Bảng Giá Ống uPVC Hoa Sen [Cập Nhật Mới Nhất – Chiết Khấu Cao]

Liên hệ

Bảng giá ống nhựa Hoa Sen

Bảng Giá Ống uPVC Hoa Sen [Cập Nhật Mới Nhất – Chiết Khấu Cao]

Xem nhanh

  • 1 Bảng Giá Ống uPVC Hoa Sen [Cập Nhật Mới Nhất – Chiết Khấu Cao]
    • 1.1 Catalogue Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Miền Nam
    • 1.2 Đơn Giá Ống Nhựa Hoa Sen uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ – Giá Tốt] 
    • 1.3 Tổng Phân Phối Ống Nhựa uPVC Hoa Sen
    • 1.4 Sản Phẩm Liên Quan

Bảng Giá Ống uPVC Hoa Sen [Cập Nhật Mới Nhất – Chiết Khấu Cao]

Bảng Giá Ống uPVC Hoa Sen [Cập Nhật Mới Nhất - Chiết Khấu Cao]

Để nhận bảng giá ống uPVC Hoa Sen – cập nhật mới nhất – chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1, mời quý khách liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí:

  • Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
  • Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
  • Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com

Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện – đầy đủ thương hiệu, chủng loại – giao hàng nhanh toàn quốc.

Catalogue Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Miền Nam

Ống Nhựa uPVC

Các loại ống nhựa uPVC Hoa Sen đạt chuẩn ISO

Bảng Giá uPVC

Phụ kiện ống nhựa Hoa Sen uPVC đủ loại, đồng bộ với hệ thống ống dẫn

Đơn Giá Ống Nhựa Hoa Sen uPVC [Tổng Hợp Đầy Đủ – Giá Tốt] 

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 1 năm

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
  • Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.

 

STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ21×1.2 11 6.400
2 Φ27×1.3 10 9.100
3 Φ27×1.6 12 11.000
4 Φ34×1.4 8 12.300
5 Φ34×1.6 10 14.100
6 Φ34×1.8 11 15.700
7 Φ42×1.4 6 15.200
8 Φ42×1.8 8 19.900
9 Φ49×1.5 6 19.100
10 Φ49×1.8 7 22.800
11 Φ49×2.0 8 25.100
12 Φ60×1.5 5 24.000
13 Φ60×1.6 5 25.600
14 Φ63×1.6 5 30.100
15 Φ76×1.8 4 36.600
16 Φ76×2.2 5 44.600
17 Φ90×1.7 3 40.700
18 Φ90×2.2 4 47.500
19 Φ114×2.0 3 61.500
20 Φ114×2.6 4 79.600
21 Φ125×3.5 5 122.400
22 Φ130×3.5 5 120.100
23 Φ140×3.5 5 134.200
24 Φ150×4.0 5 171.500
25 Φ160×4.0 5 181.900
26 Φ168×3.5 4 164.000
27 Φ200×5.0 5 280.500
28 Φ220×5.1 4 296.500
29 Φ250×6.5 5 486.900
30 Φ315×6.2 4 551.500
31 Φ315×8.0 5 729.700
32 Φ355×8.7 5 937.300
33 Φ400×8.0 4 903.200
34 Φ400×9.8 5 1.191.000
35 Φ450×11.0 5 1.427.300
36 Φ500×9.8 4 1.386.400
37 Φ500×12.3 5 1.773.100
38 Φ560×13.7 5 2.160.700
39 Φ630×15.4 5 2.732.800

