[Bảng Báo Giá 2022] Van Nước Shinyi – Van PCCC Shinyi

Liên hệ

Bảng giá ống nhựa Hoa Sen

[Bảng Báo Giá 2022] Van Nước Shinyi – Van PCCC Shinyi

[Bảng Báo Giá 2021] Van Nước Shinyi - Van PCCC Shinyi

  • Shinyi đã mang đến niềm tin và sự hài lòng cho nhiều khách hàng. Với thiết kế đạt các tiêu chuẩn quốc tế, gia tăng thêm năng lực sẵn sàng tiếp nhận các đơn hàng với yêu cầu khắt khe từ phía đối tác.
  • Các khuôn mẫu luôn luôn cập nhật những công nghệ mới, thiết kế mới đòi hỏi bộ phận khuôn mẫu phải làm việc hết khả năng của mình, đảm bảo năng lực để sản phẩm của công ty đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng và đối tác.
  • Kỹ thuật luyện kim để tạo ra nguyên liệu đúc, Shinyi kiểm soát được chất lượng của nguyên liệu cũng như của sản phẩm, nguyên liệu sau khi được luyện và đúc thành phôi sẽ được kiểm định thành phần cấu trúc, kiểm tra khả năng chịu kéo bằng máy móc chuyên dụng trước khi đưa đi gia công và lắp ráp ra sản phẩm hoàn chỉnh.
  • Gia công luôn luôn cập nhật những công nghệ mới, thiết kế mới đòi hỏi bộ phận khuôn mẫu phải làm việc hết khả năng của mình, đảm bảo năng lực để sản phẩm của công ty đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của khách hàng và đối tác.
  • Sơn Epoxy sản phẩm sau khi gia công được xử lý bề mặt và bắn cát, tạo độ nhẵn trước khi tiến hành sơn, loại sơn được Shinyi sử dụng là sơn EPOXY hai thành phần, sơn có độ bền cao, chống tia UV, chịu ăn mòn tốt và đặc biệt không gây hại cho sức khỏe của người dùng.
  • Lắp ráp – QA & QC mỗi sản phẩm sau khi lắp ráp đều được kiểm tra chất lượng trước khi đóng gói, lưu kho và giao cho khách hàng.
STT Sản phẩm Thương hiệu Mã sản phẩm (DN) Đơn giá chưa VAT
1 Van Bướm Tay Gạt Shinyi 50 682.000
2 65 813.000
3 80 936.000
4 100 1.291.000
5 125 1.812.000
6 150 2.297.000
7 Van Bướm Tay Quay Shinyi 50 1.158.000
8 65 1.272.000
9 80 1.370.000
10 100 1.733.000
11 125 2.252.000
12 150 2.584.000
13 200 4.313.000
14 250 6.301.000
15 300 8.831.000
16 350 13.285.000
17 400 21.690.000
18 450 26.307.000
19 500 33.922.000
20 600 56.963.000
21 Van Bướm Mặt Bích Shinyi 350 20.685.000
22 400 31.322.000
23 450 37.269.000
24 500 47.391.000
25 600 66.854.000
26 Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 50 2.091.000
27 65 2.215.000
28 80 2.330.000
29 100 2.555.000
30 125 3.058.000
31 150 3.330.000
32 200 4.918.000
33 250 7.057.000
34 300 9.499.000
35 Van Bướm Động Cơ Điện Shinyi 50 8.569.000
36 65 8.688.000
37 80 11.236.000
38 100 14.972.000
39 125 16.031.000
40 150 17.130.000
41 200 23.291.000
42 250 26.675.000
43 300 29.754.000
44 Van Cổng Ty Chìm Nắp Chụp Shinyi 50 1.684.000
45 65 1.859.000
46 80 2.547.000
47 100 3.057.000
48 125 4.054.000
49 150 5.328.000
50 200 7.994.000
51 250 12.563.000
52 300 17.488.000
53 350 27.629.000
54 400 39.506.000
55 450 52.269.000
56 500 66.546.000
57 600 85.416.000
58 Van Cổng Ty Chìm Tay Quay Shinyi 50 1.894.000
59 65 2.014.000
60 80 2.761.000
61 100 3.317.000
62 125 4.396.000
63 150 5.775.000
64 200 8.634.000
65 250 13.568.000
66 300 18.888.000
67 350 29.010.000
68 400 41.482.000
69 450 54.884.000
70 500 69.872.000
71 600 89.687.000
72 Van Cổng Ty Nổi Shinyi 50 2.381.000
73 65 2.606.000
74 80 3.394.000
75 100 4.252.000
76 125 5.293.000
77 150 7.004.000
80 200 10.387.000
