Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Đệ Nhất 2021

Liên hệ

Bảng giá ống nhựa Hoa Sen

Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Đệ Nhất 2021

Xem nhanh

  • 1 Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Đệ Nhất 2021
    • 1.1 Sản Phẩm Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Đệ Nhất 2021 
    • 1.2 Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất 2021  
    • 1.3 Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét Đệ Nhất 2021  
    • 1.4 Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Inch Đệ Nhất 2021  
    • 1.5 Sản Phẩm Liên Quan

Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Đệ Nhất 2021

Bảng giá ống nhựa và phụ kiện uPVC Đệ Nhất 2021 cho các vật tư ngành nước đạt tiêu chuẩn chất lượng ASTM 2241- BS 3505; ISO 4422 – TCVN 6151. Tổng đại lý nhựa Đệ Nhất – cam kết đem đến sản phẩm bền đẹp, giao hàng đúng mẫu mã, đủ số lượng và áp dụng chính sách giá ưu đãi.

Bảng Giá Đệ Nhất

Sản Phẩm Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Đệ Nhất 2021 

Bảng Giá uPVC

Catalogue Phụ Kiện Ống Nước uPVC Đệ Nhất Chính Hãng

Bảng Giá uPVC

Sản Phẩm Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Giá Tốt Nhất 2020-2021

Ống Nhựa uPVC

Hình Ảnh Ống Nước Nhựa uPVC Đệ Nhất – Chiết Khấu Cạnh Tranh Cao

Ống Nhựa uPVC

Đại Lý Phân Phối Ống Nước uPVC Đệ Nhất Giá Sỉ, Giá Rẻ Nhất Thị Trường

Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất 2021  

Đơn vị tính: đồng/mét

STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Ống Nhựa uPVC – Phi 16 Đệ Nhất 16 1.7 6.200 6.820
22 3 11.000 12.100
2 Ống Nhựa uPVC – Phi 20 Đệ Nhất 16 1.9 8.800 9.680
22 3 13.700 15.070
3 Ống Nhựa uPVC – Phi 25 Đệ Nhất 12 2.1 12.300 13.530
18 3 17.900 19.690
4
Ống Nhựa uPVC – Phi 32 Đệ Nhất 12 2.1 16.400 18.040
16 3.5 27.000 29.700
5 Ống Nhựa uPVC – Phi 40 Đệ Nhất 12 2.5 21.400 23.540
16 3.5 29.500 32.450
6
Ống Nhựa uPVC – Phi 50 Đệ Nhất 10 2.5 26.800 29.480
11 3 31.200 34.320
12 3.5 39.800 43.870
12 4 41.300 45.430
16 4.5 48.600 53.460
6 1.9 24.800 27.280
10 3 37.800 41.580
7 Ống Nhựa uPVC – Phi 65 Đệ Nhất 08 3 40.700 44.770
06 2.2 34.500 37.950
10 3.6 54.100 59.510
08 3 41.000 45.100
12 4.5 69.300 76.230
8 Ống Nhựa uPVC – Phi 80 Đệ Nhất 12 5.5 96.000 105.600
5 2.2 38.400 42.240
6 2.7 50.200 55.220
6 3 48.800 53.680
8 3.5 57.500 63.250
9 4 63.200 69.520
10 4.3 77.400 85.140
12.5 5.4 93.900 103.290
9 Ống Nhựa uPVC – Phi 100 Đệ Nhất 5 2.7 60.100 66.110
6 3.2 72.100 79.310
8 4.2 92.100 101.310
10 5.3 114.700 126.170
12.5 6.6 141.100 155.210
6 3.5 70.600 77.660
9 5 103.700 114.070
12 7 152.200 167.420
12 6.7 149.900 164.890
10 Ống Nhựa uPVC – Phi 125 Đệ Nhất 5 3.5 92.000 101.200
6 4.1 116.300 127.930
8 5 141.100 155.210
10 6.7 183.100 201.410
12 7.5 208.200 229.020
11 Ống Nhựa uPVC – Phi 150 Đệ Nhất 5 4 129.000 141.900
6 4.7 151.100 166.210
8 6.2 194.800 214.280
10 7.7 240.000 264.000
12.5 9.5 292.000 321.200
6 4.5 135.800 149.380
9 7 218.500 240.350
12 9 305.500 336.050
12 9.7 316.500 348.150
12 Ống Nhựa uPVC – Phi 200 Đệ Nhất 5 4.9 196.300 215.930
6 5.9 235.300 258.830
8 7.7 303.500 333.850
10 9.6 372.600 409.860
12.5 11.9 458.700 504.570
6 6.6 270.200 297.220
9 8.7 352.600 387.860
10 9.7 404.400 444.840
12 11.4 475.700 523.270
5 5.5 245.500 270.050
6 6.6 295.800 325.380
8 8.6 381.500 419.650
10 10.8 470.500 517.550
12.5 13.4 578.900 636.790
13 Ống Nhựa uPVC – Phi 250 Đệ Nhất 5 6.2 310.000 341.000
6 7.3 363.700 400.070
8 9.6 472.700 519.970
10 11.9 575.700 633.270
