Xem nhanh
- 1 Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Tiền Phong uPVC (Chiết Khấu Cao)
- 1.1 Catalogue Ống Nhựa và Phụ Kiện uPVC – Thương Hiệu Tiền Phong
- 1.2 Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong uPVC – Hệ Inch
- 1.3 Đơn Giá Phụ Kiện Ống Tiền Phong uPVC – Hệ Mét
- 1.4 Sản Phẩm Liên Quan
Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Tiền Phong uPVC (Chiết Khấu Cao)
Báo giá phụ tùng ống nhựa Tiền Phong uPVC – chiết khấu cao nhất thị trường, cập nhật đầy đủ mẫu mã, hồ sơ CO, CQ và giao hàng tận nơi tiết kiệm chi phí.

Để cập nhật báo giá từng loại phụ kiện ống nước nhựa uPVC Tiền Phong và mức chiết khấu tốt nhất, quý khách có thể liên hệ qua các kênh tư vấn miễn phí của chúng tôi:
- Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Ống Nhựa và Phụ Kiện uPVC – Thương Hiệu Tiền Phong

Dòng sản phẩm phụ tùng nhựa uPVC Tiền Phong bán chạy nhất

Các loại ống và phụ kiện uPVC Tiền Phong chiết khấu cao nhất thị trường

Nhà phân phối ống nhựa uPVC và phụ kiện giá tốt
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong uPVC – Hệ Inch
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
1 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Với Ống Gang – Hệ Inch |
Tiền Phong |
12 |
6.7mm |
150.900 |
165.990 |
12 |
9.7mm |
319.100 |
351.010 |
10 |
9.7mm |
407.900 |
448.690 |
12.5 |
11.4mm |
475.400 |
522.940 |
2 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
1,360 |
1,496 |
15 |
27D |
1,980 |
2,178 |
15 |
34D |
3,330 |
3,663 |
15 |
42M |
2,200 |
2,420 |
15 |
42D |
4,590 |
5,049 |
6 |
49M |
2,800 |
3,080 |
12 |
49D |
7,110 |
7,821 |
6 |
60M |
3,300 |
3,630 |
12 |
60D |
11,590 |
12,749 |
6 |
90M |
8,400 |
9,240 |
12 |
90D |
22,500 |
24,750 |
6 |
114M |
15,580 |
17,138 |
9 |
114D |
49,909 |
54,900 |
6 |
168M |
63,700 |
70,070 |
9 |
168D |
183,636 |
202,000 |
6 |
220M |
170,000 |
187,000 |
9 |
220D |
330,000 |
363,000 |
3 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
1.440 |
1.584 |
15 |
21×3/4″ |
2.091 |
2.300 |
15 |
27×1/2″ |
2.000 |
2.200 |
15 |
27×3/4″ |
2.160 |
2.376 |
15 |
34×1 |
3.145 |
3.460 |
15 |
42×1.1/4″ |
5.000 |
5.500 |
12 |
49×1.1/2″ |
7.182 |
7.900 |
12 |
60×2″ |
11.600 |
12.760 |
9 |
90-3″ |
25.800 |
28.380 |
4 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong Đồng – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
9.050 |
9.955 |
15 |
27×3/4″ |
12.900 |
14.190 |
12 |
60×2″ |
35.000 |
38.500 |
5 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Ngoài – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
1.260 |
1.386 |
15 |
27×1/2″ |
1.615 |
1.777 |
15 |
27×3/4″ |
1.995 |
2.195 |
15 |
34×1 |
3.230 |
3.553 |
15 |
34×1/2″ |
2.900 |
3.190 |
15 |
34×3/4″ |
3.100 |
3.410 |
15 |
42.1.1/4″ |
5.200 |
5.720 |
15 |
42×1″ |
4.800 |
5.280 |
15 |
42×3/4″ |
4.800 |
5.280 |
12 |
49×1.1/2″ |
6.200 |
6.820 |
12 |
49×3/4″ |
5.700 |
6.270 |
12 |
60×2″ |
8.930 |
9.823 |
9 |
90-3″ |
19.950 |
21.945 |
9 |
114-4″ |
40.000 |
44.000 |
6 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm; Nối Rút) – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
27-21D |
1.890 |
2.079 |
15 |
34-21D |
2.600 |
2.860 |
15 |
34-27D |
2.700 |
2.970 |
15 |
42-21D |
3.610 |
3.971 |
15 |
42-27D |
3.600 |
3.960 |
15 |
42-34D |
4.140 |
4.554 |
12 |
49-21D |
4.860 |
5.346 |
12 |
49-27D |
4.845 |
5.330 |
6 |
49-34M |
3.300 |
3.630 |
12 |
49-34D |
5.355 |
5.891 |
6 |
49-42M |
2.700 |
2.970 |
12 |
49-42D |
6.700 |
7.370 |
12 |
60-21D |
8.100 |
8.910 |
12 |
60-27D |
8.075 |
8.883 |
12 |
60-34D |
8.835 |
9.719 |
6 |
60-42M |
2.900 |
3.190 |
12 |
60-42D |
8.820 |
9.702 |
6 |
60-49M |
2.900 |
3.190 |
12 |
60-49D |
9.595 |
10.555 |
12 |
90-27D |
17.700 |
19.470 |
7 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co 90 độ – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
1.890 |
2.079 |
15 |
27D |
2.880 |
3.168 |
15 |
34D |
4.560 |
5.016 |
6 |
42M |
3.200 |
3.520 |
15 |
42D |
6.935 |
7.629 |
6 |
49M |
4.300 |
4.730 |
12 |
49D |
1.083 |
1.191 |
6 |
60M |
6.700 |
7.370 |
12 |
60D |
16.380 |
18.018 |
6 |
90M |
16.800 |
18.480 |
12 |
90D |
39.710 |
43.681 |
6 |
114M |
32.895 |
36.185 |
9 |
