Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Bình Minh Chính Hãng
Posted on by admin
Xem nhanh
1 Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Bình Minh Chính Hãng
1.1 Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Bình Minh Chính Hãng
1.2 Cập Nhật Giá Phụ Tùng Ống Nước HDPE – Nhựa Bình Minh
1.3 Sản Phẩm Liên Quan
Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Bình Minh Chính Hãng
Cập nhật giá phụ kiện ống nhựa HDPE Nhựa Bình Minh chính hãng theo giá gốc từ nhà máy sản xuất, áp dụng các mức chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1 và quý khách hàng.
Tiết kiệm thời gian so sánh giá các loại phụ kiện ống nước nhựa HDPE Bình Minh, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá trực tiếp từ nhà máy sản xuất, áp dụng mức chiết khấu tốt nhất dành cho đại lý:
Hotline – Zalo: 0901435168 – 0901817168
Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE Bình Minh Chính Hãng
Dòng sản phẩm phụ kiện ống HDPE – thương hiệu Bình Minh
Đại lý cấp 1 chuyên cung cấp ống và phụ kiện nhựa Bình Minh chính hãng – giá rẻ
Cập Nhật Giá Phụ Tùng Ống Nước HDPE – Nhựa Bình Minh
Phụ kiện ống PE đúc hàn đối đầu
Ghi chú: Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá phụ tùng HDPE nối giảm
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Nối giảm
90×63
16
106.000
2
90×75
16
111.000
3
110×63
16
179.000
4
110×90
16
192.000
5
160×90
16
520.000
6
160×110
16
528.000
7
200×110
16
853.000
8
200×160
16
896.000
9
225×160
10
1.194.000
10
250×160
16
1.621.000
11
250×200
16
1.706.000
12
315×250
10
3.013.000
13
355×315
10
3.180.000
14
400×250
10
3.230.000
15
400×315
10
3.364.000
Bảng giá phụ tùng HDPE T đều
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
T đều
63
16
150.000
2
90
16
341.000
3
110
16
554.000
4
160
16
1.407.000
5
200
16
2.599.000
6
225
16
3.689.000
7
250
16
4.414.000
8
315
10
5.598.000
9
355
10
9.890.000
10
400
10
9.986.000
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Co 90 độ
63
16
112.000
2
75
16
170.000
3
90
16
226.000
4
110
16
384.000
5
160
16
1.028.000
6
200
16
1.807.000
7
225
16
2.687.000
8
250
16
3.343.000
9
280
10
3.583.000
10
315
10
6.174.000
11
355
10
8.583.000
12
400
10
9.423.000
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Co 45 độ
63
16
86.000
2
75
16
141.000
3
90
16
230.000
4
110
16
311.000
5
160
16
920.000
6
200
16
1.429.000
7
225
16
2.111.000
8
250
16
2.687.000
9
315
10
3.982.000
10
400
10
7.053.000
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
T giảm
75×63
16
192.000
2
90×63
16
280.000
3
90×75
10
362.000
4
110×63
16
384.000
5
110×90
16
554.000
6
160×90
16
1.160.000
7
160×110
16
1.184.000
8
200×110
16
1.698.000
9
200×160
16
2.207.000
10
225×160
10
2.451.000
11
250×160
10
2.501.000
12
315×250
10
5.318.000
13
355×250
10
9.003.000
14
400×250
10
9.236.000
15
400×315
10
9.703.000
Phụ kiện Ống PE đúc hàn điện trở
Ghi chú: Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá phụ tùng HDPE nối
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Nối
50
16
134.000
2
63
16
160.000
3
75
16
240.000
4
90
16
366.000
5
110
16
512.000
6
160
16
1.104.000
7
200
16
1.799.000
8
250
16
2.959.000
Bảng giá phụ tùng HDPE nối giảm
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Nối giảm
75×63
16
333.000
2
90×75
16
386.000
3
110×63
16
560.000
4
110×75
16
592.000
5
160×90
16
1.216.000
6
160×110
16
1.226.000
Bảng giá phụ tùng HDPE T đều
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
T đều
63
16
333.000
2
90
16
626.000
3
110
16
1.013.000
4
160
16
2.026.000
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
T giảm
75×63
16
453.000
2
90×63
16
586.000
3
110×63
16
840.000
4
160×63
16
1.799.000
5
160×90
16
1.893.000
6
200×63
16
3.425.000
7
200×90
16
3.572.000
8
200×110
16
3.705.000
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Co 90 độ
50
16
206.000
2
63
16
26.000
3
90
16
600.000
4
110
16
704.000
5
160
16
2.383.000
6
200
16
3.878.000
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Co 45 độ
50
16
186.000
2
63
16
226.000
3
75
16
366.000
4
90
16
506.000
5
110
16
780.000
6
160
16
1.679.000
Phụ kiện ống PE đúc hàn đối đầu
Ghi chú: Áp dụng từ ngày 07-02-2022 đến khi có thông báo mới
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ: 1 – 25
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Co 90 độ
90×4,3
8
56.318
2
Co 90 độ
90×5,4
10
68.250
3
Co 90 độ
90×6,7
12.5
84.000
4
Co 90 độ
90×8,2
16
103.091
5
Co 90 độ
90×10,1
20
123.614
6
Co 90 độ
110×4,3
6
87.818
7
Co 90 độ
110×5,3
8
108.818
8
Co 90 độ
110×6,6
10
133.159
9
Co 90 độ
110×8,1
12.5
160.841
10
Co 90 độ
110×10
16
194.250
