[Bảng Báo Giá 2022] Van Nước Shinyi – Van PCCC Shinyi
- Shinyi đã mang đến niềm tin và sự hài lòng cho nhiều khách hàng. Với thiết kế đạt các tiêu chuẩn quốc tế, gia tăng thêm năng lực sẵn sàng tiếp nhận các đơn hàng với yêu cầu khắt khe từ phía đối tác.
- Các khuôn mẫu luôn luôn cập nhật những công nghệ mới, thiết kế mới đòi hỏi bộ phận khuôn mẫu phải làm việc hết khả năng của mình, đảm bảo năng lực để sản phẩm của công ty đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng và đối tác.
- Kỹ thuật luyện kim để tạo ra nguyên liệu đúc, Shinyi kiểm soát được chất lượng của nguyên liệu cũng như của sản phẩm, nguyên liệu sau khi được luyện và đúc thành phôi sẽ được kiểm định thành phần cấu trúc, kiểm tra khả năng chịu kéo bằng máy móc chuyên dụng trước khi đưa đi gia công và lắp ráp ra sản phẩm hoàn chỉnh.
- Gia công luôn luôn cập nhật những công nghệ mới, thiết kế mới đòi hỏi bộ phận khuôn mẫu phải làm việc hết khả năng của mình, đảm bảo năng lực để sản phẩm của công ty đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng và đối tác.
- Sơn Epoxy sản phẩm sau khi gia công được xử lý bề mặt và bắn cát, tạo độ nhẵn trước khi tiến hành sơn, loại sơn được Shinyi sử dụng là sơn EPOXY hai thành phần, sơn có độ bền cao, chống tia UV, chịu ăn mòn tốt và đặc biệt không gây hại cho sức khỏe của người dùng.
- Lắp ráp – QA & QC mỗi sản phẩm sau khi lắp ráp đều được kiểm tra chất lượng trước khi đóng gói, lưu kho và giao cho khách hàng.
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Mã sản phẩm (DN) | Đơn giá chưa VAT |
1 | Van Bướm Tay Gạt | Shinyi | 50 | 682.000 |
2 | 65 | 813.000 | ||
3 | 80 | 936.000 | ||
4 | 100 | 1.291.000 | ||
5 | 125 | 1.812.000 | ||
6 | 150 | 2.297.000 | ||
7 | Van Bướm Tay Quay | Shinyi | 50 | 1.158.000 |
8 | 65 | 1.272.000 | ||
9 | 80 | 1.370.000 | ||
10 | 100 | 1.733.000 | ||
11 | 125 | 2.252.000 | ||
12 | 150 | 2.584.000 | ||
13 | 200 | 4.313.000 | ||
14 | 250 | 6.301.000 | ||
15 | 300 | 8.831.000 | ||
16 | 350 | 13.285.000 | ||
17 | 400 | 21.690.000 | ||
18 | 450 | 26.307.000 | ||
19 | 500 | 33.922.000 | ||
20 | 600 | 56.963.000 | ||
21 | Van Bướm Mặt Bích | Shinyi | 350 | 20.685.000 |
22 | 400 | 31.322.000 | ||
23 | 450 | 37.269.000 | ||
24 | 500 | 47.391.000 | ||
25 | 600 | 66.854.000 | ||
26 | Van Bướm Tín Hiệu | Shinyi | 50 | 2.091.000 |
27 | 65 | 2.215.000 | ||
28 | 80 | 2.330.000 | ||
29 | 100 | 2.555.000 | ||
30 | 125 | 3.058.000 | ||
31 | 150 | 3.330.000 | ||
32 | 200 | 4.918.000 | ||
33 | 250 | 7.057.000 | ||
34 | 300 | 9.499.000 | ||
35 | Van Bướm Động Cơ Điện | Shinyi | 50 | 8.569.000 |
36 | 65 | 8.688.000 | ||
37 | 80 | 11.236.000 | ||
38 | 100 | 14.972.000 | ||
39 | 125 | 16.031.000 | ||
40 | 150 | 17.130.000 | ||
41 | 200 | 23.291.000 | ||
42 | 250 | 26.675.000 | ||
