Xem nhanh
- 1 Báo Giá: Phụ Kiện HDPE Ép Phun – Stroman Tân Á Đại Thành [Giá Tốt]
- 1.1 Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Stroman
- 1.2 Cập Nhật Giá Phụ Kiện Nhựa HDPE Stroman (Tân Á Đại Thành)
- 1.3 Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman Và Phụ Kiện
- 1.4 Sản Phẩm Liên Quan
Báo Giá: Phụ Kiện HDPE Ép Phun – Stroman Tân Á Đại Thành [Giá Tốt]
Để cập nhật nhanh nhất báo giá phụ kiện HDPE ép phun- Stroman Tân Á Đại Thành (tổng hợp đầy đủ – giá tốt), quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua các kênh hỗ trợ miễn phí:
-
LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện – đầy đủ thương hiệu, chủng loại – giao hàng nhanh toàn quốc.
Catalogue Phụ Kiện Ống Nhựa HDPE – Stroman
Phụ kiện ép phun HDPE Đại Thành Stroman đạt chuẩn ISO 4427:2007
Phụ kiện ống nhựa HDPE nhãn hiệu Stroman
Cập Nhật Giá Phụ Kiện Nhựa HDPE Stroman (Tân Á Đại Thành)
Bảng giá nối trơn HDPE ép phun – Stroman
STT
|
Phụ Kiện Nhựa HDPE Phun
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
1 |
Nối thẳng (PN 16)
|
Stroman
|
20 | 13.750 | 15.125 |
2 | 25 | 17.930 | 19.723 | ||
3 | 32 | 23.430 | 25.773 | ||
4 | 40 | 49.182 | 54.100 | ||
5 | 50 | 63.982 | 70.380 | ||
6 | 63 | 84.273 | 92.700 | ||
7 | 75 | 235.364 | 258.900 | ||
8 | 90 | 235.364 | 258.900 | ||
9 |
Nối rút (PN 16)
|
Stroman
|
25×20 | 15.180 | 16.698 |
10 | 32×20 | 20.680 | 22.748 | ||
11 | 32×25 | 22.000 | 24.200 | ||
12 | 40×20 | 36.000 | 39.600 | ||
13 | 40×25 | 38.364 | 42.200 | ||
14 | 40×32 | 43.636 | 48.000 | ||
15 | 50×25 | 44.000 | 48.400 | ||
16 | 50×32 | 46.091 | 50.700 | ||
17 | 50×40 | 57.818 | 63.600 | ||
18 | 63×20 | 61.091 | 67.200 | ||
19 | 63×25 | 72.364 | 79.600 | ||
20 | 63×32 | 12.264 | 13.490 | ||
21 | 63×40 | 79.909 | 87.900 | ||
22 | 63×50 | 80.909 | 89.000 | ||
23 | 75×50 | 130.909 | 144.000 | ||
24 | 75×63 | 152.727 | 168.000 | ||
25 | 90×63 | 174.909 | 192.400 | ||
26 | 90×75 | 235.636 | 259.200 |
Đơn giá nối ren – nhựa HDPE ép phun – Stroman
STT
|
Phụ Kiện Nhựa HDPE Phun
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
27 |
Nối thẳng ren ngoài (PN 16)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 8.245 | 9.070 |
28 | 20×3/4″ | 8.527 | 9.380 | ||
29 | 25×1/2″ | 9.673 | 10.640 | ||
30 | 25×3/4″ | 9.855 | 10.841 | ||
31 | 25×1″ | 10.000 | 11.000 | ||
32 | 32×3/4″ | 13.818 | 15.200 | ||
33 | 32×1″ | 14.000 | 15.400 | ||
34 | 40×1.1/4″ | 29.636 | 32.600 | ||
35 | 40×1.1/2″ | 27.909 | 30.700 | ||
36 | 40×2″ | 31.545 | 34.700 | ||
37 | 50×1″ | 41.250 | 45.375 | ||
38 | 50×1.1/2″ | 41.636 | 45.800 | ||
39 | 50×2″ | 52.636 | 57.900 | ||
40 | 63×2″ | 55.000 | 60.500 | ||
41 | 63×2.1/2″ | 59.182 | 65.100 | ||
42 | 75×2″ | 97.273 | 107.000 | ||
43 | 75×2.1/2″ | 92.182 | 101.400 | ||
44 | 90×2″ | 135.545 | 149.100 | ||
45 | 90×3″ | 169.400 | 186.340 | ||
46 |
Nối thẳng ren trong (PN 16)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 9.682 | 10.650 |
47 | 20×3/4″ | 9.864 | 10.850 | ||
48 | 25×1/2″ | 11.000 | 12.100 | ||
49 | 25×3/4″ | 11.182 | 12.300 | ||
50 | 25×1″ | 11.364 | 12.500 | ||
51 | 32×3/4″ | 16.500 | 18.150 | ||
52 | 32×1″ | 16.773 | 18.450 | ||
53 | 50×1.1/2″ | 53.900 | 59.290 | ||
54 | 63×2″ | 81.445 | 89.590 | ||
55 | 90×3″ | 189.200 | 208.120 |
Báo giá ba chạc 90º – nhựa HDPE ép phun – Stroman
STT
|
Phụ Kiện Nhựa HDPE Phun
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
56 |
Tê đều (PN 16)
|
Stroman
|
20 | 19.250 | 21.175 |
57 | 25 | 26.400 | 29.040 | ||
58 | 32 | 34.650 | 38.115 | ||
59 | 40 | 69.545 | 76.500 | ||
60 | 50 | 111.455 | 122.601 | ||
61 | 63 | 133.636 | 147.000 | ||
62 | 75 | 211.818 | 233.000 | ||