11
Co 90 độ
125×4,8
6
115.500
12
Co 90 độ
125×6
8
142.227
13
Co 90 độ
125×7,4
10
174.205
14
Co 90 độ
125×9,2
12.5
211.909
15
Co 90 độ
125×11,4
16
256.773
16
Co 90 độ
140×5,4
6
148.909
17
Co 90 độ
140×6,7
8
182.795
18
Co 90 độ
140×8,3
10
222.409
19
Co 90 độ
140×10,3
12.5
270.136
20
Co 90 độ
140×12,7
16
325.023
21
Co 90 độ
160×6,2
6
199.500
22
Co 90 độ
160×78,7
8
243.409
23
Co 90 độ
160×9,5
10
295.432
24
Co 90 độ
160×11,8
12.5
359.864
25
Co 90 độ
160×14,6
16
435.750
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ: 26 – 50
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26
Co 90 độ
180×6,9
6
253.909
27
Co 90 độ
180×8,6
8
313.091
28
Co 90 độ
180×10,7
10
382.773
29
Co 90 độ
180×13,3
12.5
467.727
30
Co 90 độ
180×16,4
16
563.182
31
Co 90 độ
200×7,7
6
372.834
32
Co 90 độ
200×9,6
8
459.690
33
Co 90 độ
200×11,9
10
561.330
34
Co 90 độ
200×14,7
12.5
681.912
35
Co 90 độ
200×18,2
16
827.904
36
Co 90 độ
225×8,6
6
479.094
37
Co 90 độ
225×10,8
8
593.208
38
Co 90 độ
225×13,4
10
727.188
39
Co 90 độ
225×16,6
12.5
885.192
40
Co 90 độ
225×20,5
16
1.070.916
41
Co 90 độ
250×9,6
6
657.888
42
Co 90 độ
250×11,9
8
805.266
43
Co 90 độ
250×14,8
10
987.756
44
Co 90 độ
250×18,4
12.5
1.208.592
45
Co 90 độ
250×22,7
16
1.459.920
46
Co 90 độ
280×10,7
6
841.302
47
Co 90 độ
280×13,4
8
1.042.734
48
Co 90 độ
280×16,6
10
1.273.272
49
Co 90 độ
280×20,6
12.5
1.553.244
50
Co 90 độ
280×25,4
16
1.877.106
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ: 51 – 75
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51
Co 90 độ
315×12,1
6
1.245.205
52
Co 90 độ
315×15
8
1.514.864
53
Co 90 độ
315×18,7
10
1.871.864
54
Co 90 độ
315×12,1
12.5
2.274.116
55
Co 90 độ
315×28,6
16
2.743.841
56
Co 90 độ
355×13,6
6
1.767.612
57
Co 90 độ
355×16,9
8
2.170.014
58
Co 90 độ
355×21,1
10
2.677.290
59
Co 90 độ
355×26,1
12.5
3.256.638
60
Co 90 độ
355×32,2
16
3.935.316
61
Co 90 độ
400×15,3
6
2.307.228
62
Co 90 độ
400×19,1
8
2.847.768
63
Co 90 độ
400×23,7
10
3.481.632
64
Co 90 độ
400×29,4
12.5
4.249.476
65
Co 90 độ
400×36,3
16
5.141.598
66
Co 90 độ
450×17,2
6
3.099.096
67
Co 90 độ
450×21,5
8
3.826.284
68
Co 90 độ
450×26,7
10
4.686.528
69
Co 90 độ
450×33,1
12.5
5.719.098
70
Co 90 độ
450×40,9
16
6.917.064
71
Co 90 độ
500×19,1
6
4.047.120
72
Co 90 độ
500×23,9
8
4.998.378
73
Co 90 độ
500×29,7
10
6.130.740
74
Co 90 độ
500×36,8
12.5
7.471.002
75
Co 90 độ
500×45,4
16
9.036.720
Bảng giá phụ tùng HDPE co 90 độ: 76 – 97
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76
Co 90 độ
560×21,4
6
5.663.658
77
Co 90 độ
560×26,7
8
6.984.516
78
Co 90 độ
560×33,2
10
8.574.720
79
Co 90 độ
560×421,2
12.5
10.464.762
80
Co 90 độ
560×50,8
16
12.638.934
81
Co 90 độ
630×24,1
6
7.425.264
82
Co 90 độ
630×30
8
9.153.606
83
Co 90 độ
630×37,4
10
11.236.302
84
Co 90 độ
630×46,3
12.5
13.686.288
85
Co 90 độ
630×57,2
16
16.570.092
86
Co 90 độ
710×27,2
6
15.093.540
87
Co 90 độ
710×33,9
8
18.632.460
88
Co 90 độ
710×42,1
10
22.855.140
89
Co 90 độ
800×30,6
6
20.586.720
90
Co 90 độ
800×38,1
8
25.386.900
91
Co 90 độ
800×47,4
10
31.198.860
92
Co 90 độ
900×42,9
8
34.081.740
93
Co 90 độ
900×53,3
10
41.834.100
94
Co 90 độ
1000×47,7
8
45.276.000
95
Co 90 độ
1000×59,3
10
55.601.700
96
Co 90 độ
1200×57,2
8
73.522.680
97
Co 90 độ
1200×67,9
10
86.454.060
Bảng giá phụ tùng HDPE co 60 độ: 1 – 25
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Co 60 độ
90×4,3
8
51.055
2
Co 60 độ
90×5,4
10
61.691
3
Co 60 độ
90×6,7
12.5
76.582
4
Co 60 độ
90×8,2
16
92.005
5
Co 60 độ
90×10,1
20
110.618
6
Co 60 độ
110×4,2
6
79.241
7
Co 60 độ
110×5,3
8
98.386
8
Co 60 độ
110×6,6
10
119.659
9
Co 60 độ
110×8,1
12.5
144.655
10
Co 60 độ
110×1
16
173.905
11
Co 60 độ
125×4,8
6
103.705
12
Co 60 độ
125×6
8
127.105
13
Co 60 độ
125×7,4
10
173.373
14
Co 60 độ
125×9,2
12.5
210.600
15
Co 60 độ
125×11,4
16
252.082
16
Co 60 độ
140×5,4
6
133.486
17
Co 60 độ
140×6,7
8
162.205
18
Co 60 độ
140×8,3
10
198.368
19
Co 60 độ
140×10,3
12.5
240.914
20
Co 60 độ
140×12,7
16
291.436
21
Co 60 độ
160×6,2
6
177.627
22
Co 60 độ
160×7,7
8
216.450
23
Co 60 độ
160×9,5
10
263.782
24
Co 60 độ
160×11,8
12.5
321.750
25
Co 60 độ
160×14,6
16
388.759
Bảng giá phụ tùng HDPE co 60 độ: 26 – 50
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26
Co 60 độ
180×6,9
6
226.023
27
Co 60 độ
180×8,6
8
278.141
28
Co 60 độ
180×10,7
10
340.895
29
Co 60 độ
180×13,3
12.5
416.945
30
Co 60 độ
180×16,4
16
502.036
31
Co 60 độ
200×7,7
6
437.809
32
Co 60 độ
200×9,6
8
428.645
33
Co 60 độ
200×11,9
10
523.309
34
Co 60 độ
200×14,7
12.5
634.991
35
Co 60 độ
200×18,2
16
771.136
36
Co 60 độ
225×8,6
6
445.302
37
Co 60 độ
225×10,8
8
551.866
