Mục lục
Bảng Giá Ống Nhựa Dekko 2021
Cập Nhật Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko 2021
Xem nhanh
- 1 Cập Nhật Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko 2021
- 1.1 Catalogue Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko 2021 – Chiết Khấu Cao
- 1.2 Cập Nhật Báo Giá Ống Nhựa PPR Dekko 2021
- 1.3 Cập Nhật Báo Giá Ống Nhựa PPR Dekko Chống Tia UV 2021
- 1.4 Cập Nhật Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko 2021
- 1.5 Cập Nhật Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko Chống Tia UV 2021
- 1.6 Sản Phẩm Liên Quan
Cập Nhật Báo Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko 2021
Cập nhật báo giá ống nhựa và phụ kiện PPR Dekko 2021 có C/O, C/Q, VAT theo giá gốc từ nhà máy sản xuất. Cam kết phân phối sản phẩm nhựa Dekko tiêu chuẩn quốc tế, bền đẹp, giá cạnh tranh – đáp ứng mọi yêu cầu công trình dự án lớn nhỏ.
Catalogue Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Dekko 2021 – Chiết Khấu Cao
Catalogue Ống PPR 2 Lớp Chống Tia UV – Dekko Chính Hãng
Sản Phẩm Ống Nhựa PPR Dekko – Ống Chịu Nhiệt, Ống Nước Nóng Lạnh
Đại Lý Cung Cấp Ống Nhựa PPR Dekko Giá Tốt Nhất 2020-2021
Hình Ảnh Ống Dekko và Phụ Tùng PPR Cao Cấp – Giá Phải Chăng
Cập Nhật Báo Giá Ống Nhựa PPR Dekko 2021
Dòng sản phẩm ống nhựa chịu nhiệt Dekko PPR – PN10 – PN16 – PN20 có khả nặng chịu áp suất cao (25 atm ~ 25 bar), chịu nhiệt độ cao (tới 95 độ C), chịu va đập và mềm dẻo với tuổi thọ hơn 50 năm.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 20 | Dekko | 10 | 20×2.3 | 21.273 | 23.400 |
16 | 20×2.8 | 23.636 | 26.000 | |||
20 | 20×3.4 | 26.273 | 28.900 | |||
2 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 25 | Dekko | 10 | 25×2.8 | 37.818 | 41.600 |
16 | 25×3.5 | 43.636 | 48.000 | |||
20 | 25×4.2 | 46.455 | 51.100 | |||
3 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 32 | Dekko | 10 | 32×2.9 | 49.182 | 54.100 |
16 | 32×4.4 | 59.091 | 65.000 | |||
20 | 32×5.4 | 67.818 | 74.600 | |||
4 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 40 | Dekko | 10 | 40×3.7 | 65.909 | 72.500 |
16 | 40×5.5 | 80.000 | 88.000 | |||
20 | 40×6.7 | 105.000 | 115.500 | |||
5 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 50 | Dekko | 10 | 50×4.6 | 96.636 | 106.300 |
16 | 50×6.9 | 127.273 | 140.000 | |||
20 | 50×8.3 | 163.273 | 179.600 | |||
6 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 63 | Dekko | 10 | 63×5.8 | 154.091 | 169.500 |
16 | 63×8.6 | 200.000 | 220.000 | |||
20 | 10.5 | 257.727 | 283.500 | |||
7 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 75 | Dekko | 10 | 75×6.8 | 215.182 | 236.700 |
16 | 75×10.3 | 272.727 | 300.000 | |||
20 | 75×12.5 | 365.455 | 402.000 | |||
8 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 90 | Dekko | 10 | 90×8.2 | 312.182 | 343.400 |
16 | 90×12.3 | 381.818 | 420.000 | |||
20 | 90×15 | 532.545 | 585.800 | |||
9 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 110 | Dekko | 10 | 110×10 | 499.273 | 549.200 |
16 | 110×15.1 | 581.818 | 640.000 | |||
20 | 110×18.3 | 788.455 | 867.300 | |||
