Công bố đơn Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 tốt nhất hiện nay

Liên hệ

Bảng giá ống nhựa Hoa Sen

Công bố đơn Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 tốt nhất hiện nay

Xem nhanh

  • 1 Công bố đơn Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 tốt nhất hiện nay
  • 2 Catalogue Ống nhựa HDPE Bình Minh 2022
  • 3 Cập nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh HDPE
    • 3.1 Đơn giá ống nhựa HDPE Bình Minh đầy đủ
    • 3.2 Báo giá ống nhựa HDPE Bình Minh gân thành đôi mới 
    • 3.3 Báo giá ống nhựa LDPE Bình Minh
  • 4 Kho Phân Phối Ống Nhựa Bình Minh tại Miền Nam
    • 4.1 Sản Phẩm Liên Quan

Công bố đơn Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 tốt nhất hiện nay

Công bố đơn Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 tốt nhất hiện nay
Công bố đơn Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh tốt nhất hiện nay.

Gửi đến quý khách bảng báo giá ống nhựa HDPE Bình Minh 2022 chi tiết, đầy đủ thông tin sản phẩm, giá cả tối ưu nhất thị trường.

Vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn, chăm sóc khách hàng tốt nhất.

  • Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
  • Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện – đầy đủ thương hiệu, chủng loại – giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống nhựa HDPE Bình Minh 2022

Catalogue ống nhựa HDPE chính hãng mới, đạt tiêu chuẩn thi công.
Catalogue ống nhựa HDPE chính hãng mới, đạt tiêu chuẩn thi công.
Lô ống nhựa HDPE Bình Minh chuẩn bị đưa vào dự án.
Lô ống nhựa HDPE Bình Minh chuẩn bị đưa vào dự án.

Cập nhật Giá Ống Nhựa Bình Minh HDPE

Đơn giá ống nhựa HDPE Bình Minh đầy đủ

Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE. Quy định chung:

  • Ống nhựa HDPE Bình Minh sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 1 – 30

STT Quy cách PN (Bar) Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 16×2 20 6.100
2 20×1,5 12.5 6.200
3 20×2 16 7.800
4 20×2,3 20 9.000
5 25×1,5 10 7.900
6 25×2 12.5 10.000
7 25×2,3 16 11.500
8 25×3 20 14.200
9 32×2 10 13.100
10 32×2,4 12.5 15.500
11 32×3 16 18.700
12 32×3,6 20 22.000
13 40×2 8 16.500
14 40×2,4 10 19.700
15 40×3 12.5 23.900
16 40×3,7 16 28.900
17 40×4,5 20 34.400
18 50×2,4 8 25.100
19 50×3 10 30.400
20 50×3,7 12.5 37.000
21 50×4,6 16 44900
22 50×5,6 20 53200
23 63×3 8 39.400
24 63×3,8 10 48.500
25 63×4,7 12.5 58.900
26 63×5,8 16 71.000
27 63×7,1 20 85.000
28 75×3,6 8 55.600
29 75×4,5 10 68.400
30 75×5,6 12.5 83.400

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 31 – 60

31 75×6,8 16 99.100
32 75×8,4 20 119.500
33 90×4,3 8 79.800
34 90×5,4 10 98.400
35 90×6,7 12.5 119.500
36 90×8,2 16 143.600
37 90×10,1 20 172.300
38 110×4,2 6 96.400
39 110×5,3 8 119.700
40 110×6,6 10 146.400
41 110×8,1 12.5 177.100
42 110×10 16 213.000
43 125×4,8 6 124.200
44 125×6 8 153.000
45 125×7,4 10 186.800
46 125×9,2 12.5 228.200
47 125×11,4 16 276.300
48 140×5,4 6 156.700
49 140×6,7 8 191.600
50 140×8,3 10 234.500
51 140×10,3 12.5 285.700
52 140×12,7 16 344.400
53 160×6,2 6 205.600
54 160×7,7 8 251.300
55 160×9,5 10 306.000
56 160×11,8 12.5 373.000
57 160×14,6 16 452.100
58 180×6,9 6 256.000
59 180×8,6 8 315.800
60 180×10,7 10 387.100