38
Co 60 độ
225×13,4
10
675.932
39
Co 60 độ
225×16,6
12.5
822.650
40
Co 60 độ
225×20,5
16
995.623
41
Co 60 độ
250×9,6
6
629.086
42
Co 60 độ
250×11,9
8
770.141
43
Co 60 độ
250×14,8
10
945.173
44
Co 60 độ
250×18,4
12.5
1.156.241
45
Co 60 độ
250×22,7
16
1.394.138
46
Co 60 độ
280×10,7
6
766.022
47
Co 60 độ
280×13,4
8
948.776
48
Co 60 độ
280×16,6
10
1.158.815
49
Co 60 độ
280×20,6
12.5
1.413.641
50
Co 60 độ
280×25,4
16
1.709.136
Bảng giá phụ tùng HDPE co 60 độ: 51 – 75
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51
Co 60 độ
315×12,1
6
1.156.173
52
Co 60 độ
315×15
8
1.408.255
53
Co 60 độ
315×18,7
10
1.686.927
54
Co 60 độ
315×23,2
12.5
2.113.977
55
Co 60 độ
315×28,6
16
2.546.877
56
Co 60 độ
355×13,6
6
1.612.868
57
Co 60 độ
355×16,9
8
1.980.436
58
Co 60 độ
355×21,1
10
2.442.726
59
Co 60 độ
355×26,1
12.5
2.971.426
60
Co 60 độ
355×32,2
16
3.588.709
61
Co 60 độ
400×15,3
6
2.093.692
62
Co 60 độ
400×19,1
8
2.585.326
63
Co 60 độ
400×23,7
10
3.160.357
64
Co 60 độ
400×29,4
12.5
3.857.911
65
Co 60 độ
400×36,3
16
4.667.692
66
Co 60 độ
450×17,2
6
2.766.020
67
Co 60 độ
450×21,5
8
3.416.216
68
Co 60 độ
450×26,7
10
4.184.294
69
Co 60 độ
450×33,1
12.5
5.105.272
70
Co 60 độ
450×40,9
16
6.175.541
71
Co 60 độ
500×19,1
6
3.621.103
72
Co 60 độ
500×23,9
8
4.472.582
73
Co 60 độ
500×29,7
10
5.486.224
74
Co 60 độ
500×36,8
12.5
6.689.826
75
Co 60 độ
500×45,4
16
8.086.478
Bảng giá phụ tùng HDPE co 60 độ: 76 – 97
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76
Co 60 độ
560×21,4
6
5.017.241
77
Co 60 độ
560×26,7
8
6.184.896
78
Co 60 độ
560×33,2
10
7.596.389
79
Co 60 độ
560×41,2
12.5
9.270.518
80
Co 60 độ
560×50,8
16
11.197.415
81
Co 60 độ
630×24,1
6
6.544.138
82
Co 60 độ
630×30
8
8.045.809
83
Co 60 độ
630×37,4
10
9.904.752
84
Co 60 độ
630×46,3
12.5
12.062.794
85
Co 60 độ
630×57,2
16
14.603.846
86
Co 60 độ
710×27,2
6
13.038.884
87
Co 60 độ
710×33,9
8
16.087.500
88
Co 60 độ
710×42,1
10
19.742.580
89
Co 60 độ
800×30,6
6
17.683.380
90
Co 60 độ
800×38,1
8
21.801.780
91
Co 60 độ
800×47,4
10
26.795.340
92
Co 60 độ
900×42,9
8
29.225.196
93
Co 60 độ
900×53,3
10
35.871.264
94
Co 60 độ
1000×47,7
8
38.527.632
95
Co 60 độ
1000×59,3
10
47.320.416
96
Co 60 độ
1200×57,2
8
61.801.740
97
Co 60 độ
1200×67,9
10
72.679.464
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ: 1 – 25
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Co 45 độ
90×4,3
8
42.477
2
Co 45 độ
90×5,4
10
51.545
3
Co 45 độ
90×6,7
12.5
63.955
4
Co 45 độ
90×8,2
16
77.318
5
Co 45 độ
90×10,1
20
92.591
6
Co 45 độ
110×4,2
6
69.205
7
Co 45 độ
110×5,3
8
85.432
8
Co 45 độ
110×6,6
10
104.523
9
Co 45 độ
110×8,1
12.5
126.000
10
Co 45 độ
110×10
16
151.295
11
Co 45 độ
125×4,8
6
89.250
12
Co 45 độ
125×6
8
109.773
13
Co 45 độ
125×7,4
10
135.545
14
Co 45 độ
125×9,2
12.5
164.659
15
Co 45 độ
125×11,4
16
199.500
16
Co 45 độ
140×5,4
6
115.500
17
Co 45 độ
140×6,7
8
140.318
18
Co 45 độ
140×8,3
10
172.295
19
Co 45 độ
140×10,3
12.5
209.523
20
Co 45 độ
140×12,7
16
252.477
21
Co 45 độ
160×6,2
6
152.727
22
Co 45 độ
160×7,7
8
187.091
23
Co 45 độ
160×9,5
10
228.136
24
Co 45 độ
160×11,8
12.5
277.295
25
Co 45 độ
160×14,6
16
336.000
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ: 26 – 50
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26
Co 45 độ
180×6,9
6
194.727
27
Co 45 độ
180×8,6
8
239.114
28
Co 45 độ
180×10,7
10
292.568
29
Co 45 độ
180×13,3
12.5
357.000
30
Co 45 độ
180×16,4
16
430.977
31
Co 45 độ
200×7,7
6
290.598
32
Co 45 độ
200×9,6
8
358.050
33
Co 45 độ
200×11,9
10
437.052
34
Co 45 độ
200×14,7
12.5
531.300
35
Co 45 độ
200×18,2
16
644.490
36
Co 45 độ
225×8,6
6
370.062
37
Co 45 độ
225×10,8
8
458.766
38
Co 45 độ
225×13,4
10
561.792
39
Co 45 độ
225×16,6
12.5
683.760
40
Co 45 độ
225×20,5
16
827.442
41
Co 45 độ
250×9,6
6
515.592
42
Co 45 độ
250×11,9
8
631.554
43
Co 45 độ
250×14,8
10
774.774
44
Co 45 độ
250×18,4
12.5
947.562
45
Co 45 độ
250×22,7
16
1.144.836
46
Co 45 độ
280×10,7
6
654.192
47
Co 45 độ
280×13,4
8
810.348
48
Co 45 độ
280×16,6
10
989.142
49
Co 45 độ
280×20,6
12.5
1.207.206
50
Co 45 độ
280×25,4
16
1.458.513
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ: 51 – 75
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51
Co 45 độ
315×12,1
6
974.114
52
Co 45 độ
315×15
8
1.187.932
53
Co 45 độ
315×18,7
10
1.459.023
54
Co 45 độ
315×23,2
12.5
1.781.659
55
Co 45 độ
315×28,6
16
2.146.773
56
Co 45 độ
355×13,6
6
1.377.737
57
Co 45 độ
355×16,9
8
1.691.455
58
Co 45 độ
355×21,1
10
2.086.159
59
Co 45 độ
355×26,1
12.5
2.538.136
60
Co 45 độ
355×32,2
16
3.067.432
61
Co 45 độ
400×15,3
6
1.781.287
62
Co 45 độ
400×19,1
8
2.199.351
63
