Mục lục
Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Tiền Phong
Cập Nhật Giá Chữ T Rút – Phụ Kiện Nhựa PPR Tiền Phong
Cập Nhật Giá Chữ T Rút – Phụ Kiện Nhựa PPR Tiền Phong
Giá Bán: Phụ Kiện Ống Nước PPR Tiền Phong – Chữ Tê Giảm
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Độ dày (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc | Tiền Phong | 20 | 25-20 | 9.545 | 10.500 |
2 | 20 | 32-20 | 16.818 | 18.500 | ||
3 | 20 | 32-25 | 16.818 | 18.500 | ||
4 | 20 | 40-20 | 37.000 | 40.700 | ||
5 | 20 | 40-25 | 37.000 | 40.700 | ||
6 | 20 | 42-32 | 37.000 | 40.700 | ||
7 | 20 | 50-20 | 65.000 | 71.500 | ||
8 | 20 | 50-25 | 65.000 | 71.500 | ||
9 | 20 | 50-32 | 65.000 | 71.500 | ||
10 | 20 | 50-40 | 65.000 | 71.500 | ||
11 | 20 | 63-25 | 114.273 | 125.700 | ||
12 | 20 | 63-32 | 114.273 | 125.700 | ||
13 | 20 | 63-40 | 114.273 | 125.700 | ||
14 | 20 | 63-50 | 114.273 | 125.700 | ||
15 | 16 | 75-32 | 156.455 | 172.101 | ||
16 | 20 | 75-40 | 156.455 | 172.101 | ||
17 | 20 | 75-50 | 168.182 | 185.000 | ||
18 | 20 | 75-63 | 156.455 | 172.101 | ||
19 | 20 | 90-50 | 245.455 | 270.001 | ||
20 | 20 | 90-63 | 263.636 | 290.000 | ||
21 | 16 | 90-75 | 243.818 | 268.200 | ||
22 | 20 | 90-75 | 290.000 | 319.000 | ||
23 | 20 | 110-63 | 418.182 | 460.000 | ||
24 | 20 | 110-75 | 418.182 | 460.000 | ||
25 | 20 | 110-90 | 418.182 | 460.000 | ||
26 | 20 | 140-75 | 1.380.000 | 1.518.000 | ||
27 | 16 | 200-140 | 4.274.545 | 4.702.000 |
Thông tin sản phẩm Phụ Tùng Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR Tiền Phong
- Ống nhựa Tiền Phong và phụ tùng PP-R là lựa chọn tối ưu khi dùng để dẫn nước nóng, lạnh trong dân dụng và công nghiệp. Ống PP-R có thể chịu được nhiệt độ đến 95ᵒC.
- Ống và phụ kiện ống nhựa PPR Tiền Phong không gây độc hại, không bị đóng cặn, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, độ bền trên 50 năm.
- Ống chịu nhiệt, ống hàn nhiệt và phụ tùng PP-R Tiền Phong cách âm rất tốt, giữ nhiệt, khối lượng nhẹ hơn hẳn so với ống và phụ tùng kim loại, nên rất dễ thi công lắp đặt.
-
Thông Tin Liên Hệ