43 | 300 | 29.754.000 | ||
44 | Van Cổng Ty Chìm Nắp Chụp | Shinyi | 50 | 1.684.000 |
45 | 65 | 1.859.000 | ||
46 | 80 | 2.547.000 | ||
47 | 100 | 3.057.000 | ||
48 | 125 | 4.054.000 | ||
49 | 150 | 5.328.000 | ||
50 | 200 | 7.994.000 | ||
51 | 250 | 12.563.000 | ||
52 | 300 | 17.488.000 | ||
53 | 350 | 27.629.000 | ||
54 | 400 | 39.506.000 | ||
55 | 450 | 52.269.000 | ||
56 | 500 | 66.546.000 | ||
57 | 600 | 85.416.000 | ||
58 | Van Cổng Ty Chìm Tay Quay | Shinyi | 50 | 1.894.000 |
59 | 65 | 2.014.000 | ||
60 | 80 | 2.761.000 | ||
61 | 100 | 3.317.000 | ||
62 | 125 | 4.396.000 | ||
63 | 150 | 5.775.000 | ||
64 | 200 | 8.634.000 | ||
65 | 250 | 13.568.000 | ||
66 | 300 | 18.888.000 | ||
67 | 350 | 29.010.000 | ||
68 | 400 | 41.482.000 | ||
69 | 450 | 54.884.000 | ||
70 | 500 | 69.872.000 | ||
71 | 600 | 89.687.000 | ||
72 | Van Cổng Ty Nổi | Shinyi | 50 | 2.381.000 |
73 | 65 | 2.606.000 | ||
74 | 80 | 3.394.000 | ||
75 | 100 | 4.252.000 | ||
76 | 125 | 5.293.000 | ||
77 | 150 | 7.004.000 | ||
80 | 200 | 10.387.000 | ||
81 | 250 | 14.701.000 | ||
82 | 300 | 20.709.000 | ||
83 | 350 | 32.613.000 | ||
84 | Van Cổng Tín Hiệu | Shinyi | 50 | 3.400.000 |
85 | 65 | 3.651.000 | ||
86 | 80 | 4.672.000 | ||
87 | 100 | 5.661.000 | ||
88 | 125 | 6.230.000 | ||
89 | 150 | 8.837.000 | ||
90 | 200 | 11.885.000 | ||
91 | 250 | 16.506.000 | ||
92 | 300 | 22.179.000 | ||
93 | Van Cổng Ty Chìm UL/FM | Shinyi | 50 | 2.524.000 |
94 | 65 | 2.764.000 | ||
95 | 80 | 4.027.000 | ||
96 | 100 | 4.616.000 | ||
97 | 125 | 5.660.000 | ||
98 | 150 | 8.225.000 | ||
99 | 200 | 11.627.000 | ||
100 | 250 | 17.357.000 | ||
101 | 300 | 24.161.000 | ||
102 | Van Cổng Ty Nổi UL/FM | Shinyi | 50 | 3.087.000 |
103 | 65 | 3.379.000 | ||
104 | 80 | 4.572.000 | ||
105 | 100 | 5.727.000 | ||
106 | 125 | 6.390.000 | ||
107 | 150 | 9.434.000 | ||
108 | 200 | 12.991.000 | ||
109 | 250 | 18.385.000 | ||
110 | 300 | 25.007.000 | ||
111 | Van Xả Khí Đơn | Shinyi | 20 | 885.000 |
112 | 25 | 885.000 | ||
113 | 32 | 1.151.000 | ||
114 | Van Xả Khí Kép | Shinyi | 40 | 1.913.000 |
115 | 50 | 2.225.000 | ||
116 | Van Y Lọc | Shinyi | 50 | 1.176.000 |
117 | 65 | 1.460.000 | ||
118 | 80 | 1.885.000 | ||
119 | 100 | 2.676.000 | ||
120 | 125 | 3.504.000 | ||
121 | 150 | 4.555.000 | ||
122 | 200 | 7.213.000 | ||
123 | 250 | 11.812.000 | ||
124 | 300 | 16.031.000 | ||
125 | 350 | 31.522.000 | ||
126 | 400 | 45.052.000 | ||
127 | Van Một Chiều Lá Lật | Shinyi | 50 | 1.415.000 |
128 | 65 | 1.643.000 | ||
129 | 80 | 2.236.000 | ||
130 | 100 | 2.846.000 | ||
131 | 125 | 3.804.000 | ||
132 | 150 | 5.155.000 | ||
134 | 200 | 10.024.000 | ||
135 | 250 | 14.624.000 | ||
136 | 300 | 23.924.000 | ||
137 | 350 | 35.449.000 | ||
138 | 400 | 45.318.000 | ||
139 | 450 | 56.658.000 | ||