Co 45 độ
400×23,7
10
2.688.609
64
Co 45 độ
400×29,4
12.5
3.281.678
65
Co 45 độ
400×36,3
16
3.970.613
66
Co 45 độ
450×17,2
6
2.296.510
67
Co 45 độ
450×21,5
8
2.836.126
68
Co 45 độ
450×26,7
10
3.473.547
69
Co 45 độ
450×33,1
12.5
4.238.619
70
Co 45 độ
450×40,9
16
5.123.999
71
Co 45 độ
500×19,1
6
3.056.084
72
Co 45 độ
500×23,9
8
3.774.771
73
Co 45 độ
500×29,7
10
4.630.072
74
Co 45 độ
500×36,8
12.5
5.642.036
75
Co 45 độ
500×45,4
16
6.824.572
Bảng giá phụ tùng HDPE co 45 độ: 76 – 97
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76
Co 45 độ
560×21,4
6
3.950.192
77
Co 45 độ
560×26,7
8
4.871.605
78
Co 45 độ
560×33,2
10
5.981.329
79
Co 45 độ
560×41,2
12.5
7.299.739
80
Co 45 độ
560×50,8
16
8.816.161
81
Co 45 độ
630×24,1
6
5.388.676
82
Co 45 độ
630×30
8
6.625.219
83
Co 45 độ
630×37,4
10
8.155.917
84
Co 45 độ
630×46,3
12.5
9.942.702
85
Co 45 độ
630×57,2
16
12.025.814
86
Co 45 độ
710×27,2
6
12.035.100
87
Co 45 độ
710×33,9
8
14.853.300
88
Co 45 độ
710×42,1
10
18.225.900
89
Co 45 độ
800×30,6
6
16.950.780
90
Co 45 độ
800×38,1
8
20.896.260
91
Co 45 độ
800×47,4
10
25.682.580
92
Co 45 độ
900×42,9
8
26.985.420
93
Co 45 độ
900×53,3
10
33.120.780
94
Co 45 độ
1000×47,7
8
35.574.000
95
Co 45 độ
1000×59,3
10
43.682.100
96
Co 45 độ
1200×57,2
8
57.066.240
97
Co 45 độ
1200×67,9
10
67.105.500
Bảng giá phụ tùng HDPE T 90 độ: 1 – 25
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
T 90 độ
90×4,3
8
52.668
2
T 90 độ
90×5,4
10
63.756
3
T 90 độ
90×6,7
12.5
79.002
4
T 90 độ
90×8,2
16
95.867
5
T 90 độ
90×10,1
20
115.500
6
T 90 độ
110×4,2
6
91.014
7
T 90 độ
110×5,3
8
113.190
8
T 90 độ
110×6,6
10
138.600
9
T 90 độ
110×8,1
12.5
167.244
10
T 90 độ
110×10
16
201.432
11
T 90 độ
125×4,8
6
115.500
12
T 90 độ
125×6
8
142.296
13
T 90 độ
125×7,4
10
174.174
14
T 90 độ
125×9,2
12.5
213.444
15
T 90 độ
125×11,4
16
258.720
16
T 90 độ
140×5,4
6
148.764
17
T 90 độ
140×6,7
8
182.490
18
T 90 độ
140×8,3
10
223.146
19
T 90 độ
140×10,3
12.5
272.580
20
T 90 độ
140×12,7
16
328.944
21
T 90 độ
160×6,2
6
200.046
22
T 90 độ
160×7,7
8
244.860
23
T 90 độ
160×9,5
10
299.376
24
T 90 độ
160×11,8
12.5
365.442
25
T 90 độ
160×14,6
16
443.982
Bảng giá phụ tùng HDPE T 90 độ: 26 – 50
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26
T 90 độ
180×6,9
6
255.948
27
T 90 độ
180×7,5
8
316.008
28
T 90 độ
180×10,7
10
388.080
29
T 90 độ
180×13,3
12.5
476.322
30
T 90 độ
180×16,4
16
579.348
31
T 90 độ
200×7,7
6
393.624
32
T 90 độ
200×9,6
8
486.024
33
T 90 độ
200×11,9
10
594.132
34
T 90 độ
200×14,7
12.5
723.954
35
T 90 độ
200×18,2
16
880.572
36
T 90 độ
225×8,6
6
507.276
37
T 90 độ
225×10,8
8
629.706
38
T 90 độ
225×13,4
10
772.926
39
T 90 độ
225×16,6
12.5
942.942
40
T 90 độ
225×20,5
16
1.143.912
41
T 90 độ
250×9,6
6
718.410
42
T 90 độ
250×11,9
8
880.572
43
T 90 độ
250×14,8
10
1.082.466
44
T 90 độ
250×18,4
12.5
1.327.326
45
T 90 độ
250×22,7
16
1.607.298
46
T 90 độ
280×10,7
6
919.380
47
T 90 độ
280×13,4
8
1.140.678
48
T 90 độ
280×16,6
10
1.396.164
49
T 90 độ
280×20,6
12.5
1.707.552
50
T 90 độ
280×25,4
16
2.069.760
Bảng giá phụ tùng HDPE T 90 độ: 51 – 75
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51
T 90 độ
315×12,1
6
1.374.450
52
T 90 độ
315×15
8
1.682.604
53
T 90 độ
315×18,7
10
2.074.380
54
T 90 độ
315×23,2
12.5
2.538.690
55
T 90 độ
315×28,6
16
3.073.225
56
T 90 độ
355×13,6
6
1.936.242
57
T 90 độ
355×16,9
8
2.381.610
58
T 90 độ
355×21,1
10
2.943.402
59
T 90 độ
355×26,1
12.5
3.588.354
60
T 90 độ
355×32,2
16
4.348.806
61
T 90 độ
400×15,3
6
2.527.140
62
T 90 độ
400×19,1
8
3.126.354
63
T 90 độ
400×23,7
10
3.829.980
64
T 90 độ
400×29,4
12.5
4.686.528
65
T 90 độ
400×36,3
16
5.687.682
66
T 90 độ
450×17,2
6
3.296.370
67
T 90 độ
450×21,5
8
4.078.998
68
T 90 độ
450×26,7
10
5.007.156
69
T 90 độ
450×33,1
12.5
6.127.044
70
T 90 độ
450×40,9
16
7.435.890
71
T 90 độ
500×19,1
6
4.358.970
72
T 90 độ
500×23,9
8
5.395.236
73
T 90 độ
500×29,7
10
6.632.934
74
T 90 độ
500×36,8
12.5
8.107.176
75
T 90 độ
500×45,4
16
9.840.138
Bảng giá phụ tùng HDPE T 90 độ: 76 – 97
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76
T 90 độ
560×21,4
6
5.421.570
77
T 90 độ
560×26,7
8
6.689.760
78
T 90 độ
560×33,2
10
8.219.442
79
T 90 độ
560×41,2
12.5
10.039.260
80
T 90 độ
560×50,8
16
12.135.354
81
T 90 độ
630×24,1
6
6.444.900
82
T 90 độ
630×30
8
7.915.908
83
T 90 độ
630×37,4
10
9.732.954
84
T 90 độ
630×46,3
12.5
11.836.440
85
T 90 độ
630×57,2
16
14.298.438
86
T 90 độ
710×27,2
6
16.895.340
87
T 90 độ
710×33,9
8
20.877.780
88
T 90 độ
710×42,1
10
25.654.860
89
T 90 độ
800×30,6
6
23.044.560
90
T 90 độ
800×38,1
8
28.449.960
91
T 90 độ
800×47,4
10
35.014.980