114D |
89.700 |
98.670 |
6 |
168M |
109.182 |
120.100 |
9 |
168D |
268.000 |
294.800 |
6 |
220M |
300.400 |
330.440 |
9 |
220D |
584.500 |
642.950 |
8 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Trong – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1/2″ |
2.500 |
2.750 |
15 |
27×1/2″ |
3.400 |
3.740 |
15 |
27×3/4″ |
3.230 |
3.553 |
9 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Trong Đồng – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
10.100 |
11.110 |
15 |
21×3/4″ |
13.100 |
14.410 |
15 |
27×1/2″ |
11.000 |
12.100 |
15 |
27×3/4″ |
17.000 |
18.700 |
15 |
34×1 |
18.182 |
20.000 |
10 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Ngoài – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
2.880 |
3.168 |
15 |
27×1/2″ |
3.400 |
3.740 |
15 |
27×3/4″ |
3.400 |
3.740 |
11 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Ngoài Đồng – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
27×1/2″ |
19.100 |
21.010 |
12 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc 90º Co Chuyển Bậc – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
27-21D |
2.280 |
2.508 |
15 |
34-21D |
2.805 |
3.086 |
15 |
34-27D |
3.145 |
3.460 |
15 |
42-27D |
4.770 |
5.247 |
15 |
42-34D |
5.185 |
5.704 |
15 |
49-27D |
6.300 |
6.930 |
15 |
49-34D |
6.460 |
7.106 |
12 |
49-42M |
7.500 |
8.250 |
12 |
60-27D |
15.000 |
16.500 |
12 |
60-34D |
16.000 |
17.600 |
12 |
60-42D |
12.000 |
13.200 |
6 |
90-60M |
11.800 |
12.980 |
12 |
90-60D |
27.630 |
30.393 |
13 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc 45 độ (Lơi) – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
1.615 |
1.777 |
15 |
27D |
2.518 |
2.770 |
15 |
34D |
3.990 |
4.389 |
15 |
42M |
2.500 |
2.750 |
15 |
42D |
5.670 |
6.237 |
12 |
49D |
8.160 |
8.976 |
6 |
60M |
5.091 |
5.600 |
12 |
60D |
14.060 |
15.466 |
6 |
90M |
13.600 |
14.960 |
12 |
90D |
32.205 |
35.426 |
6 |
114M |
23.290 |
25.619 |
9 |
114D |
66.350 |
72.985 |
6 |
168M |
95.000 |
104.500 |
9 |
168D |
147.900 |
162.690 |
6 |
220M |
236.400 |
260.040 |
9 |
220D |
302.900 |
333.190 |
14 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc T 90 độ – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
2.800 |
3.080 |
15 |
27D |
4.370 |
4.807 |
15 |
34D |
5.908 |
6.499 |
15 |
42D |
9.310 |
10.241 |
6 |
49M |
6.100 |
6.710 |
12 |
49D |
14.500 |
15.950 |
6 |
60M |
8.600 |
9.460 |
12 |
60D |
23.655 |
26.021 |
6 |
90M |
22.850 |
25.135 |
12 |
90D |
56.430 |
62.073 |
6 |
114M |
41.395 |
45.535 |
9 |
114D |
106.650 |
117.315 |
6 |
168M |
132.600 |
145.860 |
9 |
168D |
417.727 |
459.500 |
6 |
220M |
499.000 |
548.900 |
9 |
220D |
690.909 |
760.000 |
15 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T cong – Hệ Inch |
Tiền Phong |
9 |
60M |
10.900 |
11.990 |
15 |
60D |
40.000 |
44.000 |
9 |
90M |
26.000 |
28.600 |
15 |
90D |
80.000 |
88.000 |
9 |
114M |
50.700 |
55.770 |
15 |
114D |
190.000 |
209.000 |
9 |
168M |
409.090 |
449.999 |
16 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Trong – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
3.300 |
3.630 |
15 |
21×3/4″ |
4.800 |
5.280 |
15 |
27×1/2″ |
4.500 |
4.950 |
17 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Trong Đồng – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
10.500 |
11.550 |
15 |
21×3/4″ |
11.400 |
12.540 |
18 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Ngoài |
Tiền Phong |
15 |
21×3/4″ |
4.770 |
5.247 |
15 |
27×1/2″ |
5.400 |
5.940 |
19 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Ngoài Đồng – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
13.818 |
15.200 |
15 |
21×3/4″ |
21.364 |
23.500 |
15 |
27×1/2″ |
21.364 |
23.500 |
20 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút) – Hệ Inch |
Tiền PhongTiền Phong |
15 |
27-21D |
3.232 |
3.555 |
15 |
34-21D |
4.420 |
4.862 |
15 |
34-27D |
5.490 |
6.039 |
15 |
42-21D |
6.290 |
6.919 |
6 |
42-27M |
4.000 |
4.400 |
15 |
42-27D |
6.660 |
7.326 |
15 |
42-34D |
7.885 |
8.674 |
12 |
49-21D |
8.245 |
9.070 |
6 |
49-27M |
4.600 |
5.060 |
12 |
49-27D |
9.010 |
9.911 |
12 |
49-34D |
9.945 |
10.940 |
6 |
49-42M |
5.200 |
5.720 |
12 |
60-21D |