12.5 14.8 712.900 784.190
5 6.9 386.100 424.710
6 8.2 456.800 502.480
8 10.7 590.500 649.550
10 13.4 726.200 798.820
12.5 16.6 888.300 977.130
14 Ống Nhựa uPVC – Phi 355 Đệ Nhất 5 8.7 625.200 687.720
6 10.4 743.800 818.180
15 Ống Nhựa uPVC – Phi 300 Đệ Nhất 5 7.7 465.700 512.270
6 9.2 575.400 632.940
8 12.1 745.400 819.940
10 15 912.500 1.003.750
12.5 18.7 1.032.500 1.135.750
16
Ống Nhựa uPVC – Phi 400 Đệ Nhất 5 9.8 777.500 855.250
6 11.7 924.100 1.016.510
10 19.1 1.475.300 1.622.830
17
Ống Nhựa uPVC – Phi 450 Đệ Nhất 5 11 1.011.900 1.113.090
8 17.2 1.559.900 1.715.890
10 21.5 1.930.500 2.123.550
18 Ống Nhựa uPVC – Phi 500 Đệ Nhất 5 12.3 1.257.000 1.382.700
6 14.6 1.485.100 1.633.610
10 23.9 2.384.400 2.622.840
19 Ống Nhựa uPVC – Phi 560 Đệ Nhất 6.3 17.2 1.963.600 2.159.960
10 26.7 2.993.800 3.293.180
20 Ống Nhựa uPVC – Phi 630 Đệ Nhất 5 18.4 2.362.000 2.598.200
6 30 3.778.100 4.155.910

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Mét Đệ Nhất 2021  

Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ Mét – Loại Mỏng: Bảng Giá Cập Nhật 2021

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Nối Thẳng Đệ Nhất 110 26.500 29.150
140 58.000 63.800
160 86.000 94.600
200 150.000 165.000
2 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Chữ Tê Ba Chạc 90 độ Đệ Nhất 75 16.500 18.150
90 25.600 28.160
110 55.000 60.500
140 97.500 107.250
160 198.000 217.800
200 403.000 443.300
3 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Chữ Y Đệ Nhất 75 24.300 26.730
90 38.000 41.800
110 69.800 76.780
140 162.800 179.080
160 205.000 225.500
200 505.000 555.500
225 547.100 601.810
250 1.676.900 1.844.590
4 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Co 90 độ Đệ Nhất 75 13.000 14.300
90 20.300 22.330
110 41.600 45.760
140 89.000 97.900
160 124.700 137.170
200 362.700 398.970
225 403.500 443.850
250 932.600 1.025.860
280 1.064.400 1.170.840
315 1.493.600 1.642.960
5 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Co 45 độ Đệ Nhất 75 10.500 11.550
90 12.400 13.640
110 31.000 34.100
140 65.600 72.160
160 98.800 108.680
200 275.400 302.940
225 302.900 333.190
250 752.300 827.530
280 853.400 938.740
315 1.278.900 1.406.790
6 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Chữ Tê Cong Đệ Nhất 140 115.000 126.500
200 280.700 308.770
225 800.800 880.880
250 1.088.100 1.196.910
7 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Tê Giảm (Tê rút, Tê chuyển bậc) Đệ Nhất 110-90 33.000 36.300
140-110 72.000 79.200
8 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Y Giảm (Y rút, Y chuyển bậc) Đệ Nhất 110-90 48.000 52.800
140-110 115.400 126.940
160-140 138.000 151.800
200-160 708.000 778.800
225-200 1.099.000 1.208.900
250-225 1.616.200 1.777.820
9 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Tê Cong Giảm Đệ Nhất 200-160 597.600 657.360
225-200 733.900 807.290
250-225 947.500 1.042.250
10 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Gioăng Cao Su Đệ Nhất 50 6.800 7.480
63 10.400 11.440
90 14.600 16.060
110 18.900 20.790
121 18.900 20.790
140 23.300 25.630
160 30.400 33.440
177 34.700 38.170
200 41.000 45.100
220 44.200 48.620
222 44.100 48.510
225 56.000 61.600
250 76.000 83.600
280 89.700 98.670
315 100.400 110.440
355 167.800 184.580
400 199.800 219.780
450 270.000 297.000
500 364.800 401.280
630 610.800 671.880
315 100.400 110.440
11 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Mỏng – Keo Dán Đệ Nhất 200gr 31.100 34.210
500gr 56.400 62.040
1000gr 105.300 115.830