92
T 90 độ
900×42,9
8
38.540.040
93
T 90 độ
900×53,3
10
47.373.480
94
T 90 độ
1000×59,3
8
50.764.560
95
T 90 độ
1000×57,2
10
62.443.820
96
T 90 độ
1200×67,9
8
81.570.720
97
T 90 độ
1200×0
10
96.063.660
Bảng giá phụ tùng HDPE T 60 độ, 45 độ: 1 – 25
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
T 60 độ, 45 độ
90×4,3
8
47.876
2
T 60 độ, 45 độ
90×5,4
10
58.173
3
T 60 độ, 45 độ
90×6,7
12.5
72.082
4
T 60 độ, 45 độ
90×8,2
16
88.031
5
T 60 độ, 45 độ
90×10,1
20
106.049
6
T 60 độ, 45 độ
110×4,2
6
114.286
7
T 60 độ, 45 độ
110×5,3
8
143.114
8
T 60 độ, 45 độ
110×6,6
10
175.032
9
T 60 độ, 45 độ
110×8,1
12.5
212.098
10
T 60 độ, 45 độ
110×10
16
255.856
11
T 60 độ, 45 độ
125×4,8
6
182.896
12
T 60 độ, 45 độ
125×6
8
188.932
13
T 60 độ, 45 độ
125×7,4
10
231.145
14
T 60 độ, 45 độ
125×9,2
12.5
282.625
15
T 60 độ, 45 độ
125×11,4
16
343.372
16
T 60 độ, 45 độ
140×5,4
6
200.257
17
T 60 độ, 45 độ
140×6,7
8
244.530
18
T 60 độ, 45 độ
140×8,3
10
300.128
19
T 60 độ, 45 độ
140×10,3
12.5
366.538
20
T 60 độ, 45 độ
140×12,7
16
442.728
21
T 60 độ, 45 độ
160×6,2
6
273.359
22
T 60 độ, 45 độ
160×7,7
8
334.620
23
T 60 độ, 45 độ
160×9,5
10
408.236
24
T 60 độ, 45 độ
160×11,8
12.5
498.841
25
T 60 độ, 45 độ
160×14,6
16
606.949
Bảng giá phụ tùng HDPE T 60 độ, 45 độ: 26 – 50
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26
T 60 độ, 45 độ
180×6,9
6
354.697
27
T 60 độ, 45 độ
180×8,6
8
438.095
28
T 60 độ, 45 độ
180×10,7
10
538.481
29
T 60 độ, 45 độ
180×13,3
12.5
660.488
30
T 60 độ, 45 độ
180×16,4
16
799.484
31
T 60 độ, 45 độ
200×7,7
6
478.764
32
T 60 độ, 45 độ
200×9,6
8
597.168
33
T 60 độ, 45 độ
200×11,9
10
725.868
34
T 60 độ, 45 độ
200×14,7
12.5
885.456
35
T 60 độ, 45 độ
200×18,2
16
1.081.080
36
T 60 độ, 45 độ
225×8,6
6
690.347
37
T 60 độ, 45 độ
225×10,8
8
856.627
38
T 60 độ, 45 độ
225×13,4
10
1.052.251
39
T 60 độ, 45 độ
225×16,6
12.5
183.396
40
T 60 độ, 45 độ
225×20,5
16
1.557.785
41
T 60 độ, 45 độ
250×9,6
6
936.421
42
T 60 độ, 45 độ
250×11,9
8
1.148.004
43
T 60 độ, 45 độ
250×14,8
10
1.412.096
44
T 60 độ, 45 độ
250×18,4
12.5
1.732.302
45
T 60 độ, 45 độ
250×22,7
16
2.098.840
46
T 60 độ, 45 độ
280×10,7
6
1.219.046
47
T 60 độ, 45 độ
280×13,4
8
1.512.997
48
T 60 độ, 45 độ
280×16,6
10
1.851.736
49
T 60 độ, 45 độ
280×20,6
12.5
2.266.150
50
T 60 độ, 45 độ
280×25,4
16
2.748.002
Bảng giá phụ tùng HDPE T 60 độ, 45 độ: 51 – 75
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51
T 60 độ, 45 độ
315×12,1
6
1.816.214
52
T 60 độ, 45 độ
315×15
8
223.936
53
T 60 độ, 45 độ
315×18,7
10
2.742.854
54
T 60 độ, 45 độ
315×23,2
12.5
3.358.555
55
T 60 độ, 45 độ
315×28,6
16
4.067.435
56
T 60 độ, 45 độ
355×13,6
6
2.644.528
57
T 60 độ, 45 độ
355×16,9
8
3.252.506
58
T 60 độ, 45 độ
355×21,1
10
4.021.618
59
T 60 độ, 45 độ
355×26,1
12.5
4.904.500
60
T 60 độ, 45 độ
355×32,2
16
5.946.970
61
T 60 độ, 45 độ
400×15,3
6
3.512.480
62
T 60 độ, 45 độ
400×19,1
8
4.345.427
63
T 60 độ, 45 độ
400×23,7
10
5.325.606
64
T 60 độ, 45 độ
400×29,4
12.5
6.519.427
65
T 60 độ, 45 độ
400×36,3
16
7.915.565
66
T 60 độ, 45 độ
450×17,2
6
4.660.999
67
T 60 độ, 45 độ
450×21,5
8
5.768.334
68
T 60 độ, 45 độ
450×26,7
10
7.083.133
69
T 60 độ, 45 độ
450×33,1
12.5
8.670.776
70
T 60 độ, 45 độ
450×40,9
16
10.527.145
71
T 60 độ, 45 độ
500×19,1
6
6.021.101
72
T 60 độ, 45 độ
500×23,9
8
7.453.274
73
T 60 độ, 45 độ
500×29,7
10
9.167.044
74
T 60 độ, 45 độ
500×36,8
12.5
11.208.226
75
T 60 độ, 45 độ
500×45,4
16
13.610.797
Bảng giá phụ tùng HDPE T 60 độ, 45 độ: 76 – 97
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76
T 60 độ, 45 độ
560×21,4
6
8.553.917
77
T 60 độ, 45 độ
560×26,7
8
10.572.448
78
T 60 độ, 45 độ
560×33,2
10
13.015.174
79
T 60 độ, 45 độ
560×41,2
12.5
15.936.664
80
T 60 độ, 45 độ
560×50,8
16
19.322.503
81
T 60 độ, 45 độ
630×24,1
6
11.441.430
82
T 60 độ, 45 độ
630×30
8
14.099.857
83
T 60 độ, 45 độ
630×37,4
10
17.406.418
84
T 60 độ, 45 độ
630×46,3
12.5
21.274.110
85
T 60 độ, 45 độ
630×57,2
16
25.864.582
86
T 60 độ, 45 độ
710×27,2
6
20.638.332
87
T 60 độ, 45 độ
710×33,9
8
25.508.340
88
T 60 độ, 45 độ
710×42,1
10
31.346.172
89
T 60 độ, 45 độ
800×30,6
6
28.205.892
90
T 60 độ, 45 độ
800×38,1
8
34.831.368
91
T 60 độ, 45 độ
800×47,4
10
42.877.692
92
T 60 độ, 45 độ
900×42,9
8
27.464.560
93
T 60 độ, 45 độ
900×53,3
10
58.368.024
94
T 60 độ, 45 độ
1000×47,7
8
62.779.860
95
T 60 độ, 45 độ
1000×59,3
10
77.245.740
96
T 60 độ, 45 độ
1200×57,2
8
101.621.520
97
T 60 độ, 45 độ
1200×67,9
10
119.691.000
Bảng giá phụ tùng HDPE Y 60 độ, 45 độ: 1 – 25
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Y 60 độ, 45 độ
90×4,3
8
64.865
2
Y 60 độ, 45 độ
