Mục lục
Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2022
[Chiết khấu cao] Đơn Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong 2022 chi tiết
Xem nhanh
- 1 [Chiết khấu cao] Đơn Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong 2022 chi tiết
- 2 Catalogue Ống HDPE Tiền Phong 2022
- 3 Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong HDPE
- 3.1 Tổng hợp bảng giá ống HDPE Tiền Phong – PE 100
- 3.2 Bảng giá Ống nước HDPE Tiền Phong- (PE 100 Đặc Biệt)
- 3.3 Bảng giá ống nước HDPE Tiền Phong – PE 80
- 3.4 Tổng hợp giá Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE80 Đặc biệt)
- 4 Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Miền Nam – Giao hàng toàn quốc
- 4.1 Sản Phẩm Liên Quan
[Chiết khấu cao] Đơn Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong 2022 chi tiết
![bang-gia-ong-nhua-hdpe-tien-phong-2022 [Chiết khấu cao] Đơn Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong 2022 chi tiết](https://ongnhuahoasen.net/wp-content/uploads/2022/11/bang-gia-ong-nhua-hdpe-tien-phong-2022.png)
Gửi đến quý khách hàng đơn giá ống nhựa HDPE Tiền Phong 2022 chi tiết, hàng chính hãng uy tin, giá tốt cùng chiết khấu dự án cao.
Gọi đến Hotline để nhận hỗ trợ tư vấn đơn hàng:
LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện – đầy đủ thương hiệu, chủng loại – giao hàng nhanh toàn quốc.
Catalogue Ống HDPE Tiền Phong 2022
- Góc cạnh đạt chuẩn, không sứt mẻ.
- Đầy đủ kích thước
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Đa dạng mẫu mã


Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong HDPE
Kính gửi quý khách hàng bảng giá ống nhựa Tiền Phong HDPE cập nhật từ ngày 01/02/2022 cho đến khi có thông báo mới
Tổng hợp bảng giá ống HDPE Tiền Phong – PE 100
Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 20- 63)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 20
|
2.00 | 7.727 |
2 | 2.30 | 9.091 | |
3 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 25
|
2.00 | 9.818 |
4 | 2.30 | 11.727 | |
5 | 3.00 | 13.727 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 32
|
2.00 | 13.182 |
7 | 2.40 | 16.091 | |
8 | 3.00 | 18.818 | |
9 | 3.60 | 22.636 | |
10 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 40
|
2.00 | 16.636 |
11 | 2.40 | 20.091 | |
12 | 3.00 | 24.273 | |
13 | 3.70 | 29.182 | |
14 | 4.50 | 34.636 | |
15 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 50
|
2.40 | 25.818 |
16 | 3.00 | 30.818 | |
17 | 3.70 | 37.091 | |
18 | 4.60 | 45.273 | |
19 | 5.60 | 53.545 | |
20 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 63
|
3.00 | 40.091 |
21 | 3.80 | 49.273 | |
22 | 4.70 | 59.727 | |
23 | 5.80 | 71.182 | |
24 | 7.10 | 85.273 |
Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 75-125)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 75
|
3.60 | 57.000 |
2 | 4.50 | 70.273 | |
3 | 5.60 | 84.727 | |
4 | 6.80 | 101.091 | |
5 | 8.40 | 120.727 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 90
|
4.30 | 90.000 |
7 | 5.40 | 99.727 | |
8 | 6.70 | 120.545 | |
9 | 8.20 | 144.727 | |
10 | 10.10 | 173.273 | |
11 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 110
|
4.20 | 97.273 |
12 | 5.30 | 120.818 | |
13 | 6.60 | 151.091 | |
14 | 8.10 | 180.545 | |
15 | 10.00 | 218.000 | |
16 | 12.30 | 262.364 | |
17 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 125
|
4.80 | 125.818 |
18 | 6.00 | 156.000 | |
19 | 7.40 | 190.727 | |
20 | 9.20 | 232.455 | |
21 | 11.40 | 282.000 | |
22 | 14.00 | 336.273 |
Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 140- 200)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 140
|
5.40 | 157.909 |
2 | 6.70 | 194.273 | |
3 | 8.30 | 238.091 | |
