Mục lục
Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Stroman
[Catalogue + Bảng Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hệ Inch Stroman
Xem nhanh
- 1 [Catalogue + Bảng Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hệ Inch Stroman
- 1.1 Catalogue Ống Nhựa uPVC Hệ Inch – Chính Hãng Stroman
- 1.2 Đơn Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Stroman uPVC – Hệ Inch
- 1.3 Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman Và Phụ Kiện
[Catalogue + Bảng Giá] Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Hệ Inch Stroman
Để cập nhật catalogue + bảng giá phụ kiện ống nhựa uPVC hệ Inch Stroman (chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1) và đặt giao hàng tận công trình, quý khách có thể liên hệ qua các kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi:
-
LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện – đầy đủ thương hiệu, chủng loại – giao hàng nhanh toàn quốc.
Catalogue Ống Nhựa uPVC Hệ Inch – Chính Hãng Stroman
Quy cách phụ kiện nhựa uPVC Stroman đạt chuẩn BS 3505-3:1968
Phụ kiện ống nhựa Stroman uPVC đủ loại, đồng bộ với hệ thống ống dẫn
Đơn Giá Phụ Kiện Ống Nhựa Stroman uPVC – Hệ Inch
Báo giá phụ kiện ống Stroman: Nối thẳng – Nối giảm (nhựa uPVC hệ Inch)
STT
|
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
1 |
Nối trơn
|
Stroman
|
21D | 15 | 1.818 | 2.000 |
2 | 27D | 15 | 2.455 | 2.701 | ||
3 | 34D | 15 | 4.091 | 4.500 | ||
4 | 42D | 15 | 5.636 | 6.200 | ||
5 | 49D | 12 | 8.727 | 9.600 | ||
6 | 60M | 6 | 5.364 | 5.900 | ||
7 | 60D | 12 | 13.455 | 14.801 | ||
8 | 90M | 9 | 11.273 | 12.400 | ||
9 | 90D | 12 | 28.091 | 30.900 | ||
10 | 114M | 6 | 18.091 | 19.900 | ||
11 | 114D | 9 | 55.818 | 61.400 | ||
12 | 168M | 6 | 63.091 | 69.400 | ||
13 |
Nối rút trơn
|
Stroman
|
27x21D | 15 | 2.364 | 2.600 |
14 | 34x21D | 15 | 2.909 | 3.200 | ||
15 | 34x27D | 15 | 3.364 | 3.700 | ||
16 | 42x21D | 15 | 4.182 | 4.600 | ||
17 | 42x27D | 15 | 4.455 | 4.901 | ||
18 | 42x34D | 15 | 5.091 | 5.600 | ||
19 | 49x27D | 15 | 6.273 | 6.900 | ||
20 | 49x34D | 15 | 7.000 | 7.700 | ||
21 | 49x42D | 15 | 7.455 | 8.201 | ||
22 | 60x27M | 6 | 3.545 | 3.900 | ||
23 | 60x34D | 9 | 10.273 | 11.300 | ||
24 | 60x34M | 6 | 4.455 | 4.901 | ||
25 | 60x42D | 12 | 10.818 | 11.900 | ||
26 | 60x49D | 12 | 11.182 | 12.300 | ||
27 | 90x34M | 9 | 9.818 | 10.800 | ||
28 | 90x49D | 12 | 21.455 | 23.601 | ||
29 | 90x60M | 6 | 11.818 | 13.000 | ||
30 | 90x60D | 12 | 22.636 | 24.900 | ||
31 | 114x60M | 6 | 14.727 | 16.200 | ||
32 | 114x90M | 6 | 15.364 | 16.900 |
Cập nhật giá phụ kiện ống Stroman: Nối ren các loại (nhựa uPVC hệ Inch)
STT
|
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
33 |
Nối ren trong
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 1.818 | 2.000 |
34 | 21x27D | 15 | 2.364 | 2.600 | ||
35 | 27x21D | 15 | 2.273 | 2.500 | ||
36 | 27x27D | 15 | 2.727 | 3.000 | ||
37 | 34x21D | 15 | 3.364 | 3.700 | ||
38 | 34x27D | 15 | 3.364 | 3.700 | ||
39 | 34x34D | 15 | 4.091 | 4.500 | ||
40 | 42x42D | 15 | 5.545 | 6.100 | ||
41 | 49x49D | 12 | 8.182 | 9.000 | ||
42 | 60x60D | 12 | 12.818 | 14.100 | ||
43 | 90x90D | 12 | 28.455 | 31.301 | ||
44 |
Nối ren ngoài
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 1.545 | 1.700 |
45 | 21x27D | 15 | 1.727 | 1.900 | ||
46 | 27x21D | 15 | 1.909 | 2.100 | ||
47 | 27x27D | 15 | 2.364 | 2.600 | ||
48 | 27x34D | 15 | 2.455 | 2.701 | ||