90×5,4
10
79.279
3
Y 60 độ, 45 độ
90×6,7
12.5
97.297
4
Y 60 độ, 45 độ
90×8,2
16
118.404
5
Y 60 độ, 45 độ
90×10,1
20
143.114
6
Y 60 độ, 45 độ
110×4,2
6
106.049
7
Y 60 độ, 45 độ
110×5,3
8
131.789
8
Y 60 độ, 45 độ
110×6,6
10
156.499
9
Y 60 độ, 45 độ
110×8,1
12.5
192.020
10
Y 60 độ, 45 độ
110×10
16
237.323
11
Y 60 độ, 45 độ
125×4,8
6
139.511
12
Y 60 độ, 45 độ
125×6
8
174.517
13
Y 60 độ, 45 độ
125×7,4
10
212.098
14
Y 60 độ, 45 độ
125×9,2
12.5
261.004
15
Y 60 độ, 45 độ
125×11,4
16
316.087
16
Y 60 độ, 45 độ
140×5,4
6
178.636
17
Y 60 độ, 45 độ
140×6,7
8
223.938
18
Y 60 độ, 45 độ
140×8,3
10
276.448
19
Y 60 độ, 45 độ
140×10,3
12.5
340.283
20
Y 60 độ, 45 độ
140×12,7
16
413.384
21
Y 60 độ, 45 độ
160×6,2
6
251.737
22
Y 60 độ, 45 độ
160×7,7
8
302.702
23
Y 60 độ, 45 độ
160×9,5
10
377.863
24
Y 60 độ, 45 độ
160×11,8
12.5
463.320
25
Y 60 độ, 45 độ
160×14,6
16
567.824
Bảng giá phụ tùng HDPE Y 60 độ, 45 độ: 26 – 50
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26
Y 60 độ, 45 độ
180×6,9
6
316.602
27
Y 60 độ, 45 độ
180×8,6
8
401.029
28
Y 60 độ, 45 độ
180×10,7
10
493.693
29
Y 60 độ, 45 độ
180×13,3
12.5
608.494
30
Y 60 độ, 45 độ
180×16,4
16
746.975
31
Y 60 độ, 45 độ
200×7,7
6
508.108
32
Y 60 độ, 45 độ
200×9,6
8
627.541
33
Y 60 độ, 45 độ
200×11,9
10
767.052
34
Y 60 độ, 45 độ
200×14,7
12.5
934.362
35
Y 60 độ, 45 độ
200×18,2
16
1.137.708
36
Y 60 độ, 45 độ
225×8,6
6
663.577
37
Y 60 độ, 45 độ
225×10,8
8
823.680
38
Y 60 độ, 45 độ
225×13,4
10
1.011.582
39
Y 60 độ, 45 độ
225×16,6
12.5
1.233.976
40
Y 60 độ, 45 độ
225×20,5
16
1.497.553
41
Y 60 độ, 45 độ
250×9,6
6
934.362
42
Y 60 độ, 45 độ
250×11,9
8
1.145.945
43
Y 60 độ, 45 độ
250×14,8
10
1.409.008
44
Y 60 độ, 45 độ
250×18,4
12.5
1.728.184
45
Y 60 độ, 45 độ
250×22,7
16
2.094.206
46
Y 60 độ, 45 độ
280×10,7
6
1.212.869
47
Y 60 độ, 45 độ
280×13,4
8
1.505.275
48
Y 60 độ, 45 độ
280×16,6
10
1.842.984
49
Y 60 độ, 45 độ
280×20,6
12.5
2.254.309
50
Y 60 độ, 45 độ
280×25,4
16
2.733.588
Bảng giá phụ tùng HDPE Y 60 độ, 45 độ: 51 – 75
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51
Y 60 độ, 45 độ
315×12,1
6
1.801.285
52
Y 60 độ, 45 độ
315×15
8
2.204.888
53
Y 60 độ, 45 độ
315×18,7
10
2.719.688
54
Y 60 độ, 45 độ
315×23,2
12.5
3.329.726
55
Y 60 độ, 45 độ
315×28,6
16
4.031.914
56
Y 60 độ, 45 độ
355×13,6
6
2.541.568
57
Y 60 độ, 45 độ
355×16,9
8
3.125.866
58
Y 60 độ, 45 độ
355×21,1
10
3.864.604
59
Y 60 độ, 45 độ
355×26,1
12.5
4.713.509
60
Y 60 độ, 45 độ
355×32,2
16
5.714.795
61
Y 60 độ, 45 độ
400×15,3
6
3.366.277
62
Y 60 độ, 45 độ
400×19,1
8
4.164.217
63
Y 60 độ, 45 độ
400×23,7
10
5.103.212
64
Y 60 độ, 45 độ
100×29,4
12.5
6.247.098
65
Y 60 độ, 45 độ
400×36,3
16
7.584.548
66
Y 60 độ, 45 độ
450×17,2
6
4.455.079
67
Y 60 độ, 45 độ
450×21,5
8
5.512.993
68
Y 60 độ, 45 độ
450×26,7
10
6.769.620
69
Y 60 độ, 45 độ
450×33,1
12.5
8.286.736
70
Y 60 độ, 45 độ
450×40,9
16
10.061.251
71
Y 60 độ, 45 độ
500×19,1
6
5.927.922
72
Y 60 độ, 45 độ
200×23,9
8
7.337.444
73
Y 60 độ, 45 độ
500×2,9
10
9.024.444
74
Y 60 độ, 45 độ
500×36,8
12.5
11.033.194
75
Y 60 độ, 45 độ
500×45,4
16
13.396.640
Bảng giá phụ tùng HDPE Y 60 độ, 45 độ: 76 – 97
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76
Y 60 độ, 45 độ
560×21,4
6
8.151.858
77
Y 60 độ, 45 độ
560×26,7
8
10.075.151
78
Y 60 độ, 45 độ
560×33,2
10
12.403.076
79
Y 60 độ, 45 độ
560×41,2
12.5
15.188.144
80
Y 60 độ, 45 độ
560×50,8
16
18.415.425
81
Y 60 độ, 45 độ
630×24,1
6
10.876.694
82
Y 60 độ, 45 độ
630×30
8
13.403.848
83
Y 60 độ, 45 độ
630×37,4
10
16.548.246
84
Y 60 độ, 45 độ
630×46,3
12.5
20.225.977
85
Y 60 độ, 45 độ
630×57,2
16
24.590.452
86
Y 60 độ, 45 độ
710×27,2
6
21.714.264
87
Y 60 độ, 45 độ
710×33,9
8
26.831.376
88
Y 60 độ, 45 độ
710×42,1
10
32.988.384
89
Y 60 độ, 45 độ
800×30,6
6
29.817.216
90
Y 60 độ, 45 độ
800×38,1
8
36.823.644
91
Y 60 độ, 45 độ
800×47,4
10
45.343.584
92
Y 60 độ, 45 độ
900×42,9
8
50.244.480
93
Y 60 độ, 45 độ
900×53,3
10
61.791.444
94
Y 60 độ, 45 độ
1000×47,7
8
66.594.528
95
Y 60 độ, 45 độ
1000×59,3
10
81.951.012
96
Y 60 độ, 45 độ
1200×57,2
8
108.210.960
97
Y 60 độ, 45 độ
1200×67,9
10
127.464.480
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 1 – 25
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
T giảm
315x63x12,1
6
1.084.684
2
T giảm
315x63x15
8
1.329.214
3
T giảm
315x63x18,7
10
1.637.579
4
T giảm
315x63x23,2
12.5
2.000.513
5
T giảm
315x63x28,6
16
2.420.075
6
T giảm
315x90x12,1
6
1.134.104
7
T giảm
315x90x15
8
1.384.297
8
T giảm
315x90x18,7
10
1.705.532
9
T giảm
315x90x23,2
12.5
2.082.881
10
T giảm
315x90x28,6
16
2.520.976
11
T giảm
315x110x12,1
6
1.168.596
12
T giảm
315x110x15
