Xem nhanh
- 1 Giá Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong (uPVC, PPR, HDPE) – Mới Cập Nhật 2021
- 1.1 Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong Chính Hãng
- 1.2 Đơn Giá Phụ Kiện Nhựa uPVC Tiền Phong [Mới Cập Nhật]
- 1.3 Cập Nhật Giá Phụ Kiện Nhựa PPR Tiền Phong [Mới Cập Nhật]
- 1.4 Báo Giá Phụ Kiện Nhựa HDPE Tiền Phong [Mới Cập Nhật]
- 1.5 Bảng Báo Giá: Phụ Kiện Luồn Dây Điện Tiền Phong
- 1.6 Sản Phẩm Liên Quan
Giá Phụ Kiện Nhựa Tiền Phong (uPVC, PPR, HDPE) – Mới Cập Nhật 2021
Giá phụ kiện nhựa Tiền Phong (uPVC, PPR, HDPE) – mới cập nhật 2021 theo bảng giá gốc nhà máy ban hành, kèm theo chiết khấu tốt nhất áp dụng cho đại lý phân phối chính thức.

Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa Tiền Phong Chính Hãng
Dòng sản phẩm phụ kiện ống nhựa Tiền Phong uPVC, PPR, HDPE được sản xuất đồng bộ với ống dẫn với nhiều ưu điểm:
- Độ bền cơ học lớn, chống va đập tốt, bền bỉ trong điều kiện thời tiết và môi trường khắc nghiệt.
- Không bị lão hóa bởi nhiệt, tia cực tím, chống ăn mòn và gỉ sét do hóa chất, tăng tuổi thọ cho công trình.
- Trọng lượng ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong PPR, HDPE, uPVC nhẹ hơn các vật liệu kim loại tạo điều kiện vận chuyển và lắp đặt dễ dàng.
- Sản phẩm ống và phụ kiện nhựa có ứng dụng linh hoạt: cấp thoát nước, ống dẫn chất lỏng, chất khí, hóa chất, bảo vệ cáp điện,…
- Phụ kiện nhựa Tiền Phong HDPE, PPR, uPVC đồng bộ với các loại ống tương ứng, đấu nối đơn giản, mối nối bền chắc.
- So với vật liệu truyền thống, ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong có giá rẻ, tiết kiệm chi phí thi công và bảo dưỡng đáng kể.

Hình ảnh Phụ kiện ống nhựa uPVC Tiền Phong giá tốt nhất thị trường

Các loại Phụ kiện ống nhựa PPR Tiền Phong chất lượng tốt

Sản phẩm Phụ kiện ống nhựa HDPE Tiền Phong chiết khấu cao

Tổng đại lý phân phối ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong giao hàng tận nơi
Đơn Giá Phụ Kiện Nhựa uPVC Tiền Phong [Mới Cập Nhật]
Báo giá 2021: Phụ kiện ống uPVC – Hệ Inch – Nhựa Tiền Phong
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
1 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Với Ống Gang – Hệ Inch |
Tiền Phong |
12 |
6.7mm |
150.900 |
165.990 |
12 |
9.7mm |
319.100 |
351.010 |
10 |
9.7mm |
407.900 |
448.690 |
12.5 |
11.4mm |
475.400 |
522.940 |
2 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
1,360 |
1,496 |
15 |
27D |
1,980 |
2,178 |
15 |
34D |
3,330 |
3,663 |
15 |
42M |
2,200 |
2,420 |
15 |
42D |
4,590 |
5,049 |
6 |
49M |
2,800 |
3,080 |
12 |
49D |
7,110 |
7,821 |
6 |
60M |
3,300 |
3,630 |
12 |
60D |
11,590 |
12,749 |
6 |
90M |
8,400 |
9,240 |
12 |
90D |
22,500 |
24,750 |
6 |
114M |
15,580 |
17,138 |
9 |
114D |
49,909 |
54,900 |
6 |
168M |
63,700 |
70,070 |
9 |
168D |
183,636 |
202,000 |
6 |
220M |
170,000 |
187,000 |
9 |
220D |
330,000 |
363,000 |
3 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
1.440 |
1.584 |
15 |
21×3/4″ |
2.091 |
2.300 |
15 |
27×1/2″ |
2.000 |
2.200 |
15 |
27×3/4″ |
2.160 |
2.376 |
15 |
34×1 |
3.145 |
3.460 |
15 |
42×1.1/4″ |
5.000 |
5.500 |
12 |
49×1.1/2″ |
7.182 |
7.900 |
12 |
60×2″ |
11.600 |
12.760 |
9 |
90-3″ |
25.800 |
28.380 |
4 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong Đồng – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
9.050 |
9.955 |
15 |
27×3/4″ |
12.900 |
14.190 |
12 |
60×2″ |
35.000 |
38.500 |
5 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Ngoài – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
1.260 |
1.386 |
15 |
27×1/2″ |
1.615 |
1.777 |
15 |
27×3/4″ |
1.995 |
2.195 |
15 |
34×1 |
3.230 |
3.553 |
15 |
34×1/2″ |
2.900 |
3.190 |
15 |
34×3/4″ |
3.100 |
3.410 |
15 |
42.1.1/4″ |
5.200 |
5.720 |
15 |
42×1″ |
4.800 |
5.280 |
15 |
42×3/4″ |
4.800 |
5.280 |
12 |
49×1.1/2″ |
6.200 |
6.820 |
12 |
49×3/4″ |
5.700 |
6.270 |
12 |
60×2″ |
8.930 |
9.823 |
9 |
90-3″ |
19.950 |
21.945 |
9 |
114-4″ |
40.000 |
44.000 |
6 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm; Nối Rút) – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
27-21D |
1.890 |
2.079 |
15 |
34-21D |
2.600 |
2.860 |
15 |
34-27D |
2.700 |
2.970 |
15 |
42-21D |
3.610 |
3.971 |
15 |
42-27D |
3.600 |
3.960 |
15 |
42-34D |
4.140 |
4.554 |
12 |
49-21D |
4.860 |
5.346 |
12 |
49-27D |
4.845 |
5.330 |
6 |
49-34M |
3.300 |
3.630 |
12 |
49-34D |
5.355 |
5.891 |
6 |
49-42M |
2.700 |
2.970 |
12 |
49-42D |
6.700 |
7.370 |
12 |
60-21D |
8.100 |
8.910 |
12 |
60-27D |
8.075 |
8.883 |
12 |
60-34D |
8.835 |
9.719 |
6 |
60-42M |
2.900 |
3.190 |
12 |
60-42D |
8.820 |
9.702 |
6 |
60-49M |
2.900 |
3.190 |
12 |
60-49D |
9.595 |
10.555 |
12 |
90-27D |
17.700 |
19.470 |
7 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co 90 độ – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
1.890 |
2.079 |
15 |
27D |
2.880 |
3.168 |
15 |
34D |
4.560 |
5.016 |
6 |
42M |
3.200 |
3.520 |
15 |
42D |
6.935 |
7.629 |
6 |
49M |
4.300 |
4.730 |
12 |
49D |
1.083 |
1.191 |
6 |
60M |
6.700 |
7.370 |
12 |
60D |
16.380 |
18.018 |
6 |
90M |
16.800 |
18.480 |
12 |
90D |
39.710 |
43.681 |
6 |
114M |
32.895 |
36.185 |
9 |
114D |
89.700 |
98.670 |
6 |
168M |
109.182 |
120.100 |
9 |
168D |
268.000 |
294.800 |
6 |
220M |
300.400 |
330.440 |
9 |
220D |
584.500 |
642.950 |
8 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Trong – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1/2″ |
2.500 |
2.750 |
15 |
27×1/2″ |
3.400 |
3.740 |
15 |
27×3/4″ |
3.230 |
3.553 |
9 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Trong Đồng – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
10.100 |
11.110 |
15 |
21×3/4″ |
13.100 |
14.410 |
15 |
27×1/2″ |
11.000 |
12.100 |
15 |
27×3/4″ |
17.000 |
18.700 |
15 |
34×1 |
18.182 |
20.000 |
10 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Ngoài – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
2.880 |
3.168 |
15 |
27×1/2″ |
3.400 |
3.740 |
15 |
27×3/4″ |
3.400 |
3.740 |
11 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Ngoài Đồng – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
27×1/2″ |
19.100 |
21.010 |
12 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc 90º Co Chuyển Bậc – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
27-21D |
2.280 |
2.508 |
15 |
34-21D |
2.805 |
3.086 |
15 |
34-27D |
3.145 |
3.460 |
15 |
42-27D |
4.770 |
5.247 |
15 |
42-34D |
5.185 |
5.704 |
15 |
49-27D |
6.300 |
6.930 |
15 |
49-34D |
6.460 |
7.106 |
12 |
49-42M |
7.500 |
8.250 |
12 |
60-27D |
15.000 |
16.500 |
12 |
60-34D |
16.000 |
17.600 |
12 |
60-42D |
12.000 |
13.200 |
6 |
90-60M |
11.800 |
12.980 |
12 |
90-60D |
27.630 |
30.393 |
13 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc 45 độ (Lơi) – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
1.615 |
1.777 |
15 |
27D |
2.518 |
2.770 |
15 |
34D |
3.990 |
4.389 |
15 |
42M |
2.500 |
2.750 |
15 |
42D |
5.670 |
6.237 |
12 |
49D |
8.160 |
8.976 |
6 |
60M |
5.091 |
5.600 |
12 |
60D |
14.060 |
15.466 |
6 |
90M |
13.600 |
14.960 |
12 |
90D |
32.205 |
35.426 |
6 |
114M |
23.290 |
25.619 |
9 |
114D |
66.350 |
72.985 |
6 |
168M |
95.000 |
104.500 |
9 |
168D |
147.900 |
162.690 |
6 |
220M |
236.400 |
260.040 |
9 |
220D |
302.900 |
333.190 |
14 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc T 90 độ – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
2.800 |
3.080 |
15 |
27D |
4.370 |
4.807 |