49 | 27x42D | 15 | 3.909 | 4.300 | ||
50 | 27x49D | 15 | 5.000 | 5.500 | ||
51 | 34x21D | 15 | 3.273 | 3.600 | ||
52 | 34x27D | 15 | 3.455 | 3.801 | ||
53 | 34x34D | 15 | 4.000 | 4.400 | ||
54 | 34x42D | 15 | 5.000 | 5.500 | ||
55 | 34x49D | 12 | 5.364 | 5.900 | ||
56 | 42x42D | 12 | 5.727 | 6.300 | ||
57 | 49x49D | 12 | 7.091 | 7.800 | ||
58 | 60x60D | 12 | 10.364 | 11.400 | ||
59 | 90x90D | 12 | 21.364 | 23.500 | ||
60 | 114x114D | 12 | 41.545 | 45.700 | ||
61 |
Nối ren trong đồng
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 11.000 | 12.100 |
62 | 21x27D | 15 | 14.273 | 15.700 | ||
63 | 27x21D | 15 | 7.182 | 7.900 | ||
64 | 34x34D | 15 | 34.000 | 37.400 | ||
65 |
Nối ren ngoài đồng
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 16.727 | 18.400 |
66 | 21x27D | 15 | 18.727 | 20.600 | ||
67 | 27x21D | 15 | 19.091 | 21.000 | ||
68 | 2734x34D | 15 | 35.000 | 38.500 | ||
69 | 34x34D | 15 | 36.000 | 39.600 | ||
70 | 42x42D | 15 | 89.000 | 97.900 |
Bảng giá phụ kiện ống Stroman: Ba chạc 90 độ các loại (nhựa uPVC hệ Inch)
STT
|
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
110 |
Chữ T
|
Stroman
|
21D | 15 | 3.091 | 3.400 |
111 | 27D | 15 | 5.091 | 5.600 | ||
112 | 34D | 15 | 8.182 | 9.000 | ||
113 | 42D | 15 | 10.818 | 11.900 | ||
114 | 49D | 12 | 16.000 | 17.600 | ||
115 | 60M | 6 | 9.636 | 10.600 | ||
116 | 60D | 9 | 27.455 | 30.201 | ||
117 | 90M | 6 | 29.818 | 32.800 | ||
118 | 90D | 9 | 62.091 | 68.300 | ||
119 | 114M | 6 | 56.545 | 62.200 | ||
120 | 168M | 4 | 141.545 | 155.700 | ||
121 |
Chữ T rút
|
Stroman
|
27x21D | 15 | 3.818 | 4.200 |
122 | 34x21D | 15 | 5.727 | 6.300 | ||
123 | 34x27D | 15 | 6.727 | 7.400 | ||
124 | 42x21D | 15 | 8.182 | 9.000 | ||
125 | 42x27D | 15 | 8.172 | 8.989 | ||
126 | 42x34D | 15 | 9.182 | 10.100 | ||
127 | 49x34D | 15 | 12.909 | 14.200 | ||
128 | 49x42D | 15 | 14.455 | 15.901 | ||
129 | 60x21D | 15 | 17.182 | 18.900 | ||
130 | 60x27D | 15 | 19.091 | 21.000 | ||
131 | 60x34D | 15 | 17.727 | 19.500 | ||
132 | 60x42D | 15 | 19.818 | 21.800 | ||
133 | 60x49D | 15 | 22.636 | 24.900 | ||
134 | 90x34D | 15 | 38.091 | 41.900 | ||
135 | 90x60M | 6 | 17.636 | 19.400 | ||
136 | 114x60M | 6 | 29.727 | 32.700 | ||
137 | 114x90M | 3 | 44.364 | 48.800 | ||
138 |
T ren trong nhựa
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 4.000 | 4.400 |
139 | 27x21D | 15 | 5.000 | 5.500 | ||
140 | 27x27D | 15 | 5.364 | 5.900 | ||
141 | 34x34D | 16 | 7.727 | 8.500 | ||
142 |
T ren ngoài nhựa
|
Stroman
|
27x21D | 15 | 5.909 | 6.500 |
143 | 27x27D | 15 | 6.000 | 6.600 | ||
144 |
T ren trong thau
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 12.182 | 13.400 |
145 | 27x27D | 15 | 13.455 | 14.801 | ||
146 | 34x34D | 15 | 17.000 | 18.700 | ||
147 |
T ren trong thau
|
Stroman
|
21x21D | 15 | 15.364 | 16.900 |
148 | 27x27D | 15 | 23.727 | 26.100 | ||
149 | 34x34D | 15 | 29.818 | 32.800 | ||
150 |
T cong
|
Stroman
|
90M | 4 | 35.909 | 39.500 |
151 | 114M | 6 | 64.818 | 71.300 |
Đơn giá phụ kiện ống Stroman: Chữ thập, co âm dương, co 45º, chữ T 45º (nhựa uPVC hệ Inch)
STT
|
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
152 |
Co âm dương
|
Stroman
|
90M | 6 | 23.182 | 25.500 |
153 | 114M | 6 | 43.182 | 47.500 | ||
154 |
Lơi 45 độ
|
Stroman
|
21D | 15 | 2.091 | 2.300 |
155 | 27D | 15 | 3.091 | 3.400 | ||
156 | 34D | 15 | 5.000 | 5.500 | ||
157 | 42D | 12 | 7.000 | 7.700 | ||
158 | 49D | 12 | 10.636 | 11.700 | ||