14.820 |
16.302 |
12 |
60-27D |
15.570 |
17.127 |
6 |
60-34M |
10.600 |
11.660 |
12 |
60-34D |
15.200 |
16.720 |
6 |
60-42M |
8.400 |
9.240 |
12 |
60-42D |
18.000 |
19.800 |
6 |
60-49M |
8.800 |
9.680 |
12 |
60-49D |
19.475 |
21.423 |
12 |
90-27D |
44.900 |
49.390 |
12 |
90-34D |
32.640 |
35.904 |
6 |
90-42M |
15.000 |
16.500 |
12 |
90-42D |
37.273 |
41.000 |
6 |
90-49M |
15.000 |
16.500 |
12 |
90-49D |
41.900 |
46.090 |
6 |
90-60M |
16.000 |
17.600 |
12 |
90-60D |
41.490 |
45.639 |
6 |
114-60M |
26.727 |
29.400 |
9 |
114-60D |
76.050 |
83.655 |
6 |
114-90M |
32.909 |
36.200 |
9 |
114-90D |
92.150 |
101.365 |
6 |
168-114M |
112.727 |
124.000 |
9 |
168-114D |
300.000 |
330.000 |
9 |
220-114D |
530.000 |
583.000 |
6 |
220-168M |
600.000 |
660.000 |
21 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Cong Chuyển Bậc (T Cong giảm, T Cong rút) – Hệ Inch |
Tiền Phong |
9 |
90-60M |
22.600 |
24.860 |
15 |
90-60D |
71.000 |
78.100 |
9 |
114-60M |
47.300 |
52.030 |
9 |
114-90M |
52.909 |
58.200 |
9 |
168-90M |
158.818 |
174.700 |
9 |
168-114M |
174.000 |
191.400 |
9 |
220-114M |
279.818 |
307.800 |
9 |
220-168M |
420.000 |
462.000 |
22 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 45 độ – Chữ Y – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
2.727 |
3.000 |
15 |
27D |
3.636 |
4.000 |
15 |
34D |
8.300 |
9.130 |
9 |
42M |
5.795 |
6.375 |
9 |
49M |
9.000 |
9.900 |
9 |
60M |
10.400 |
11.440 |
15 |
60D |
33.300 |
36.630 |
9 |
90M |
31.065 |
34.172 |
15 |
90D |
85.000 |
93.500 |
9 |
114M |
55.005 |
60.506 |
15 |
114D |
155.000 |
170.500 |
9 |
168M |
209.545 |
230.500 |
9 |
220M |
543.163 |
597.479 |
23 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 45 độ Chuyển Bậc – Y Chuyển Bậc (Y rút, Y giảm) – Hệ Inch |
Tiền Phong |
9 |
60-42M |
9.800 |
10.780 |
9 |
60-40M |
9.727 |
10.700 |
9 |
90-49M |
19.700 |
21.670 |
15 |
90-49D |
63.636 |
70.000 |
9 |
90-60M |
20.600 |
22.660 |
15 |
90-60D |
75.100 |
82.610 |
9 |
114-60M |
34.295 |
37.725 |
15 |
114-60D |
110.000 |
121.000 |
9 |
114-90M |
43.800 |
48.180 |
15 |
114-90D |
140.000 |
154.000 |
9 |
168-114M |
146.182 |
160.800 |
15 |
168-114D |
302.727 |
333.000 |
15 |
220-114D |
730.000 |
803.000 |
9 |
140-90 (T-9) |
122.727 |
135.000 |
9 |
140-114 (T-9) |
138.182 |
152.000 |
24 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ống Nước – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
1.050 |
1.155 |
15 |
27D |
1.330 |
1.463 |
15 |
34D |
2.070 |
2.277 |
6 |
42M |
1.700 |
1.870 |
15 |
49M |
3.060 |
3.366 |
6 |
49D |
1.909 |
2.100 |
16 |
60D |
4.590 |
5.049 |
6 |
90M |
3.455 |
3.801 |
6 |
90M |
8.091 |
8.900 |
6 |
114M |
13.455 |
14.801 |
9 |
168M |
90.000 |
99.000 |
9 |
168D |
127.273 |
140.000 |
6 |
220M |
172.727 |
190.000 |
25 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bịt Xả Thông Tắc – Hệ Inch |
Tiền Phong |
5 |
60M |
7.727 |
8.500 |
5 |
90M |
16.305 |
17.936 |
5 |
114M |
25.455 |
28.001 |
9 |
114M |
80.000 |
88.000 |
3 |
168M |
127.273 |
140.000 |
3 |
220M |
500.000 |
550.000 |
26 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ren Ngoài – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1/2″ |
455 |
501 |
15 |
27×3/4″ |
909 |
1.000 |
15 |
34×1″ |
1.455 |
1.601 |
27 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Gioăng Ống BS – Hệ Inch |
Tiền Phong |
|
114 |
19.000 |
20.900 |
168 |
36.500 |
40.150 |
220 |
47.500 |
52.250 |
28 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Keo Dán – Hệ Inch |
Tiền Phong |
|
15gr |
2.818 |
3.100 |
30gr |
4.182 |
4.600 |
50gr |
6.545 |
7.200 |
200gr |
30.000 |
33.000 |
500gr |
59.000 |
64.900 |
1000gr |
118.000 |
129.800 |
29 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Si Phông (Con Thỏ) – Hệ Inch |
Tiền Phong |
6 |
60M |
30.000 |
33.000 |
6 |
90M |
49.180 |
54.098 |
6 |
114M |
90.909 |
100.000 |
30 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bích Đơn – Hệ Inch |
Tiền Phong |
12 |
90D |
50.636 |
55.700 |
9 |
114D |
69.900 |
76.890 |
9 |
168D |
195.650 |
215.215 |
3 |
220D |
265.800 |
292.380 |
31 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bích Kép – Hệ Inch |
Tiền Phong |
12 |
