Xem nhanh
- 1 [Bảng Giá] Ống Nhựa HDPE (PE 100) – Stroman Đại Thành
- 1.1 Catalogue Ống Nước HDPE (PE 100) – Stroman
- 1.2 Đơn Giá Ống Nhựa Đen Thoát Nước – HDPE Stroman
- 1.3 Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman Và Phụ Kiện
- 1.4 Sản Phẩm Liên Quan
[Bảng Giá] Ống Nhựa HDPE (PE 100) – Stroman Đại Thành
Để cập nhật bảng giá ống nhựa HDPE (PE 100) Stroman Đại Thành – chiết khấu cao dành cho đại lý cấp 1, mời quý khách liên hệ các kênh hỗ trợ miễn phí:
-
LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
- Hotline: 0901435168 (bấm vào số để gọi)
- Zalo: 0901435168 (bấm vào số để kết nối)
- Email: hanhht.vndaiphong@gmail.com
Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện – đầy đủ thương hiệu, chủng loại – giao hàng nhanh toàn quốc.
Catalogue Ống Nước HDPE (PE 100) – Stroman
Các loại ống nước nhựa đen HDPE Đại Thành Stroman đạt chuẩn ISO 4427:2007
Ống nhựa sọc xanh – nhựa PE100 nhãn hiệu Stroman
Đơn Giá Ống Nhựa Đen Thoát Nước – HDPE Stroman
Báo giá ống nhựa HDPE (PE 100) – Stroman Đại Thành: Phi 20 – Phi 50
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
1 |
Ống HDPE 100 – Phi 20
|
Stroman
|
1.4 | 10 | 6.500 | 7.150 |
2 | 1.6 | 12.5 | 7.400 | 8.140 | ||
3 | 2.0 | 16 | 8.100 | 8.910 | ||
4 |
Ống HDPE 100 – Phi 25
|
Stroman
|
1.6 | 10 | 8.900 | 9.790 |
5 | 2.0 | 12.5 | 10.182 | 11.200 | ||
6 | 2.3 | 16 | 11.636 | 12.800 | ||
7 | 3.0 | 20 | 14.364 | 15.800 | ||
8 |
Ống HDPE 100 – Phi 32
|
Stroman
|
2.0 | 10 | 13.091 | 14.400 |
9 | 2.4 | 12.5 | 15.455 | 17.001 | ||
10 | 3.0 | 16 | 18.727 | 20.600 | ||
11 | 3.6 | 20 | 22.545 | 24.800 | ||
12 |
Ống HDPE 100 – Phi 40
|
Stroman
|
2.0 | 8 | 16.545 | 18.200 |
13 | 2.4 | 10 | 19.727 | 21.700 | ||
14 | 3.0 | 12.5 | 24.091 | 26.500 | ||
15 | 3.7 | 16 | 28.909 | 31.800 | ||
16 | 4.5 | 20 | 34.545 | 38.000 | ||
17 |
Ống HDPE 100 – Phi 50
|
Stroman
|
2.4 | 8 | 25.182 | 27.700 |
18 | 3.0 | 10 | 30.545 | 33.600 | ||
19 | 3.7 | 12.5 | 37.000 | 40.700 | ||
20 | 4.6 | 16 | 45.364 | 49.900 | ||
21 | 5.6 | 20 | 53.273 | 58.600 |
Cập nhật giá ống nhựa HDPE 100 Stroman: Phi 63 – Phi 125
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
1 |
Ống HDPE 100 – Phi 63
|
Stroman
|
3.0 | 8 | 39.545 | 43.500 |
2 | 3.8 | 10 | 48.636 | 53.500 | ||
3 | 4.7 | 12.5 | 59.000 | 64.900 | ||
4 | 5.8 | 16 | 71.364 | 78.500 | ||
5 | 7.1 | 20 | 85.455 | 94.001 | ||
6 |
Ống HDPE 100 – Phi 75
|
Stroman
|
3.6 | 8 | 56.455 | 62.101 |
7 | 4.5 | 10 | 69.691 | 76.660 | ||
8 | 5.6 | 12.5 | 84.091 | 92.500 | ||
9 | 6.8 | 16 | 100.182 | 110.200 | ||
10 | 8.4 | 20 | 120.000 | 132.000 | ||
11 |
Ống HDPE 100 – Phi 90
|
Stroman
