[Giá Tốt] Phụ Kiện HDPE Hàn – Ống Nhựa Stroman

Liên hệ

Bảng giá ống nhựa Hoa Sen

[Giá Tốt] Phụ Kiện HDPE Hàn – Ống Nhựa Stroman

Xem nhanh

  • 1 [Giá Tốt] Phụ Kiện HDPE Hàn – Ống Nhựa Stroman
    • 1.1 Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Stroman
    • 1.2 Bảng Giá Phụ Kiện Nhựa HDPE Stroman (Tân Á Đại Thành)
    • 1.3 Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman Và Phụ Kiện
    • 1.4 Sản Phẩm Liên Quan

[Giá Tốt] Phụ Kiện HDPE Hàn – Ống Nhựa Stroman

[Giá Tốt] Phụ Kiện HDPE Hàn - Ống Nhựa Stroman

Để cập nhật giá tốt cho các loại phụ kiện HDPE hàn – ống nhựa Stroman (chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1) và đặt giao hàng tận công trình, quý khách có thể liên hệ qua các kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:

  • Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
  • Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện – đầy đủ thương hiệu, chủng loại – giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Stroman

Cập Nhật Giá: Co 30 Độ Nhựa HDPE - Chính Hãng Dekko

Phụ kiện hàn HDPE Đại Thành Stroman đạt chuẩn ISO 4427:2007

Phụ Kiện HDPE Thủ Công - Hàn Đối Đầu - Hàn Gia Công - Hàn Nhiệt - Co 90Phụ Kiện HDPE Thủ Công - Gia Công - Hàn Đối Đầu - Hàn Nhiệt - Tứ Thông

Phụ kiện ống nhựa HDPE nhãn hiệu Stroman

Bảng Giá Phụ Kiện Nhựa HDPE Stroman (Tân Á Đại Thành)

Đơn giá co hàn 90º HDPE – Stroman

STT
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Hàn
Thương Hiệu
PN (bar)
đơn vị tính: đồng/cái
Giá Chưa VAT Giá Có VAT
1
Nối góc 90 độ hàn – phi 90
Stroman
8 64.700 71.170
2 10 78.500 86.350
3 12.5 96.600 106.260
4 16 118.600 130.460
5
Nối góc 90 độ hàn – phi 110
Stroman
6 101.000 111.100
6 8 125.100 137.610
7 10 153.100 168.410
8 12.5 184.900 203.390
9 16 223.400 245.740
10
Nối góc 90 độ hàn – phi 125
Stroman
6 133.000 146.300
11 8 163.500 179.850
12 10 200.300 220.330
13 12.5 243.700 268.070
14 16 295.300 324.830
15
Nối góc 90 độ hàn – phi 140
Stroman
6 171.200 188.320
16 8 210.200 231.220
17 10 255.770 281.347
18 12.5 310.600 341.660
19 16 373.700 411.070
20
Nối góc 90 độ hàn – phi 160
Stroman
6 229.400 252.340
21 8 279.900 307.890
22 10 339.700 373.670
23 12.5 413.800 455.180
24 16 501.100 551.210
25
Nối góc 90 độ hàn – phi 180
Stroman
6 292.000 321.200
26 8 360.000 396.000
27 10 440.100 484.110
28 12.5 537.900 591.690
29 16 647.700 712.470
30
Nối góc 90 độ hàn – phi 200
Stroman
6 428.700 471.570
31 8 528.600 581.460
32 10 645.500 710.050
33 12.5 784.200 862.620
34 16 952.000 1.047.200
35
Nối góc 90 độ hàn – phi 225
Stroman
6 551.000 606.100
36 8 682.200 750.420
37 10 863.300 949.630
38 12.5 1.018.000 1.119.800
39 16 1.231.600 1.354.760
40
Nối góc 90 độ hàn – phi 250
Stroman
6 756.600 832.260
41 8 926.000 1.018.600
42 10 1.135.900 1.249.490
43 12.5 1.390.000 1.529.000
44 16 1.678.900 1.846.790
45
Nối góc 90 độ hàn – phi 280
Stroman
6 967.400 1.064.140
46 8 1.199.100 1.319.010
47 10 1.464.300 1.610.730
48 12.5 1.786.200 1.964.820
49 16 2.158.700 2.374.570
50
Nối góc 90 độ hàn – phi 315
Stroman
6 1.432.000 1.575.200
51 8 1.742.000 1.916.200
52 10 2.152.600 2.367.860
53 12.5 2.617.500 2.879.250
54 16 3.155.400 3.470.940