90D |
20.800 |
22.880 |
9 |
114D |
20.900 |
22.990 |
9 |
168D |
34.500 |
37.950 |
3 |
220D |
45.100 |
49.610 |
32 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Gioăng Bích – Hệ Inch |
Tiền Phong |
6 |
90M |
36.518 |
40.170 |
6 |
114M |
73.627 |
80.990 |
33 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Van Cầu Nhựa – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
13.700 |
15.070 |
15 |
27D |
16.100 |
17.710 |
15 |
34D |
27.273 |
30.000 |
33 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bạc Chuyển Bậc – Hệ Inch |
Tiền Phong |
6 |
90-75M |
15.454 |
16.999 |
6 |
114-60M |
17.000 |
18.700 |
6 |
114-90M |
15.000 |
16.500 |
6 |
140-114M |
55.000 |
60.500 |
6 |
168-140M |
90.000 |
99.000 |
Đơn Giá Phụ Kiện Ống Tiền Phong uPVC – Hệ Mét
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
1 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21D |
1.091 |
1.200 |
16 |
21D |
1.636 |
1.800 |
10 |
27D |
1.364 |
1.500 |
16 |
27D |
2.182 |
2.400 |
10 |
34D |
1.545 |
1.700 |
16 |
34D |
4.182 |
4.600 |
10 |
42D |
2.727 |
3.000 |
16 |
42D |
7.636 |
8.400 |
10 |
48D |
3.455 |
3.801 |
16 |
48D |
8.173 |
8.990 |
6 |
60M |
5.909 |
6.500 |
8 |
60M |
5.909 |
6.500 |
16 |
60D |
12.909 |
14.200 |
8 |
75M |
8.000 |
8.800 |
10 |
75D |
8.182 |
9.000 |
6 |
90M |
10.909 |
12.000 |
10 |
90D |
26.000 |
28.600 |
16 |
90D |
28.727 |
31.600 |
6 |
110M |
13.727 |
15.100 |
10 |
110D |
38.455 |
42.301 |
16 |
110D |
42.364 |
46.600 |
16 |
125D |
67.273 |
74.000 |
6 |
140M |
44.636 |
49.100 |
10 |
140D |
63.727 |
70.100 |
16 |
140D |
88.091 |
96.900 |
6 |
160M |
63.545 |
69.900 |
6 |
200M |
140.455 |
154.501 |
10 |
200D |
168.636 |
185.500 |
6 |
225M |
170.182 |
187.200 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
2 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Nối Góc 90 độ – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21D |
1.182 |
1.300 |
16 |
21D |
2.455 |
2.701 |
10 |
27D |
1.727 |
1.900 |
16 |
27D |
3.000 |
3.300 |
10 |
34D |
2.727 |
3.000 |
16 |
34D |
5.909 |
6.500 |
10 |
42D |
4.364 |
4.800 |
16 |
42D |
9.273 |
10.200 |
10 |
48D |
6.909 |
7.600 |
16 |
48D |
12.545 |
13.800 |
6 |
60M |
9.636 |
10.600 |
8 |
60M |
10.182 |
11.200 |
10 |
60D |
13.909 |
15.300 |
16 |
60D |
20.182 |
22.200 |
6 |
75M |
17.091 |
18.800 |
8 |
75M |
18.000 |
19.800 |
10 |
75D |
32.545 |
35.800 |
6 |
90M |
23.727 |
26.100 |
10 |
90D |
38.182 |
42.000 |
6 |
110M |
37.909 |
41.700 |
10 |
110D |
59.091 |
65.000 |
6 |
125M |
66.454 |
73.099 |
8 |
125M |
70.091 |
77.100 |
6 |
140M |
96.364 |
106.000 |
12.5 |
140D |
200.000 |
220.000 |
6 |
160M |
116.364 |
128.000 |
10 |
160M |
233.636 |
257.000 |
6 |
180M |
195.455 |
215.001 |
6 |
200M |
238.273 |
262.100 |
10 |
200D |
320.000 |
352.000 |
6 |
225M |
326.818 |
359.500 |
10 |
225D |
500.000 |
550.000 |
6 |
250M |
545.455 |
600.001 |
6 |
315M |
1.245.455 |
1.370.001 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
3 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ T Ba Chạc 90 độ – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21D |
1.727 |
1.900 |
16 |
21D |
3.182 |
3.500 |
10 |
27D |
2.909 |
3.200 |
16 |
27D |
4.019 |
4.421 |
10 |
34D |
4.000 |
4.400 |
16 |
34D |
7.182 |
7.900 |
10 |
42D |
5.727 |
6.300 |
16 |
42D |
12.000 |
13.200 |
10 |
48D |
8.545 |
9.400 |
16 |
48D |
17.182 |
18.900 |
6 |
60M |
12.818 |
14.100 |
8 |
60M |
13.455 |
14.801 |
16 |
60D |
26.636 |
29.300 |
6 |
75M |
21.727 |
23.900 |
8 |
75M |
22.909 |
25.200 |
10 |
75D |
34.455 |
37.901 |
6 |
90M |
31.545 |
34.700 |
10 |
90D |
54.545 |
60.000 |
6 |
110M |
53.636 |
59.000 |
10 |
110D |
75.545 |
83.100 |
6 |
125M |
88.727 |
97.600 |
10 |
125D |
111.818 |
123.000 |
6 |
140M |
143.636 |
158.000 |
10 |
140D |
166.364 |
183.000 |
6 |
160M |
152.727 |
168.000 |
10 |
160M |
245.818 |
270.400 |
6 |
180M |
250.000 |
275.000 |
6 |
200M |
359.091 |
395.000 |
8 |
200M |
408.364 |
449.200 |
10 |
200D |
560.909 |
617.000 |
6 |
225M |
395.455 |
435.001 |
10 |
225D |
688.182 |
757.000 |
6 |
250M |
684.545 |
753.000 |
6 |
315M |
1.363.636 |
1.500.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