Phụ Kiện Ống Nước uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ISO 4422 – Hệ Mét – Loại Dày: Báo Giá 2021

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Nối Đệ Nhất 75 23.000 25.300
90 24.800 27.280
110 50.900 55.990
140 85.200 93.720
160 129.400 142.340
200 279.200 307.120
225 413.400 454.740
250 1.216.200 1.337.820
280 1.302.700 1.432.970
315 1.667.700 1.834.470
2 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Chữ Tê Đệ Nhất 50 18.500 20.350
63 33.500 36.850
75 36.800 40.480
90 62.200 68.420
110 102.800 113.080
140 224.400 246.840
160 432.300 475.530
200 991.800 1.090.980
225 1.334.300 1.467.730
250 2.915.500 3.207.050
280 3.120.000 3.432.000
315 3.295.455 3.625.000
3 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Chữ Y Đệ Nhất 63 39.500 43.450
75 57.900 63.690
90 97.300 107.030
110 160.900 176.990
140 330.300 363.330
160 555.100 610.610
200 1.279.800 1.407.780
225 1.377.000 1.514.700
250 3.130.000 3.443.000
280 3.350.000 3.685.000
4 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Co 90 độ Đệ Nhất 50 12.300 13.530
63 27.900 30.690
75 27.300 30.030
90 45.100 49.610
110 72.800 80.080
140 133.700 147.070
160 270.100 297.110
200 528.000 580.800
225 433.982 477.380
250 1.743.600 1.917.960
280 2.024.200 2.226.620
315 2.485.000 2.733.500
5 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Co 45 độ Đệ Nhất 50 11.200 12.320
63 24.100 26.510
75 29.800 32.780
90 33.600 36.960
110 57.000 62.700
140 116.100 127.710
160 147.600 162.360
200 390.000 429.000
225 576.100 633.710
250 1.431.500 1.574.650
280 1.495.100 1.644.610
315 2.935.400 3.228.940
6 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Nắp Bít Đệ Nhất 75 15.400 16.940
90 20.400 22.440
110 41.200 45.320
140 129.100 142.010
160 160.900 176.990
200 312.600 343.860
225 361.200 397.320
250 385.400 423.940
280 856.800 942.480
315 1.329.400 1.462.340
7 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Bít Xả Đệ Nhất 63 23.600 25.960
75 31.000 34.100
90 50.700 55.770
110 79.700 87.670
140 145.600 160.160
160 233.700 257.070
200 417.400 459.140
8 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Mặt Bít Đệ Nhất 75 102.300 112.530
90 120.500 132.550
110 185.200 203.720
140 300.200 330.220
160 349.800 384.780
200 556.500 612.150
225 640.000 704.000
250 731.900 805.090
280 1.074.000 1.181.400
315 2.733.100 3.006.410
9 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Tê Cong Đệ Nhất 90 68.400 75.240
110 115.200 126.720