Báo giá lơi (chếch 45º) HDPE hàn – Stroman

STT
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Hàn
Thương Hiệu
PN (bar)
đơn vị tính: đồng/cái
Giá Chưa VAT Giá Có VAT
55
Co hàn 45 độ – phi 90
Stroman
8 48.800 53.680
56 10 59.300 65.230
57 12.5 73.500 80.850
58 16 88.900 97.790
59
Co hàn 45 độ – phi 110
Stroman
6 79.600 87.560
60 8 98.200 108.020
61 10 120.200 132.220
62 12.5 144.900 159.390
63 16 174.000 191.400
64
Co hàn 45 độ – phi 125
Stroman
6 102.600 112.860
65 8 126.200 138.820
66 10 155.900 171.490
67 12.5 189.400 208.340
68 16 229.400 252.340
69
Co hàn 45 độ – phi 140
Stroman
6 132.800 146.080
70 8 161.400 177.540
71 10 198.100 217.910
72 12.5 240.900 264.990
73 16 290.300 319.330
74
Co hàn 45 độ – phi 160
Stroman
6 175.600 193.160
75 8 215.100 236.610
76 10 262.400 288.640
77 12.5 318.900 350.790
78 16 386.400 425.040
79
Co hàn 45 độ – phi 180
Stroman
6 223.900 246.290
80 8 275.000 302.500
81 10 336.500 370.150
82 12.5 410.600 451.660
83 16 495.600 545.160
84
Co hàn 45 độ – phi 200
Stroman
6 334.200 367.620
85 8 411.700 452.870
86 10 502.600 552.860
87 12.5 611.000 672.100
88 16 741.100 815.210
89
Co hàn 45 độ – phi 225
Stroman
6 425.600 468.160
90 8 527.600 580.360
91 10 646.000 710.600
92 12.5 786.300 864.930
93 16 951.600 1.046.760
94
Co hàn 45 độ – phi 250
Stroman
6 592.900 652.190
95 8 726.300 798.930
96 10 891.000 980.100
97 12.5 1.089.700 1.198.670
98 16 1.316.600 1.448.260
99
Co hàn 45 độ – phi 280
Stroman
6 752.300 827.530
100 8 931.900 1.025.090
101 10 1.137.500 1.251.250
102 12.5 1.388.300 1.527.130
103 16 1.677.300 1.845.030
104
Co hàn 45 độ – phi 315
Stroman
6 1.120.200 1.232.220
105 8 1.366.100 1.502.710
106 10 1.677.900 1.845.690
107 12.5 2.048.900 2.253.790
108 16 2.468.800 2.715.680

Cập nhật giá tê 90º HDPE hàn – Stroman

STT
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Hàn
Thương Hiệu
PN (bar) đơn vị tính: đồng/cái
Giá Chưa VAT Giá Có VAT
109
Ba chạc 90 độ hàn – phi 90
Stroman
8 60.600 66.660
110 10 73.300 80.630
111 12.5 90.900 99.990
112 16 110.200 121.220
113
Ba chạc 90 độ hàn – phi 110
Stroman
6 104.700 115.170
114 8 130.200 143.220
115 10 159.400 175.340
116 12.5 192.300 211.530
117 16 231.700 254.870
118
Ba chạc 90 độ hàn – phi 125
Stroman
6 132.800 146.080
119 8 163.600 179.960
120 10 200.300 220.330
121 12.5 245.500 270.050
122 16 297.500 327.250
123
Ba chạc 90 độ hàn – phi 140
Stroman
6 171.000 188.100
124 8 209.900 230.890
125 10 256.600 282.260
126 12.5 313.500 344.850
127 16 378.300 416.130
128
Ba chạc 90 độ hàn – phi 160
Stroman
6 230.000 253.000
129 8 281.600 309.760
130 10 344.300 378.730
131 12.5 420.300 462.330
132 16 510.600 561.660
133
Ba chạc 90 độ hàn – phi 180
Stroman
6 294.300 323.730
134 8 363.400 399.740
135 10 446.300 490.930
136 12.5 547.800 602.580
137 16 666.300 732.930
138
Ba chạc 90 độ hàn – phi 200
Stroman
6 452.700 497.970
139 8 558.900 614.790
140 10 683.300 751.630
141 12.5 832.500 915.750
142 16 1.012.700 1.113.970
143
Ba chạc 90 độ hàn – phi 225
Stroman
6 583.400 641.740
144 8 724.200 796.620
145 10 888.900 977.790
146 12.5 1.084.400 1.192.840
147 16 1.315.500 1.447.050
148
Ba chạc 90 độ hàn – phi 250
Stroman
6 826.100 908.710
149 8 1.012.700 1.113.970
150 10 1.244.800 1.369.280
151 12.5 1.526.400 1.679.040
152 16 1.848.400 2.033.240
153
Ba chạc 90 độ hàn – phi 280
Stroman
6 1.057.300 1.163.030
154 8 1.311.800 1.442.980
155 10 1.605.600 1.766.160
156 12.5 1.963.700 2.160.070
157 16 2.380.200 2.618.220
158
Ba chạc 90 độ hàn – phi 315
Stroman
6 1.580.600 1.738.660
159 8 1.935.000 2.128.500
160 10 2.385.600 2.624.160
161 12.5 2.919.500 3.211.450
162 16 3.534.200 3.887.620