8
1.416.025
13
T giảm
315x110x18,7
10
1.760.616
14
T giảm
315x110x23,2
12.5
2.149.805
15
T giảm
315x110x28,6
16
2.601.284
16
T giảm
355x63x13,6
6
1.375.031
17
T giảm
355x63x16,9
8
1.683.911
18
T giảm
355x63x21,1
10
2.076.703
19
T giảm
355x63x26,1
12.5
2.530.242
20
T giảm
355x63x32,2
16
3.063.575
21
T giảm
355x90x13,6
6
1.424.966
22
T giảm
355x90x16,9
8
1.733.187
23
T giảm
355x90x21,1
10
2.158.042
24
T giảm
355x90x26,1
12.5
2.629.084
25
T giảm
355x90x32,2
16
3.183.008
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 26 – 50
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26
T giảm
355x110x13,6
6
1.469.754
27
T giảm
355x110x16,9
8
1.802.315
28
T giảm
355x110x21,1
10
2.222.392
29
T giảm
355x110x26,1
12.5
2.712.481
30
T giảm
355x110x32,2
16
3.278.761
31
T giảm
355x160x13,6
6
1.590.732
32
T giảm
355x160x16,9
8
1.928.489
33
T giảm
355x160x21,1
10
2.398.968
34
T giảm
355x160x26,1
12.5
2.923.549
35
T giảm
355x160x32,2
16
3.540.794
36
T giảm
400x160x15,3
6
1.890.860
37
T giảm
400x160x19,1
8
2.310.937
38
T giảm
400x160x23,7
10
2.931.915
39
T giảm
400x160x29,4
12.5
3.459.456
40
T giảm
400x160x36,3
16
4.193.046
41
T giảm
400x200x15,3
6
1.978.891
42
T giảm
400x200x19,1
8
2.460.229
43
T giảm
400x200x23,7
10
3.015.698
44
T giảm
400x200x29,4
12.5
3.682.879
45
T giảm
400x200x36,3
16
4.463.831
46
T giảm
450x160x17,2
6
2.352.636
47
T giảm
450x160x21,5
8
2.872.823
48
T giảm
450x160x26,7
10
3.556.753
49
T giảm
450x160x33,1
12.5
4.342.338
50
T giảm
450x160x40,9
16
5.265.889
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 51 – 75
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51
T giảm
450x200x17,2
6
2.498.839
52
T giảm
450x200x21,5
8
3.045.198
53
T giảm
450x200x26,7
10
3.771.425
54
T giảm
450x200x33,1
12.5
4.603.345
55
T giảm
450x200x40,9
16
5.582.491
56
T giảm
450x225x17,2
6
2.549.804
57
T giảm
450x225x21,5
8
3.189.701
58
T giảm
450x225x26,7
10
3.912.480
59
T giảm
450x225x33,1
12.5
4.776.829
60
T giảm
450x225x40,9
16
5.792.015
61
T giảm
500x160x19,1
6
2.704.244
62
T giảm
500x160x23,9
8
3.305.152
63
T giảm
500x160x29,7
10
4.094.204
64
T giảm
500x160x36,8
12.5
5.001.282
65
T giảm
500x160x45,4
16
6.057.652
66
T giảm
500x200x19,1
6
2.872.584
67
T giảm
500x200x23,9
8
3.507.661
68
T giảm
500x200x29,7
10
4.342.853
69
T giảm
500x200x36,8
12.5
5.299.866
70
T giảm
500x200x45,4
16
6.420.071
71
T giảm
500x225x19,1
6
2.937.449
72
T giảm
500x225x23,9
8
3.673.098
73
T giảm
500x225x29,7
10
4.508.618
74
T giảm
500x225x36,8
12.5
5.501.668
75
T giảm
500x225x45,4
16
661.512
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 76 – 100
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76
T giảm
560x160x21,4
6
3.556.238
77
T giảm
560x160x26,7
8
4.339.915
78
T giảm
560x160x33,2
10
5.381.204
79
T giảm
560x160x41,2
12.5
6.576.570
80
T giảm
560x160x50,8
16
7.959.838
81
T giảm
560x200x21,4
6
3.755.466
82
T giảm
560x200x26,7
8
4.577.057
83
T giảm
560x200x33,2
10
5.676.185
84
T giảm
560x200x41,2
12.5
6.935.386
85
T giảm
560x200x50,8
16
8.394.844
86
T giảm
560x225x21,4
6
3.884.166
87
T giảm
560x225x26,7
8
4.777.344
88
T giảm
560x225x33,2
10
5.867.690
89
T giảm
560x225x41,2
12.5
7.170.134
90
T giảm
560x225x50,8
16
8.677.984
91
T giảm
560x250x21,4
6
4.018.529
92
T giảm
560x250x26,7
8
4.889.157
93
T giảm
560x250x33,2
10
6.062.800
94
T giảm
560x250x41,2
12.5
7.411.061
95
T giảm
560x250x50,8
16
8.969.360
96
T giảm
630x200x24,1
6
4.721.231
97
T giảm
630x200x30
8
5.801.796
98
T giảm
630x200x37,4
10
7.142.335
99
T giảm
630x200x46,3
12.5
8.708.357
100
T giảm
630x200x57,2
16
10.558.548
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 101 – 125
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
101
T giảm
630x225x24,1
6
4.874.641
102
T giảm
630x225x30
8
5.930.279
103
T giảm
630x225x37,4
10
7.371.936
104
T giảm
630x225x46,3
12.5
8.988.923
105
T giảm
630x225x57,2
16
10.897.801
106
T giảm
630x250x24,1
6
5.084.680
107
T giảm
630x250x30
8
6.177.085
108
T giảm
630x250x37,4
10
7.604.626
109
T giảm
630x250x46,3
12.5
9.275.152
110
T giảm
630x250x57,2
16
11.244.776
111
T giảm
630x315x24,1
6
5.418.785
112
T giảm
630x315x30
8
6.739.247
113
T giảm
630x315x34,7
10
8.298.061
114
T giảm
630x315x46,3
12.5
10.119.938
115
T giảm
630x315x57,2
16
12.267.169
116
T giảm
710x250x27,2
6
11.749.795
117
T giảm
710x250x33,9
8
14.335.864
118
T giảm
710x250x42,1
10
17.755.452
119
T giảm
710x250x27,2
6
12.085.960
120
T giảm
710x250x33,9
8
14.754.168
121
T giảm
710x315x27,2
6
12.306.294
122
T giảm
710x315x33,9
8
14.995.259
123
T giảm
710x315x42,1
10
18.573.469
124
T giảm
710x355x27,2
6
12.593.552
125