4 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Lơi Nối Góc 45 độ – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21D |
1.182 |
1.300 |
10 |
27D |
1.455 |
1.601 |
10 |
34D |
2.091 |
2.300 |
16 |
34D |
4.545 |
5.000 |
10 |
42D |
3.273 |
3.600 |
16 |
42D |
8.000 |
8.800 |
10 |
48D |
5.273 |
5.800 |
6 |
60M |
8.182 |
9.000 |
8 |
60M |
8.636 |
9.500 |
10 |
60D |
12.000 |
13.200 |
16 |
60D |
16.000 |
17.600 |
6 |
75M |
14.182 |
15.600 |
8 |
75M |
14.909 |
16.400 |
10 |
75D |
19.818 |
21.800 |
12.5 |
75D |
22.909 |
25.200 |
6 |
90M |
19.455 |
21.401 |
10 |
90D |
27.091 |
29.800 |
12.5 |
90D |
29.091 |
32.000 |
6 |
110M |
29.818 |
32.800 |
10 |
110D |
50.909 |
56.000 |
12.5 |
110D |
54.545 |
60.000 |
6 |
125M |
52.727 |
58.000 |
12.5 |
125D |
70.909 |
78.000 |
6 |
140M |
57.455 |
63.201 |
8 |
140M |
65.455 |
72.001 |
10 |
140D |
81.727 |
89.900 |
6 |
160M |
87.273 |
96.000 |
10 |
160M |
87.000 |
95.700 |
8 |
160M |
100.000 |
110.000 |
12.5 |
160D |
130.909 |
144.000 |
6 |
200M |
154.545 |
170.000 |
8 |
200M |
166.727 |
183.400 |
10 |
200D |
240.909 |
265.000 |
6 |
225M |
236.364 |
260.000 |
10 |
225D |
372.727 |
410.000 |
6 |
250M |
386.364 |
425.000 |
6 |
315M |
785.455 |
864.001 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
5 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nút Đầu Bịt – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21D |
727 |
800 |
16 |
21D |
909 |
1.000 |
10 |
27D |
1.091 |
1.200 |
16 |
27D |
1.273 |
1.400 |
10 |
34D |
1.545 |
1.700 |
16 |
34D |
2.273 |
2.500 |
10 |
42D |
1.818 |
2.000 |
16 |
42D |
3.636 |
4.000 |
6 |
48M |
2.727 |
3.000 |
|
60M |
4.545 |
5.000 |
10 |
60D |
8.182 |
9.000 |
|
75M |
6.818 |
7.500 |
8 |
75M |
8.364 |
9.200 |
10 |
75D |
10.909 |
12.000 |
6 |
90M |
9.091 |
10.000 |
10 |
90D |
18.273 |
20.100 |
|
110M |
10.182 |
11.200 |
6 |
110M |
18.909 |
20.800 |
10 |
110D |
27.273 |
30.000 |
6 |
125M |
22.727 |
25.000 |
6 |
140M |
23.636 |
26.000 |
10 |
140D |
51.091 |
56.200 |
6 |
160M |
46.909 |
51.600 |
10 |
160D |
89.273 |
98.200 |
6 |
200M |
106.182 |
116.800 |
|
225M |
109.091 |
120.000 |
|
250M |
108.000 |
118.800 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
6 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Y Ba Chạc 45 độ – Hệ Mét |
Tiền Phong |
8 |
27M |
4.545 |
5.000 |
8 |
34M |
4.727 |
5.200 |
8 |
42M |
6.364 |
7.000 |
8 |
48M |
12.364 |
13.600 |
8 |
60M |
16.636 |
18.300 |
8 |
60D |
22.000 |
24.200 |
10 |
75 (T-10) |
31.909 |
35.100 |
16 |
75 (T-16) |
40.091 |
44.100 |
10 |
90 (T-10) |
39.091 |
43.000 |
16 |
90 (T-16) |
58.182 |
64.000 |
10 |
110 (T-10) |
59.091 |
65.000 |
16 |
110 (T-16) |
89.091 |
98.000 |
10 |
125 (T-10) |
116.364 |
128.000 |
16 |
125 (T-16) |
181.818 |
200.000 |
10 |
140D |
189.091 |
208.000 |
16 |
140 (T-10) |
286.364 |
315.000 |
10 |
160D |
268.182 |
295.000 |
10 |
200 (T-10) |
554.545 |
610.000 |
16 |
200 (T-16) |
763.636 |
840.000 |
16 |
225 (T-16) |
890.909 |
980.000 |
10 |
250 (T-10) |
1.020.909 |
1.123.000 |
16 |
250 (T-16) |
1.631.818 |
1.795.000 |
16 |
280 (T-16) |
1.849.091 |
2.034.000 |
10 |
315 (T-10) |
2.000.000 |
2.200.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
7 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bịt Xả Thông Tắc – Hệ Mét |
Tiền Phong |
|
60M |
9.091 |
10.000 |
|
75M |
13.182 |
14.500 |
|
90M |
19.182 |
21.100 |
|
110M |
25.455 |
28.001 |
|
110 E |
29.273 |
32.200 |
16 |
110D |
36.364 |
40.000 |
|
140M |
48.182 |
53.000 |
|
160M |
64.545 |
71.000 |
|
200M |
226.727 |
249.400 |
|
225M |
566.727 |
623.400 |
10 |
225D |
819.818 |
901.800 |
10 |
315D |
1.780.545 |
1.958.600 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
8 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Nối Chuyển Bậc – Hệ Mét (Nối Rút, Nối Giảm) |
Tiền Phong |
10 |
27-21D |
1.091 |
1.200 |
10 |
34-21D |
1.455 |
1.601 |
10 |
34-27D |
1.909 |
2.100 |
10 |
42-21D |
2.091 |
2.300 |
10 |
42-27D |
2.273 |
2.500 |
10 |
42-34D |
2.455 |
2.701 |
10 |
48-21D |
2.909 |
3.200 |
10 |
48-27D |
3.091 |
3.400 |
10 |
48-34D |
3.182 |
3.500 |
10 |
48-42D |
3.273 |
3.600 |
8 |
60-21M |
4.091 |
4.500 |
8 |
60-27M |
4.909 |
5.400 |
8 |
60-34M |