4 | 10.30 | 288.364 | |
5 | 12.70 | 349.636 | |
6 | 15.70 | 420.545 | |
7 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 160
|
6.20 | 206.909 |
8 | 7.70 | 255.091 | |
9 | 9.50 | 312.909 | |
10 | 11.80 | 376.273 | |
11 | 14.60 | 462.364 | |
12 | 17.90 | 551.636 | |
13 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 180
|
6.90 | 258.545 |
14 | 8.60 | 321.182 | |
15 | 10.70 | 393.909 | |
16 | 13.20 | 479.727 | |
17 | 16.40 | 581.636 | |
18 | 20.10 | 697.455 | |
19 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 200
|
7.70 | 321.091 |
20 | 9.60 | 400.091 | |
21 | 11.90 | 493.636 | |
22 | 14.70 | 587.818 | |
23 | 18.20 | 727.727 | |
24 | 22.40 | 867.727 |
Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 225- 315)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 225
|
8.60 | 402.818 |
2 | 10.80 | 503.818 | |
3 | 13.40 | 606.727 | |
4 | 16.60 | 743.091 | |
5 | 20.50 | 889.727 | |
6 | 25.20 | 1.073.182 | |
7 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 250
|
9.60 | 499.000 |
8 | 11.90 | 614.818 | |
9 | 14.80 | 751.727 | |
10 | 18.40 | 923.909 | |
11 | 22.70 | 1.106.909 | |
12 | 27.90 | 1.324.364 | |
13 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 280
|
10.70 | 618.818 |
14 | 13.40 | 784.273 | |
15 | 16.60 | 936.636 | |
16 | 20.60 | 1.158.364 | |
17 | 25.40 | 1.387.273 | |
18 | 31.30 | 1.658.818 | |
19 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 315
|
12.10 | 789.091 |
20 | 15.00 | 982.455 | |
21 | 18.70 | 1.192.727 | |
22 | 23.20 | 1.448.818 | |
23 | 28.60 | 1.759.000 | |
24 | 35.20 | 2.113.182 |
Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 355- 500)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 355
|
13.60 | 1.002.273 |
2 | 16.90 | 1.235.455 | |
3 | 21.10 | 1.515.727 | |
4 | 26.10 | 1.837.545 | |
5 | 32.20 | 2.229.273 | |
6 | 39.70 | 2.680.727 | |
7 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 400
|
15.30 | 1.264.455 |
8 | 19.10 | 1.584.364 | |
9 | 23.70 | 1.926.000 | |
10 | 29.40 | 2.326.364 | |
11 | 36.30 | 2.841.000 | |
12 | 44.70 | 3.414.182 | |
13 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 450
|
17.20 | 1.615.909 |
14 | 21.50 | 1.988.727 | |
15 | 26.70 | 2.433.727 | |
16 | 33.10 | 2.941.364 | |
17 | 40.90 | 3.595.909 | |
18 | 50.30 | 4.316.091 | |
19 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 500
|
19.10 | 1.967.909 |
20 | 23.90 | 2.467.091 | |
21 | 29.70 | 3.026.455 | |
22 | 36.80 | 3.660.545 | |
23 | 45.40 | 4.457.545 | |
24 | 55.80 | 5.338.545 |
Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 560- 900)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 560
|
21.4 | 2.702.727 |
2 | 26.7 | 3.332.727 | |
3 | 33.2 | 4.091.818 | |
4 | 41.2 | 4.994.545 | |
5 | 50.8 | 6.032.727 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 630
|
24.1 | 3.424.545 |
7 | 30.0 | 4.210.909 | |
8 | 37.4 | 5.182.727 | |
9 | 46.3 | 6.312.727 | |
10 | 57.2 | 7.167.273 | |
11 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 710
|
27.2 | 4.360.000 |
12 | 33.9 | 5.369.091 | |
13 | 42.1 | 6.586.364 | |
14 | 52.2 | 8.031.818 | |
15 | 64.5 | 9.723.636 | |
16 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 800
|
30.6 | 5.521.818 |
17 | 38.1 | 6.805.455 | |
18 | 47.4 | 8.351.818 | |
19 | 58.8 | 8.578.182 | |
20 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 900
|
34.4 | 6.983.636 |
21 | 42.9 | 8.610.909 | |
22 | 53.3 | 10.564.545 | |
23 | 66.2 | 12.907.273 |
Đơn Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 100 (Phi 1000- 2000)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1000
|
38.2 | 8.617.273 |
2 | 47.7 | 10.639.091 | |
3 | 59.3 | 13.056.364 | |