63 | 90 | 395.364 | 434.900 | ||
64 |
Tê rút (PN 16)
|
Stroman
|
25×20 | 26.400 | 29.040 |
65 | 32×20 | 26.659 | 29.325 | ||
66 | 32×25 | 35.750 | 39.325 | ||
67 | 40×20 | 63.636 | 70.000 | ||
68 | 40×25 | 69.909 | 76.900 | ||
69 | 40×32 | 65.273 | 71.800 | ||
70 | 50×25 | 77.455 | 85.201 | ||
71 | 50×32 | 98.727 | 108.600 | ||
72 | 50×40 | 95.636 | 105.200 | ||
73 | 63×25 | 110.091 | 121.100 | ||
74 | 63×32 | 111.727 | 122.900 | ||
75 | 63×40 | 116.818 | 128.500 | ||
76 | 63×50 | 118.273 | 130.100 | ||
77 | 75×50 | 233.455 | 256.801 | ||
78 | 75×63 | 211.636 | 232.800 | ||
79 | 90×63 | 377.000 | 414.700 | ||
80 | 90×75 | 405.364 | 445.900 | ||
81 |
Tê ren ngoài (PN 16)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 16.500 | 18.150 |
82 | 20×3/4″ | 16.773 | 18.450 | ||
83 | 25×1/2″ | 22.000 | 24.200 | ||
84 | 25×3/4″ | 22.182 | 24.400 | ||
85 | 25×1″ | 22.364 | 24.600 | ||
86 | 32×3/4″ | 31.900 | 35.090 | ||
87 | 32×1″ | 32.173 | 35.390 | ||
88 | 50×1″ | 104.500 | 114.950 | ||
89 | 50×1.1/2″ | 105.409 | 115.950 | ||
90 | 63×1″ | 170.500 | 187.550 | ||
91 | 63×2″ | 147.400 | 162.140 | ||
92 | 90×2″ | 414.700 | 456.170 | ||
93 | 90×3″ | 416.518 | 458.170 |
Cập nhật giá cút nhựa HDPE ép phun – Stroman
STT
|
Phụ Kiện Nhựa HDPE Phun
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
94 |
Co 90 độ (PN 16)
|
Stroman
|
20 | 15.180 | 16.698 |
95 | 25 | 19.250 | 21.175 | ||
96 | 32 | 24.750 | 27.225 | ||
97 | 40 | 52.636 | 57.900 | ||
98 | 50 | 68.182 | 75.000 | ||
99 | 63 | 113.300 | 124.630 | ||
100 | 75 | 158.091 | 173.900 | ||
101 | 90 | 268.909 | 295.800 | ||
102 |
Co ren ngoài (PN 16)
|
Stroman
|
20×1/2″ | 11.000 | 12.100 |
103 | 20×3/4″ | 11.182 | 12.300 | ||
104 | 25×1/2″ | 13.755 | 15.131 | ||
105 | 25×3/4″ | 13.936 | 15.330 | ||
106 | 25×1″ | 14.136 | 15.550 | ||
107 | 32×3/4″ | 20.682 | 22.750 | ||
108 | 32×1″ | 20.909 | 23.000 | ||
109 | 40×1.1/4″ | 40.455 | 44.501 | ||
110 | 50×1.1/2″ | 58.091 | 63.900 | ||
111 | 63×2″ | 91.727 | 100.900 | ||
112 | 90×3″ | 302.500 | 332.750 |
Bảng giá bích phun, đai khởi thủy phun nhựa HDPE Stroman
STT
|
Phụ Kiện Nhựa HDPE Phun
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
đơn vị tính: đồng/cái | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | ||||
113 |
Bích phun (PN 16)
|
Stroman
|
40 | 14.000 | 15.400 |
114 | 50 | 20.091 | 22.100 | ||
115 | 63 | 44.727 | 49.200 | ||
116 | 75 | 70.909 | 78.000 | ||
117 | 90 | 106.364 | 117.000 | ||
118 |
Đai khởi thủy (PN 16)
|
Stroman
|
25×1″ | 14.455 | 15.901 |
119 | 32×3/4″ | 21.091 | 23.200 | ||
120 | 32×1″ | 21.364 | 23.500 | ||
121 | 40×1.1/4″ | 31.000 | 34.100 | ||
122 | 40×1.1/2″ | 31.364 | 34.500 | ||
123 | 50×3/4″ | 38.091 | 41.900 | ||
124 | 50×1″ | 37.455 | 41.201 | ||
125 | 63×3/4″ | 54.091 | 59.500 | ||
126 | 75×3/4″ | 68.636 | 75.500 | ||
127 | 90×3/4″ | 82.273 | 90.500 | ||
128 | 90×1.1/2″ | 80.455 | 88.501 |
*Bên cạnh các loại ống HDPE + phụ kiện có sẵn trong bảng giá và cataloge, Stroman sẵn sàng đáp ứng sản xuất ống + phụ kiện theo yêu cầu riêng của khách hàng.
Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman Và Phụ Kiện
VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Và Phụ Kiện Nhựa Toàn Quốc
Bảng giá ống nhựa HDPE Stroman Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… hiệu lực giá từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 đến khi có thông báo mới.
Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi, để tham khảo thông tin chi tiết về ống và phụ kiện ống nhựa Stroman HDPE giá cạnh tranh nhất thị trường – đặt giao hàng nhanh – đúng hẹn công trình.
-
Thông Tin Liên Hệ