Xem nhanh
- 1 Báo Giá: Phụ Kiện Stroman Nhựa PPR [Tổng Hợp Giá Tốt]
- 1.1 Catalogue Phụ Kiện Ống Nước Nóng PPR – Stroman
- 1.2 Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nước Lạnh Stroman PPR
- 1.3 Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman Và Phụ Kiện
- 1.4 Sản Phẩm Liên Quan
Báo Giá: Phụ Kiện Stroman Nhựa PPR [Tổng Hợp Giá Tốt]
Để cập nhật nhanh nhất báo giá phụ kiện Stroman nhựa PPR (tổng hợp đầy đủ – giá tốt), quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ miễn phí:
-
LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện – đầy đủ thương hiệu, chủng loại – giao hàng nhanh toàn quốc.
Catalogue Phụ Kiện Ống Nước Nóng PPR – Stroman
Quy cách phụ kiện nhựa PPR Đại Thành Stroman đạt chuẩn DIN 8078:2008
Phụ kiện ống nhựa Stroman PPR đủ loại, đồng bộ với hệ thống ống dẫn
Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nước Lạnh Stroman PPR
Bảng giá: Nối thẳng PN20 – Nhựa PPR
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
1 |
Nối thẳng (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 2.864 | 3.150 |
2 | 25 | 4.773 | 5.250 | ||
3 | 32 | 7.364 | 8.100 | ||
4 | 40 | 11.727 | 12.900 | ||
5 | 50 | 21.045 | 23.150 | ||
6 | 63 | 42.273 | 46.500 | ||
7 | 75 | 70.000 | 77.000 | ||
8 | 90 | 118.909 | 130.800 | ||
9 | 110 | 192.273 | 211.500 |
Đơn giá: Nối giảm (nối chuyển bậc) PN20 – Nhựa PPR
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
10 |
Nối rút (PN 20)
|
Stroman
|
25×20 | 4.373 | 4.810 |
11 | 32×20 | 6.191 | 6.810 | ||
12 | 32×25 | 6.282 | 6.910 | ||
13 | 40×20 | 9.591 | 10.550 | ||
14 | 40×25 | 9.864 | 10.850 | ||
15 | 40×32 | 10.136 | 11.150 | ||
16 | 50×20 | 17.227 | 18.950 | ||
17 | 50×25 | 17.500 | 19.250 | ||
18 | 50×32 | 17.864 | 19.650 | ||
19 | 50×40 | 18.136 | 19.950 | ||
20 | 63×25 | 33.318 | 36.650 | ||
21 | 63×32 | 33.636 | 37.000 | ||
22 | 63×40 | 34.545 | 38.000 | ||
23 | 63×50 | 35.136 | 38.650 | ||
24 | 75×32 | 58.182 | 64.000 | ||
25 | 75×40 | 59.073 | 64.980 | ||
26 | 75×50 | 60.455 | 66.501 | ||
27 | 75×63 | 61.818 | 68.000 | ||
28 | 90×50 | 86.091 | 94.700 | ||
29 | 90×63 | 94.545 | 104.000 | ||
30 | 90×75 | 96.364 | 106.000 | ||
31 | 110×50 | 166.818 | 183.500 | ||
32 | 110×63 | 222.727 | 245.000 | ||
33 | 110×75 | 224.545 | 247.000 | ||
34 | 110×90 | 226.364 | 249.000 |
Báo giá: Nối ren trong – nối ren ngoài PN20 – Nhựa PPR
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
35 |
Nối thẳng ren trong (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 34.727 | 38.200 |
36 | 20×3/4″ | 45.000 | 49.500 | ||
37 | 25×1/2″ | 42.500 | 46.750 | ||
38 | 25×3/4″ | 47.273 | 52.000 | ||
39 | 32×1″ | 76.909 | 84.600 | ||
40 | 40×1-1/4″ | 190.636 | 209.700 | ||
41 | 50×1-1/2″ | 252.909 | 278.200 | ||
42 | 63×2″ | 593.455 | 652.801 | ||
43 |
Nối thẳng ren ngoài (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 43.707 | 48.078 |
44 | 20×3/4″ | 60.000 | 66.000 | ||
45 | 25×1/2″ | 50.545 | 55.600 | ||