10 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 125 | Dekko | 10 | 125×11.4 | 618.182 | 680.000 |
16 | 125×17.1 | 754.545 | 830.000 | |||
20 | 125×20.8 | 1,016.727 | 1,118.400 | |||
11 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 140 | Dekko | 10 | 140×12.7 | 763.182 | 839.500 |
16 | 140×19.2 | 918.182 | 1,010.000 | |||
20 | 140×23.3 | 1,282.364 | 1,410.600 | |||
12 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 160 | Dekko | 10 | 160×14.6 | 1,037.273 | 1,141.000 |
16 | 160×21.9 | 1,272.727 | 1,400.000 | |||
20 | 160×26.6 | 1,702.545 | 1,872.800 | |||
13 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 180 | Dekko | 10 | 180×16.4 | 1,261.818 | 1,388.000 |
16 | 180×24.5 | 2,280.000 | 2,508.000 | |||
20 | 180×29 | 2,789.364 | 3,068.300 | |||
14 | Ống Nhựa Chịu Nhiệt PPR – Phi 200 | Dekko | 10 | 200×18.2 | 1,570.000 | 1,727.000 |
16 | 200×27.4 | 2,820.000 | 3,102.000 | |||
20 | 200×33.2 | 3,465.000 | 3,811.500 |
Cập Nhật Báo Giá Ống Nhựa PPR Dekko Chống Tia UV 2021
Dòng sản phẩm ống nhựa Dekko PPR-UV – PN10 – PN12 có khả năng chống tia cực tím trực tiếp từ mặt trời.
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 20 | Dekko | 10 | 2.3 | 25.545 | 28.100 |
20 | 3.4 | 31.527 | 34.680 | |||
2 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 25 | Dekko | 10 | 2.8 | 45.364 | 49.900 |
20 | 4.2 | 55.745 | 61.320 | |||
3 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 32 | Dekko | 10 | 2.9 | 59.000 | 64.900 |
20 | 5.4 | 81.382 | 89.520 | |||
4 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 40 | Dekko | 10 | 3.7 | 79.091 | 87.000 |
20 | 6.7 | 126.000 | 138.600 | |||
5 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 50 | Dekko | 10 | 4.6 | 116.000 | 127.600 |
20 | 8.3 | 195.927 | 215.520 | |||
6 | Ống Nhựa PPR Chống Tia UV – Phi 63 | Dekko | 10 | 5.8 | 184.909 | 203.400 |
20 | 10.5 | 309.273 | 340.200 |
Cập Nhật Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko 2021
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút 90 độ (Co Nối Góc 90 độ) | Dekko | 20 | 5.273 | 5.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 12.182 | 13.400 | |||
40 | 20.182 | 22.200 | |||
50 | 35.091 | 38.600 | |||
63 | 107.545 | 118.300 | |||
75 | 140.273 | 154.300 | |||
90 | 220.182 | 242.200 | |||
110 | 397.636 | 437.400 | |||
2 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Chếch 45 độ (Co Nối Góc 45 độ) | Dekko | 20 | 4.364 | 4.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 10.545 | 11.600 | |||
40 | 21.000 | 23.100 | |||
50 | 40.091 | 44.100 | |||
63 | 93.000 | 102.300 | |||
75 | 141.182 | 155.300 | |||
90 | 176.091 | 193.700 | |||
110 | 292.818 | 322.100 | |||
3 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Chữ Tê (Ba Chạc 90 độ) | Dekko | 20 | 6.182 | 6.800 |
25 | 9.545 | 10.500 | |||
32 | 15.727 | 17.300 | |||
40 | 25.182 | 27.700 | |||
50 | 50.364 | 55.400 | |||
63 | 120.909 | 133.000 | |||
75 | 151.273 | 166.400 | |||
90 | 239.091 | 263.000 | |||
110 | 422.727 | 465.000 | |||
4 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Thu (Tê rút, Tê giảm, Tê chuyển bậc) | Dekko | 20 | 9.545 | 10.500 |
