Bảng Giá Van Nhựa Chiutong – Van Nước Chiutong 2023
STT | Tên sản phẩm | Thương hiệu | Size | Số lượng cái/thùng | Đơn giá/cái | Đơn giá/thùng |
1 | Van nhựa không răng | Chiutong | 21 | 200 | 14.100 | 2.820.000 |
2 | Van nhựa không răng | Chiutong | 27 | 120 | 18.900 | 2.268.000 |
3 | Van nhựa không răng | Chiutong | 34 | 96 | 26.500 | 2.544.000 |
4 | Van nhựa không răng | Chiutong | 42 | 40 | 40.500 | 2.430.000 |
5 | Van nhựa không răng | Chiutong | 49 | 32 | 59.000 | 2.360.000 |
6 | Van nhựa không răng | Chiutong | 60 | 16 | 73.000 | 2.336.000 |
7 | Van nhựa không răng | Chiutong | 76 | 12 | 280.000 | 4.480.000 |
8 | Van nhựa không răng | Chiutong | 90 | 6 | 300.000 | 3.600.000 |
9 | Van nhựa không răng | Chiutong | 114 | 6 | 620.000 | 3.720.000 |
10 | Van nhựa không răng | Chiutong | 140 | 6 | 750.000 | 4.500.000 |
11 | Van nhựa không răng lỗ nhỏ 100mm | Chiutong | 168 | 4 | 1.480.000 | 5.920.000 |
12 | Van nhựa không răng lỗ nhỏ 120mm | Chiutong | 168 | 3 | 2.180.000 | 6.540.000 |
13 | Van nhựa có răng | Chiutong | 21 | 200 | 18.500 | 3.700.000 |
14 | Van nhựa có răng | Chiutong | 27 | 120 | 24.000 | 2.880.000 |
15 | Van nhựa có răng | Chiutong | 34 | 96 | 31.800 | 3.052.800 |
16 | Van nhựa có răng | Chiutong | 42 | 60 | 47.000 | 2.820.000 |
17 | Van nhựa có răng | Chiutong | 49 | 40 | 62.000 | 2.480.000 |
18 | Van nhựa có răng | Chiutong | 60 | 32 | 80.000 | 2.560.000 |