Đơn Giá: Chữ T 90º – Phụ Tùng Nhựa HDPE Đệ Nhất (Hàn Nhiệt)
[Báo Giá] Ba Chạc 90 Độ – Nhựa HDPE Hàn Nhiệt Đệ Nhất
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Đơn giá sau VAT |
1
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 90
|
Đệ Nhất
|
8 | 66.660 |
10 | 80.630 | |||
12.5 | 99.990 | |||
16 | 121.220 | |||
2
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 110
|
Đệ Nhất
|
6 | 115.170 |
8 | 143.220 | |||
10 | 175.340 | |||
12.5 | 211.530 | |||
16 | 254.870 | |||
3
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 125
|
Đệ Nhất
|
6 | 146.080 |
8 | 179.960 | |||
10 | 220.330 | |||
12.5 | 270.050 | |||
16 | 327.250 | |||
4
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 140
|
Đệ Nhất
|
6 | 188.100 |
8 | 230.890 | |||
10 | 282.260 | |||
12.5 | 344.850 | |||
16 | 416.130 | |||
5
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 160
|
Đệ Nhất
|
6 | 253.000 |
8 | 309.760 | |||
10 | 378.730 | |||
12.5 | 462.330 | |||
16 | 451.660 | |||
6
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 180
|
Đệ Nhất
|
6 | 323.730 |
8 | 399.740 | |||
10 | 490.930 | |||
12.5 | 602.580 | |||
16 | 732.930 | |||
7
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 200
|
Đệ Nhất
|
6 | 497.970 |
8 | 614.790 | |||
10 | 751630 | |||
12.5 | 915.750 | |||
16 | 1.113.970 | |||
8
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 225
|
Đệ Nhất
|
6 | 641.740 |
8 | 796.620 | |||
10 | 977.790 | |||
12.5 | 1.192.840 | |||
16 | 1.447.050 | |||
9
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 250
|
Đệ Nhất
|
6 | 908.710 |
8 | 1.113.970 | |||
10 | 1.369.280 | |||
12.5 | 1.679.040 | |||
16 | 2.033.240 | |||
10
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 280
|
Đệ Nhất
|
6 | 1.163.030 |
8 | 1.442.980 | |||
10 | 1.766.160 | |||
12.5 | 2.160.070 | |||
16 | 2.618.220 | |||
11
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 315
|
Đệ Nhất
|
6 | 1.738.660 |
8 | 2.128.500 | |||
10 | 2.624.160 | |||
12.5 | 3.211.450 | |||
16 | 3.887.620 | |||
12
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 355
|
Đệ Nhất
|
6 | 2.449.370 |
8 | 3.012.790 | |||
10 | 3.723.390 | |||
12.5 | 4.539.260 | |||
16 | 5.501.210 | |||
13
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 400
|
Đệ Nhất
|
6 | 3.196.820 |
8 | 3.954.830 | |||
10 | 4.844.950 | |||
12.5 | 5.928.450 | |||
16 | 7.194.880 | |||
14
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 450
|
Đệ Nhất
|
6 | 4.169.880 |
8 | 5.159.880 | |||
10 | 6.334.020 | |||
12.5 | 7.750.710 | |||
16 | 9.406.430 | |||
15
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 500
|
Đệ Nhất
|
6 | 5.514.080 |
8 | 6.824.950 | |||
10 | 8.390.690 | |||
12.5 | 10.255.630 | |||
16 | 12.447.820 | |||
16
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 560
|
Đệ Nhất
|
6 | 6.858.280 |
8 | 8.642.520 | |||
10 | 10.397.640 | |||
12.5 | 12.699.610 | |||
16 | 15.351.270 | |||
17
|
Phụ Kiện PE Hàn Nhiệt – Tê 90 Độ – Phi 630
|
Đệ Nhất
|
6 | 8.152.760 |
8 | 10.013.630 | |||
10 | 12.312.190 | |||
12.5 | 14.973.090 | |||
16 | 18.087.520 |
Thông tin sản phẩm Phụ Kiện Hàn Nhiệt – Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất
Để đảm bảo cung cấp hệ thống ống và phụ kiện HDPE đồng bộ, công ty Nhựa Đệ Nhất sản xuất nhóm sản phẩm phụ kiện hàn nhiệt PE được gia công trực tiếp tại nhà máy. Các sản phẩm phổ biến là: co 90º; co 45º; co 22,5º; co 11,25º; tê 90º; y 45º; y 60º; tứ thông.
Hệ thống ống và phụ kiện ống nhựa Đệ Nhất HDPE được ưa chuộng trong các ứng dụng:
-
- Ống vận chuyển chất lỏng, hóa chất, dẫn khí, đường ống xả thải, đường ống chìm cho hệ thống chữa cháy,… trong công nghiệp.
- Ống cấp nước sạch, cấp nước sinh hoạt cho hộ gia đình, khu chung cư, khách sạn, tòa nhà,…
- Công trình cống rãnh lớn nhỏ, ống thoát nước mưa, ống xả thải,…
- Ống cấp nước, ống dẫn nước tưới tiêu nông nghiệp, nuôi thủy sản, công trình thủy lợi,…
- Ống nhựa Đệ Nhất bảo vệ dây điện, cáp điện, cáp tín hiệu.
-
Thông Tin Liên Hệ