32 | 16.818 | 18.500 | |||
40 | 37.000 | 40.700 | |||
50 | 65.727 | 72.300 | |||
63 | 114.273 | 125.700 | |||
75 | 156.455 | 172.101 | |||
90 | 243.818 | 268.200 | |||
110 | 411.727 | 452.900 | |||
4 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) | Dekko | 20 | 2.818 | 3.100 |
25 | 4.727 | 5.200 | |||
32 | 7.273 | 8.000 | |||
40 | 11.636 | 12.800 | |||
50 | 21.182 | 23.300 | |||
63 | 44.273 | 48.700 | |||
75 | 70.091 | 77.100 | |||
90 | 118.636 | 130.500 | |||
110 | 192.364 | 211.600 | |||
5 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 34.545 | 38.000 |
25×1/2 | 42.727 | 47.000 | |||
25×3/4 | 47.182 | 51.900 | |||
32×1 | 76.818 | 84.500 | |||
40×1.1/4 | 200.455 | 220.501 | |||
50×1.1/2 | 271.000 | 298.100 | |||
63×2 | 511.364 | 562.500 | |||
75×2.1/2 | 728.000 | 800.800 | |||
90×3 | 1.460.000 | 1.606.000 | |||
110×4 | 2.681.818 | 2.950.000 | |||
6 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Măng Sông (Nối Trơn) Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 43.818 | 48.200 |
25×1/2 | 51.182 | 56.300 | |||
25×3/4 | 61.364 | 67.500 | |||
32×1 | 90.364 | 99.400 | |||
40×1.1/4 | 275.455 | 303.001 | |||
50×1.1/2 | 343.636 | 378.000 | |||
63×2 | 554.545 | 610.000 | |||
75×2.1/2 | 850.000 | 935.000 | |||
90×3 | 1.700.000 | 1.870.000 | |||
110×4 | 2.400.000 | 2.640.000 | |||
7 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Trong 90 độ | Dekko | 20×1/2 | 38.455 | 42.301 |
25×1/2 | 43.636 | 48.000 | |||
25×3/4 | 58.818 | 64.700 | |||
32×1 | 108.636 | 119.500 | |||
8 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Cút Ren Ngoài 90 độ | Dekko | 20×1/2 | 54.091 | 59.500 |
25×1/2 | 61.182 | 67.300 | |||
25×3/4 | 75.909 | 83.500 | |||
32×1 | 115.091 | 126.600 | |||
9 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 38.727 | 42.600 |
25×1/2 | 41.455 | 45.601 | |||
25×3/4 | 60.455 | 66.501 | |||
10 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Tê Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 47.818 | 52.600 |
25×1/2 | 51.818 | 57.000 | |||
25×3/4 | 65.909 | 72.500 | |||
11 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Nhựa | Dekko | 20 | 36.636 | 40.300 |
25 | 56.818 | 62.500 | |||
32 | 78.182 | 86.000 | |||
40 | 86.364 | 95.000 | |||
50 | 121.909 | 134.100 | |||
63 | 292.727 | 322.000 | |||
12 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | Dekko | 20 | 87.818 | 96.600 |
25 | 219.182 | 241.100 | |||
32 | 131.455 | 144.601 | |||
40 | 345.455 | 380.001 | |||
50 | 550.909 | 606.000 | |||
63 | 767.091 | 843.800 | |||
13 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | Dekko | 20 | 83.264 | 91.590 |
25 | 131.818 | 145.000 | |||
32 | 192.182 | 211.400 | |||
40 | 302.727 | 333.000 | |||
50 | 527.273 | 580.000 | |||
63 | 666.364 | 733.000 | |||
14 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Chặn Hàm Ếch Tay Nhựa | Dekko | 20 | 133.455 | 146.801 |
25 | 186.000 | 204.600 | |||
32 | 213.364 | 234.700 | |||
40 | 328.727 | 361.600 | |||
50 | 544.091 | 598.500 | |||
15 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | Dekko | 20 | 181.364 | 199.500 |