15 |
34D |
5.908 |
6.499 |
15 |
42D |
9.310 |
10.241 |
6 |
49M |
6.100 |
6.710 |
12 |
49D |
14.500 |
15.950 |
6 |
60M |
8.600 |
9.460 |
12 |
60D |
23.655 |
26.021 |
6 |
90M |
22.850 |
25.135 |
12 |
90D |
56.430 |
62.073 |
6 |
114M |
41.395 |
45.535 |
9 |
114D |
106.650 |
117.315 |
6 |
168M |
132.600 |
145.860 |
9 |
168D |
417.727 |
459.500 |
6 |
220M |
499.000 |
548.900 |
9 |
220D |
690.909 |
760.000 |
15 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T cong – Hệ Inch |
Tiền Phong |
9 |
60M |
10.900 |
11.990 |
15 |
60D |
40.000 |
44.000 |
9 |
90M |
26.000 |
28.600 |
15 |
90D |
80.000 |
88.000 |
9 |
114M |
50.700 |
55.770 |
15 |
114D |
190.000 |
209.000 |
9 |
168M |
409.090 |
449.999 |
16 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Trong – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
3.300 |
3.630 |
15 |
21×3/4″ |
4.800 |
5.280 |
15 |
27×1/2″ |
4.500 |
4.950 |
17 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Trong Đồng – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
10.500 |
11.550 |
15 |
21×3/4″ |
11.400 |
12.540 |
18 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Ngoài |
Tiền Phong |
15 |
21×3/4″ |
4.770 |
5.247 |
15 |
27×1/2″ |
5.400 |
5.940 |
19 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Ngoài Đồng – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1,2″ |
13.818 |
15.200 |
15 |
21×3/4″ |
21.364 |
23.500 |
15 |
27×1/2″ |
21.364 |
23.500 |
20 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút) – Hệ Inch |
Tiền PhongTiền Phong |
15 |
27-21D |
3.232 |
3.555 |
15 |
34-21D |
4.420 |
4.862 |
15 |
34-27D |
5.490 |
6.039 |
15 |
42-21D |
6.290 |
6.919 |
6 |
42-27M |
4.000 |
4.400 |
15 |
42-27D |
6.660 |
7.326 |
15 |
42-34D |
7.885 |
8.674 |
12 |
49-21D |
8.245 |
9.070 |
6 |
49-27M |
4.600 |
5.060 |
12 |
49-27D |
9.010 |
9.911 |
12 |
49-34D |
9.945 |
10.940 |
6 |
49-42M |
5.200 |
5.720 |
12 |
60-21D |
14.820 |
16.302 |
12 |
60-27D |
15.570 |
17.127 |
6 |
60-34M |
10.600 |
11.660 |
12 |
60-34D |
15.200 |
16.720 |
6 |
60-42M |
8.400 |
9.240 |
12 |
60-42D |
18.000 |
19.800 |
6 |
60-49M |
8.800 |
9.680 |
12 |
60-49D |
19.475 |
21.423 |
12 |
90-27D |
44.900 |
49.390 |
12 |
90-34D |
32.640 |
35.904 |
6 |
90-42M |
15.000 |
16.500 |
12 |
90-42D |
37.273 |
41.000 |
6 |
90-49M |
15.000 |
16.500 |
12 |
90-49D |
41.900 |
46.090 |
6 |
90-60M |
16.000 |
17.600 |
12 |
90-60D |
41.490 |
45.639 |
6 |
114-60M |
26.727 |
29.400 |
9 |
114-60D |
76.050 |
83.655 |
6 |
114-90M |
32.909 |
36.200 |
9 |
114-90D |
92.150 |
101.365 |
6 |
168-114M |
112.727 |
124.000 |
9 |
168-114D |
300.000 |
330.000 |
9 |
220-114D |
530.000 |
583.000 |
6 |
220-168M |
600.000 |
660.000 |
21 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Cong Chuyển Bậc (T Cong giảm, T Cong rút) – Hệ Inch |
Tiền Phong |
9 |
90-60M |
22.600 |
24.860 |
15 |
90-60D |
71.000 |
78.100 |
9 |
114-60M |
47.300 |
52.030 |
9 |
114-90M |
52.909 |
58.200 |
9 |
168-90M |
158.818 |
174.700 |
9 |
168-114M |
174.000 |
191.400 |
9 |
220-114M |
279.818 |
307.800 |
9 |
220-168M |
420.000 |
462.000 |
22 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 45 độ – Chữ Y – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
2.727 |
3.000 |
15 |
27D |
3.636 |
4.000 |
15 |
34D |
8.300 |
9.130 |
9 |
42M |
5.795 |
6.375 |
9 |
49M |
9.000 |
9.900 |
9 |
60M |
10.400 |
11.440 |
15 |
60D |
33.300 |
36.630 |
9 |
90M |
31.065 |
34.172 |
15 |
90D |
85.000 |
93.500 |
9 |
114M |
55.005 |
60.506 |
15 |
114D |
155.000 |
170.500 |
9 |
168M |
209.545 |
230.500 |
9 |
220M |
543.163 |
597.479 |
23 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 45 độ Chuyển Bậc – Y Chuyển Bậc (Y rút, Y giảm) – Hệ Inch |
Tiền Phong |
9 |
60-42M |
9.800 |
10.780 |
9 |
60-40M |
9.727 |
10.700 |
9 |
90-49M |
19.700 |
21.670 |
15 |
90-49D |
63.636 |
70.000 |
9 |
90-60M |
20.600 |
22.660 |
15 |
90-60D |
75.100 |
82.610 |
9 |
114-60M |
34.295 |
37.725 |
15 |
114-60D |
110.000 |
121.000 |
9 |
114-90M |
43.800 |
48.180 |
15 |
114-90D |
140.000 |
154.000 |
9 |
168-114M |
146.182 |
160.800 |
15 |
168-114D |
302.727 |
333.000 |
15 |
220-114D |
730.000 |
803.000 |
9 |
140-90 (T-9) |
122.727 |
135.000 |
9 |
140-114 (T-9) |
138.182 |
152.000 |
24 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ống Nước – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
1.050 |
1.155 |
15 |
27D |
1.330 |
1.463 |
15 |
34D |
2.070 |
2.277 |
6 |
42M |
1.700 |
1.870 |
15 |
49M |
3.060 |
3.366 |
6 |
49D |
1.909 |
2.100 |
16 |
60D |
4.590 |
5.049 |
6 |
90M |
3.455 |
3.801 |
6 |
90M |
8.091 |
8.900 |
6 |
114M |
13.455 |
14.801 |
9 |
168M |
90.000 |
99.000 |
9 |
168D |
127.273 |
140.000 |
6 |
220M |
172.727 |
190.000 |
25 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bịt Xả Thông Tắc – Hệ Inch |
Tiền Phong |
5 |
60M |
7.727 |
8.500 |
5 |
90M |
16.305 |
17.936 |
5 |
114M |
25.455 |
28.001 |
9 |
114M |
80.000 |
88.000 |
3 |
168M |
127.273 |
140.000 |
3 |
220M |
500.000 |
550.000 |
26 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ren Ngoài – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21×1/2″ |
455 |
501 |
15 |
27×3/4″ |
909 |
1.000 |
15 |
34×1″ |
1.455 |
1.601 |
27 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Gioăng Ống BS – Hệ Inch |
Tiền Phong |
|
114 |
19.000 |
20.900 |
168 |
36.500 |
40.150 |
220 |
47.500 |
52.250 |
28 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Keo Dán – Hệ Inch |
Tiền Phong |
|
15gr |
2.818 |
3.100 |
30gr |
4.182 |
4.600 |
50gr |
6.545 |
7.200 |
200gr |
30.000 |
33.000 |
500gr |
59.000 |
64.900 |
1000gr |
118.000 |
129.800 |
29 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Si Phông (Con Thỏ) – Hệ Inch |
Tiền Phong |
6 |
60M |
30.000 |
33.000 |
6 |
90M |
49.180 |
54.098 |
6 |
114M |
90.909 |
100.000 |
30 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bích Đơn – Hệ Inch |
Tiền Phong |
12 |
90D |
50.636 |
55.700 |
9 |
114D |
69.900 |
76.890 |
9 |
168D |
195.650 |
215.215 |
3 |
220D |
265.800 |
292.380 |
31 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bích Kép – Hệ Inch |
Tiền Phong |
12 |
90D |
20.800 |
22.880 |
9 |
114D |
20.900 |
22.990 |
9 |
168D |
34.500 |
37.950 |
3 |
220D |
45.100 |
49.610 |
32 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Gioăng Bích – Hệ Inch |
Tiền Phong |
6 |
90M |
36.518 |
40.170 |
6 |
114M |
73.627 |
80.990 |
33 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Van Cầu Nhựa – Hệ Inch |
Tiền Phong |
15 |
21D |
13.700 |
15.070 |
15 |
27D |
16.100 |
17.710 |
15 |
34D |
27.273 |
30.000 |
33 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bạc Chuyển Bậc – Hệ Inch |
Tiền Phong |
6 |
90-75M |
15.454 |
16.999 |
6 |
114-60M |
17.000 |
18.700 |
6 |
114-90M |
15.000 |
16.500 |
6 |
140-114M |
55.000 |
60.500 |
6 |
168-140M |
90.000 |
99.000 |
Giá bán 2021: Phụ kiện ống uPVC – Hệ Mét – Nhựa Tiền Phong
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
1 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21D |
1.091 |
1.200 |
16 |
21D |
1.636 |
1.800 |
10 |
27D |
1.364 |
1.500 |
16 |
27D |
2.182 |
2.400 |
10 |
34D |
1.545 |
1.700 |
16 |
34D |
4.182 |
4.600 |
10 |
42D |
2.727 |
3.000 |
16 |
42D |
7.636 |
8.400 |
10 |
48D |
3.455 |
3.801 |
16 |
48D |
8.173 |
8.990 |
6 |
60M |
5.909 |
6.500 |
8 |
60M |
5.909 |
6.500 |
16 |
60D |
12.909 |
14.200 |
8 |
75M |
8.000 |
8.800 |
10 |
75D |
8.182 |
9.000 |
6 |