4 | 72.5 | 15.720.909 | |
5 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1200
|
45.9 | 12.411.818 |
6 | 57.2 | 15.312.727 | |
7 | 67.9 | 17.985.455 | |
8 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1400
|
53.5 | 19.950.000 |
9 | 66.7 | 24.601.646 | |
10 | 82.4 | 29.995.867 | |
11 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1600
|
61.2 | 26.075.000 |
12 | 76.2 | 32.123.676 | |
13 | 94.1 | 39.153.177 | |
14 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 1800
|
69.1 | 33.118.750 |
15 | 85.7 | 40.627.374 | |
16 | 105.9 | 49.258.531 | |
17 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE100) Phi 2000
|
76.9 | 40.923.750 |
18 | 95.2 | 50.163.750 | |
19 | 117.6 | 61.180.000 |
Bảng giá Ống nước HDPE Tiền Phong- (PE 100 Đặc Biệt)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 170 | 8.10 | 291.000 |
2 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 222
|
10.60 | 485.727 |
3 | 609.818 | ||
4 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 274
|
13.10 | 748.455 |
5 | 16.10 | 898.727 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 326
|
12.50 | 850.818 |
7 | 15.70 | 1.049.727 | |
8 | 19.20 | 1.276.000 | |
9 | Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 100) Phi 429 | 16.30 | 1.464.727 |
Bảng giá ống nước HDPE Tiền Phong – PE 80
Giá ống nhựa HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 20 – 63)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 20
|
2.00 | 7.545 |
2 | 2.30 | 9.091 | |
3 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 25
|
2.00 | 9.818 |
4 | 2.30 | 11.455 | |
5 | 3.00 | 13.727 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 32
|
2.00 | 13.455 |
7 | 2.40 | 15.727 | |
8 | 3.00 | 18.909 | |
9 | 3.60 | 22.636 | |
10 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 40
|
2.00 | 16.636 |
11 | 2.40 | 20.091 | |
12 | 3.00 | 24.273 | |
13 | 3.70 | 29.182 | |
14 | 4.50 | 34.636 | |
15 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 50
|
2.40 | 25.818 |
16 | 3.00 | 31.273 | |
17 | 3.70 | 37.364 | |
18 | 4.60 | 45.182 | |
19 | 5.60 | 53.545 | |
20 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 63
|
3.00 | 39.909 |
21 | 3.80 | 49.727 | |
22 | 4.70 | 59.636 | |
23 | 5.80 | 71.818 | |
24 | 7.10 | 85.273 |
Bảng Giá ống nước HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 75 – 140)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 75
|
3.60 | 56.727 |
2 | 4.50 | 70.364 | |
3 | 5.60 | 85.273 | |
4 | 6.80 | 100.455 | |
5 | 8.40 | 120.818 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 90
|
4.30 | 91.273 |
7 | 5.40 | 101.909 | |
8 | 6.70 | 120.818 | |
9 | 8.20 | 144.545 | |
10 | 10.10 | 173.455 | |
11 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 110
|
5.30 | 120.364 |
12 | 6.60 | 148.182 | |
13 | 8.10 | 182.545 | |
14 | 10.00 | 216.273 | |
15 | 12.30 | 262.545 | |
16 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 125
|
6.00 | 155.091 |
17 | 7.40 | 189.364 | |
18 | 9.20 | 232.909 | |
19 | 11.40 | 281.455 | |
20 | 14.00 | 336.545 | |
21 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 140
|
6.70 | 192.727 |
22 | 8.30 | 237.455 | |
23 | 10.30 | 290.364 | |
24 | 12.70 | 347.182 | |
25 | 15.70 | 420.545 |
Bảng Giá ống nước HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 160 – 250)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 160
|
7.70 | 253.273 |
2 | 9.50 | 309.727 | |
3 | 11.80 | 380.909 | |
4 | 14.60 | 456.364 | |
5 | 17.90 | 551.818 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 180
|
8.60 | 318.545 |
7 | 10.70 | 392.818 | |
8 | 13.30 | 481.636 | |
9 | 16.40 | 578.818 | |
10 | 20.10 | 697.455 | |
