Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Tiền Phong HDPE (Chiết Khấu Cao)

Liên hệ

Bảng giá ống nhựa Hoa Sen

Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Tiền Phong HDPE (Chiết Khấu Cao)

Xem nhanh

  • 1 Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Tiền Phong HDPE (Chiết Khấu Cao)
    • 1.1 Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Tiền Phong Chính Hãng
    • 1.2 Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Tiền Phong 
    • 1.3 Sản Phẩm Liên Quan

Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Tiền Phong HDPE (Chiết Khấu Cao)

Báo giá phụ tùng ống nhựa Tiền Phong HDPE – chiết khấu cao nhất thị trường, cập nhật đa dạng chủng loại, đầy đủ CNXX và hỗ trợ giao hàng toàn quốc.

Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Tiền Phong HDPE (Chiết Khấu Cao)

Tiết kiệm thời gian so sánh giá các loại phụ kiện ống nước nhựa HDPE Tiền Phong, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá trực tiếp từ nhà máy sản xuất, áp dụng mức chiết khấu tốt nhất dành cho đại lý:

  • Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Tiền Phong Chính Hãng

Phụ Kiện HDPE

Dòng sản phẩm phụ kiện ống HDPE – thương hiệu Tiền Phong

Đại lý cấp 1 chuyên cung cấp ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong chính hãng – giá rẻ

Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Tiền Phong 

Đơn giá 2021: Phụ kiện ống nhựa Tiền Phong – HDPE Trơn

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách
(∅)
Đơn giá chưa VAT Thanh toán
 1  Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Thẳng Phun Tiền Phong 16 20 17.000 18.700
16 25 25.545 28.100
16 32 33.091 36.400
16 40 49.182 54.100
16 50 63.982 70.380
16 63 84.273 92.700
10 75 134.727 148.200
10 90 235.364 258.900
 2  Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Giảm Phun (Nối Chuyển Bậc Phun) Tiền Phong 16 25-20 25.364 27.900
16 32-20 35.091 38.600
16 32-25 35.727 39.300
16 40-20 36.727 40.400
16 40-25 38.364 42.200
16 40-32 43.636 48.000
16 50 – 25 44.909 49.400
16 50 – 32 46.091 50.700
16 50-40 57.818 63.600
16 63-20 61.091 67.200
16 63-25 72.364 79.600
16 63-40 79.909 87.900
16 63-50 80.909 89.000
10 75-50 130.909 144.000
10 75-63 152.727 168.000
10 90-63 174.909 192.400
10 90-75 235.636 259.200
 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Bích Phun (Đầu Nối Bằng Bích) Tiền Phong 10 40 14.000 15.400
10 50 20.091 22.100
10; 16 63 44.727 49.200
10; 16 75 70.909 78.000
10; 16 90 106.364 117.000
10; 16 110 141.545 155.700
10; 16 125 172.727 190.000
10; 16 140 220.909 243.000
10; 16 160 263.636 290.000
10; 16 180 440.818 484.900
10; 16 200 472.727 520.000
4 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đầu Bịt Phun Tiền Phong 16 20 8.636 9.500
16 25 10.000 11.000
16 32 17.000 18.700
16 40 29.727 32.700
16 50 42.636 46.900
16 63 63.909 70.300
10 75 96.636 106.300
10 90 153.364 168.700
5 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đầu Nối Chuyển Bậc Phun Dán Tiền Phong 10 40-32-25-20 4.455 4.900
10 90-63-50-32-20 8.000 8.800
10 90-75-63 31.545 34.700
10 125-110-90 83.091 91.400
10 160-140-125 129.727 142.700
10 200-180-160 176.818 194.500
6 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Ren Ngoài Phun Tiền Phong 16 20 x 1/2″ 12.000 13.200
16 20 x 3/4″ 12.000 13.200
16 25 x 1/2″ 13.909 15.300
16 25 x 3/4″ 13.909 15.300
16 25 x 1″ 13.909 15.300
16 32 x 3/4″ 16.727 18.400
16 32 x 1″ 16.909 18.600
16 32 x 1.1/4″ 17.273 19.000
16 40 x 1″ 29.636 32.600
16 40 x 1.1/4″ 29.636 32.600
16 40 x 1.1/2″ 28.455 31.300
16 40 x 2″ 32.182 35.400
16 50 x 1.1/4″ 51.818 57.000
16 50 x 1.1/2″ 34.909 38.400
16 50 x 2″ 52.636 57.900
16 63 x 1.1/2″ 60.636 66.700
16 63 x 2″ 61.364 67.500
16 63 x 2.1/2″ 60.364 66.400
10 75 x 2″ 97.273 107.000
10 75 x 2.1/2″ 92.182 101.400
10 90 x 2″ 135.545 149.100
10 90 x 2.1/2″ 139.909 153.900
10 90 x 3″ 149.636 164.600
7 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Ren Trong Phun Tiền Phong 16 20 x 1/2″ 10.545 11.600
16 25 x 1/2″ 15.273 16.800
16 25 x 3/4″ 14.455 15.900
16 32 x 1″ 22.364 24.600
16 40 x 1.1/4″ 57.545 63.300
16 50 x 1.1/2″ 60.909 67.000
8  Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Co Phun (Nối Góc 90 độ) Tiền Phong 16 20 21.091 23.200
16 25 24.182 26.600
16 32 33.091 36.400
16 40 52.636 57.900
16 50 68.182 75.000
16 63 114.364 125.800
10 75 158.091 173.900
10 90 268.909 295.800
9 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Co Ren Ngoài Phun (Nối Góc 90 độ ren ngoài) Tiền Phong 16 20 x 1/2″ 12.545 13.800
16 20 x 3/4″ 12.545 13.800
16 25 x 1/2″ 14.818 16.300
16 25 x 3/4″ 14.182 15.600
16 32 x 1″ 23.364 25.700
16 40 x 11/4″ 41.273 45.400
16 50 x 11/2″ 59.273 65.200
16 63 x 2″ 91.727 100.900
10  Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun  Tiền Phong 16 20 21.455 23.600
16 25 30.727 33.800
16 32 35.636 39.200
16 40 69.545 76.500
16 50 111.455 122.600
16 63 133.636 147.000
10 75 211.818 233.000
10 90 395.364 434.900
11 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun Chuyển Bậc (Tê rút, Tê giảm) Tiền Phong 16 25-20 43.000 39.091
16 32-20 58.400 53.091
16 32-25 59.100 53.727
16 40-20 70.000 63.636
16 40-25 76.900 69.909
16 40-32 71.800 65.273
16 50 – 25 85.200 77.455
16 50 – 32 108.600 98.727
16 50 – 40 105.200 95.636
16 63 – 25 121.100 110.091
16 63 – 32 122.900 111.727
16 63 – 40 128.500 116.818
16 63 – 50 130.100 118.273
10 75 – 50 256.800 233.455
10 75 – 63 232.800 211.636
10 90 – 63 414.700 377.000
10 90 – 75 445.900 405.364
12  Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Tiền Phong 16 32 x 1/2″ 21.091 23.200
16 32 x 3/4″ 21.091 23.200
16 40 x 1/2″ 31.000 34.100
16 40 x 3/4″ 31.000 34.100
16 50 x 1/2″ 37.818 41.600
16 50 x 3/4″ 37.818 41.600
16 50 x 1″ 37.818 41.600
16 63 x 1/2″ 53.727 59.100
16 63 x 3/4″ 53.727 59.100
16 63 x 1″ 53.727 59.100
16 63 x 1.1/4″ 57.545 63.300
16 75 x 1/2″ 68.182 75.000
16 75 x 3/4″ 68.182 75.000
16 75 x 1″ 68.182 75.000
16 75 x 1.1/4″ 72.364 79.600
16 75 x 1.1/2″ 72.364 79.600
16 75 x 2″ 75.273 82.800
16 90 x 1/2″ 81.636 89.800
16 90 x 3/4″ 81.636 89.800
16 90 x 1″ 81.636 89.800
16 90 x 1.1/2″ 81.636 89.800
16 90 x 1.1/4″ 84.545 93.000
16 90 x 2″ 84.545 93.000
16 110 x 1/2″ 129.273 142.200
16 110 x 3/4″ 129.273 142.200
16 110 x 1″ 122.636 134.900
16 110 x 1.1/2″ 113.818 125.200
16 110 x 1.1/4″ 113.818 125.200
16 110 x 2″ 122.636 134.900
13 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Ren Trong Đồng Tiền Phong 16 50 x 1/2″ 46.273 50.900
16 50 x 3/4″ 73.818 81.200
16 63 x 1/2″ 72.818 80.100
16 63 x 3/4″ 87.091 95.800
16 75 x 1/2″ 88.455 97.300
16 90 x 3/4″ 136.636 150.300
16 90 x 1/2″ 134.636 148.100
16 110 x 1/2″ 173.545 190.900
16 110 x 3/4″ 193.182 212.500
14 Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Kiểu 2 Tiền Phong 16 50 – 20 50.364 55.400
16 50 – 25 56.909 62.600
16 63 – 20 65.455 72.000
16 63 – 25 71.636 78.800

Báo giá 2021: Phụ kiện ống nhựa HDPE gân 2 lớp – Nhựa Tiền Phong

Đơn vị tính: đồng/cái

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách
(∅)
Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Tấm Hàn Nhiệt Co Thông Thường (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) Tiền Phong 200 256,000 281,600
250 299,000 328,900
300 367,000 403,700
400 559,000 614,900
500 759,000 834,900
600 998,000 1,097,800
800 1,348,000 1,482,800
2 Tấm Hàn Nhiệt Cơ Điện Trở (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) Tiền Phong 200 409,600 450,560
250 478,400 526,240
300 587,200 645,920
400 894,400 983,840
500 1,214,000 1,335,400
600 1,596,800 1,756,480
800 2,156,800 2,372,480
3 Đai Inox (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) Tiền Phong 200 264,300 290,730
250 293,000 322,300
300 378,800 416,680
400 529,700 582,670
500 848,400 933,240
600 997,100 1,096,810
800 1,718,800 1,890,680

Cập nhật giá phụ kiện HDPE Tiền Phong các loại áp dụng tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Đặt mua Báo Giá Phụ Tùng Ống Nhựa Tiền Phong HDPE (Chiết Khấu Cao)
Gọi ngay
Chat với chúng tôi qua Zalo
Facebook Messenger