90M |
10.909 |
12.000 |
10 |
90D |
26.000 |
28.600 |
16 |
90D |
28.727 |
31.600 |
6 |
110M |
13.727 |
15.100 |
10 |
110D |
38.455 |
42.301 |
16 |
110D |
42.364 |
46.600 |
16 |
125D |
67.273 |
74.000 |
6 |
140M |
44.636 |
49.100 |
10 |
140D |
63.727 |
70.100 |
16 |
140D |
88.091 |
96.900 |
6 |
160M |
63.545 |
69.900 |
6 |
200M |
140.455 |
154.501 |
10 |
200D |
168.636 |
185.500 |
6 |
225M |
170.182 |
187.200 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
2 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Nối Góc 90 độ – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21D |
1.182 |
1.300 |
16 |
21D |
2.455 |
2.701 |
10 |
27D |
1.727 |
1.900 |
16 |
27D |
3.000 |
3.300 |
10 |
34D |
2.727 |
3.000 |
16 |
34D |
5.909 |
6.500 |
10 |
42D |
4.364 |
4.800 |
16 |
42D |
9.273 |
10.200 |
10 |
48D |
6.909 |
7.600 |
16 |
48D |
12.545 |
13.800 |
6 |
60M |
9.636 |
10.600 |
8 |
60M |
10.182 |
11.200 |
10 |
60D |
13.909 |
15.300 |
16 |
60D |
20.182 |
22.200 |
6 |
75M |
17.091 |
18.800 |
8 |
75M |
18.000 |
19.800 |
10 |
75D |
32.545 |
35.800 |
6 |
90M |
23.727 |
26.100 |
10 |
90D |
38.182 |
42.000 |
6 |
110M |
37.909 |
41.700 |
10 |
110D |
59.091 |
65.000 |
6 |
125M |
66.454 |
73.099 |
8 |
125M |
70.091 |
77.100 |
6 |
140M |
96.364 |
106.000 |
12.5 |
140D |
200.000 |
220.000 |
6 |
160M |
116.364 |
128.000 |
10 |
160M |
233.636 |
257.000 |
6 |
180M |
195.455 |
215.001 |
6 |
200M |
238.273 |
262.100 |
10 |
200D |
320.000 |
352.000 |
6 |
225M |
326.818 |
359.500 |
10 |
225D |
500.000 |
550.000 |
6 |
250M |
545.455 |
600.001 |
6 |
315M |
1.245.455 |
1.370.001 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
3 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ T Ba Chạc 90 độ – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21D |
1.727 |
1.900 |
16 |
21D |
3.182 |
3.500 |
10 |
27D |
2.909 |
3.200 |
16 |
27D |
4.019 |
4.421 |
10 |
34D |
4.000 |
4.400 |
16 |
34D |
7.182 |
7.900 |
10 |
42D |
5.727 |
6.300 |
16 |
42D |
12.000 |
13.200 |
10 |
48D |
8.545 |
9.400 |
16 |
48D |
17.182 |
18.900 |
6 |
60M |
12.818 |
14.100 |
8 |
60M |
13.455 |
14.801 |
16 |
60D |
26.636 |
29.300 |
6 |
75M |
21.727 |
23.900 |
8 |
75M |
22.909 |
25.200 |
10 |
75D |
34.455 |
37.901 |
6 |
90M |
31.545 |
34.700 |
10 |
90D |
54.545 |
60.000 |
6 |
110M |
53.636 |
59.000 |
10 |
110D |
75.545 |
83.100 |
6 |
125M |
88.727 |
97.600 |
10 |
125D |
111.818 |
123.000 |
6 |
140M |
143.636 |
158.000 |
10 |
140D |
166.364 |
183.000 |
6 |
160M |
152.727 |
168.000 |
10 |
160M |
245.818 |
270.400 |
6 |
180M |
250.000 |
275.000 |
6 |
200M |
359.091 |
395.000 |
8 |
200M |
408.364 |
449.200 |
10 |
200D |
560.909 |
617.000 |
6 |
225M |
395.455 |
435.001 |
10 |
225D |
688.182 |
757.000 |
6 |
250M |
684.545 |
753.000 |
6 |
315M |
1.363.636 |
1.500.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
4 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Lơi Nối Góc 45 độ – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21D |
1.182 |
1.300 |
10 |
27D |
1.455 |
1.601 |
10 |
34D |
2.091 |
2.300 |
16 |
34D |
4.545 |
5.000 |
10 |
42D |
3.273 |
3.600 |
16 |
42D |
8.000 |
8.800 |
10 |
48D |
5.273 |
5.800 |
6 |
60M |
8.182 |
9.000 |
8 |
60M |
8.636 |
9.500 |
10 |
60D |
12.000 |
13.200 |
16 |
60D |
16.000 |
17.600 |
6 |
75M |
14.182 |
15.600 |
8 |
75M |
14.909 |
16.400 |
10 |
75D |
19.818 |
21.800 |
12.5 |
75D |
22.909 |
25.200 |
6 |
90M |
19.455 |
21.401 |
10 |
90D |
27.091 |
29.800 |
12.5 |
90D |
29.091 |
32.000 |
6 |
110M |
29.818 |
32.800 |
10 |
110D |
50.909 |
56.000 |
12.5 |
110D |
54.545 |
60.000 |
6 |
125M |
52.727 |
58.000 |
12.5 |
125D |
70.909 |
78.000 |
6 |
140M |
57.455 |
63.201 |
8 |
140M |
65.455 |
72.001 |
10 |
140D |
81.727 |
89.900 |
6 |
160M |
87.273 |
96.000 |
10 |
160M |
87.000 |
95.700 |
8 |
160M |
100.000 |
110.000 |
12.5 |
160D |
130.909 |
144.000 |
6 |
200M |
154.545 |
170.000 |
8 |
200M |
166.727 |
183.400 |
10 |
200D |
240.909 |
265.000 |
6 |
225M |
236.364 |
260.000 |
10 |
225D |
372.727 |
410.000 |
6 |
250M |
386.364 |
425.000 |
6 |
315M |
785.455 |
864.001 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
5 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nút Đầu Bịt – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21D |
727 |
800 |
16 |
21D |
909 |
1.000 |
10 |
27D |
1.091 |
1.200 |
16 |
27D |
1.273 |
1.400 |
10 |
34D |
1.545 |
1.700 |
16 |
34D |
2.273 |
2.500 |
10 |
42D |
1.818 |
2.000 |
16 |
42D |
3.636 |
4.000 |
6 |
48M |
2.727 |
3.000 |
|
60M |
4.545 |
5.000 |
10 |
60D |
8.182 |
9.000 |
|
75M |
6.818 |
7.500 |
8 |
75M |
8.364 |
9.200 |
10 |
75D |
10.909 |
12.000 |
6 |
90M |
9.091 |
10.000 |
10 |
90D |
18.273 |
20.100 |
|
110M |
10.182 |
11.200 |
6 |
110M |
18.909 |
20.800 |
10 |
110D |
27.273 |
30.000 |
6 |
125M |
22.727 |
25.000 |
6 |
140M |
23.636 |
26.000 |
10 |
140D |
51.091 |
56.200 |
6 |
160M |
46.909 |
51.600 |
10 |
160D |
89.273 |
98.200 |
6 |
200M |
106.182 |
116.800 |
|
225M |
109.091 |
120.000 |
|
250M |
108.000 |
118.800 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
6 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Y Ba Chạc 45 độ – Hệ Mét |
Tiền Phong |
8 |
27M |
4.545 |
5.000 |
8 |
34M |
4.727 |
5.200 |
8 |
42M |
6.364 |
7.000 |
8 |
48M |
12.364 |
13.600 |
8 |
60M |
16.636 |
18.300 |
8 |
60D |
22.000 |
24.200 |
10 |
75 (T-10) |
31.909 |
35.100 |
16 |
75 (T-16) |
40.091 |
44.100 |
10 |
90 (T-10) |
39.091 |
43.000 |
16 |
90 (T-16) |
58.182 |
64.000 |
10 |
110 (T-10) |
59.091 |
65.000 |
16 |
110 (T-16) |
89.091 |
98.000 |
10 |
125 (T-10) |
116.364 |
128.000 |
16 |
125 (T-16) |
181.818 |
200.000 |
10 |
140D |
189.091 |
208.000 |
16 |
140 (T-10) |
286.364 |
315.000 |
10 |
160D |
268.182 |
295.000 |
10 |
200 (T-10) |
554.545 |
610.000 |
16 |
200 (T-16) |
763.636 |
840.000 |
16 |
225 (T-16) |
890.909 |
980.000 |
10 |
250 (T-10) |
1.020.909 |
1.123.000 |
16 |
250 (T-16) |
1.631.818 |
1.795.000 |
16 |
280 (T-16) |
1.849.091 |
2.034.000 |
10 |
315 (T-10) |
2.000.000 |
2.200.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
7 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bịt Xả Thông Tắc – Hệ Mét |
Tiền Phong |
|
60M |
9.091 |
10.000 |
|
75M |
13.182 |
14.500 |
|
90M |
19.182 |
21.100 |
|
110M |
25.455 |
28.001 |
|
110 E |
29.273 |
32.200 |
16 |
110D |
36.364 |
40.000 |
|
140M |
48.182 |
53.000 |
|
160M |
64.545 |
71.000 |
|
200M |
226.727 |
249.400 |
|
225M |
566.727 |
623.400 |
10 |
225D |
819.818 |
901.800 |
10 |
315D |
1.780.545 |
1.958.600 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
8 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Nối Chuyển Bậc – Hệ Mét (Nối Rút, Nối Giảm) |
Tiền Phong |
10 |
27-21D |
1.091 |
1.200 |
10 |
34-21D |
1.455 |
1.601 |
10 |
34-27D |
1.909 |
2.100 |
10 |
42-21D |
2.091 |
2.300 |
10 |
42-27D |
2.273 |
2.500 |
10 |
42-34D |
2.455 |
2.701 |
10 |
48-21D |
2.909 |
3.200 |
10 |
48-27D |
3.091 |
3.400 |
10 |
48-34D |
3.182 |
3.500 |
10 |
48-42D |
3.273 |
3.600 |
8 |
60-21M |
4.091 |
4.500 |
8 |
60-27M |
4.909 |
5.400 |
8 |
60-34M |
4.909 |
5.400 |
10 |
60-34D |
6.364 |
7.000 |
6 |
60-42M |
4.909 |
5.400 |
10 |
60-42D |
5.636 |
6.200 |
8 |
60-48M |
5.273 |
5.800 |
8 |
75-27M |
7.545 |
8.300 |
8 |
75-34M |
7.818 |
8.600 |
10 |
75-34D |
9.545 |
10.500 |
8 |
75-42M |
7.818 |
8.600 |
8 |
75-48M |
7.818 |
8.600 |
10 |
75-48D |
12.000 |
13.200 |
8 |
75-60M |
8.182 |
9.000 |
