Mục lục
Bảng Giá Ống Nhựa Hoa Sen
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Hoa Sen Mới Nhất
Xem nhanh
- 1 Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Hoa Sen Mới Nhất
- 1.1 Catalogue Phụ Tùng Ống Nước PPR – Hoa Sen
- 1.2 Cập Nhật Giá Ống Nước Nóng Lạnh PPR – Nhựa Hoa Sen
- 1.3 Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Hoa Sen PPR-UV
- 1.4 Sản Phẩm Liên Quan
Giá Bán Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Hoa Sen Mới Nhất
Giá bán phụ kiện ống nhựa PPR Nhựa Hoa Sen mới nhất – cập nhật đầy đủ mẫu mã, hồ sơ CO, CQ, chính sách chiết khấu tốt nhất và giao hàng tận nơi tiết kiệm chi phí.
Thay vì mất nhiều thời gian tra cứu từng loại phụ kiện ống nước nhựa PPR Hoa Sen, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chiết khấu cao và đặt giao hàng nhanh đúng hẹn công trình:
- Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Phụ Tùng Ống Nước PPR – Hoa Sen
Các loại phụ kiện PPR thương hiệu Nhựa Hoa Sen
Sản phẩm phụ kiện ống nước nhựa PPR Hoa Sen 2 lớp chống tia cực tím
Đại lý ống và phụ kiện nhựa PPR Hoa Sen – Chiết khấu cao – Giao hàng toàn quốc
Cập Nhật Giá Ống Nước Nóng Lạnh PPR – Nhựa Hoa Sen
Bảng giá ống nhựa PPR Hoa sen: STT 1 – 25
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Tiêu chuẩn áp dụng DIN 8077:2008-09 & DIN 8078:2008-09
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | 20×1,9 | 10 | 17.300 |
2 | 20×2,3 | 12.5 | 21.300 |
3 | 20×2,8 | 16 | 23.700 |
4 | 20×3,4 | 20 | 26.300 |
5 | 25×2,3 | 10 | 27.000 |
6 | 25×2,8 | 12.5 | 38.000 |
7 | 25×3,5 | 16 | 43.700 |
8 | 25×4,2 | 20 | 46.100 |
9 | 32×2,9 | 10 | 49.200 |
10 | 32×3,6 | 12.5 | 51.000 |
11 | 32×4,4 | 16 | 59.100 |
12 | 32×5,4 | 20 | 67.900 |
13 | 40×3,7 | 10 | 66.000 |
14 | 40×4,5 | 12.5 | 77.000 |
15 | 40×5,5 | 16 | 80.000 |
16 | 40×6,7 | 20 | 105.000 |
17 | 50×4,6 | 10 | 96.700 |
18 | 50×5,6 | 12.5 | 123.000 |
19 | 50×6,9 | 16 | 127.300 |
20 | 50×8,3 | 20 | 163.200 |
21 | 63×5,8 | 10 | 153.700 |
22 | 63×7,1 | 12.5 | 193.000 |
23 | 63×8,6 | 16 | 200.000 |
24 | 63×10,5 | 20 | 257.300 |
25 | 75×6,8 | 10 | 213.700 |
Bảng giá ống nhựa PPR Hoa sen: STT 26 – 45
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
26 | 75×8,4 | 12.5 | 221.180 |
27 | 75×10,3 | 16 | 272.800 |
28 | 75×12,5 | 20 | 256.400 |
29 | 90×8 | 10 | 311.900 |
30 | 90×10,1 | 12.5 | 317.270 |
31 | 90×12,3 | 16 | 381.900 |
32 | 90×1,5 | 20 | 532.800 |
33 | 110×1 | 10 | 499.100 |
34 | 110×12,3 | 12.5 | 542.000 |
35 | 110×15,1 | 16 | 581.900 |
36 | 110×18,3 | 20 | 750.000 |
37 | 125×11,4 | 10 | 618.200 |
38 | 125×17,1 | 16 | 754.600 |
39 | 125×20,8 | 20 | 1.009.100 |
40 | 140×12,7 | 10 | 762.800 |
41 | 140×19,2 | 16 | 918.200 |
42 | 140×23,3 | 20 | 1.281.900 |
43 | 160×14,6 | 10 | 1.041.000 |
44 | 160×21,9 | 16 | 1.272.800 |
45 | 160×26,6 | 20 | 1.704.600 |
Bảng giá ống nhựa PPR chống tia cực tím (UV) Hoa sen
Quy định chung:
- Thuế VAT 8%
- Tiêu chuẩn áp dụng DIN 8077:2008-09 & DIN 8078:2008-09
STT | Quy cách | Áp suất DN | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | 20×1,9 | 10 | 20.730 |
2 | 20×2,3 | 12.5 | 25.550 |
3 | 20×2,8 | 16 | 28.360 |
4 | 20×3,4 | 20 | 31.550 |
5 | 25×2,3 | 10 | 32.360 |
6 | 25×2,8 | 12.5 | 45.450 |
7 | 25×3,5 | 16 | 52.360 |
8 | 25×4,2 | 20 | 55.270 |
9 | 32×2,9 | 10 | 59.000 |
10 | 32×4,4 | 16 | 70.910 |
11 | 32×5,4 | 20 | 81.360 |
12 | 40×3,7 | 10 | 79.090 |
13 | 40×5,5 | 16 | 96.000 |
14 | 40×6,7 | 20 | 126.000 |
15 | 50×4,6 | 10 | 116.000 |
16 | 50×6,9 | 16 | 152.730 |
17 | 50×8,3 | 20 | 195.820 |
18 | 63×5,8 | 10 | 184.360 |
19 | 63×8,6 | 16 | 240.000 |
20 | 63×10,5 | 20 | 308.730 |
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Hoa Sen PPR-UV
