Đơn Giá Mới Nhất: Ống Class 4 – Nhựa Dekko uPVC [Hệ Mét]
Cập Nhật Báo Giá: Ống Class 4 Dekko – Nhựa uPVC [Hệ Mét]
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đường kính | Áp suất (PN) | Độ dày | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Class 4 Nhựa uPVC – Hệ Mét | Dekko | Phi 34 | 25 | 3.8 | 24.455 | 26.901 |
2 | Phi 42 | 16 | 3.2 | 28.091 | 30.900 | ||
3 | Phi 48 | 16 | 3.6 | 35.364 | 38.900 | ||
4 | Phi 60 | 12.5 | 3.6 | 50.455 | 55.501 | ||
5 | Phi 75 | 12.5 | 4.5 | 73.818 | 81.200 | ||
6 | Phi 90 | 10 | 4.3 | 84.455 | 92.901 | ||
7 | Phi 110 | 12.5 | 5.3 | 127.455 | 140.201 | ||
8 | Phi 125 | 12.5 | 6.0 | 156.273 | 171.900 | ||
9 | Phi 140 | 12.5 | 6.7 | 199.182 | 219.100 | ||
10 | Phi 160 | 12.5 | 7.7 | 258.545 | 284.400 | ||
11 | Phi 180 | 12.5 | 8.6 | 325.364 | 357.900 | ||
12 | Phi 200 | 12.5 | 9.6 | 404.091 | 444.500 | ||
13 | Phi 225 | 12.5 | 10.8 | 511.636 | 562.800 | ||
14 | Phi 250 | 12.5 | 11.9 | 649.818 | 714.800 | ||
15 | Phi 280 | 12.5 | 13.4 | 841.273 | 925.400 | ||
16 | Phi 315 | 12.5 | 15.0 | 1.061.455 | 1.167.601 | ||
17 | Phi 355 | 12.5 | 16.9 | 1.261.455 | 1.387.601 | ||
18 | Phi 400 | 12.5 | 19.1 | 1.606.182 | 1.766.800 | ||
19 | Phi 450 | 12.5 | 21.5 | 2.037.091 | 2.240.800 | ||
20 | Phi 500 | 12.5 | 23.9 | 2.390.000 | 2.629.000 |
Thông tin sản phẩm Ống Nhựa uPVC Hệ Mét – Dekko Chính Hãng
Dòng sản phẩm ống nhựa uPVC Dekko Hệ Mét kích thước từ ф 21mm đến ф 500mm được chứng nhận đạt chuẩn quốc tế ISO 1452 – TCVN 8491 về chất lượng, độ bền và an toàn khi sử dụng cho các công trình:
- Đường xả thải công nghiệp và dân dụng, hệ thống cống rãnh lớn nhỏ, ống thoát nước mưa.
- Hệ thống cấp nước sạch cho hộ gia đình, chung cư, tòa nhà, nhà máy công xưởng,…
- Hệ thống ống cấp nước tưới tiêu trong nông nghiệp, phục vụ các công trình thủy lợi lớn nhỏ.
- Hệ thống ống nhựa Dekko bảo vệ dây điện, cáp điện, cáp tín hiệu, cáp quang,…
- Ứng dụng đa dạng trong công nghiệp: dẫn chất lỏng, dẫn hóa chất, dẫn khí,…
-
Thông Tin Liên Hệ