140 368.000 404.800
160 371.000 408.100
10 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Nối Giảm (rút, chuyển bậc) Đệ Nhất 90×49 20.300 22.330
90×60 20.400 22.440
110×60 40.700 44.770
110×63 41.800 45.980
110×75 41.800 45.980
110×90 41.800 45.980
140×90 115.500 127.050
140×110 81.600 89.760
160×110 116.100 127.710
160×140 130.000 143.000
200×110 197.300 217.030
200×160 230.700 253.770
225×200 1.122.300 1.234.530
250×200 1.137.200 1.250.920
250×220 1.225.000 1.347.500
250×225 1.278.900 1.406.790
280×250 1.229.700 1.352.670
315×250 1.320.500 1.452.550
315×280 1.401.100 1.541.210
11 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Tê Giảm (rút, chuyển bậc) Đệ Nhất 90×49 45.100 49.610
90×60 45.800 50.380
90×75 61.600 67.760
110×60 131.000 144.100
110×75 81.000 89.100
110×90 81.000 89.100
140×90 170.000 187.000
140×110 210.000 231.000
160×90 277.700 305.470
160×110 297.400 327.140
160×140 297.400 327.140
200×110 708.200 779.020
200×140 708.200 779.020
200×160 708.200 779.020
225×110 969.000 1.065.900
225×140 1.020.200 1.122.220
225×160 1.092.000 1.201.200
225×200 1.307.600 1.438.360
250×200 2.457.600 2.703.360
250×225 2.715.800 2.987.380
12 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Y giảm (rút, chuyển bậc) Đệ Nhất 90×60 75.100 82.610
90×76 87.000 95.700
90×75 80.300 88.330
110×60 133.000 146.300
110×63 133.700 147.070
110×75 133.700 147.070
110×90 173.200 190.520
140×90 183.900 202.290
140×110 364.000 400.400
160×90 372.000 409.200
160×110 380.500 418.550
160×140 434.000 477.400
200×110 756.000 831.600
200×140 846.000 930.600
200×160 957.000 1.052.700
225×110 1.008.000 1.108.800
225×140 1.152.000 1.267.200
225×160 1.278.000 1.405.800
225×200 1.349.300 1.484.230
250×160 2.623.000 2.885.300
250×200 2.986.800 3.285.480
225×110 1.008.000 1.108.800
225×140 1.152.000 1.267.200
225×160 1.278.000 1.405.800
225×200 1.349.300 1.484.230
250×160 2.623.000 2.885.300
250×200 2.986.800 3.285.480
13 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Tê Cong Giảm Đệ Nhất 110×90 98.400 108.240
140×90 173.600 190.960
140×110 93.000 102.300
160×90 257.600 283.360
160×110 285.900 314.490
160×140 326.200 358.820
14 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC ISO Hệ Mét – Loại Dày – Con Thỏ Si Phông Đệ Nhất   81.500 89.650

Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Hệ Inch Đệ Nhất 2021  

Phụ Tùng Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ATSM 2241 – Hệ Inch – Loại Mỏng: Đơn Giá 2021