25 | 211.909 | 233.100 | |||
32 | 300.727 | 330.800 | |||
40 | 504.545 | 555.000 | |||
50 | 777.273 | 855.000 | |||
63 | 1.209.091 | 1.330.000 | |||
16 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Nhựa | Dekko | 20 | 161.364 | 177.500 |
25 | 216.545 | 238.200 | |||
17 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Tay 3 Cạnh | Dekko | 20 | 356.000 | 391.600 |
25 | 375.909 | 413.500 | |||
18 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Van Bi Rắc co | Dekko | 20 | 454.545 | 500.000 |
25 | 590.909 | 650.000 | |||
20 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Mặt Bích | Dekko | 50 | 27.364 | 30.100 |
63 | 34.818 | 38.300 | |||
75 | 57.455 | 63.201 | |||
90 | 89.818 | 98.800 | |||
110 | 133.182 | 146.500 | |||
21 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Côn Thu (Nối Rút, Nối Chuyển Bậc, Nối Giảm) | Dekko | 25 | 4.364 | 4.800 |
32 | 6.182 | 6.800 | |||
40 | 9.545 | 10.500 | |||
50 | 17.182 | 18.900 | |||
63 | 33.273 | 36.600 | |||
75 | 58.091 | 63.900 | |||
90 | 94.273 | 103.700 | |||
110 | 166.909 | 183.600 | |||
22 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Bịt | Dekko | 20 | 2.636 | 2.900 |
25 | 4.545 | 5.000 | |||
32 | 6.182 | 6.800 | |||
40 | 8.909 | 9.800 | |||
50 | 16.818 | 18.500 | |||
63 | 28.182 | 31.000 | |||
75 | 145.455 | 160.001 | |||
90 | 163.636 | 180.000 | |||
110 | 180.000 | 198.000 | |||
23 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Ống Tránh | Dekko | 20 | 23.636 | 26.000 |
25 | 27.727 | 30.500 | |||
24 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Bộ Máy Hàn | Dekko | 20-50 | 1.090.909 | 1.200.000 |
63-110 | 2.000.000 | 2.200.000 | |||
25 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Kéo Cắt Ống | Dekko | 20-32 | 54.545 | 60.000 |
26 | Phụ Kiện Nhựa PPR – Đầu Hàn | Dekko | 20-25 | 20.000 | 22.000 |
32-40 | 40.000 | 44.000 | |||
50 | 50.000 | 55.000 | |||
63 | 80.000 | 88.000 | |||
75 | 120.000 | 132.000 | |||
90 | 150.000 | 165.000 | |||
110 | 170.000 | 187.000 |
Cập Nhật Báo Giá Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Dekko Chống Tia UV 2021
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách | Đơn giá trước VAT | Thanh Toán |
1 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chữ Tê | Dekko | 20 | 7.418 | 8.160 |
25 | 11.455 | 12.601 | |||
32 | 18.873 | 20.760 | |||
40 | 30.218 | 33.240 | |||
50 | 60.436 | 66.480 | |||
63 | 145.091 | 159.600 | |||
2 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Thu (Tê giảm, Tê rút, Tê chuyển bậc) | Dekko | 25 | 11.455 | 12.601 |
32 | 20.182 | 22.200 | |||
40 | 44.400 | 48.840 | |||
50 | 78.873 | 86.760 | |||
63 | 137.127 | 150.840 | |||
3 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút 90 độ | Dekko | 20 | 6.364 | 7.000 |
25 | 8.364 | 9.200 | |||
32 | 14.618 | 16.080 | |||
40 | 24.218 | 26.640 | |||
50 | 42.109 | 46.320 | |||
63 | 129.055 | 141.961 | |||
4 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 46.145 | 50.760 |
25×1/2 | 52.364 | 57.600 | |||
25×3/4 | 70.582 | 77.640 | |||
32×1 | 130.364 | 143.400 | |||