11 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 200
|
9.60 | 395.818 |
12 | 11.90 | 488.091 | |
13 | 14.70 | 599.455 | |
14 | 18.20 | 714.091 | |
15 | 22.40 | 867.545 | |
16 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 225
|
10.80 | 499.091 |
17 | 13.40 | 616.273 | |
18 | 16.60 | 740.455 | |
19 | 20.50 | 893.182 | |
20 | 25.20 | 1.073.182 | |
21 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 250
|
11.90 | 610.636 |
22 | 14.80 | 757.364 | |
23 | 18.40 | 915.636 | |
24 | 22.70 | 1.116.909 | |
25 | 27.90 | 1.325.636 |
Bảng Giá ống nước HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 280 – 450)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 280
|
13.40 | 768.455 |
2 | 16.60 | 950.818 | |
3 | 20.60 | 1.148.545 | |
4 | 25.40 | 1.399.727 | |
5 | 31.30 | 1.660.727 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 315
|
15.00 | 965.909 |
7 | 18.70 | 1.203.545 | |
8 | 23.20 | 1.453.091 | |
9 | 28.60 | 1.749.545 | |
10 | 35.20 | 2.112.727 | |
11 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 355
|
16.90 | 1.235.636 |
12 | 21.10 | 1.516.909 | |
13 | 26.10 | 1.844.818 | |
14 | 32.20 | 2.220.000 | |
15 | 39.70 | 2.681.909 | |
16 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 400
|
19.10 | 1.556.909 |
17 | 23.70 | 1.937.091 | |
18 | 29.40 | 2.345.545 | |
19 | 36.30 | 2.817.455 | |
20 | 44.70 | 3.412.000 | |
21 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 450
|
21.50 | 1.987.273 |
22 | 26.70 | 2.436.000 | |
23 | 33.10 | 2.970.000 | |
24 | 40.90 | 3.560.909 | |
25 | 50.30 | 4.310.909 |
Bảng Giá ống nước HDPE Tiền Phong PE 80 (Phi 500 – 1000)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 500
|
23.90 | 2.430.818 |
2 | 29.70 | 3.027.091 | |
3 | 36.80 | 3.683.091 | |
4 | 45.40 | 4.429.818 | |
5 | 55.80 | 5.342.091 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 560
|
26.7 | 3.332.727 |
7 | 33.2 | 4.091.818 | |
8 | 41.2 | 4.994.545 | |
9 | 50.8 | 6.032.727 | |
10 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 630
|
30.0 | 4.210.909 |
11 | 37.4 | 5.182.727 | |
12 | 46.3 | 6.312.727 | |
13 | 57.2 | 7.167.273 | |
14 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 710
|
33.9 | 5.369.091 |
15 | 42.1 | 6.586.364 | |
16 | 52.2 | 8.031.818 | |
17 | 64.5 | 9.723.636 | |
18 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 800
|
38.1 | 6.805.455 |
19 | 47.7 | 8.351.818 | |
20 | 58.8 | 8.578.182 | |
21 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 900
|
42.9 | 8.610.909 |
22 | 53.3 | 10.564.545 | |
23 | 66.2 | 12.907.273 | |
24 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 1000
|
47.7 | 10.639.091 |
25 | 59.3 | 13.056.364 | |
26 | 57.2 | 15.312.727 | |
27 | 67.9 | 17.985.455 |
Tổng hợp giá Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE80 Đặc biệt)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
1 | Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 114 | 7.00 | 168.182 |
2 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 118
|
181.273 | |
3 | 8.70 | 205.364 | |
4 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 170
|
10.00 | 360.273 |
5 | 12.50 | 430.091 | |
6 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 222
|
13.40 | 605.818 |
7 | 16.30 | 731.455 | |
8 |
Ống nhựa HDPE Tiền Phong (PE 80) Phi 274
|
16.60 | 924.636 |
9 | 20.20 | 1.137.455 |
Nhà Phân Phối Ống Nhựa Tiền Phong Miền Nam – Giao hàng toàn quốc
Phân phối ống nhựa HDPE Tiền Phong chiết khấu cao trên toàn quốc.
Bảng giá mang tính chất tham khảo, việc thay đổi giá của nhà sản xuất sẽ ảnh hưởng đến giá trị hiện tại.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ chúng tôi để được báo giá chính xác nhất.
Thông Tin Liên Hệ