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Nối Thẳng Đệ Nhất 60 (2″) 3.200 3.520
76 (2-1/2″) 8.900 9.790
90 (3″) 8.400 9.240
114 (4″) 16.400 18.040
168 (6″) 72.609 79.870
220 (8″) 176.000 193.600
2 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Chữ Tê Đệ Nhất 34 (1″) 2.700 2.970
42 (1-1/4″) 2.900 3.190
49 (1-1/2″) 3.600 3.960
60 (2″) 8.000 8.800
76 (2-1/2″) 16.800 18.480
90 (3″) 21.200 23.320
114 (4″) 41.100 45.210
168 (6″) 126.000 138.600
220 (8″) 507.000 557.700
3 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Chữ Y Đệ Nhất 42 (1-1/4″) 6.100 6.710
49 (1-1/2″) 7.600 8.360
60 (2″) 9.900 10.890
76 (2-1/2″) 21.400 23.540
90 (3″) 33.400 36.740
114 (4″) 57.400 63.140
168 (6″) 163.700 180.070
220 (8″) 676.000 743.600
4 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Co 90 độ Đệ Nhất 34 (1″) 2.300 2.530
42 (1-1/4″) 2.400 2.640
49 (1-1/2″) 3.700 4.070
60 (2″) 6.500 7.150
76 (2-1/2″) 12.400 13.640
90 (3″) 16.800 18.480
114 (4″) 35.900 39.490
168 (6″) 103.800 114.180
220 (8″) 378.000 415.800
5 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Co 45 độ Đệ Nhất 34 (1″) 1.900 2.090
42 (1-1/4″) 2.300 2.530
49 (1-1/2″) 3.000 3.300
60 (2″) 4.500 4.950
76 (2-1/2″) 9.400 10.340
90 (3″) 10.300 11.330
114 (4″) 27.400 30.140
168 (6″) 94.600 104.060
220 (8″) 310.000 341.000
6 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Tê Cong Đệ Nhất 60 (2″) 20.200 22.220
90 (3″) 27.700 30.470
114 (4″) 52.400 57.640
168 (6″) 241.000 265.100
7 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Thông Sàn Đệ Nhất 49 (1-1/2″) 12.500 13.750
90 (3″) 17.300 19.030
114 (4″) 29.600 32.560
168 (6″) 34.500 37.950
8 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Đai Khởi Thủy Đệ Nhất 60×27 89.200 98.120
60×34 93.400 102.740
90×27 101.700 111.870
90×34 103.900 114.290
114×27 109.500 120.450
114×34 115.000 126.500
9 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Nối Giảm Đệ Nhất 42-34 2.900 3.190
49-34 3.077 3.385
60-34 4.109 4.520
60-49 2.900 3.190
76-60 5.500 6.050
90-60 7.300 8.030
90-76 7.800 8.580
114-60 13.000 14.300
114-90 13.100 14.410
168-114 66.400 73.040
10 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Tê Giảm Đệ Nhất 49-42 6.800 7.480
60-49 8.900 9.790
90-60 16.000 17.600
114-60 27.000 29.700
114-90 33.700 37.070
168-90 96.100 105.710
168-114 145.800 160.380
11 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng -Y Giảm Đệ Nhất 60-49 6.900 7.590
76-60 15.000 16.500
90-49 19.700 21.670
90-60 20.400 22.440
90-76 33.000 36.300
114-60 41.300 45.430
140-114 91.500 100.650
114-90 124.200 136.620
168-114 163.900 180.290
12 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Tê Cong Giảm Đệ Nhất 90-60 18.500 20.350
90-76 47.300 52.030
114-60 52.300 57.530
140-114 117.000 128.700
114-90 123.500 135.850
168-114 151.100 166.210
13 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Mỏng – Gioăng Cao Su Đệ Nhất 90 (3″) 14.600 16.060
114 (4″) 18.900 20.790
140 (5″) 23.300 25.630
165 (6″) 36.500 40.150
168 (7″) 36.500 40.150
216 (8″) 41.000 45.100
220 (8″) 44.200 48.620
267 (10″) 78.600 86.460
318 (12″) 100.200 110.220
14 Con Thỏ P.Trap Đệ Nhất 1-1/2″ 39.200 43.120

Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất – Tiêu Chuẩn ATSM 2241 – Hệ Inch – Loại Dày: Giá Mới 2021

STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán
1 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Đầu Nối Đệ Nhất 21 (1/2″) 1.600 1.760
27 (3/4″) 2.200 2.420
34 (1″) 3.700 4.070
42 (1-1/4″) 5.000 5.500
49 (1-1/2″) 7.900 8.690
60 (2″) 12.200 13.420
76 (2-1/2″) 24.200 26.620
90 (3″) 24.800 27.280
114 (4″) 52.400 57.640
168 (6″) 203.500 223.850
220 (8″) 445.500 490.050
2 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Chữ Tê Đệ Nhất 21 (1/2″) 3.000 3.300
27 (3/4″) 4.600 5.060
34 (1″) 7.400 8.140
42 (1-1/4″) 18.891 20.780
49 (1-1/2″) 14.500 15.950
60 (2″) 24.700 27.170
76 (2-1/2″) 47.000 51.700
90 (3″) 62.200 68.420
114 (4″) 126.900 139.590
168 (6″) 459.100 505.010
220 (8″) 777.900 855.690
3 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Chữ Y Đệ Nhất 21 (1/2″) 1.900 2.090
27 (3/4″) 3.600 3.960
34 (1″) 8.300 9.130
42 (1-1/4″) 21.000 23.100
49 (1-1/2″) 37.800 41.580
60 (2″) 50.200 55.220
76 (2-1/2″) 62.400 68.640
90 (3″) 97.300 107.030
114 (4″) 161.000 177.100
168 (6″) 470.200 517.220
220 (8″) 1.243.000 1.367.300
4 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 độ Đệ Nhất 21 (1/2″) 2.100 2.310
27 (3/4″) 3.400 3.740
34 (1″) 4.800 5.280
42 (1-1/4″) 7.300 8.030
49 (1-1/2″) 11.300 12.430
60 (2″) 18.100 19.910
76 (2-1/2″) 35.000 38.500
90 (3″) 45.100 49.610
114 (4″) 104.000 114.400
168 (6″) 341.500 375.650
220 (8″) 584.500 642.950
5 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 45 độ Đệ Nhất 21 (1/2″) 1.900 2.090
27 (3/4″) 2.800 3.080
34 (1″) 4.500 4.950
42 (1-1/4″) 6.200 6.820
49 (1-1/2″) 9.600 10.560
60 (2″) 14.700 16.170
76 (2-1/2″) 29.900 32.890
90 (3″) 33.600 36.960
114 (4″) 70.200 77.220
168 (6″) 280.800 308.880
220 (8″) 474.300 521.730
6 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Nắp Bít Đệ Nhất 21 (1/2″) 1.200 1.320
27 (3/4″) 1.400 1.540
34 (1″) 2.600 2.860
42 (1-1/4″) 3.400 3.740
49 (1-1/2″) 5.100 5.610
60 (2″) 8.700 9.570
76 (2-1/2″) 16.900 18.590
90 (3″) 20.400 22.440
114 (4″) 43.600 47.960
168 (6″) 186.900 205.590
220 (8″) 320.100 352.110
6 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Mặt Bít Đệ Nhất 49 (1-1/2″) 58.000 63.800
60 (2″) 77.700 85.470
76 (2-1/2″) 112.700 123.970
90 (3″) 120.500 132.550
114 (4″) 177.700 195.470
168 (6″) 321.400 353.540
220 (8″) 465.000 511.500
8 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – K răng trong Đệ Nhất 21 (1/2″) 1.600 1.760
27 (3/4″) 2.300 2.530
34 (1″) 3.700 4.070
42 (1-1/4″) 5.000 5.500
49 (1-1/2″) 7.400 8.140
60 (2″) 11.600 12.760
76 (2-1/2″) 19.900 21.890
90 (3″) 25.700 28.270
114 (4″) 43.000 47.300
9 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – K răng ngoài Đệ Nhất 21 (1/2″) 1.400 1.540
27 (3/4″) 2.100 2.310
34 (1″) 3.500 3.850
42 (1-1/4″) 5.000 5.500
49 (1-1/2″) 6.400 7.040
60 (2″) 9.500 10.450
76 (2-1/2″) 18.400 20.240
90 (3″) 21.500 23.650
114 (4″) 45.600 50.160
10 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Bít Xả Đệ Nhất 60 (2″) 20.200 22.220
76 (2-1/2″) 31.000 34.100
90 (3″) 50.700 55.770
114 (4″) 80.600 88.660
140 (5″) 145.600 160.160
168 (6″) 237.000 260.700
220 (8″) 455.000 500.500
11 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê Cong Đệ Nhất 60 (2″) 41.300 45.430
90 (3″) 82.400 90.640
114 (4″) 199.000 218.900
168 (6″) 678.000 745.800
12 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Nối Giảm Đệ Nhất 27×21 2.000 2.200
34×21 2.600 2.860
34×27 3.000 3.300
42×21 3.800 4.180
42×27 4.000 4.400
42×34 4.600 5.060
49×21 5.700 6.270
49×27 5.600 6.160
49×34 6.300 6.930