4.909 |
5.400 |
10 |
60-34D |
6.364 |
7.000 |
6 |
60-42M |
4.909 |
5.400 |
10 |
60-42D |
5.636 |
6.200 |
8 |
60-48M |
5.273 |
5.800 |
8 |
75-27M |
7.545 |
8.300 |
8 |
75-34M |
7.818 |
8.600 |
10 |
75-34D |
9.545 |
10.500 |
8 |
75-42M |
7.818 |
8.600 |
8 |
75-48M |
7.818 |
8.600 |
10 |
75-48D |
12.000 |
13.200 |
8 |
75-60M |
8.182 |
9.000 |
6 |
90-34M |
9.909 |
10.900 |
6 |
90-42M |
10.818 |
11.900 |
10 |
90-42D |
15.000 |
16.500 |
6 |
90-48M |
10.818 |
11.900 |
10 |
90-48D |
16.818 |
18.500 |
6 |
90-60M |
11.182 |
12.300 |
6 |
90-75M |
12.091 |
13.300 |
10 |
90-60D |
16.818 |
18.500 |
6 |
90-75M |
12.091 |
13.300 |
10 |
90-75D |
20.455 |
22.501 |
6 |
110-34M |
17.091 |
18.800 |
6 |
110-42M |
16.455 |
18.101 |
6 |
110-48M |
16.455 |
18.101 |
10 |
110-48D |
24.818 |
27.300 |
6 |
110-60M |
17.273 |
19.000 |
10 |
110-60D |
26.364 |
29.000 |
6 |
110-75M |
17.455 |
19.201 |
10 |
110-75D |
27.273 |
30.000 |
6 |
110-90M |
17.818 |
19.600 |
10 |
110-90D |
29.455 |
32.401 |
6 |
125-75D |
25.000 |
27.500 |
6 |
125-90M |
26.364 |
29.000 |
10 |
125-110D |
52.727 |
58.000 |
6 |
140-90M |
37.091 |
40.800 |
6 |
140-110M |
39.182 |
43.100 |
6 |
140-125M |
46.364 |
51.000 |
10 |
160-90D |
79.273 |
87.200 |
6 |
160-110M |
51.818 |
57.000 |
10 |
160-110D |
103.636 |
114.000 |
6 |
160-125M |
52.818 |
58.100 |
10 |
160-125D |
109.091 |
120.000 |
6 |
160-140M |
55.182 |
60.700 |
10 |
200-110 (T-10) |
148.909 |
163.800 |
6 |
200-125 |
116.364 |
128.000 |
10 |
200-160D |
159.273 |
175.200 |
6 |
225-110M |
135.455 |
149.001 |
6 |
225-160M |
171.181 |
188.299 |
10 |
225-160D |
227.273 |
250.000 |
6 |
250-200M |
207.273 |
228.000 |
6 |
315-160M |
434.545 |
478.000 |
6 |
315-200M |
451.818 |
497.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
9 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ T Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc – Hệ Mét (T Rút, T Giảm) |
Tiền Phong |
10 |
27-21D |
2.273 |
2.500 |
10 |
34-21D |
2.909 |
3.200 |
10 |
34-27D |
3.182 |
3.500 |
10 |
42-21D |
3.909 |
4.300 |
10 |
42-27D |
4.455 |
4.901 |
10 |
42-34D |
5.273 |
5.800 |
10 |
48-21D |
6.273 |
6.900 |
10 |
48-27D |
6.455 |
7.101 |
10 |
48-34D |
6.909 |
7.600 |
10 |
48-42D |
8.727 |
9.600 |
8 |
60-21M |
7.909 |
8.700 |
8 |
60-27M |
8.909 |
9.800 |
8 |
60-42M |
9.818 |
10.800 |
6 |
60-42M |
10.818 |
11.900 |
10 |
60-42D |
12.909 |
14.200 |
10 |
90-60D |
36.182 |
39.800 |
6 |
90-75M |
31.000 |
34.100 |
10 |
90-75D |
43.909 |
48.300 |
6 |
110-48M |
32.545 |
35.800 |
10 |
110-48D |
49.909 |
54.900 |
6 |
110-60M |
36.000 |
39.600 |
10 |
110-60D |
58.818 |
64.700 |
6 |
110-75M |
38.091 |
41.900 |
6 |
110-90M |
45.636 |
50.200 |
6 |
125-110M |
65.818 |
72.400 |
6 |
140-90M |
89.545 |
98.500 |
6 |
140-110M |
98.182 |
108.000 |
6 |
160-90M |
122.727 |
135.000 |
6 |
160-110M |
133.636 |
147.000 |
6 |
160-140M |
156.364 |
172.000 |
6 |
200-110M |
245.455 |
270.001 |
6 |
200-160M |
303.636 |
334.000 |
6 |
250-200 |
533.636 |
587.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
10 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Y Rút – Hệ Mét (Y Giảm) |
Tiền Phong |
10 |
60-48 (T-10) |
11.000 |
12.100 |
10 |
75-60 (T-10) |
23.455 |
25.801 |
10 |
90-42 (T-10) |
23.818 |
26.200 |
10 |
90-48 (T-10) |
24.182 |
26.600 |
10 |
90-60 (T-10) |
30.636 |
33.700 |
10 |
90-75D |
38.182 |
42.000 |
10 |
110-42 (T-10) |
36.273 |
39.900 |
10 |
110-48 (T-10) |
37.091 |
40.800 |
10 |
110-60 (T-10) |
41.636 |
45.800 |
10 |
110-75D |
52.727 |
58.000 |
10 |
110-90 (T-10) |
55.909 |
61.500 |
10 |
125-75D |
75.455 |
83.001 |
10 |
125-90 (T-10) |
82.091 |
90.300 |
10 |
125-110 (T-10) |
95.000 |
104.500 |
10 |
140-60 (T-10) |
76.364 |
84.000 |
6 |
140-75D |
87.273 |
96.000 |
10 |
140-90 (T-10) |
120.000 |
132.000 |
10 |
140-110 (T-10) |
127.091 |
139.800 |
10 |
160-90 (T-10) |
133.182 |
146.500 |
10 |
160-110D |
232.727 |
256.000 |
10 |
180-110 (T-10) |
200.000 |
220.000 |
6 |
200-90 (T-10 |
292.727 |
322.000 |
6 |
200-110 (T-10) |
325.455 |
358.001 |
10 |
200-125 (T-10) |
355.455 |
391.001 |
10 |
200-140 (T-10) |
376.364 |
414.000 |
10 |
200-160 (T-10) |
395.455 |
435.001 |
10 |