81 250 14.701.000
82 300 20.709.000
83 350 32.613.000
84 Van Cổng Tín Hiệu Shinyi 50 3.400.000
85 65 3.651.000
86 80 4.672.000
87 100 5.661.000
88 125 6.230.000
89 150 8.837.000
90 200 11.885.000
91 250 16.506.000
92 300 22.179.000
93 Van Cổng Ty Chìm UL/FM Shinyi 50 2.524.000
94 65 2.764.000
95 80 4.027.000
96 100 4.616.000
97 125 5.660.000
98 150 8.225.000
99 200 11.627.000
100 250 17.357.000
101 300 24.161.000
102 Van Cổng Ty Nổi UL/FM Shinyi 50 3.087.000
103 65 3.379.000
104 80 4.572.000
105 100 5.727.000
106 125 6.390.000
107 150 9.434.000
108 200 12.991.000
109 250 18.385.000
110 300 25.007.000
111 Van Xả Khí Đơn Shinyi 20 885.000
112 25 885.000
113 32 1.151.000
114 Van Xả Khí Kép Shinyi 40 1.913.000
115 50 2.225.000
116 Van Y Lọc Shinyi 50 1.176.000
117 65 1.460.000
118 80 1.885.000
119 100 2.676.000
120 125 3.504.000
121 150 4.555.000
122 200 7.213.000
123 250 11.812.000
124 300 16.031.000
125 350 31.522.000
126 400 45.052.000
127 Van Một Chiều Lá Lật Shinyi 50 1.415.000
128 65 1.643.000
129 80 2.236.000
130 100 2.846.000
131 125 3.804.000
132 150 5.155.000
134 200 10.024.000
135 250 14.624.000
136 300 23.924.000
137 350 35.449.000
138 400 45.318.000
139 450 56.658.000
140 500 69.728.000
141 600 96.197.000
142 Van Một Chiều Lò Xo Shinyi 50 1.504.000
143 65 1.806.000
144 80 2.107.000
145 100 2.637.000
146 125 3.357.000
147 150 4.080.000
148 200 6.164.000
149 250 9.006.000
150 300 12.070.000
151 350 25.046.000
152 400 39.584.000
153 450 45.318.000
154 500 56.658.000
155 600 69.728.000
156 Van Hút Shinyi 50 2.043.000
157 65 2.394.000
158 80 2.649.000
159 100 3.144.000
160 125 3.963.000
161 150 5.069.000
162 200 7.203.000
163 250 10.779.000
164 300 14.954.000
165 350 29.867.000
166 400 46.533.000
167 450 56.153.000
168 500 70.640.000
169 600 95.620.000
170 Van Một Chiều Bướm Shinyi 50 446.000
171 65 548.000
172 80 739.000
173 100 1.006.000
174 125 1.264.000
175 150 1.718.000
176 200 2.787.000
177 250 4.734.000
178 300 6.710.000
179 350 10.040.000
180 400 14.388.000
181 450 19.861.000
182 500 24.322.000
183 600 37.227.000
184 Van Phao Shinyi 50 4.410.000
185 65 4.978.000
186 80 5.924.000
187 100 9.387.000
188 125 13.028.000
189 150 19.754.000
190 200 37.690.000
191 250 52.337.000
192 300 68.004.000
193 Van Giảm Áp Shinyi 50 6.234.000
194 65 6.763.000
195 80 7.843.000
196 100 10.739.000
197 125 15.018.000
198 150 21.903.000
199 200 38.763.000
200 250 54.684.000
201 300 70.804.000
202 Van An Toàn Shinyi 50 7.475.000
203 65 7.982.000
204 80 8.854.000
205 100 12.073.000
206 125 16.504.000
207 150 23.316.000
208 200 40.887.000
209 250 57.119.000
210 300 73.787.000
211 Trụ Cứu Hỏa Không Đế Shinyi 100 9.641.000
212 125 9.906.000
213 150 10.538.000
214 Trụ Cứu Hỏa Có Đế Shinyi 100 12.933.000
215 125 13.349.000
216 150 14.633.000
217 Van Góc Không Ngàm Shinyi 50 499.000
218 65 631.000
219 Van Góc Có Ngàm Shinyi 50 578.000
220 65 730.000
221 Trụ Tiếp Nước Shinyi 100 3.679.000
222 150 7.331.000
223 Van Vòi Đôi Shinyi 100 2.501.000
224 Van Xả Khí Kép Mặt Bích Shinyi 50 2.642.000
225 65 3.309.000
226 80 3.540.000
227 100 4.764.000
228 150 7.172.000
229 200 10.676.000
230 300 17.524.000

 

Đặt mua [Bảng Báo Giá 2022] Van Nước Shinyi – Van PCCC Shinyi
Gọi ngay
Chat với chúng tôi qua Zalo
Facebook Messenger