49×42 6.700 7.370
60×21 8.000 8.800
60×27 8.500 9.350
60×34 9.300 10.230
60×42 9.700 10.670
60×49 10.100 11.110
76×60 20.900 22.990
90×27 19.900 21.890
90×34 20.000 22.000
90×42 20.200 22.220
90×49 20.300 22.330
90×60 20.400 22.440
90×76 25.100 27.610
114×49 39.800 43.780
114×60 40.100 44.110
114×90 44.800 49.280
140×90 115.500 127.050
140×114 103.000 113.300
168×90 155.000 170.500
168×114 165.600 182.160
168×140 187.400 206.140
220×114 365.000 401.500
220×168 445.300 489.830
13 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê Giảm Đệ Nhất 27×21 3.400 3.740
34×21 5.200 5.720
34×27 4.464 4.910
42×21 7.300 8.030
42×27 7.300 8.030
42×34 8.300 9.130
49×21 9.800 10.780
49×27 10.600 11.660
49×34 11.700 12.870
49×42 13.000 14.300
60×21 16.900 18.590
60×27 17.300 19.030
60×34 17.600 19.360
60×42 18.000 19.800
60×49 20.400 22.440
76×60 45.200 49.720
90×27 44.800 49.280
90×34 44.900 49.390
90×42 45.000 49.500
90×49 45.100 49.610
90×60 45.800 50.380
114×49 69.800 76.780
114×60 83.700 92.070
114×90 96.400 106.040
140×90 170.000 187.000
140×114 173.800 191.180
168×90 315.000 346.500
168×114 325.700 358.270
168×140 593.800 653.180
220×168 905.300 995.830
14 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Y Giảm Đệ Nhất 60×42 41.000 45.100
60×49 46.000 50.600
76×60 51.600 56.760
90×60 75.100 82.610
90×76 87.073 95.780
114×60 126.200 138.820
114×90 148.600 163.460
140×90 167.100 183.810
140×114 248.300 273.130
168×90 287.400 316.140
168×114 336.800 370.480
168×140 450.000 495.000
220×114 810.000 891.000
220×168 1.013.100 1.114.410
15 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Bạc Nhựa Đệ Nhất 90×60 13.200 14.520
90×76 25.800 28.380
114×60 28.000 30.800
114×76 29.700 32.670
16 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tê Cong Đệ Nhất 76×60 51.300 56.430
90×60 73.400 80.740
114×60 103.300 113.630
114×90 160.300 176.330
140×90 252.700 277.970
140×114 330.600 363.660
168×90 410.400 451.440
168×114 502.000 552.200
17 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Giảm ren trong Đệ Nhất 21×27 2.100 2.310
27×21 2.018 2.220
34×21 3.000 3.300
18 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Giảm ren ngoài Đệ Nhất  21×27 1.500 1.650
21×34 2.400 2.640
27×21 1.700 1.870
27×34 2.200 2.420
34×27 2.900 3.190
42×34 4.800 5.280
19 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 độ Giảm  Đệ Nhất 27×21 2.300 2.530
34×21 3.300 3.630
34×27 3.700 4.070
20 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 Giảm ren ngoài Đệ Nhất  27×21 4.500 4.950
27×34 6.700 7.370
21 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren trong Đệ Nhất  21×27 3.200 3.520
27×21 3.200 3.520
27×34 4.800 5.280
22 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren ngoài Đệ Nhất  21 (1/2″) 3.200 3.520
27 (3/4″) 4.100 4.510
34 (1″) 7.100 7.810
23 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Co 90 ren trong Đệ Nhất 21 (1/2″) 2.200 2.420
27 (3/4″) 3.200 3.520
34 (1″) 5.000 5.500
24 Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Con Thỏ Si Phông Đệ Nhất 60 (2″) 50.700 55.770
90 (3″) 81.500 89.650
114 (4″) 128.000 140.800
25  Phụ Kiện uPVC ATSM Hệ Inch – Loại Dày – Tứ Chạc Thông Đệ Nhất  90 45.000 49.500
114 95.000 104.500

Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Đệ Nhất Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu,  Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…

Đặt mua Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Đệ Nhất 2021
Gọi ngay
Chat với chúng tôi qua Zalo
Facebook Messenger