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 61 – 90

61 180×13,3 12.5 473.400
62 180×16,4 16 571.500
63 200×7,7 6 317.500
64 200×9,6 8 391.300
65 200×11,9 10 477.600
66 200×14,7 12.5 580.600
67 200×18,2 16 704.800
68 225×8,6 6 398.900
69 225×10,8 8 494.400
70 225×13,4 10 605.800
71 225×16,6 12.5 737.300
72 225×20,5 16 892.000
73 250×9,6 6 494.300
74 250×11,9 8 605.100
75 250×14,8 10 742.400
76 250×18,4 12.5 908.300
77 250×22,7 16 1.097.100
78 280×10,7 6 616.600
79 280×13,4 8 763.800
80 280×16,6 10 932.700
81 280×20,6 12.5 1.138.000
82 280×25,4 16 1.375.400
83 315×12,1 6 785.500
84 315×15 8 959.900
85 315×18,7 10 1.181.200
86 315×23,2 12.5 1.442.300
87 315×28,6 16 1.741.000
88 355×13,6 6 992.600
89 355×16,9 8 1.218.700
90 355×21,08 10 1.503.200

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 91 – 120

91 355×26,1 12.5 1.828.500
92 355×32,2 16 2.209.900
93 400×15,3 6 1.258.800
94 400×19,1 8 1.554.100
95 400×23,7 10 1.899.900
96 400×29,4 12.5 2.319.000
97 400×36,3 16 2.805.900
98 450×17,2 6 1.591.500
99 450×21,5 8 1.965.400
100 450×26,7 10 2.407.100
101 450×33,1 12.5 2.937.500
102 450×40,9 16 3.553.100
103 500×19,1 6 1.963.000
104 500×23,9 8 2.425.000
105 500×29,7 10 2.974.000
106 500×36,8 12.5 3.625.000
107 500×45,4 16 4.384.000
108 560×21,4 6 2.703.500
109 560×26,7 8 3.333.500
110 560×33,2 10 4.092.500
111 560×41,2 12.5 4.994.900
112 560×50,8 16 6.032.800
113 630×24,1 6 3.425.400
114 630×30 8 4.211.100
115 630×37,4 10 5.183.500
116 630×46,3 12.5 6.313.400
117 630×57,2 16 7.167.500
118 710×27,2 6 4.360.100
119 710×33,9 8 5.369.500
120 710×42,1 10 6.586.500

Bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE: 120 – 141

121 710×52,2 12.5 8.032.200
122 710×64,5 16 9.723.700
123 800×30,6 6 5.522.100
124 800×38,1 8 6.805.900
125 800×47,4 10 8.351.900
126 800×58,8 12.6 10.188.700
127 800×72,6 16 12.331.600
128 900×34,4 6 6.984.200
129 900×42,9 8 8.611.500
130 900×53,3 10 10.564.900
131 900×66,2 12.5 12.907.700
132 900×81,7 16 15.609.200
133 1000×38,2 6 8.618.000
134 1000×47,7 8 10.639.300
135 1000×59,3 10 13.057.200
136 1000×72,5 12.5 15.721.300
137 1000×90,2 16 19.164.100
138 1200×45,9 6 12.412.400
139 1200×57,2 8 15.313.400
140 1200×67,9 10 17.985.900
141 1200×88,2 12.5 22.924.600

 

Báo giá ống nhựa HDPE Bình Minh gân thành đôi mới 

Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh HDPE gân thành đôi mới. Ghi chú:

  • Ống PE gân thành đôi theo tiêu chuẩn EN 13476-3:2007 + A1:2009 phù hợp QCVN 16-4:2011/BXD và tiêu chuẩn DIN 4262-1:2001
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Sản phẩm Quy cách Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Ống PE gân thành đôi không xẻ rãnh
110 58.700
2 160 127.900
3 250 329.200
4 315 493.700
5 500 978.200
1
Ống PE gân thành đôi loại xẻ rãnh
110 73.500
2 160 159.000
3 250 409.400
4 315 613.800
5 500 12.228.000

Báo giá ống nhựa LDPE Bình Minh

Dưới đây là cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Bình Minh LDPE. Ghi chú:

  • Ống LDPE dùng hco tưới tiêu theo tiêu chuẩn ISO 8779
  • Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
STT Qui cách PN (bar) Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ16×1,0 4 5000
2 Φ20×1,2 4 7400
3 Φ25×1,5 4 11300

 

Kho Phân Phối Ống Nhựa Bình Minh tại Miền Nam

  • Chúng tôi cam kết giá cạnh tranh
  • Giao hàng nhanh
  • Sản phẩm chính hãng 100%
  • Tư vấn hỗ trợ miễn phí

Phân phối ống nhựa Bình Minh toàn quốc chiết khấu cực tốt.

Bảng báo giá mang tính chất tham khảo, việc thay đổi giá của nhà sản xuất sẽ ảnh hưởng đến giá trị hiện tại.

Quý khách hàng vui lòng liên hệ chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.

Đặt mua Công bố đơn Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh 2022 tốt nhất hiện nay
Gọi ngay
Chat với chúng tôi qua Zalo
Facebook Messenger