T giảm
710x355x33,9
8
15.640.654
Bảng giá phụ tùng HDPE T giảm: 126 – 144
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
126
T giảm
800x280x47,4
10
15.880.036
127
T giảm
800x315x30,6
6
16.370.125
128
T giảm
800x315x38,1
8
19.999.465
129
T giảm
800x315x47,4
10
24.578.096
130
T giảm
800x400x30,6
6
17.023.921
131
T giảm
800x400x38,1
8
21.175.268
132
T giảm
800x400x47,4
10
26.020.566
133
T giảm
900x315x42,9
8
26.409.755
134
T giảm
900x315x53,3
10
32.414.897
135
T giảm
900x400x42,9
8
27.798.170
136
T giảm
900x400x53,3
10
34.117.340
137
T giảm
1000x315x47,7
8
33.675.089
138
T giảm
1000x315x59,3
10
41.749.250
139
T giảm
1000x400x47,7
8
35.286.586
140
T giảm
1000x400x59,3
10
43.744.615
141
T giảm
1200x400x57,2
8
42.198.278
142
T giảm
1200x400x67,9
10
64.384.492
143
T giảm
1200x450x57,2
8
55.987.074
144
T giảm
1200x450x67,9
10
65.890.282
Bảng giá phụ tùng HDPE tứ thông: 1 – 25
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
1
Tứ thông
90×4,3
8
76.582
2
Tứ thông
90×5,4
10
92.536
3
Tứ thông
90×6,7
12.5
114.873
4
Tứ thông
90×8,2
16
139.336
5
Tứ thông
90×10,1
20
168.055
6
Tứ thông
110×4,2
6
121.255
7
Tứ thông
110×5,3
8
152.100
8
Tứ thông
110×6,6
10
185.073
9
Tứ thông
110×8,1
12.5
225.491
10
Tứ thông
110×1
16
271.227
11
Tứ thông
125×4,8
6
144.655
12
Tứ thông
125×6
8
196.773
13
Tứ thông
125×7,4
10
239.318
14
Tứ thông
125×9,2
12.5
293.564
15
Tứ thông
125×11,4
16
356.318
16
Tứ thông
140×5,4
6
202.091
17
Tứ thông
140×6,7
8
248.891
18
Tứ thông
140×8,3
10
306.327
19
Tứ thông
140×10,3
12.5
374.400
20
Tứ thông
140×12,7
16
454.173
21
Tứ thông
160×6,2
6
272.291
22
Tứ thông
160×7,7
8
331.855
23
Tứ thông
160×9,5
10
407.373
24
Tứ thông
160×11,8
12.5
498.845
25
Tứ thông
160×14,6
16
575.427
Bảng giá phụ tùng HDPE tứ thông: 26 – 50
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
26
Tứ thông
180×6,9
6
347.809
27
Tứ thông
180×8,6
8
477.573
28
Tứ thông
180×10,7
10
585.000
29
Tứ thông
180×13,3
12.5
711.573
30
Tứ thông
180×16,4
16
865.800
31
Tứ thông
200×7,7
6
543.518
32
Tứ thông
200×9,6
8
671.155
33
Tứ thông
200×11,9
10
822.191
34
Tứ thông
200×14,7
12.5
1.001.945
35
Tứ thông
200×18,2
16
1.222.118
36
Tứ thông
225×8,6
6
702.500
37
Tứ thông
225×10,8
8
870.500
38
Tứ thông
225×13,4
10
1.070.000
39
Tứ thông
225×16,6
12.5
1.304.200
40
Tứ thông
225×20,5
16
1.582.800
41
Tứ thông
250×96
6
1.056.191
42
Tứ thông
250×11,9
8
1.229.564
43
Tứ thông
250×14,8
10
1.539.082
44
Tứ thông
250×18,4
12.5
1.887.955
45
Tứ thông
250×22,7
16
2.349.573
46
Tứ thông
280×10,7
6
1.321.036
47
Tứ thông
280×13,4
8
1.623.109
48
Tứ thông
280×16,6
10
2.034.736
49
Tứ thông
280×20,6
12.5
2.442.109
50
Tứ thông
280×25,4
16
2.967.545
Bảng giá phụ tùng HDPE tứ thông: 51 – 75
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
51
Tứ thông
315×12,1
6
2.029.418
52
Tứ thông
315×15
8
2.479.336
53
Tứ thông
315×18,7
10
3.078.164
54
Tứ thông
315×23,2
12.5
3.731.236
55
Tứ thông
315×28,6
16
4.481.100
56
Tứ thông
355×13,6
6
2.648.455
57
Tứ thông
355×16,9
8
3.260.045
58
Tứ thông
355×21,1
10
4.033.309
59
Tứ thông
355×26,1
12.5
2.924.636
60
Tứ thông
355×32,2
16
5.978.700
61
Tứ thông
400×15,3
6
3.428.100
62
Tứ thông
400×19,1
8
4.243.909
63
Tứ thông
400×23,7
10
5.205.436
64
Tứ thông
400×29,4
12.5
6.376.500
65
Tứ thông
400×36,3
16
7.760.291
66
Tứ thông
450×17,2
6
4.430.109
67
Tứ thông
450×21,5
8
5.490.491
68
Tứ thông
450×26,7
10
6.748.773
69
Tứ thông
450×33,1
12.5
8.275.091
70
Tứ thông
450×40,9
16
10.064.127
71
Tứ thông
500×19,1
6
6.158.455
72
Tứ thông
500×23,9
8
7.398.655
73
Tứ thông
500×29,7
10
9.189.818
74
Tứ thông
500×36,8
12.5
11.257.527
75
Tứ thông
500×45,4
16
13.249.927
Bảng giá phụ tùng HDPE tứ thông: 76 – 97
STT
Sản phẩm
Quy cách
PN
Đơn giá chưa VAT (đồng/mét)
76
Tứ thông
560×21,4
6
7.345.473
77
Tứ thông
560×26,7
8
9.077.073
78
Tứ thông
560×33,2
10
11.169.245
79
Tứ thông
560×41,2
12.5
13.667.727
80
Tứ thông
560×50,8
16
16.922.455
81
Tứ thông
630×24,1
6
8.785.636
82
Tứ thông
630×30
8
10.806.545
83
Tứ thông
630×46,3
12.5
16.214.073
84
Tứ thông
630×37,4
10
13.308.218
85
Tứ thông
630×57,2
16
19.486.882
86
Tứ thông
710×27,2
6
23.352.136
87
Tứ thông
710×33,9
8
28.883.045
88
Tứ thông
710×42,1
10
38.391.955
89
Tứ thông
800×30,6
6
31.653.818
90
Tứ thông
800×38,1
8
39.115.227
91
Tứ thông
800×47,4
10
48.198.682
92
Tứ thông
900×42,9
8
52.857.409
93
Tứ thông
900×53,3
10
65.062.636
94
Tứ thông
1000×47,7
8
69.391.636
95
Tứ thông
1000×59,3
10
85.468.500
96
Tứ thông
1200×57,2
8
69.391.636
97
Tứ thông
1200×67,9
10
85.468.500
Cập nhật giá phụ kiện HDPE Bình Minh các loại áp dụng tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…