46 | 25×3/4″ | 61.045 | 67.150 | ||
47 | 32×1″ | 90.182 | 99.200 | ||
48 | 40×1-1/4″ | 262.273 | 288.500 | ||
49 | 50×1-1/2″ | 327.727 | 360.500 | ||
50 | 63×2″ | 555.000 | 610.500 |
Đơn giá: Cút 90º (nối góc 90º) PN20 – Nhựa PPR
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
51 |
Co 90 độ (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 5.318 | 5.850 |
52 | 25 | 7.018 | 7.720 | ||
53 | 32 | 12.227 | 13.450 | ||
54 | 40 | 20.091 | 22.100 | ||
55 | 50 | 35.000 | 38.500 | ||
56 | 63 | 107.500 | 118.250 | ||
57 | 75 | 140.455 | 154.501 | ||
58 | 90 | 218.182 | 240.000 | ||
59 | 110 | 419.273 | 461.200 |
Báo giá: Co 45º (nối góc 45º) PN20 – Nhựa PPR
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
60 |
Lơi 45 độ (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 4.382 | 4.820 |
61 | 25 | 7.045 | 7.750 | ||
62 | 32 | 10.455 | 11.501 | ||
63 | 40 | 21.091 | 23.200 | ||
64 | 50 | 37.455 | 41.201 | ||
65 | 63 | 92.273 | 101.500 | ||
66 | 75 | 139.545 | 153.500 | ||
67 | 90 | 168.636 | 185.500 | ||
68 | 110 | 293.182 | 322.500 |
Cập nhật giá: Nối góc ren trong – ren ngoài – Nhựa PPR
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
69 |
Co ren trong (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 38.364 | 42.200 |
70 | 25×1/2″ | 43.727 | 48.100 | ||
71 | 25×3/4″ | 58.727 | 64.600 | ||
72 | 32×1″ | 108.818 | 119.700 | ||
73 |
Co ren ngoài (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 54.182 | 59.600 |
74 | 25×1/2″ | 61.273 | 67.400 | ||
75 | 25×3/4″ | 72.455 | 79.701 | ||
76 | 32×1″ | 115.000 | 126.500 |
Bảng giá: Ba chạc 90º – Nhựa PPR
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
77 |
Tê 90 độ (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 6.227 | 6.850 |
78 | 25 | 9.636 | 10.600 | ||
79 | 32 | 15.909 | 17.500 | ||
80 | 40 | 24.727 | 27.200 | ||
81 | 50 | 48.636 | 53.500 | ||
82 | 63 | 119.545 | 131.500 | ||
83 | 75 | 166.409 | 183.050 | ||
84 | 90 | 260.455 | 286.501 | ||
85 | 110 | 429.545 | 472.500 |
Đơn giá: Ba chạc 90º chuyển bậc (Tê giảm) – Nhựa PPR
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
86 |
Tê 90 độ rút (PN 20)
|
Stroman
|
25×20 | 9.591 | 10.550 |
87 | 32×20 | 16.864 | 18.550 | ||
88 | 32×25 | 17.182 | 18.900 | ||
89 | 40×20 | 37.091 | 40.800 | ||
90 | 40×25 | 37.455 | 41.201 | ||
91 | 40×32 | 37.909 | 41.700 | ||
92 | 50×20 | 65.091 | 71.600 | ||
93 | 50×25 | 66.000 | 72.600 | ||
94 | 50×32 | 66.545 | 73.200 | ||
95 | 50×40 | 67.727 | 74.500 | ||
96 | 63×25 | 114.182 | 125.600 | ||
97 | 63×32 | 115.364 | 126.900 | ||
98 | 63×40 | 115.909 | 127.500 | ||
99 | 63×50 | 117.727 | 129.500 | ||
100 | 75×32 | 156.364 | 172.000 | ||
101 | 75×40 | 157.273 | 173.000 | ||
102 | 75×50 | 168.000 | 184.800 | ||
103 | 75×63 | 156.364 | 172.000 | ||
104 | 90×50 | 244.636 | 269.100 | ||
105 | 90×63 | 253.727 | 279.100 | ||
106 | 90×75 | 266.909 | 293.600 | ||
107 | 110×50 | 413.182 | 454.500 | ||