6 |
90-34M |
9.909 |
10.900 |
6 |
90-42M |
10.818 |
11.900 |
10 |
90-42D |
15.000 |
16.500 |
6 |
90-48M |
10.818 |
11.900 |
10 |
90-48D |
16.818 |
18.500 |
6 |
90-60M |
11.182 |
12.300 |
6 |
90-75M |
12.091 |
13.300 |
10 |
90-60D |
16.818 |
18.500 |
6 |
90-75M |
12.091 |
13.300 |
10 |
90-75D |
20.455 |
22.501 |
6 |
110-34M |
17.091 |
18.800 |
6 |
110-42M |
16.455 |
18.101 |
6 |
110-48M |
16.455 |
18.101 |
10 |
110-48D |
24.818 |
27.300 |
6 |
110-60M |
17.273 |
19.000 |
10 |
110-60D |
26.364 |
29.000 |
6 |
110-75M |
17.455 |
19.201 |
10 |
110-75D |
27.273 |
30.000 |
6 |
110-90M |
17.818 |
19.600 |
10 |
110-90D |
29.455 |
32.401 |
6 |
125-75D |
25.000 |
27.500 |
6 |
125-90M |
26.364 |
29.000 |
10 |
125-110D |
52.727 |
58.000 |
6 |
140-90M |
37.091 |
40.800 |
6 |
140-110M |
39.182 |
43.100 |
6 |
140-125M |
46.364 |
51.000 |
10 |
160-90D |
79.273 |
87.200 |
6 |
160-110M |
51.818 |
57.000 |
10 |
160-110D |
103.636 |
114.000 |
6 |
160-125M |
52.818 |
58.100 |
10 |
160-125D |
109.091 |
120.000 |
6 |
160-140M |
55.182 |
60.700 |
10 |
200-110 (T-10) |
148.909 |
163.800 |
6 |
200-125 |
116.364 |
128.000 |
10 |
200-160D |
159.273 |
175.200 |
6 |
225-110M |
135.455 |
149.001 |
6 |
225-160M |
171.181 |
188.299 |
10 |
225-160D |
227.273 |
250.000 |
6 |
250-200M |
207.273 |
228.000 |
6 |
315-160M |
434.545 |
478.000 |
6 |
315-200M |
451.818 |
497.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
9 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ T Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc – Hệ Mét (T Rút, T Giảm) |
Tiền Phong |
10 |
27-21D |
2.273 |
2.500 |
10 |
34-21D |
2.909 |
3.200 |
10 |
34-27D |
3.182 |
3.500 |
10 |
42-21D |
3.909 |
4.300 |
10 |
42-27D |
4.455 |
4.901 |
10 |
42-34D |
5.273 |
5.800 |
10 |
48-21D |
6.273 |
6.900 |
10 |
48-27D |
6.455 |
7.101 |
10 |
48-34D |
6.909 |
7.600 |
10 |
48-42D |
8.727 |
9.600 |
8 |
60-21M |
7.909 |
8.700 |
8 |
60-27M |
8.909 |
9.800 |
8 |
60-42M |
9.818 |
10.800 |
6 |
60-42M |
10.818 |
11.900 |
10 |
60-42D |
12.909 |
14.200 |
10 |
90-60D |
36.182 |
39.800 |
6 |
90-75M |
31.000 |
34.100 |
10 |
90-75D |
43.909 |
48.300 |
6 |
110-48M |
32.545 |
35.800 |
10 |
110-48D |
49.909 |
54.900 |
6 |
110-60M |
36.000 |
39.600 |
10 |
110-60D |
58.818 |
64.700 |
6 |
110-75M |
38.091 |
41.900 |
6 |
110-90M |
45.636 |
50.200 |
6 |
125-110M |
65.818 |
72.400 |
6 |
140-90M |
89.545 |
98.500 |
6 |
140-110M |
98.182 |
108.000 |
6 |
160-90M |
122.727 |
135.000 |
6 |
160-110M |
133.636 |
147.000 |
6 |
160-140M |
156.364 |
172.000 |
6 |
200-110M |
245.455 |
270.001 |
6 |
200-160M |
303.636 |
334.000 |
6 |
250-200 |
533.636 |
587.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
10 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Y Rút – Hệ Mét (Y Giảm) |
Tiền Phong |
10 |
60-48 (T-10) |
11.000 |
12.100 |
10 |
75-60 (T-10) |
23.455 |
25.801 |
10 |
90-42 (T-10) |
23.818 |
26.200 |
10 |
90-48 (T-10) |
24.182 |
26.600 |
10 |
90-60 (T-10) |
30.636 |
33.700 |
10 |
90-75D |
38.182 |
42.000 |
10 |
110-42 (T-10) |
36.273 |
39.900 |
10 |
110-48 (T-10) |
37.091 |
40.800 |
10 |
110-60 (T-10) |
41.636 |
45.800 |
10 |
110-75D |
52.727 |
58.000 |
10 |
110-90 (T-10) |
55.909 |
61.500 |
10 |
125-75D |
75.455 |
83.001 |
10 |
125-90 (T-10) |
82.091 |
90.300 |
10 |
125-110 (T-10) |
95.000 |
104.500 |
10 |
140-60 (T-10) |
76.364 |
84.000 |
6 |
140-75D |
87.273 |
96.000 |
10 |
140-90 (T-10) |
120.000 |
132.000 |
10 |
140-110 (T-10) |
127.091 |
139.800 |
10 |
160-90 (T-10) |
133.182 |
146.500 |
10 |
160-110D |
232.727 |
256.000 |
10 |
180-110 (T-10) |
200.000 |
220.000 |
6 |
200-90 (T-10 |
292.727 |
322.000 |
6 |
200-110 (T-10) |
325.455 |
358.001 |
10 |
200-125 (T-10) |
355.455 |
391.001 |
10 |
200-140 (T-10) |
376.364 |
414.000 |
10 |
200-160 (T-10) |
395.455 |
435.001 |
10 |
225-160 (T-10) |
427.727 |
470.500 |
16 |
225-160 (T-16) |
654.545 |
720.000 |
6 |
250-125M |
514.545 |
566.000 |
10 |
250-160 (T-10) |
607.273 |
668.000 |
10 |
250-200 (T-10) |
700.909 |
771.000 |
10 |
315-250M |
1.050.909 |
1.156.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
11 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bạc Chuyển Bậc – Hệ Mét (Nối Rút Ngắn) |
Tiền Phong |
10 |
42-21D |
3.000 |
3.300 |
10 |
42-27D |
3.000 |
3.300 |
10 |
42-34D |
2.364 |
2.600 |
10 |
48-21D |
4.364 |
4.800 |
10 |
48-27D |
4.364 |
4.800 |
10 |
48-34D |
5.364 |
5.900 |
10 |
48-42D |
5.364 |
5.900 |
10 |
60-21D |
7.455 |
8.201 |
10 |
60-27D |
7.455 |
8.201 |
10 |
60-34D |
8.091 |
8.900 |
10 |
60-42D |
8.273 |
9.100 |
10 |
75-34D |
7.636 |
8.400 |
10 |
75-42D |
7.636 |
8.400 |
10 |
75-48D |
7.636 |
8.400 |
10 |
75-60D |
7.636 |
8.400 |
10 |
90-34D |
11.545 |
12.700 |
10 |
90-42D |
11.636 |
12.800 |
10 |
90-48D |
12.273 |
13.500 |
6 |
110-48M |
12.273 |
13.500 |
6 |
110-60M |
11.818 |
13.000 |
10 |
110-42D |
20.727 |
22.800 |
10 |
110-48D |
23.091 |
25.400 |
10 |
110-60D |
24.091 |
26.500 |
10 |
110-75D |
25.727 |
28.300 |
10 |
110-90D |
27.091 |
29.800 |
10 |
125-75D |
37.000 |
40.700 |
10 |
125-90D |
37.000 |
40.700 |
10 |
125-110D |
37.000 |
40.700 |
10 |
140-75D |
32.091 |
35.300 |
10 |
140-90D |
42.455 |
46.701 |
10 |
140-110D |
42.455 |
46.701 |
10 |
140-125D |
42.455 |
46.701 |
10 |
160-90D |
63.636 |
70.000 |
8 |
160-110M |
54.545 |
60.000 |
10 |
160-110D |
69.909 |
76.900 |
10 |
160-125D |
69.909 |
76.900 |
10 |
160-140D |
69.909 |
76.900 |
10 |
180-125D |
82.727 |
91.000 |
6 |
180-140M |
85.455 |
94.001 |
6 |
180-160M |
85.455 |
94.001 |
10 |
200-110D |
124.182 |
136.600 |
6 |
200-160M |
100.000 |
110.000 |
10 |
200-180D |
84.545 |
93.000 |
6 |
225-180M |
146.818 |
161.500 |
10 |
225-200D |
136.364 |
150.000 |
6 |
250-160M |
192.727 |
212.000 |
6 |
250-200M |
205.455 |
226.001 |
6 |
315-160M |
372.727 |
410.000 |
6 |
315-200M |
368.182 |
405.000 |
6 |
315-250M |
408.182 |
449.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
12 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc T Cong Chuyển Bậc – Hệ Mét |
Tiền Phong |
6 |
90-42M |
27.273 |
30.000 |
10 |
90-42 (T-10) |
27.273 |
30.000 |
6 |
90-48M |
29.091 |
32.000 |
10 |
90-48 (T-10) |
29.091 |
32.000 |
6 |
90-60M |
33.636 |
37.000 |
6 |
90-75M |
34.727 |
38.200 |
10 |
110-42D |
36.273 |
39.900 |
10 |
110-48D |
37.818 |
41.600 |
6 |
110-60M |
45.364 |
49.900 |
10 |
110-90D |
49.545 |
54.500 |
|
140-48D |
64.273 |
70.700 |
10 |
140-60D |
65.091 |
71.600 |
10 |
140-90D |
75.636 |
83.200 |
6 |
140-110M |
90.727 |
99.800 |
10 |
160-60D |
98.364 |
108.200 |
10 |
160-90D |
121.000 |
133.100 |
10 |
160-110D |
128.545 |
141.400 |
10 |
220-110M |
268.182 |
295.000 |
10 |
250-110 (T-10) |
424.545 |
467.000 |
10 |
250-160 (T-10) |
513.182 |
564.500 |
10 |
250-200 (T-10) |
576.818 |
634.500 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
13 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21×1/2″ D |
1.091 |
1.200 |
10 |
27X3/4″ D |
1.273 |
1.400 |
10 |
34X1″ D |
2.273 |
2.500 |
10 |
42X1.1/4″ D |
3.182 |
3.500 |
10 |
48X1.1/2″ D |
4.545 |
5.000 |
10 |
60X2″ D |
7.182 |
7.900 |
10 |
75×2.1/2″ D |
13.091 |
14.400 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
14 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong Đồng – Hệ Mét |
Tiền Phong |
16 |
21×1/2″ D |
9.182 |
10.100 |
16 |
27X3/4″ D |
12.727 |
14.000 |
16 |
34X1″ D |
16.364 |
18.000 |
16 |
42X1.1/4″ D |