|
4.3 | 8 | 81.000 | 89.100 |
12 | 5.4 | 10 | 98.636 | 108.500 | ||
13 | 6.7 | 12.5 | 120.000 | 132.000 | ||
14 | 8.1 | 16 | 144.182 | 158.600 | ||
15 | 10.0 | 20 | 173.182 | 190.500 | ||
16 |
Ống HDPE 100 – Phi 110
|
Stroman
|
4.2 | 6 | 96.818 | 106.500 |
17 | 5.3 | 8 | 120.455 | 132.501 | ||
18 | 6.6 | 10 | 148.182 | 163.000 | ||
19 | 8.1 | 12.5 | 178.636 | 196.500 | ||
20 | 10.0 | 16 | 214.091 | 235.500 | ||
21 | 12.3 | 20 | 262.636 | 288.900 | ||
22 |
Ống HDPE 100 – Phi 125
|
Stroman
|
4.8 | 6 | 125.000 | 137.500 |
23 | 6.0 | 8 | 154.091 | 169.500 | ||
24 | 7.4 | 10 | 188.364 | 207.200 | ||
25 | 9.2 | 12.5 | 229.636 | 252.600 | ||
26 | 11.4 | 16 | 276.818 | 304.500 | ||
27 | 14.0 | 20 | 336.636 | 370.300 |
Bảng giá ống nhựa PE 100 Stroman: Phi 140 – Phi 225
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
28 |
Ống HDPE 100 – Phi 140
|
Stroman
|
5.4 | 6 | 156.818 | 172.500 |
29 | 6.7 | 8 | 192.455 | 211.701 | ||
30 | 8.3 | 10 | 234.364 | 257.800 | ||
31 | 10.3 | 12.5 | 286.909 | 315.600 | ||
32 | 12.7 | 16 | 344.545 | 379.000 | ||
33 | 15.7 | 20 | 422.727 | 465.000 | ||
34 |
Ống HDPE 100 – Phi 160
|
Stroman
|
6.2 | 6 | 206.273 | 226.900 |
35 | 7.7 | 8 | 253.273 | 278.600 | ||
36 | 9.5 | 10 | 308.636 | 339.500 | ||
37 | 11.8 | 12.5 | 374.909 | 412.400 | ||
38 | 14.6 | 16 | 453.636 | 499.000 | ||
39 | 17.9 | 20 | 555.000 | 610.500 | ||
40 |
Ống HDPE 100 – Phi 180
|
Stroman
|
6.9 | 6 | 257.182 | 282.900 |
41 | 8.6 | 8 | 318.091 | 349.900 | ||
42 | 10.7 | 10 | 289.545 | 318.500 | ||
43 | 13.3 | 12.5 | 476.727 | 524.400 | ||
44 | 16.4 | 16 | 571.818 | 629.000 | ||
45 | 20.1 | 20 | 698.182 | 768.000 | ||
46 |
Ống HDPE 100 – Phi 200
|
Stroman
|
7.7 | 6 | 319.182 | 351.100 |
47 | 9.6 | 8 | 395.727 | 435.300 | ||
48 | 11.9 | 10 | 483.727 | 532.100 | ||
49 | 14.7 | 12.5 | 583.182 | 641.500 | ||
50 | 18.2 | 16 | 707.273 | 778.000 | ||
51 | 22.4 | 20 | 868.182 | 955.000 | ||
52 |
Ống HDPE 100 – Phi 225
|
Stroman
|
8.6 | 6 | 401.000 | 441.100 |
53 | 10.8 | 8 | 498.000 | 547.800 | ||
54 | 13.4 | 10 | 606.182 | 666.800 | ||
55 | 16.6 | 12.5 | 739.545 | 813.500 | ||
56 | 20.5 | 16 | 893.636 | 983.000 | ||
57 | 25.2 | 20 | 1.073.636 | 1.181.000 |
Đơn giá ống nhựa Stroman HDPE: Phi 250 – Phi 355
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
58 |
Ống HDPE 100 – Phi 250
|
Stroman
|
9.6 | 6 | 496.091 | 545.700 |
59 | 11.9 | 8 | 608.364 | 669.200 | ||
60 | 14.8 | 10 | 746.818 | 821.500 | ||
61 | 18.4 | 12.5 | 909.000 | 999.900 | ||
62 | 22.7 | 16 | 1.100.000 | 1.210.000 | ||
63 | 27.9 | 20 | 1.325.455 | 1.458.001 | ||
64 |
Ống HDPE 100 – Phi 280
|
Stroman
|