225-160 (T-10) |
427.727 |
470.500 |
16 |
225-160 (T-16) |
654.545 |
720.000 |
6 |
250-125M |
514.545 |
566.000 |
10 |
250-160 (T-10) |
607.273 |
668.000 |
10 |
250-200 (T-10) |
700.909 |
771.000 |
10 |
315-250M |
1.050.909 |
1.156.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
11 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bạc Chuyển Bậc – Hệ Mét (Nối Rút Ngắn) |
Tiền Phong |
10 |
42-21D |
3.000 |
3.300 |
10 |
42-27D |
3.000 |
3.300 |
10 |
42-34D |
2.364 |
2.600 |
10 |
48-21D |
4.364 |
4.800 |
10 |
48-27D |
4.364 |
4.800 |
10 |
48-34D |
5.364 |
5.900 |
10 |
48-42D |
5.364 |
5.900 |
10 |
60-21D |
7.455 |
8.201 |
10 |
60-27D |
7.455 |
8.201 |
10 |
60-34D |
8.091 |
8.900 |
10 |
60-42D |
8.273 |
9.100 |
10 |
75-34D |
7.636 |
8.400 |
10 |
75-42D |
7.636 |
8.400 |
10 |
75-48D |
7.636 |
8.400 |
10 |
75-60D |
7.636 |
8.400 |
10 |
90-34D |
11.545 |
12.700 |
10 |
90-42D |
11.636 |
12.800 |
10 |
90-48D |
12.273 |
13.500 |
6 |
110-48M |
12.273 |
13.500 |
6 |
110-60M |
11.818 |
13.000 |
10 |
110-42D |
20.727 |
22.800 |
10 |
110-48D |
23.091 |
25.400 |
10 |
110-60D |
24.091 |
26.500 |
10 |
110-75D |
25.727 |
28.300 |
10 |
110-90D |
27.091 |
29.800 |
10 |
125-75D |
37.000 |
40.700 |
10 |
125-90D |
37.000 |
40.700 |
10 |
125-110D |
37.000 |
40.700 |
10 |
140-75D |
32.091 |
35.300 |
10 |
140-90D |
42.455 |
46.701 |
10 |
140-110D |
42.455 |
46.701 |
10 |
140-125D |
42.455 |
46.701 |
10 |
160-90D |
63.636 |
70.000 |
8 |
160-110M |
54.545 |
60.000 |
10 |
160-110D |
69.909 |
76.900 |
10 |
160-125D |
69.909 |
76.900 |
10 |
160-140D |
69.909 |
76.900 |
10 |
180-125D |
82.727 |
91.000 |
6 |
180-140M |
85.455 |
94.001 |
6 |
180-160M |
85.455 |
94.001 |
10 |
200-110D |
124.182 |
136.600 |
6 |
200-160M |
100.000 |
110.000 |
10 |
200-180D |
84.545 |
93.000 |
6 |
225-180M |
146.818 |
161.500 |
10 |
225-200D |
136.364 |
150.000 |
6 |
250-160M |
192.727 |
212.000 |
6 |
250-200M |
205.455 |
226.001 |
6 |
315-160M |
372.727 |
410.000 |
6 |
315-200M |
368.182 |
405.000 |
6 |
315-250M |
408.182 |
449.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
12 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc T Cong Chuyển Bậc – Hệ Mét |
Tiền Phong |
6 |
90-42M |
27.273 |
30.000 |
10 |
90-42 (T-10) |
27.273 |
30.000 |
6 |
90-48M |
29.091 |
32.000 |
10 |
90-48 (T-10) |
29.091 |
32.000 |
6 |
90-60M |
33.636 |
37.000 |
6 |
90-75M |
34.727 |
38.200 |
10 |
110-42D |
36.273 |
39.900 |
10 |
110-48D |
37.818 |
41.600 |
6 |
110-60M |
45.364 |
49.900 |
10 |
110-90D |
49.545 |
54.500 |
|
140-48D |
64.273 |
70.700 |
10 |
140-60D |
65.091 |
71.600 |
10 |
140-90D |
75.636 |
83.200 |
6 |
140-110M |
90.727 |
99.800 |
10 |
160-60D |
98.364 |
108.200 |
10 |
160-90D |
121.000 |
133.100 |
10 |
160-110D |
128.545 |
141.400 |
10 |
220-110M |
268.182 |
295.000 |
10 |
250-110 (T-10) |
424.545 |
467.000 |
10 |
250-160 (T-10) |
513.182 |
564.500 |
10 |
250-200 (T-10) |
576.818 |
634.500 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
13 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21×1/2″ D |
1.091 |
1.200 |
10 |
27X3/4″ D |
1.273 |
1.400 |
10 |
34X1″ D |
2.273 |
2.500 |
10 |
42X1.1/4″ D |
3.182 |
3.500 |
10 |
48X1.1/2″ D |
4.545 |
5.000 |
10 |
60X2″ D |
7.182 |
7.900 |
10 |
75×2.1/2″ D |
13.091 |
14.400 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
14 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong Đồng – Hệ Mét |
Tiền Phong |
16 |
21×1/2″ D |
9.182 |
10.100 |
16 |
27X3/4″ D |
12.727 |
14.000 |
16 |
34X1″ D |
16.364 |
18.000 |
16 |
42X1.1/4″ D |
36.818 |
40.500 |
16 |
48X1.1/2″ D |
46.909 |
51.600 |
16 |
60X2″ D |
55.818 |
61.400 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
15 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Ngoài – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21×1/2″ D |
1.091 |
1.200 |
10 |
27X3/4″ D |
1.273 |
1.400 |
10 |
34X1″ D |
2.273 |
2.500 |
10 |
42X1.1/4″ D |
3.182 |
3.500 |
10 |
48X1.1/2″ D |
4.545 |
5.000 |
6 |
60X2″ M |
6.455 |
7.101 |
10 |
60X2″ D |
7.273 |
8.000 |
8 |
75×2.1/2 M |
8.273 |
9.100 |
10 |
90-3″ D |
18.636 |
20.500 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