36.818 |
40.500 |
16 |
48X1.1/2″ D |
46.909 |
51.600 |
16 |
60X2″ D |
55.818 |
61.400 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
15 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Ngoài – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21×1/2″ D |
1.091 |
1.200 |
10 |
27X3/4″ D |
1.273 |
1.400 |
10 |
34X1″ D |
2.273 |
2.500 |
10 |
42X1.1/4″ D |
3.182 |
3.500 |
10 |
48X1.1/2″ D |
4.545 |
5.000 |
6 |
60X2″ M |
6.455 |
7.101 |
10 |
60X2″ D |
7.273 |
8.000 |
8 |
75×2.1/2 M |
8.273 |
9.100 |
10 |
90-3″ D |
18.636 |
20.500 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
16 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21×1/2″ D |
1.909 |
2.100 |
10 |
27X3/4″ D |
2.455 |
2.701 |
17 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong Đồng – Hệ Mét |
Tiền Phong |
16 |
21×1/2″ D |
9.727 |
10.700 |
16 |
27X3/4″ D |
13.091 |
14.400 |
16 |
27X3/4″ D |
15.545 |
17.100 |
16 |
34X1″ D |
22.545 |
24.800 |
18 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Ngoài – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21×1/2″ D |
1.636 |
1.800 |
10 |
27X3/4″ D |
2.727 |
3.000 |
19 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – T Ren Trong Đồng – Hệ Mét |
Tiền Phong |
16 |
21×1/2″ D |
11.727 |
12.900 |
16 |
27X3/4″ D |
16.455 |
18.101 |
16 |
27X3/4″ D |
16.455 |
18.101 |
20 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ren Ngoài – Hệ Mét |
Tiền Phong |
|
21×1/2″ D |
455 |
501 |
|
27X3/4″ D |
909 |
1.000 |
|
34X1″ D |
1.455 |
1.601 |
21 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập Xuyên 45° – Hệ Mét (Tứ Chạc, Tứ Thông) |
Tiền Phong |
10 |
140-110 (T-10) |
154.545 |
170.000 |
22 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập 88° – Hệ Mét |
Tiền Phong |
|
90-60 (tn-3633) |
49.170 |
54.087 |
23 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập Cong – Hệ Mét |
Tiền Phong |
|
90M |
47.182 |
51.900 |
|
110M |
81.727 |
89.900 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
ĐK Danh Nghĩa |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
24 |
Gioăng Cao Su uPVC dùng cho ống ISO |
Tiền Phong |
Phi 60 |
11.636 |
12.800 |
Phi 110 |
18.000 |
19.800 |
Phi 125 |
16.636 |
18.300 |
Phi 140 |
22.000 |
24.200 |
Phi 160 |
32.909 |
36.200 |
Phi 200 |
37.000 |
40.700 |
Phi 225 |
51.000 |
56.100 |
Phi 250 |
69.000 |
75.900 |
Phi 280 |
85.000 |
93.500 |
Phi 315 |
123.455 |
135.801 |
Phi 355 |
166.364 |
183.000 |
Phi 400 |
233.545 |
256.900 |
Phi 450 |
368.091 |
404.900 |
Phi 500 |
458.909 |
504.800 |
Phi 630 |
673.600 |
740.960 |
Phi 800 |
1.308.600 |
1.439.460 |
25 |
Gioăng Cao Su uPVC dùng cho ống ISO – Hệ CIOD |
Tiền Phong |
Phi 100 |
24.000 |
26.400 |
Phi 150 |
48.000 |
52.800 |
Phi 200 |
114.000 |
125.400 |
26 |
Gioăng Cao Su uPVC dùng cho mặt bích ISO |
Tiền Phong |
Phi 60 |
45.000 |
49.500 |
Phi 75 |
48.420 |
53.262 |
Phi 90 |
50.220 |
55.242 |
Phi 110 |
51.120 |
56.232 |
Phi 125 |
62.640 |
68.904 |
Phi 140 |
62.640 |
68.904 |
Phi 200 |
76.500 |
84.150 |
Phi 225 |
88.040 |
96.844 |
Phi 315 |
116.640 |
128.304 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
27 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Con Thỏ Si Phông – Hệ Hệ Mét |
Tiền Phong |
|
42M |
10.182 |
11.200 |
|
48M |
14.909 |
16.400 |
|
60M |
24.091 |
26.500 |
8 |
75M |
45.909 |
50.500 |
8 |
90M |
62.182 |
68.400 |
8 |
110M |
91.909 |
101.100 |
28 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Mặt Bích Phun – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
60D |
68.727 |
75.600 |
10 |
75D |
96.091 |
105.700 |
10 |
90D |
96.818 |
106.500 |
10 |
110D |
129.273 |
142.200 |
10 |
125D |
177.818 |
195.600 |
10 |
160D |
308.182 |
339.000 |
10 |
200D |
538.545 |
592.400 |
10 |
225D |
550.000 |
605.000 |
10 |
250D |
754.000 |
829.400 |
29 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Van Cầu Nhựa- Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
21D |
22.727 |
25.000 |
10 |
27D |
30.909 |
34.000 |
10 |
34D |
42.818 |
47.100 |
30 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – T cong – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
60D |
14.364 |
15.800 |
8 |
90M |
36.727 |
40.400 |
10 |
90D |
60.091 |
66.100 |
8 |
110M |
61.091 |
67.200 |
10 |
110D |
118.727 |
130.600 |
31 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Mặt Bích Nối – Hệ Mét |
Tiền Phong |
10 |
225D |
819.818 |
901.800 |
10 |
315D |
1.780.545 |
1.958.600 |
32 |
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Nối Thông Sàn – Hệ Mét |
Tiền Phong |
|
48 (M) |
9,818 |
10,800 |
|
60 (M) |
11,364 |
12,500 |
|
90 (M) |
18,909 |
20,800 |
|
110 (M) |
23,091 |
25,400 |
Cập Nhật Giá Phụ Kiện Nhựa PPR Tiền Phong [Mới Cập Nhật]
Bảng giá 2021: Phụ kiện ống nhựa chịu nhiệt Tiền Phong – PPR
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
1 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng |
Tiền Phong |
20 |
20 |
2.818 |
3.100 |
20 |
25 |
4.727 |
5.200 |
20 |
32 |
7.273 |
8.000 |
20 |
40 |
11.636 |
12.800 |
20 |
50 |
20.909 |
23.000 |
20 |
63 |
41.818 |
46.000 |
20 |
75 |
70.091 |
77.100 |
20 |
90 |
118.636 |
130.500 |
20 |
110 |
192.364 |
211.600 |
20 |
125 |
370.182 |
407.200 |
20 |
140 |
528.545 |
581.400 |
20 |
160 |
740.364 |
814.400 |
20 |
200 |
1.315.727 |
1.447.300 |
2 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Lơi Nối Góc 45 độ |
Tiền Phong |
20 |
20 |
4.364 |
4.800 |
20 |
25 |
7.000 |
7.700 |
20 |
32 |
10.545 |
11.600 |
20 |
40 |
21.000 |
23.100 |
20 |
50 |
40.091 |
44.100 |
20 |
63 |
91.818 |
101.000 |
20 |
75 |
141.182 |
155.300 |
20 |
90 |
168.182 |
185.000 |
20 |
110 |
292.818 |
322.100 |
3 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Nối Góc 90 độ |
Tiền Phong |
20 |
20 |
5.273 |
5.800 |
20 |
25 |
7.000 |
7.700 |
20 |
32 |
12.273 |
13.500 |
20 |
40 |
20.000 |
22.000 |
20 |
50 |
35.091 |
38.600 |
20 |
63 |
107.455 |
118.201 |
16 |
75 |
122.182 |
134.400 |
20 |
75 |
140.273 |
154.300 |
20 |
90 |
216.364 |
238.000 |
16 |
110 |
397.273 |
437.000 |
20 |
110 |
440.909 |
485.000 |
20 |
125 |
714.636 |
786.100 |
20 |
140 |
952.818 |
1.048.100 |
16 |
160 |
1.429.182 |
1.572.100 |
16 |
200 |
2.779.000 |
3.056.900 |
4 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ T Ba Chạc 90 độ |
Tiền Phong |
20 |
20 |
6.182 |
6.800 |
20 |
25 |
9.545 |
10.500 |
20 |
32 |
15.727 |
17.300 |
20 |
40 |
24.545 |
27.000 |
20 |
50 |
48.182 |
53.000 |
20 |
63 |
120.909 |
133.000 |
20 |
75 |
181.545 |
199.700 |
20 |
90 |
281.818 |
310.000 |
16 |
110 |
422.728 |
465.001 |
20 |
110 |
436.364 |
480.000 |
20 |
125 |
927.545 |
1.020.300 |
20 |
140 |
993.818 |
1.093.200 |
16 |
160 |
1.700.545 |
1.870.600 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
5 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Ren Trong |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
34.545 |
38.000 |
20 |
25-1/2″ |
42.273 |
46.500 |
20 |
24-3.4″ |
47.182 |
51.900 |
20 |
32-1″ |
76.818 |
84.500 |
20 |
40-1.1/4″ |
190.455 |
209.501 |
20 |
50-1.1/2″ |
252.727 |
278.000 |
20 |
63-2″ |
511.364 |
562.500 |
20 |
75-2.1/2″ |
728.000 |
800.800 |
10 |
90-3″ |
1.460.000 |
1.606.000 |
6 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Thẳng Ren Ngoài |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
43.636 |
48.000 |
20 |
25-1/2″ |
50.455 |
55.501 |
20 |
24-3.4″ |
60.909 |
67.000 |
20 |
32-1″ |
90.000 |
99.000 |