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 1 – 50

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
  • Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Φ21×1,6 15 8.800
2 Φ21×2,0 15 10.600
3 Φ21×3,0 32 14.700
4 Φ27×1,8 14 12.400
5 Φ27×2,0 15 13.400
6 Φ27×3,0 25 19.400
7 Φ34×2,0 12 17.400
8 Φ34×3,0 19 24.600
9 Φ42×2,1 10 23.000
10 Φ42×3,0 15 31.800
11 Φ49×2,4 10 30.100
12 Φ49×3,0 12 37.000
13 Φ60×1,8 6 28.700
14 Φ60×2,0 6 31.900
15 Φ60×2,3 8 36.300
16 Φ60×2,5 9 38.400
17 Φ60×3,0 9 46.600
18 Φ60×3,5 12 54.200
19 Φ63×3,0 10 53.200
20 Φ75×2,2 6 48.600
21 Φ75×3,0 9 59.200
22 Φ76×3,0 8 57.900
23 Φ76×3,7 10 73.600
24 Φ82×3,0 7 67.700
25 Φ90×2,6 6 61.400
26 Φ90×2,9 6 68.900
27 Φ90×3,8 9 89.100
28 Φ90×5,0 12 114.800
29 Φ110×3,2 6 101.600
30 Φ110×4,2 8 129.800
31 Φ110×5,0 9 144.100
32 Φ110×5,3 10 161.800
33 Φ114×3,2 5 97.100
34 Φ114×3,5 6 100.900
35 Φ114×4 6 120.900
36 Φ114×5 9 148.900
37 Φ125×4,8 8 175.100
38 Φ125×6 10 220.400
39 Φ130×4 6 131.800
40 Φ130×5 8 167.200
41 Φ140×4 6 156.300
42 Φ140×5 7 199.100
43 Φ140×5,4 8 209.000
44 Φ140×6,7 10 258.300
45 Φ150×5 6 212.900
46 Φ160×4,7 6 213.200
47 Φ160×6,2 8 274.800
48 Φ160×7,7 10 338.600
49 Φ168×4,3 5 191.600
50 Φ168×4,5 6 210.700

Bảng giá ống nhựa uPVC Hoa Sen cấp nước 5 năm: STT 51 – 81

Quy định chung:

  • Thuế VAT 8%
  • Chiều dài tiêu chuẩn một cây ống nhựa là 4m hoặc 6m
  • Bảng giá áp dụng cho mặt hàng ống nhựa uPVC cấp thoát nước, ống nhựa uPVC luồn viễn thông.
STT Quy cách Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
51 Φ168×5 6 234.900
52 Φ168×7 9 308.200
53 Φ168×7,3 9 320.000
54 Φ200×5,9 6 331.900
55 Φ200×7,7 8 428.000
56 Φ200×9,6 10 525.600
57 Φ220×5,9 6 361.400
58 Φ220×6,5 6 397.000
59 Φ220×8,7 9 497.300
60 Φ225×6,6 6 417.200
61 Φ250×7,3 6 513.000
62 Φ250×9,6 8 725.000
63 Φ250×11,9 10 812.000
64 Φ280×8,2 6 644.400
65 Φ280×8,6 6 673.500
66 Φ280×13,4 10 1.024.300
67 Φ315×9,8 6 811.700
68 Φ315×15 10 1.287.100
69 Φ355×10,9 6 1.115.000
70 Φ355×13,6 8 1.446.400
71 Φ400×11,7 6 1.303.500
72 Φ400×12,3 6 1.416.500
73 Φ400×15,3 8 1.833.800
74 Φ450×13,8 6 1.787.200
75 Φ450×17,2 8 2.200.200
76 Φ500×15,3 6 2.199.800
77 Φ500×19,1 8 2.651.800
78 Φ560×17,2 6 2.769.800
79 Φ560×21,4 8 3.327.800
80 Φ630×19,3 6 3.495.500
81 Φ630×24,1 8 4.216.300

Bảng giá ống nhựa uPVC hệ CIOD Hoa Sen

STT Qui cách Đường kính (mm) Độ dày (mm) Áp suất DN Giá bán chưa VAT (đồng/đvt)
1 100×6.7 121.9 6.7 12 213200
2 150×9.7 177.3 9.7 12 450300
3 200×9.7 220.0 9.7 10 575500
4 200×11.4 220.0 11.4 12 670800
5 280×10.7 280.4 10.7 10 784500

 

Tổng Phân Phối Ống Nhựa uPVC Hoa Sen

Lô Ống Nhựa uPVC Hoa Sen Phi 14 21 37 34  VN Đại Phong Giao Công Trình Tại Vũng Tàu

VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Nhựa Hoa Sen Toàn Quốc

Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi, để tham khảo thông tin chi tiết về ống nhựa Hoa Sen uPVC giá cạnh tranh nhất thị trường và các phụ kiện giá tốt – đặt giao hàng nhanh – đúng hẹn công trình.

Đặt mua Bảng Giá Ống uPVC Hoa Sen [Cập Nhật Mới Nhất – Chiết Khấu Cao]
Gọi ngay
Chat với chúng tôi qua Zalo
Facebook Messenger