16 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21×1/2″ D |
1.909 |
2.100 |
10 |
27X3/4″ D |
2.455 |
2.701 |
17 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong Đồng – Hệ Mét |
Tiền Phong |
16 |
21×1/2″ D |
9.727 |
10.700 |
16 |
27X3/4″ D |
13.091 |
14.400 |
16 |
27X3/4″ D |
15.545 |
17.100 |
16 |
34X1″ D |
22.545 |
24.800 |
18 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Ngoài – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21×1/2″ D |
1.636 |
1.800 |
10 |
27X3/4″ D |
2.727 |
3.000 |
19 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – T Ren Trong Đồng – Hệ Mét |
Tiền Phong |
16 |
21×1/2″ D |
11.727 |
12.900 |
16 |
27X3/4″ D |
16.455 |
18.101 |
16 |
27X3/4″ D |
16.455 |
18.101 |
20 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ren Ngoài – Hệ Mét |
Tiền Phong |
|
21×1/2″ D |
455 |
501 |
|
27X3/4″ D |
909 |
1.000 |
|
34X1″ D |
1.455 |
1.601 |
21 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập Xuyên 45° – Hệ Mét (Tứ Chạc, Tứ Thông) |
Tiền Phong |
10 |
140-110 (T-10) |
154.545 |
170.000 |
22 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập 88° – Hệ Mét |
Tiền Phong |
|
90-60 (tn-3633) |
49.170 |
54.087 |
23 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập Cong – Hệ Mét |
Tiền Phong |
|
90M |
47.182 |
51.900 |
|
110M |
81.727 |
89.900 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
ĐK Danh Nghĩa |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
24 |
Gioăng Cao Su uPVC dùng cho ống ISO |
Tiền Phong |
Phi 60 |
11.636 |
12.800 |
Phi 110 |
18.000 |
19.800 |
Phi 125 |
16.636 |
18.300 |
Phi 140 |
22.000 |
24.200 |
Phi 160 |
32.909 |
36.200 |
Phi 200 |
37.000 |
40.700 |
Phi 225 |
51.000 |
56.100 |
Phi 250 |
69.000 |
75.900 |
Phi 280 |
85.000 |
93.500 |
Phi 315 |
123.455 |
135.801 |
Phi 355 |
166.364 |
183.000 |
Phi 400 |
233.545 |
256.900 |
Phi 450 |
368.091 |
404.900 |
Phi 500 |
458.909 |
504.800 |
Phi 630 |
673.600 |
740.960 |
Phi 800 |
1.308.600 |
1.439.460 |
25 |
Gioăng Cao Su uPVC dùng cho ống ISO – Hệ CIOD |
Tiền Phong |
Phi 100 |
24.000 |
26.400 |
Phi 150 |
48.000 |
52.800 |
Phi 200 |
114.000 |
125.400 |
26 |
Gioăng Cao Su uPVC dùng cho mặt bích ISO |
Tiền Phong |
Phi 60 |
45.000 |
49.500 |
Phi 75 |
48.420 |
53.262 |
Phi 90 |
50.220 |
55.242 |
Phi 110 |
51.120 |
56.232 |
Phi 125 |
62.640 |
68.904 |
Phi 140 |
62.640 |
68.904 |
Phi 200 |
76.500 |
84.150 |
Phi 225 |
88.040 |
96.844 |
Phi 315 |
116.640 |
128.304 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
27 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Con Thỏ Si Phông – Hệ Hệ Mét |
Tiền Phong |
|
42M |
10.182 |
11.200 |
|
48M |
14.909 |
16.400 |
|
60M |
24.091 |
26.500 |
8 |
75M |
45.909 |
50.500 |
8 |
90M |
62.182 |
68.400 |
8 |
110M |
91.909 |
101.100 |
28 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Mặt Bích Phun – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
60D |
68.727 |
75.600 |
10 |
75D |
96.091 |
105.700 |
10 |
90D |
96.818 |
106.500 |
10 |
110D |
129.273 |
142.200 |
10 |
125D |
177.818 |
195.600 |
10 |
160D |
308.182 |
339.000 |
10 |
200D |
538.545 |
592.400 |
10 |
225D |
550.000 |
605.000 |
10 |
250D |
754.000 |
829.400 |
29 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Van Cầu Nhựa- Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21D |
22.727 |
25.000 |
10 |
27D |
30.909 |
34.000 |
10 |
34D |
42.818 |
47.100 |
30 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – T cong – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
60D |
14.364 |
15.800 |
8 |
90M |
36.727 |
40.400 |
10 |
90D |
60.091 |
66.100 |
8 |
110M |
61.091 |
67.200 |
10 |
110D |
118.727 |
130.600 |
31 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Mặt Bích Nối – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
225D |
819.818 |
901.800 |
10 |
315D |
1.780.545 |
1.958.600 |
32 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Nối Thông Sàn – Hệ Mét |
Tiền Phong |
|
48 (M) |
9,818 |
10,800 |
|
60 (M) |
11,364 |
12,500 |
|
90 (M) |
18,909 |
20,800 |
|
110 (M) |
23,091 |
25,400 |
Bảng giá phụ kiện Tiền Phong nhựa uPVC áp dụng tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…