20 |
40-1.1/4″ |
261.818 |
288.000 |
20 |
50-1.1/2″ |
327.273 |
360.000 |
20 |
63-2″ |
554.545 |
610.000 |
20 |
75-2.1/2″ |
850.000 |
935.000 |
10 |
90-3″ |
1.718.182 |
1.890.000 |
10 |
110-4″ |
2.890.909 |
3.180.000 |
7 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ (T) Ren Trong |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
38.727 |
42.600 |
20 |
25-1/2″ |
41.455 |
45.601 |
20 |
24-3.4″ |
60.455 |
66.501 |
20 |
32-1″ |
132.000 |
145.200 |
8 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ (T) Ren Ngoài |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
47.727 |
52.500 |
20 |
25-1/2″ |
51.818 |
57.000 |
20 |
24-3.4″ |
62.727 |
69.000 |
20 |
32-1″ |
131.818 |
145.000 |
9 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Zắc co Ren Trong |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
82.273 |
90.500 |
20 |
24-3.4″ |
131.818 |
145.000 |
20 |
32-1″ |
193.182 |
212.500 |
20 |
50-1.1/2″ |
527.273 |
580.000 |
20 |
63-2″ |
702.727 |
773.000 |
10 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Zắc co Ren Ngoài |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
87.727 |
96.500 |
20 |
24-3.4″ |
136.818 |
150.500 |
20 |
32-1″ |
215.000 |
236.500 |
20 |
50-1.1/2″ |
563.182 |
619.500 |
20 |
63-2″ |
761.818 |
838.000 |
11 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
38.455 |
42.301 |
20 |
25-1/2″ |
43.636 |
48.000 |
20 |
24-3.4″ |
58.818 |
64.700 |
20 |
32-1″ |
108.636 |
119.500 |
12 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Ngoài |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
54.091 |
59.500 |
20 |
25-1/2″ |
61.182 |
67.300 |
20 |
24-3.4″ |
72.273 |
79.500 |
20 |
32-1″ |
115.091 |
126.600 |
13 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong Kép |
Tiền Phong |
20 |
25-1/2″ |
97.091 |
106.800 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
14 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) |
Tiền Phong |
20 |
25-20 |
4.364 |
4.800 |
20 |
32-20 |
6.182 |
6.800 |
20 |
32-25 |
6.182 |
6.800 |
20 |
40-20 |
9.545 |
10.500 |
20 |
40-25 |
9.545 |
10.500 |
20 |
42-32 |
9.545 |
10.500 |
20 |
50-20 |
17.182 |
18.900 |
20 |
50-25 |
17.182 |
18.900 |
20 |
50-32 |
17.182 |
18.900 |
20 |
50-40 |
17.182 |
18.900 |
20 |
63-25 |
33.273 |
36.600 |
20 |
63-32 |
33.273 |
36.600 |
20 |
63-40 |
33.273 |
36.600 |
20 |
63-50 |
33.273 |
36.600 |
16 |
75-32 |
58.091 |
63.900 |
16 |
75-40 |
58.091 |
63.900 |
20 |
75-40 |
68.455 |
75.301 |
16 |
75-50 |
58.091 |
63.900 |
20 |
75-50 |
62.000 |
68.200 |
16 |
75-63 |
58.091 |
63.900 |
20 |
75-63 |
62.000 |
68.200 |
16 |
90-50 |
85.909 |
94.500 |
16 |
90-63 |
94.273 |
103.700 |
20 |
90-63 |
109.455 |
120.401 |
16 |
90-75 |
94.273 |
103.700 |
20 |
110-50 |
166.909 |
183.600 |
16 |
110-63 |
166.909 |
183.600 |
20 |
110-63 |
224.727 |
247.200 |
16 |
110-75 |
166.909 |
183.600 |
20 |
110-75 |
224.727 |
247.200 |
16 |
110-90 |
357.636 |
393.400 |
20 |
110-90 |
511.818 |
563.000 |
20 |
140-110 |
804.636 |
885.100 |
20 |
160-110 |
762.091 |
838.300 |
20 |
160-140 |
773.273 |
850.600 |
20 |
200-125 |
1.370.091 |
1.507.100 |
15 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc (T Giảm, T Rút) |
Tiền Phong |
20 |
25-20 |
9.545 |
10.500 |
20 |
32-20 |
16.818 |
18.500 |
20 |
32-25 |
16.818 |
18.500 |
20 |
40-20 |
37.000 |
40.700 |
20 |
40-25 |
37.000 |
40.700 |
20 |
42-32 |
37.000 |
40.700 |
20 |
50-20 |
65.000 |
71.500 |
20 |
50-25 |
65.000 |
71.500 |
20 |
50-32 |
65.000 |
71.500 |
20 |
50-40 |
65.000 |
71.500 |
20 |
63-25 |
114.273 |
125.700 |
20 |
63-32 |
114.273 |
125.700 |
20 |
63-40 |
114.273 |
125.700 |
20 |
63-50 |
114.273 |
125.700 |
16 |
75-32 |
156.455 |
172.101 |
20 |
75-40 |
156.455 |
172.101 |
20 |
75-50 |
168.182 |
185.000 |
20 |
75-63 |
156.455 |
172.101 |
20 |
90-50 |
245.455 |
270.001 |
20 |
90-63 |
263.636 |
290.000 |
16 |
90-75 |
243.818 |
268.200 |
20 |
90-75 |
290.000 |
319.000 |
20 |
110-63 |
418.182 |
460.000 |
20 |
110-75 |
418.182 |
460.000 |
20 |
110-90 |
418.182 |
460.000 |
20 |
140-75 |
1.380.000 |
1.518.000 |
16 |
200-140 |
4.274.545 |
4.702.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
16 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Ống Nước |
Tiền Phong |
20 |
20 |
135.455 |
149.001 |
20 |
25 |
183.636 |
202.000 |
20 |
32 |
211.818 |
233.000 |
20 |
40 |
328.182 |
361.000 |
20 |
50 |
559.091 |
615.000 |
17 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van Cửa |
Tiền Phong |
20 |
20 |
181.818 |
200.000 |
20 |
25 |
209.901 |
230.891 |
20 |
32 |
300.000 |
330.000 |
20 |
40 |
505.000 |
555.500 |
20 |
50 |
787.500 |
866.250 |
20 |
63 |
1.213.500 |
1.334.850 |
18 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc Co Nhựa (Đầu nối ống) |
Tiền Phong |
20 |
20 |
34.545 |
38.000 |
20 |
25 |
50.909 |
56.000 |
20 |
32 |
73.182 |
80.500 |
20 |
40 |
84.091 |
92.500 |
20 |
50 |
126.364 |
139.000 |
|
63 |
292.727 |
322.000 |
19 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ống Tránh |
Tiền Phong |
20 |
20 |
13.636 |
15.000 |
20 |
25 |
25.455 |
28.001 |
20 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Ống Bích Phun |
Tiền Phong |
20 |
63 |
202.500 |
222.750 |
10 |
75 |
261.182 |
287.300 |
20 |
75 |
313.455 |
344.801 |
20 |
90 |
357.818 |
393.600 |
20 |
110 |
470.455 |
517.501 |
20 |
125 |
1.020.000 |
1.122.000 |
20 |
140 |
1.452.000 |
1.597.200 |
20 |
160 |
2.220.000 |
2.442.000 |
20 |
200 |
4.680.000 |
5.148.000 |
21 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Bịt Ngoài |
Tiền Phong |
20 |
20 |
2.636 |
2.900 |
20 |
25 |
4.545 |
5.000 |
20 |
32 |
5.909 |
6.500 |
20 |
40 |
8.909 |
9.800 |
20 |
50 |
16.818 |
18.500 |
20 |
75 |
145.455 |
160.001 |
20 |
90 |
163.636 |
180.000 |
20 |
110 |
180.000 |
198.000 |
Đơn giá 2021: Phụ kiện ống nhựa Tiền Phong PPR – 2 lớp chống tia UV
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
1 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng |
Tiền Phong |
20 |
20 |
3.646 |
4.011 |
20 |
25 |
5.636 |
6.200 |
20 |
32 |
8.727 |
9.600 |
20 |
40 |
14.000 |
15.400 |
20 |
50 |
25.091 |
27.600 |
20 |
63 |
50.182 |
55.200 |
2 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Chuyển Bậc (Nối Giảm, Nối Rút) |
Tiền Phong |
20 |
25-20 |
5.273 |
5.800 |
20 |
32-20 |
7.455 |
8.201 |
20 |
32-25 |
7.455 |
8.201 |
20 |
40-20 |
11.455 |
12.601 |
20 |
40-25 |
11.455 |
12.601 |
20 |
40-32 |
11.455 |
12.601 |
20 |
50-20 |
20.636 |
22.700 |
20 |
50-25 |
20.636 |
22.700 |
20 |
50-32 |
20.636 |
22.700 |
20 |
50-40 |
20.636 |
22.700 |
20 |
63-25 |
39.909 |
43.900 |
20 |
63-32 |
39.909 |
43.900 |
20 |
63-40 |
39.909 |
43.900 |
20 |
63-50 |
39.909 |
43.900 |
3 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Ren Trong |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
41.455 |
45.601 |
20 |
25-1/2″ |
400.727 |
440.800 |
20 |
25-3/4″ |
56.636 |
62.300 |
20 |
32-1″ |
92.182 |
101.400 |
20 |
40-1.1/4″ |
228.545 |
251.400 |
20 |
50-1.1/2″ |
303.273 |
333.600 |
20 |
63-2″ |
613.636 |
675.000 |
4 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Nối Thẳng Ren Ngoài |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
52.364 |
57.600 |
20 |
25-1/2″ |
60.545 |
66.600 |
20 |
25-3/4″ |
73.091 |
80.400 |
20 |
32-1″ |
108.000 |
118.800 |
20 |
40-1.1/4″ |
314.182 |
345.600 |
20 |
50-1.1/2″ |
392.727 |
432.000 |
20 |
63-2″ |
665.455 |