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối | Hoa Sen | 20 | 3.364 | 3.700 |
25 | 5.636 | 6.200 | |||
32 | 8.727 | 9.600 | |||
40 | 14.000 | 15.400 | |||
50 | 25.091 | 27.600 | |||
63 | 50.182 | 55.200 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Giảm (Nối rút, Nối chuyển bậc) | Hoa Sen | 25-20 | 5.273 | 5.800 |
32-20 | 7.455 | 8.201 | |||
32-25 | 7.455 | 8.201 | |||
40-32 | 11.455 | 12.601 | |||
50-40 | 20.636 | 22.700 | |||
40-20 | 11.455 | 12.601 | |||
40-25 | 11.455 | 12.601 | |||
50-25 | 20.636 | 22.700 | |||
50-32 | 20.636 | 22.700 | |||
63-25 | 39.909 | 43.900 | |||
63-32 | 39.909 | 43.900 | |||
63-40 | 39.909 | 43.900 | |||
63-50 | 39.909 | 43.900 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Ren Trong | Hoa Sen | 20×1/2″ | 41.455 | 45.601 |
25×1/2″ | 50.727 | 55.800 | |||
25×3/4″ | 56.636 | 62.300 | |||
32×1″ | 92.182 | 101.400 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Ren Ngoài | Hoa Sen | 20×1/2″ | 52.364 | 57.600 |
25×1/2″ | 60.545 | 66.600 | |||
25×3/4″ | 73.091 | 80.400 | |||
32×1″ | 108.000 | 118.800 | |||
40×1.1/4″ | 314.182 | 345.600 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co 45 độ | Hoa Sen | 20 | 5.273 | 5.800 |
25 | 8.364 | 9.200 | |||
32 | 12.636 | 13.900 | |||
40 | 25.182 | 27.700 | |||
50 | 48.091 | 52.900 | |||
63 | 110.182 | 121.200 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co 90 độ | Hoa Sen | 20 | 6.364 | 7.000 |
25 | 8.364 | 9.200 | |||
32 | 14.727 | 16.200 | |||
40 | 24.000 | 26.400 | |||
50 | 42.091 | 46.300 | |||
63 | 128.909 | 141.800 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co Ren Trong | Hoa Sen | 20×1/2″ | 46.182 | 50.800 |
25×1/2″ | 52.364 | 57.600 | |||
25×3/4″ | 70.545 | 77.600 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co Ren Ngoài | Hoa Sen | 20×1/2″ | 64.909 | 71.400 |
25×1/2″ | 73.455 | 80.801 | |||
25×3/4″ | 86.727 | 95.400 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê | Hoa Sen | 20 | 7.455 | 8.201 |
25 | 11.455 | 12.601 | |||
32 | 18.909 | 20.800 | |||
40 | 29.455 | 32.401 | |||
50 | 57.818 | 63.600 | |||
63 | 145.091 | 159.600 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren Trong | Hoa Sen | 20×1/2″ | 46.455 | 51.101 |
25×1/2″ | 49.727 | 54.700 | |||
25×3/4″ | 72.545 | 79.800 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren Ngoài | Hoa Sen | 20×1/2″ | 57.273 | 63.000 |
25×1/2″ | 62.182 | 68.400 | |||
25×3/4″ | 75.273 | 82.800 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Giảm (Tê rút, Tê chuyển bậc) | Hoa Sen | 25-20 | 11.455 | 12.601 |
32-20 | 20.182 | 22.200 | |||
32-25 | 20.182 | 22.200 | |||
40-20 | 44.364 | 48.800 | |||
40-25 | 44.364 | 48.800 | |||
40-32 | 44.364 | 48.800 | |||
50-25 | 78.000 | 85.800 | |||
50-32 | 78.000 | 85.800 | |||
50-40 | 78.000 | 85.800 | |||
63-25 | 137.091 | 150.800 | |||
63-32 | 137.091 | 150.800 | |||
63-40 | 137.091 | 150.800 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Rắc co Ren Trong | Hoa Sen | 20×1/2″ | 98.727 | 108.600 |
25×1/2″ | 158.182 | 174.000 | |||
25×3/4″ | 231.818 | 255.000 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren Ngoài | Hoa Sen | 20×1/2″ | 105.273 | 115.800 |
25×1/2″ | 164.182 | 180.600 | |||
25×3/4″ | 258.000 | 283.800 | |||
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Bịt | Hoa Sen | 20 | 3.182 | 3.500 |
25 | 5.455 | 6.001 | |||
32 | 7.091 | 7.800 | |||
40 | 10.727 | 11.800 | |||
50 | 20.182 | 22.200 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Van Xoay | Hoa Sen | 20 | 218.182 | 240.000 |
25 | 286.000 | 314.600 |
Báo giá các loại phụ kiện PPR thương hiệu nhựa Hoa Sen áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
-
Thông Tin Liên Hệ