159 | 60M | 6 | 7.727 | 8.500 | ||
160 | 60D | 12 | 16.364 | 18.000 | ||
161 | 90M | 6 | 15.818 | 17.400 | ||
162 | 90D | 9 | 37.364 | 41.100 | ||
163 | 114M | 6 | 30.818 | 33.900 | ||
164 | 114D | 9 | 77.909 | 85.700 | ||
165 |
Chữ Y (T 45 độ)
|
Stroman
|
34D | 12 | 9.182 | 10.100 |
166 | 60D | 12 | 45.182 | 49.700 | ||
167 | 90D | 10 | 125.182 | 137.700 | ||
168 | 114D | 10 | 207.091 | 227.800 | ||
169 |
Chữ Y rút (T 45 độ rút)
|
Stroman
|
90x60M | 3 | 21.545 | 23.700 |
170 | 114x60M | 4 | 38.091 | 41.900 | ||
171 | 114x90M | 6 | 53.545 | 58.900 | ||
172 |
Tứ thông
|
Stroman
|
90 | 6 | 49.182 | 54.100 |
173 | 114 | 3 | 103.636 | 114.000 |
Báo giá phụ kiện ống Stroman: Van và đầu bịt các loại (nhựa uPVC hệ Inch)
STT
|
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
174 |
Nắp bịt trơn
|
Stroman
|
21D | 15 | 1.364 | 1.500 |
175 | 27D | 15 | 1.545 | 1.700 | ||
176 | 34D | 15 | 2.909 | 3.200 | ||
177 | 42D | 15 | 3.818 | 4.200 | ||
178 | 49D | 12 | 5.636 | 6.200 | ||
179 | 60D | 12 | 9.636 | 10.600 | ||
180 | 90D | 12 | 20.364 | 22.400 | ||
181 | 114D | 9 | 43.545 | 47.900 | ||
182 |
Nắp bịt ren trong
|
Stroman
|
21D | 15 | 818 | 900 |
183 | 27D | 15 | 1.545 | 1.700 | ||
184 |
Nắp bịt ren ngoài
|
Stroman
|
21D | 15 | 909 | 1.000 |
185 | 27D | 15 | 1.364 | 1.500 | ||
186 | 34D | 15 | 1.545 | 1.700 | ||
187 |
Van
|
Stroman
|
21 | 12 | 15.091 | 16.600 |
188 | 27 | 12 | 17.727 | 19.500 | ||
189 | 34 | 12 | 30.091 | 33.100 |
Cập nhật giá: Nối thông tắc, si phông, bích, rắc co, đai khởi thủy và keo dán ống nhựa uPVC hệ Inch – STROMAN
STT
|
Phụ Kiện uPVC Hệ Inch
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/bộ | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
189 |
Bít xả ren ngoài
|
Stroman
|
60M | 5 | 16.545 | 18.200 |
190 | 90M | 6 | 22.000 | 24.200 | ||
191 | 114M | 6 | 44.000 | 48.400 | ||
192 |
Con thỏ (si phông)
|
Stroman
|
60M | 6 | 34.545 | 38.000 |
193 | 90M | 6 | 54.091 | 59.500 | ||
194 |
Bích đơn
|
Stroman
|
49D | 12 | 35.545 | 39.100 |
195 | 60D | 12 | 43.182 | 47.500 | ||
196 | 90D | 12 | 72.545 | 79.800 | ||
197 | 114D | 9 | 99.909 | 109.900 | ||
198 |
Khớp nối sống (Zắc co)
|
Stroman
|
21 | 15 | 8.000 | 8.800 |
199 | 27 | 15 | 11.000 | 12.100 | ||
200 | 34 | 15 | 15.545 | 17.100 | ||
201 | 42 | 12 | 19.091 | 21.000 | ||
202 | 49 | 12 | 31.909 | 35.100 | ||
203 | 60 | 12 | 46.273 | 50.900 | ||
204 |
Đai khởi thủy
|
Stroman
|
114x49D | 9 | 77.818 | 85.600 |
205 | 168x60D | 9 | 117.273 | 129.000 | ||
206 | 220x60D | 9 | 141.091 | 155.200 | ||
207 |
Keo dán
|
Stroman
|
25gr | Tuýp | 4.000 | 4.400 |
208 | 50gr | Tuýp | 7.000 | 7.700 | ||
209 | 100gr | Tuýp | 12.727 | 14.000 | ||
210 | 200gr | Lon | 32.818 | 36.100 | ||
211 | 500gr | Lon | 59.545 | 65.500 | ||
212 | 1kg | Lon | 111.000 | 122.100 |
Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman Và Phụ Kiện
VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Và Phụ Kiện Nhựa Toàn Quốc
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Stroman Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… hiệu lực giá từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 đến khi có thông báo mới.
Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi, để tham khảo thông tin chi tiết về ống và phụ kiện ống nhựa Stroman uPVC giá cạnh tranh nhất thị trường và các phụ kiện giá tốt – đặt giao hàng nhanh – đúng hẹn công trình.
-
Thông Tin Liên Hệ