732.001 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
5 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Lơi Nối Góc 45 độ |
Tiền Phong |
20 |
20 |
5.273 |
5.800 |
20 |
25 |
8.364 |
9.200 |
20 |
32 |
12.636 |
13.900 |
20 |
40 |
25.182 |
27.700 |
20 |
50 |
48.091 |
52.900 |
20 |
63 |
110.182 |
121.200 |
6 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Nối Góc 90 độ |
Tiền Phong |
20 |
20 |
6.364 |
7.000 |
20 |
25 |
8.364 |
9.200 |
20 |
32 |
14.727 |
16.200 |
20 |
40 |
24.000 |
26.400 |
20 |
50 |
42.091 |
46.300 |
20 |
63 |
128.909 |
141.800 |
7 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Trong |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
46.182 |
50.800 |
20 |
25-1/2″ |
52.364 |
57.600 |
20 |
25-3/4″ |
70.545 |
77.600 |
20 |
32-1″ |
130.364 |
143.400 |
8 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Ngoài |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
64.909 |
71.400 |
20 |
25-1/2″ |
73.455 |
80.801 |
20 |
25-3/4″ |
86.727 |
95.400 |
20 |
32-1″ |
138.091 |
151.900 |
9 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Co Ren Trong Kép |
Tiền Phong |
20 |
25-1/2″ |
116.545 |
128.200 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
10 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Chữ T Ba Chạc 90 độ |
Tiền Phong |
20 |
20 |
7.455 |
8.201 |
20 |
25 |
11.455 |
12.601 |
20 |
32 |
18.909 |
20.800 |
20 |
40 |
29.455 |
32.401 |
20 |
50 |
57.818 |
63.600 |
20 |
63 |
145.091 |
159.600 |
11 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Chữ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút) |
Tiền Phong |
20 |
25-20 |
11.455 |
12.601 |
20 |
32-20 |
20.182 |
22.200 |
20 |
32-25 |
20.182 |
22.200 |
20 |
40-20 |
44.364 |
48.800 |
20 |
40-25 |
44.364 |
48.800 |
20 |
40-32 |
44.364 |
48.800 |
20 |
50-20 |
78.000 |
85.800 |
20 |
50-25 |
78.000 |
85.800 |
20 |
50-32 |
78.000 |
85.800 |
20 |
50-40 |
78.000 |
85.800 |
20 |
63-25 |
137.091 |
150.800 |
20 |
63-32 |
137.091 |
150.800 |
20 |
63-40 |
137.091 |
150.800 |
20 |
63-50 |
137.091 |
150.800 |
12 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Ba Chạc Chữ T Ren Trong |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
46.455 |
51.101 |
20 |
25-1/2″ |
49.727 |
54.700 |
20 |
25-3/4″ |
72.545 |
79.800 |
20 |
32-1″ |
158.364 |
174.200 |
13 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Ba Chạc Chữ T Ren Ngoài |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
57.273 |
63.000 |
20 |
25-1/2″ |
62.182 |
68.400 |
20 |
25-3/4″ |
75.273 |
82.800 |
20 |
32-1″ |
158.182 |
174.000 |
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
14 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Đầu Bịt Ngoài |
Tiền Phong |
20 |
20 |
3.182 |
3.500 |
20 |
25 |
5.455 |
6.001 |
20 |
32 |
7.091 |
7.800 |
20 |
40 |
10.727 |
11.800 |
20 |
50 |
20.182 |
22.200 |
15 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Van Chặn |
Tiền Phong |
20 |
20 |
162.545 |
178.800 |
20 |
25 |
220.364 |
242.400 |
20 |
32 |
254.192 |
279.611 |
20 |
40 |
393.818 |
433.200 |
20 |
50 |
670.909 |
738.000 |
16 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Van Cửa |
Tiền Phong |
20 |
20 |
218.182 |
240.000 |
20 |
25 |
250.909 |
276.000 |
20 |
32 |
360.000 |
396.000 |
20 |
40 |
606.000 |
666.600 |
20 |
50 |
945.000 |
1.039.500 |
17 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren Trong |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
98.727 |
108.600 |
20 |
25-3/4″ |
158.182 |
174.000 |
20 |
32-1″ |
231.818 |
255.000 |
18 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren Ngoài |
Tiền Phong |
20 |
20-1/2″ |
105.273 |
115.800 |
20 |
25-3/4″ |
164.182 |
180.600 |
20 |
32-1″ |
258.000 |
283.800 |
19 |
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia Cực Tím – Zắc co Ren Nhựa |
Tiền Phong |
|
20 |
41.455 |
45.601 |
|
25 |
61.091 |
67.200 |
|
32 |
87.818 |
96.600 |
|
40 |
100.909 |
111.000 |
|
50 |
151.636 |
166.800 |
|
63 |
351.273 |
386.400 |
Báo Giá Phụ Kiện Nhựa HDPE Tiền Phong [Mới Cập Nhật]
Giá bán 2021: Phụ kiện ống nhựa HDPE trơn – Tiền Phong
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Áp suất (PN) |
Quy cách
(∅) |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
1 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Thẳng Phun |
Tiền Phong |
16 |
20 |
17.000 |
18.700 |
16 |
25 |
25.545 |
28.100 |
16 |
32 |
33.091 |
36.400 |
16 |
40 |
49.182 |
54.100 |
16 |
50 |
63.982 |
70.380 |
16 |
63 |
84.273 |
92.700 |
10 |
75 |
134.727 |
148.200 |
10 |
90 |
235.364 |
258.900 |
2 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Giảm Phun (Nối Chuyển Bậc Phun) |
Tiền Phong |
16 |
25-20 |
25.364 |
27.900 |
16 |
32-20 |
35.091 |
38.600 |
16 |
32-25 |
35.727 |
39.300 |
16 |
40-20 |
36.727 |
40.400 |
16 |
40-25 |
38.364 |
42.200 |
16 |
40-32 |
43.636 |
48.000 |
16 |
50 – 25 |
44.909 |
49.400 |
16 |
50 – 32 |
46.091 |
50.700 |
16 |
50-40 |
57.818 |
63.600 |
16 |
63-20 |
61.091 |
67.200 |
16 |
63-25 |
72.364 |
79.600 |
16 |
63-40 |
79.909 |
87.900 |
16 |
63-50 |
80.909 |
89.000 |
10 |
75-50 |
130.909 |
144.000 |
10 |
75-63 |
152.727 |
168.000 |
10 |
90-63 |
174.909 |
192.400 |
10 |
90-75 |
235.636 |
259.200 |
3 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Bích Phun (Đầu Nối Bằng Bích) |
Tiền Phong |
10 |
40 |
14.000 |
15.400 |
10 |
50 |
20.091 |
22.100 |
10; 16 |
63 |
44.727 |
49.200 |
10; 16 |
75 |
70.909 |
78.000 |
10; 16 |
90 |
106.364 |
117.000 |
10; 16 |
110 |
141.545 |
155.700 |
10; 16 |
125 |
172.727 |
190.000 |
10; 16 |
140 |
220.909 |
243.000 |
10; 16 |
160 |
263.636 |
290.000 |
10; 16 |
180 |
440.818 |
484.900 |
10; 16 |
200 |
472.727 |
520.000 |
4 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đầu Bịt Phun |
Tiền Phong |
16 |
20 |
8.636 |
9.500 |
16 |
25 |
10.000 |
11.000 |
16 |
32 |
17.000 |
18.700 |
16 |
40 |
29.727 |
32.700 |
16 |
50 |
42.636 |
46.900 |
16 |
63 |
63.909 |
70.300 |
10 |
75 |
96.636 |
106.300 |
10 |
90 |
153.364 |
168.700 |
5 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đầu Nối Chuyển Bậc Phun Dán |
Tiền Phong |
10 |
40-32-25-20 |
4.455 |
4.900 |
10 |
90-63-50-32-20 |
8.000 |
8.800 |
10 |
90-75-63 |
31.545 |
34.700 |
10 |
125-110-90 |
83.091 |
91.400 |
10 |
160-140-125 |
129.727 |
142.700 |
10 |
200-180-160 |
176.818 |
194.500 |
6 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Ren Ngoài Phun |
Tiền Phong |
16 |
20 x 1/2″ |
12.000 |
13.200 |
16 |
20 x 3/4″ |
12.000 |
13.200 |
16 |
25 x 1/2″ |
13.909 |
15.300 |
16 |
25 x 3/4″ |
13.909 |
15.300 |
16 |
25 x 1″ |
13.909 |
15.300 |
16 |
32 x 3/4″ |
16.727 |
18.400 |
16 |
32 x 1″ |
16.909 |
18.600 |
16 |
32 x 1.1/4″ |
17.273 |
19.000 |
16 |
40 x 1″ |
29.636 |
32.600 |
16 |
40 x 1.1/4″ |
29.636 |
32.600 |
16 |
40 x 1.1/2″ |
28.455 |
31.300 |
16 |
40 x 2″ |
32.182 |
35.400 |
16 |
50 x 1.1/4″ |
51.818 |
57.000 |
16 |
50 x 1.1/2″ |
34.909 |
38.400 |
16 |
50 x 2″ |
52.636 |
57.900 |
16 |
63 x 1.1/2″ |
60.636 |
66.700 |
16 |
63 x 2″ |
61.364 |
67.500 |
16 |
63 x 2.1/2″ |
60.364 |
66.400 |
10 |
75 x 2″ |
97.273 |
107.000 |
10 |
75 x 2.1/2″ |
92.182 |
101.400 |
10 |
90 x 2″ |
135.545 |
149.100 |
10 |
90 x 2.1/2″ |
139.909 |
153.900 |
10 |
90 x 3″ |
149.636 |
164.600 |
7 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Nối Ren Trong Phun |
Tiền Phong |
16 |
20 x 1/2″ |
10.545 |
11.600 |
16 |
25 x 1/2″ |
15.273 |
16.800 |
16 |
25 x 3/4″ |