108 | 110×63 | 414.955 | 456.451 | ||
109 | 110×75 | 415.864 | 457.450 | ||
110 | 110×90 | 416.773 | 458.450 |
Báo giá: Tê ren trong – ren ngoài – Nhựa PPR
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
110 |
Tê ren trong (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 38.636 | 42.500 |
111 | 20×3/4″ | 57.300 | 63.030 | ||
112 | 25×1/2″ | 41.364 | 45.500 | ||
113 | 25×3/4″ | 60.273 | 66.300 | ||
114 | 32×1″ | 131.818 | 145.000 | ||
115 |
Tê ren ngoài (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 47.773 | 52.550 |
116 | 20×3/4″ | 61.000 | 67.100 | ||
117 | 25×1/2″ | 52.000 | 57.200 | ||
118 | 25×3/4″ | 63.182 | 69.500 | ||
119 | 32×1″ | 131.818 | 145.000 |
Cập nhật giá: Ống tránh, van, nút bít – Nhựa PPR
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
120 |
Ống tránh (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 13.636 | 15.000 |
121 | 25 | 25.455 | 28.001 | ||
122 |
Van cửa (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 181.591 | 199.750 |
123 | 25 | 210.500 | 231.550 | ||
124 | 32 | 300.364 | 330.400 | ||
125 | 40 | 500.000 | 550.000 | ||
126 | 50 | 660.000 | 726.000 | ||
127 | 63 | 1.150.000 | 1.265.000 | ||
128 |
Van chặn (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 158.636 | 174.500 |
129 | 25 | 197.545 | 217.300 | ||
130 | 32 | 256.682 | 282.350 | ||
131 | 40 | 328.727 | 361.600 | ||
132 | 50 | 544.091 | 598.500 | ||
133 |
Nắp bịt ngoài (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 2.645 | 2.910 |
134 | 25 | 4.591 | 5.050 | ||
135 | 32 | 5.955 | 6.551 | ||
136 | 40 | 8.927 | 9.820 | ||
137 | 50 | 16.909 | 18.600 |
Bảng giá: Khớp nối sống – Nhựa PPR
STT
|
Phụ Kiện Nhựa PPR
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
138 |
Rắc co hàn (PN 20)
|
Stroman
|
20 | 34.591 | 38.050 |
139 | 25 | 51.364 | 56.500 | ||
140 | 32 | 73.636 | 81.000 | ||
141 | 40 | 84.091 | 92.500 | ||
142 |
Rắc co ren trong (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 82.318 | 90.550 |
143 | 25×3/4″ | 132.273 | 145.500 | ||
144 | 32×1″ | 193.182 | 212.500 | ||
145 |
Rắc co ren ngoài (PN 20)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 87.773 | 96.550 |
146 | 25×3/4″ | 134.136 | 147.550 | ||
147 | 32×1″ | 217.091 | 238.800 | ||
148 | 40×1-1/4″ | 200.455 | 220.501 | ||
149 | 50×1-1/2″ | 550.909 | 606.000 |
Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman Và Phụ Kiện
VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Và Phụ Kiện Nhựa Toàn Quốc
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa PPR Stroman Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… hiệu lực giá từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 đến khi có thông báo mới.
Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi, để tham khảo thông tin chi tiết về ống và phụ kiện ống nhựa Stroman PPR giá cạnh tranh nhất thị trường và các phụ kiện giá tốt – đặt giao hàng nhanh – đúng hẹn công trình.
-
Thông Tin Liên Hệ