140 | 500 | 69.728.000 | ||
141 | 600 | 96.197.000 | ||
142 | Van Một Chiều Lò Xo | Shinyi | 50 | 1.504.000 |
143 | 65 | 1.806.000 | ||
144 | 80 | 2.107.000 | ||
145 | 100 | 2.637.000 | ||
146 | 125 | 3.357.000 | ||
147 | 150 | 4.080.000 | ||
148 | 200 | 6.164.000 | ||
149 | 250 | 9.006.000 | ||
150 | 300 | 12.070.000 | ||
151 | 350 | 25.046.000 | ||
152 | 400 | 39.584.000 | ||
153 | 450 | 45.318.000 | ||
154 | 500 | 56.658.000 | ||
155 | 600 | 69.728.000 | ||
156 | Van Hút | Shinyi | 50 | 2.043.000 |
157 | 65 | 2.394.000 | ||
158 | 80 | 2.649.000 | ||
159 | 100 | 3.144.000 | ||
160 | 125 | 3.963.000 | ||
161 | 150 | 5.069.000 | ||
162 | 200 | 7.203.000 | ||
163 | 250 | 10.779.000 | ||
164 | 300 | 14.954.000 | ||
165 | 350 | 29.867.000 | ||
166 | 400 | 46.533.000 | ||
167 | 450 | 56.153.000 | ||
168 | 500 | 70.640.000 | ||
169 | 600 | 95.620.000 | ||
170 | Van Một Chiều Bướm | Shinyi | 50 | 446.000 |
171 | 65 | 548.000 | ||
172 | 80 | 739.000 | ||
173 | 100 | 1.006.000 | ||
174 | 125 | 1.264.000 | ||
175 | 150 | 1.718.000 | ||
176 | 200 | 2.787.000 | ||
177 | 250 | 4.734.000 | ||
178 | 300 | 6.710.000 | ||
179 | 350 | 10.040.000 | ||
180 | 400 | 14.388.000 | ||
181 | 450 | 19.861.000 | ||
182 | 500 | 24.322.000 | ||
183 | 600 | 37.227.000 | ||
184 | Van Phao | Shinyi | 50 | 4.410.000 |
185 | 65 | 4.978.000 | ||
186 | 80 | 5.924.000 | ||
187 | 100 | 9.387.000 | ||
188 | 125 | 13.028.000 | ||
189 | 150 | 19.754.000 | ||
190 | 200 | 37.690.000 | ||
191 | 250 | 52.337.000 | ||
192 | 300 | 68.004.000 | ||
193 | Van Giảm Áp | Shinyi | 50 | 6.234.000 |
194 | 65 | 6.763.000 | ||
195 | 80 | 7.843.000 | ||
196 | 100 | 10.739.000 | ||
197 | 125 | 15.018.000 | ||
198 | 150 | 21.903.000 | ||
199 | 200 | 38.763.000 | ||
200 | 250 | 54.684.000 | ||
201 | 300 | 70.804.000 | ||
202 | Van An Toàn | Shinyi | 50 | 7.475.000 |
203 | 65 | 7.982.000 | ||
204 | 80 | 8.854.000 | ||
205 | 100 | 12.073.000 | ||
206 | 125 | 16.504.000 | ||
207 | 150 | 23.316.000 | ||
208 | 200 | 40.887.000 | ||
209 | 250 | 57.119.000 | ||
210 | 300 | 73.787.000 | ||
211 | Trụ Cứu Hỏa Không Đế | Shinyi | 100 | 9.641.000 |
212 | 125 | 9.906.000 | ||
213 | 150 | 10.538.000 | ||
214 | Trụ Cứu Hỏa Có Đế | Shinyi | 100 | 12.933.000 |
215 | 125 | 13.349.000 | ||
216 | 150 | 14.633.000 | ||
217 | Van Góc Không Ngàm | Shinyi | 50 | 499.000 |
218 | 65 | 631.000 | ||
219 | Van Góc Có Ngàm | Shinyi | 50 | 578.000 |
220 | 65 | 730.000 | ||
221 | Trụ Tiếp Nước | Shinyi | 100 | 3.679.000 |
222 | 150 | 7.331.000 | ||
223 | Van Vòi Đôi | Shinyi | 100 | 2.501.000 |
224 | Van Xả Khí Kép Mặt Bích | Shinyi | 50 | 2.642.000 |
225 | 65 | 3.309.000 | ||
226 | 80 | 3.540.000 | ||
227 | 100 | 4.764.000 | ||
228 | 150 | 7.172.000 | ||
229 | 200 | 10.676.000 | ||
230 | 300 | 17.524.000 |