14.455 |
15.900 |
16 |
32 x 1″ |
22.364 |
24.600 |
16 |
40 x 1.1/4″ |
57.545 |
63.300 |
16 |
50 x 1.1/2″ |
60.909 |
67.000 |
8 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Co Phun (Nối Góc 90 độ) |
Tiền Phong |
16 |
20 |
21.091 |
23.200 |
16 |
25 |
24.182 |
26.600 |
16 |
32 |
33.091 |
36.400 |
16 |
40 |
52.636 |
57.900 |
16 |
50 |
68.182 |
75.000 |
16 |
63 |
114.364 |
125.800 |
10 |
75 |
158.091 |
173.900 |
10 |
90 |
268.909 |
295.800 |
9 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Co Ren Ngoài Phun (Nối Góc 90 độ ren ngoài) |
Tiền Phong |
16 |
20 x 1/2″ |
12.545 |
13.800 |
16 |
20 x 3/4″ |
12.545 |
13.800 |
16 |
25 x 1/2″ |
14.818 |
16.300 |
16 |
25 x 3/4″ |
14.182 |
15.600 |
16 |
32 x 1″ |
23.364 |
25.700 |
16 |
40 x 11/4″ |
41.273 |
45.400 |
16 |
50 x 11/2″ |
59.273 |
65.200 |
16 |
63 x 2″ |
91.727 |
100.900 |
10 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun |
Tiền Phong |
16 |
20 |
21.455 |
23.600 |
16 |
25 |
30.727 |
33.800 |
16 |
32 |
35.636 |
39.200 |
16 |
40 |
69.545 |
76.500 |
16 |
50 |
111.455 |
122.600 |
16 |
63 |
133.636 |
147.000 |
10 |
75 |
211.818 |
233.000 |
10 |
90 |
395.364 |
434.900 |
11 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Phun Chuyển Bậc (Tê rút, Tê giảm) |
Tiền Phong |
16 |
25-20 |
43.000 |
39.091 |
16 |
32-20 |
58.400 |
53.091 |
16 |
32-25 |
59.100 |
53.727 |
16 |
40-20 |
70.000 |
63.636 |
16 |
40-25 |
76.900 |
69.909 |
16 |
40-32 |
71.800 |
65.273 |
16 |
50 – 25 |
85.200 |
77.455 |
16 |
50 – 32 |
108.600 |
98.727 |
16 |
50 – 40 |
105.200 |
95.636 |
16 |
63 – 25 |
121.100 |
110.091 |
16 |
63 – 32 |
122.900 |
111.727 |
16 |
63 – 40 |
128.500 |
116.818 |
16 |
63 – 50 |
130.100 |
118.273 |
10 |
75 – 50 |
256.800 |
233.455 |
10 |
75 – 63 |
232.800 |
211.636 |
10 |
90 – 63 |
414.700 |
377.000 |
10 |
90 – 75 |
445.900 |
405.364 |
12 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy |
Tiền Phong |
16 |
32 x 1/2″ |
21.091 |
23.200 |
16 |
32 x 3/4″ |
21.091 |
23.200 |
16 |
40 x 1/2″ |
31.000 |
34.100 |
16 |
40 x 3/4″ |
31.000 |
34.100 |
16 |
50 x 1/2″ |
37.818 |
41.600 |
16 |
50 x 3/4″ |
37.818 |
41.600 |
16 |
50 x 1″ |
37.818 |
41.600 |
16 |
63 x 1/2″ |
53.727 |
59.100 |
16 |
63 x 3/4″ |
53.727 |
59.100 |
16 |
63 x 1″ |
53.727 |
59.100 |
16 |
63 x 1.1/4″ |
57.545 |
63.300 |
16 |
75 x 1/2″ |
68.182 |
75.000 |
16 |
75 x 3/4″ |
68.182 |
75.000 |
16 |
75 x 1″ |
68.182 |
75.000 |
16 |
75 x 1.1/4″ |
72.364 |
79.600 |
16 |
75 x 1.1/2″ |
72.364 |
79.600 |
16 |
75 x 2″ |
75.273 |
82.800 |
16 |
90 x 1/2″ |
81.636 |
89.800 |
16 |
90 x 3/4″ |
81.636 |
89.800 |
16 |
90 x 1″ |
81.636 |
89.800 |
16 |
90 x 1.1/2″ |
81.636 |
89.800 |
16 |
90 x 1.1/4″ |
84.545 |
93.000 |
16 |
90 x 2″ |
84.545 |
93.000 |
16 |
110 x 1/2″ |
129.273 |
142.200 |
16 |
110 x 3/4″ |
129.273 |
142.200 |
16 |
110 x 1″ |
122.636 |
134.900 |
16 |
110 x 1.1/2″ |
113.818 |
125.200 |
16 |
110 x 1.1/4″ |
113.818 |
125.200 |
16 |
110 x 2″ |
122.636 |
134.900 |
13 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Ren Trong Đồng |
Tiền Phong |
16 |
50 x 1/2″ |
46.273 |
50.900 |
16 |
50 x 3/4″ |
73.818 |
81.200 |
16 |
63 x 1/2″ |
72.818 |
80.100 |
16 |
63 x 3/4″ |
87.091 |
95.800 |
16 |
75 x 1/2″ |
88.455 |
97.300 |
16 |
90 x 3/4″ |
136.636 |
150.300 |
16 |
90 x 1/2″ |
134.636 |
148.100 |
16 |
110 x 1/2″ |
173.545 |
190.900 |
16 |
110 x 3/4″ |
193.182 |
212.500 |
14 |
Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – PN80, PN100: Đai Khởi Thủy Kiểu 2 |
Tiền Phong |
16 |
50 – 20 |
50.364 |
55.400 |
16 |
50 – 25 |
56.909 |
62.600 |
16 |
63 – 20 |
65.455 |
72.000 |
16 |
63 – 25 |
71.636 |
78.800 |
Bảng giá 2021: Phụ kiện ống nhựa Tiền Phong – HDPE gân 2 lớp
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Quy cách
(∅) |
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
1 |
Tấm Hàn Nhiệt Co Thông Thường (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) |
Tiền Phong |
200 |
256,000 |
281,600 |
250 |
299,000 |
328,900 |
300 |
367,000 |
403,700 |
400 |
559,000 |
614,900 |
500 |
759,000 |
834,900 |
600 |
998,000 |
1,097,800 |
800 |
1,348,000 |
1,482,800 |
2 |
Tấm Hàn Nhiệt Cơ Điện Trở (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) |
Tiền Phong |
200 |
409,600 |
450,560 |
250 |
478,400 |
526,240 |
300 |
587,200 |
645,920 |
400 |
894,400 |
983,840 |
500 |
1,214,000 |
1,335,400 |
600 |
1,596,800 |
1,756,480 |
800 |
2,156,800 |
2,372,480 |
3 |
Đai Inox (Nối Ống Gân 2 Lớp HDPE) |
Tiền Phong |
200 |
264,300 |
290,730 |
250 |
293,000 |
322,300 |
300 |
378,800 |
416,680 |
400 |
529,700 |
582,670 |
500 |
848,400 |
933,240 |
600 |
997,100 |
1,096,810 |
800 |
1,718,800 |
1,890,680 |
Bảng Báo Giá: Phụ Kiện Luồn Dây Điện Tiền Phong
Đơn vị tính: đồng/cái
STT |
Sản phẩm |
Thương hiệu |
Quy cách
|
Đơn giá chưa VAT |
Thanh toán |
1 |
Tê Nhựa uPVC Luồn Dây Điện (Không Nắp)
|
Tiền Phong
|
DN16 |
3,909 |
4,300 |
DN20 |
5,182 |
5,700 |
DN25 |
6,909 |
7,600 |
DN32 |
8,636 |
9,500 |
2 |
Tê Nhựa uPVC Luồn Dây Điện (Có Nắp) |
Tiền Phong
|
DN20 |
6,182 |
6,800 |
DN25 |
7,909 |
8,700 |
DN32 |
10,182 |
11,200 |
3 |
Nối Góc 90 Độ Nhựa uPVC Luồn Dây Điện (Không Nắp)
|
Tiền Phong
|
DN16 |
2,727 |
3,000 |
DN20 |
3,818 |
4,200 |
DN25 |
6,364 |
7,000 |
DN32 |
9,273 |
10,200 |
4 |
Nối Góc 90 Độ Nhựa uPVC Luồn Dây Điện (Có Nắp) |
Tiền Phong
|
DN20 |
4,364 |
4,800 |
DN25 |
7,273 |
8,000 |
DN32 |
10,545 |
11,600 |
5 |
Nối Thẳng Chuyển Bậc – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
|
Tiền Phong
|
DN 20-16 |
2,000 |
2,200 |
DN 25-20 |
2,545 |
2,800 |
DN 32-25 |
3,000 |
3,300 |
6 |
Nối Thẳng Ren – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
|
Tiền Phong
|
DN16 |
2,000 |
2,200 |
DN20 |
2,091 |
2,300 |
DN25 |
2,636 |
2,900 |
7 |
Nối Thẳng – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
|
Tiền Phong
|
DN16 |
818 |
900 |
DN20 |
891 |
980 |
DN25 |
1,455 |
1,600 |
DN32 |
2,000 |
2,200 |
8 |
Nối Thẳng – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
|
Tiền Phong
|
DN16 |
818 |
900 |
DN20 |
891 |
980 |
DN25 |
1,455 |
1,600 |
DN32 |
2,000 |
2,200 |
9 |
Hộp Nối 1 Đường Thẳng – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
|
Tiền Phong
|
DN16 |
5,545 |
6,100 |
DN20 |
5,727 |
6,300 |
DN25 |
6,455 |
7,100 |
10 |
Hộp Nối 2 Đường Thẳng – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
|
Tiền Phong
|
DN16 |
5,545 |
6,100 |
DN20 |
5,727 |
6,300 |
DN25 |
6,455 |
7,100 |
11 |
Hộp Nối 3 Đường – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
|
Tiền Phong
|
DN16 |
5,545 |
6,100 |
DN20 |
5,727 |
6,300 |
DN25 |
6,455 |
7,100 |
12 |
Hộp Nối 4 Đường – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
|
Tiền Phong
|
DN16 |
5,545 |
6,100 |
DN20 |
5,727 |
6,300 |
DN25 |
6,455 |
7,100 |
13 |
Kẹp Đỡ Ống – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
|
Tiền Phong
|
DN16 |
1,000 |
1,100 |
DN20 |
1,091 |
1,200 |
DN25 |
2,000 |
2,200 |
DN32 |
2,273 |
2,500 |
14 |
Lò Xo Uốn Ống – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
|
Tiền Phong
|
DN16 |
55,000 |
60,500 |
DN20 |
63,636 |
70,000 |
DN25 |
83,455 |
91,800 |
DN32 |
107,273 |
118,000 |
15 |
Kìm Cắt Ống – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
|
Tiền Phong
|
|
400,000 |
440,000 |
16 |
Nắp Đậy Hộp Nối Tròn Có Vít – Nhựa uPVC Luồn Dây Điện
|
Tiền Phong
|
|
1,455 |
1,600 |
Báo giá sản phẩm ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…