Bảng giá tê 45º HDPE hàn – Stroman

STT
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Hàn
Thương Hiệu
PN (bar) đơn vị tính: đồng/cái
Giá Chưa VAT Giá Có VAT
163
Y hàn – phi 90
Stroman
8 74.600 82.060
164 10 91.200 100.320
165 12.5 111.900 123.090
166 16 136.200 149.820
167
Y hàn – phi 110
Stroman
6 122.000 134.200
168 8 151.600 166.760
169 10 180.000 198.000
170 12.5 220.800 242.880
171 16 272.900 300.190
172
Y hàn – phi 125
Stroman
6 160.400 176.440
173 8 200.700 220.770
174 10 243.900 268.290
175 12.5 300.200 330.220
176 16 363.500 399.850
177
Y hàn – phi 140
Stroman
6 205.400 225.940
178 8 267.500 294.250
179 10 317.900 349.690
180 12.5 391.300 430.430
181 16 475.400 522.940
182
Y hàn – phi 160
Stroman
6 289.500 318.450
183 8 348.100 382.910
184 10 434.500 477.950
185 12.5 532.800 586.080
186 16 653.000 718.300
187
Y hàn – phi 180
Stroman
6 364.100 400.510
188 8 461.200 507.320
189 10 567.800 624.580
190 12.5 699.800 769.780
191 16 859.000 944.900
192
Y hàn – phi 200
Stroman
6 584.300 642.730
193 8 721.700 793.870
194 10 882.100 970.310
195 12.5 1.074.500 1.181.950
196 16 1.308.400 1.439.240
197
Y hàn – phi 225
Stroman
6 763.100 839.410
198 8 947.200 1.041.920
199 10 1.163.300 1.279.630
200 12.5 1.419.100 1.561.010
201 16 1.722.200 1.894.420
202
Y hàn – phi 250
Stroman
6 1.074.500 1.181.950
203 8 1.317.800 1.449.580
204 10 1.620.400 1.782.440
205 12.5 1.987.400 2.186.140
206 16 2.408.300 2.649.130
207
Y hàn – phi 280
Stroman
6 1.394.800 1.534.280
208 8 1.731.000 1.904.100
209 10 2.119.400 2.331.340
210 12.5 2.595.500 2.855.050
211 16 3.143.600 3.457.960
212
Y hàn – phi 315
Stroman
6 2.071.500 2.278.650
213 8 2.535.600 2.789.160
214 10 3.127.700 3.440.470
215 12.5 3.829.200 4.212.120
216 16 4.636.700 5.100.370

Đơn giá mặt bích hàn HDPE – Stroman

STT
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Hàn
Thương Hiệu
PN (bar) đơn vị tính: đồng/cái
Giá Chưa VAT Giá Có VAT
217
Mặt bích – phi 225
Stroman
6 719.818 791.800
218 8 747.727 822.500
219 10 777.091 854.800
220 12.5 813.364 894.700
221 16 855.364 940.900
222
Mặt bích – phi 250
Stroman
6 746.273 820.900
223 8 779.909 857.900
224 10 817.636 899.400
225 12.5 865.091 951.600
226 16 913.909 1.005.300
227
Mặt bích – phi 280
Stroman
6 869.364 956.300
228 8 932.818 1.026.100
229 10 1.002.364 1.102.600
230 12.5 1.088.182 1.197.000
231 16 1.180.273 1.298.300
232
Mặt bích – phi 315
Stroman
6 938.818 1.032.700
233 8 1.021.727 1.123.900
234 10 1.107.818 1.218.600
235 12.5 1.210.455 1.331.501
236 16 1.337.455 1.471.201

*Bên cạnh các loại ống HDPE và phụ kiện có sẵn trong bảng giá , Stroman sẵn sàng đáp ứng sản xuất ống nhựa và phụ kiện theo yêu cầu riêng của khách hàng.

Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman Và Phụ Kiện

VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Và Phụ Kiện Nhựa Toàn Quốc

Bảng giá ống nhựa HDPE Stroman Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… hiệu lực giá từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 đến khi có thông báo mới.

Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi, để tham khảo thông tin chi tiết về ống và phụ kiện ống nhựa Stroman HDPE giá cạnh tranh nhất thị trường và các phụ kiện giá tốt – đặt giao hàng nhanh – đúng hẹn công trình.

Đặt mua [Giá Tốt] Phụ Kiện HDPE Hàn – Ống Nhựa Stroman
Gọi ngay
Chat với chúng tôi qua Zalo
Facebook Messenger