5 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Cút Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 64.909 | 71.400 |
25×1/2 | 73.418 | 80.760 | |||
25×3/4 | 91.091 | 100.200 | |||
32×1 | 138.109 | 151.920 | |||
6 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Trong | Dekko | 20×1/2 | 46.473 | 51.120 |
25×1/2 | 49.745 | 54.720 | |||
25×3/4 | 72.545 | 79.800 | |||
7 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Tê Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 57.382 | 63.120 |
25×1/2 | 62.182 | 68.400 | |||
25×3/4 | 79.091 | 87.000 | |||
8 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Bịt | Dekko | 20 | 3.164 | 3.480 |
25 | 5.455 | 6.001 | |||
32 | 7.418 | 8.160 | |||
40 | 10.691 | 11.760 | |||
9 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Chếch 45 độ | Dekko | 20 | 5.236 | 5.760 |
25 | 8.400 | 9.240 | |||
32 | 12.655 | 13.921 | |||
40 | 25.200 | 27.720 | |||
50 | 48.109 | 52.920 | |||
63 | 111.600 | 122.760 | |||
10 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Côn Thu | Dekko | 25 | 5.236 | 5.760 |
32 | 7.418 | 8.160 | |||
40 | 11.455 | 12.601 | |||
50 | 20.618 | 22.680 | |||
63 | 39.927 | 43.920 | |||
11 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông | Dekko | 20 | 3.382 | 3.720 |
25 | 5.673 | 6.240 | |||
32 | 8.727 | 9.600 | |||
40 | 13.964 | 15.360 | |||
50 | 25.418 | 27.960 | |||
63 | 53.127 | 58.440 | |||
12 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Nhựa | Dekko | 20 | 41.564 | 45.720 |
25 | 64.582 | 71.040 | |||
32 | 93.818 | 103.200 | |||
40 | 103.636 | 114.000 | |||
50 | 158.291 | 174.120 | |||
13 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Cửa Đồng Tay Nhựa | Dekko | 20 | 217.636 | 239.400 |
25 | 254.291 | 279.720 | |||
32 | 360.873 | 396.960 | |||
40 | 605.455 | 666.001 | |||
50 | 923.727 | 1.016.100 | |||
63 | 1.450.909 | 1.596.000 | |||
14 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Van Bi Rắc co | Dekko | 40 | 545.455 | 600.001 |
50 | 709.091 | 780.000 | |||
15 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Rắc co Ren Ngoài | Dekko | 20×1/2 | 105.382 | 115.920 |
25×1/2 | 157.745 | 173.520 | |||
25×3/4 | 263.018 | 289.320 | |||
40×1.1/4 | 414.545 | 456.000 | |||
50×1.1/2 | 661.091 | 727.200 | |||
63×2 | 920.509 | 1.012.560 | |||
16 | Rắc co Ren Trong – Ống PPR Chống Tia UV | Dekko | 20 | 98.836 | 108.720 |
17 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren trong | Dekko | 20×1/2 | 41.455 | 45.601 |
25×1/2 | 51.273 | 56.400 | |||
25×3/4 | 56.618 | 62.280 | |||
32×1 | 92.182 | 101.400 | |||
40×1.1/4 | 240.545 | 264.600 | |||
50×1.1/2 | 325.200 | 357.720 | |||
63×2 | 613.636 | 675.000 | |||
18 | Phụ Kiện Ống PPR Chống Tia UV – Măng sông ren ngoài | Dekko | 20×1/2 | 52.582 | 57.840 |
25×1/2 | 61.418 | 67.560 | |||
25×3/4 | 73.636 | 81.000 | |||
32×1 | 108.436 | 119.280 | |||
40×1.1/4 | 330.545 | 363.600 | |||
50×1.1/2 | 412.364 | 453.600 | |||
63×2 | 665.455 | 732.001 |
Đơn giá ống và phụ kiện công ty nhựa Phúc Hà Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
-
Thông Tin Liên Hệ