10.7 | 6 | 617.364 | 679.100 |
65 | 13.4 | 8 | 773.909 | 851.300 | ||
66 | 16.6 | 10 | 933.636 | 1.027.000 | ||
67 | 20.6 | 12.5 | 1.145.364 | 1.259.900 | ||
68 | 25.4 | 16 | 1.377.273 | 1.515.000 | ||
69 | 31.3 | 20 | 1.659.091 | 1.825.000 | ||
70 |
Ống HDPE 100 – Phi 315
|
Stroman
|
12.1 | 6 | 787.727 | 866.500 |
71 | 15.0 | 8 | 968.909 | 1.065.800 | ||
72 | 18.7 | 10 | 1.186.364 | 1.305.000 | ||
73 | 23.2 | 12.5 | 1.444.091 | 1.588.500 | ||
74 | 28.6 | 16 | 1.742.727 | 1.917.000 | ||
75 | 35.2 | 20 | 2.113.636 | 2.325.000 | ||
76 |
Ống HDPE 100 – Phi 355
|
Stroman
|
13.6 | 6 | 992.727 | 1.092.000 |
77 | 16.9 | 8 | 1.220.000 | 1.342.000 | ||
78 | 21.1 | 10 | 1.503.636 | 1.654.000 | ||
79 | 26.1 | 12.5 | 1.829.091 | 2.012.000 | ||
80 | 32.2 | 16 | 2.210.000 | 2.431.000 | ||
81 | 39.7 | 20 | 2.680.909 | 2.949.000 |
Báo giá ống nhựa Stroman HDPE 100: Phi 400 – Phi 710
STT
|
Loại Ống
|
Thương Hiệu
|
Quy Cách
|
PN (bar)
|
đơn vị tính: đồng/mét | |
Giá Chưa VAT | Giá Có VAT | |||||
82 |
Ống HDPE 100 – Phi 400
|
Stroman
|
15.3 | 6 | 1.259.091 | 1.385.000 |
83 | 19.1 | 8 | 1.554.545 | 1.710.000 | ||
84 | 23.7 | 10 | 1.900.000 | 2.090.000 | ||
85 | 29.4 | 12.5 | 2.319.091 | 2.551.000 | ||
86 | 36.3 | 16 | 2.807.273 | 3.088.000 | ||
87 | 44.7 | 20 | 3.415.455 | 3.757.001 | ||
88 |
Ống HDPE 100 – Phi 450
|
Stroman
|
17.2 | 6 | 1.591.818 | 1.751.000 |
89 | 21.5 | 8 | 1.965.455 | 2.162.001 | ||
90 | 26.7 | 10 | 2.407.273 | 2.648.000 | ||
91 | 33.1 | 12.5 | 2.938.182 | 3.232.000 | ||
92 | 40.9 | 16 | 3.553.636 | 3.909.000 | ||
93 | 50.3 | 20 | 4.316.364 | 4.748.000 | ||
94 |
Ống HDPE 100 – Phi 500
|
Stroman
|
19.1 | 6 | 1.963.636 | 2.160.000 |
95 | 23.9 | 8 | 2.425.455 | 2.668.001 | ||
96 | 29.7 | 10 | 2.974.545 | 3.272.000 | ||
97 | 36.8 | 12.5 | 3.625.455 | 3.988.001 | ||
98 | 45.4 | 16 | 4.384.545 | 4.823.000 | ||
99 | 55.8 | 20 | 5.339.091 | 5.873.000 | ||
100 |
Ống HDPE 100 – Phi 560
|
Stroman
|
21.4 | 6 | 2.703.636 | 2.974.000 |
101 | 26.7 | 8 | 3.333.636 | 3.667.000 | ||
102 | 33.2 | 10 | 4.092.727 | 4.502.000 | ||
103 | 41.2 | 12.5 | 4.995.455 | 5.495.001 | ||
104 | 50.8 | 16 | 6.033.636 | 6.637.000 | ||
105 |
Ống HDPE 100 – Phi 630
|
Stroman
|
24.1 | 6 | 3.425.455 | 3.768.001 |
106 | 30.0 | 8 | 4.211.818 | 4.633.000 | ||
107 | 37.4 | 10 | 5.183.636 | 5.702.000 | ||
108 | 46.3 | 12.5 | 6.313.636 | 6.945.000 | ||
109 | 57.2 | 16 | 7.168.182 | 7.885.000 | ||
110 |
Ống HDPE 100 – Phi 710
|
Stroman
|
27.2 | 6 | 4.360.909 | 4.797.000 |
111 | 33.9 | 8 | 5.370.000 | 5.907.000 | ||
112 | 42.1 | 10 | 6.587.273 | 7.246.000 | ||
113 | 52.2 | 12.5 | 8.032.727 | 8.836.000 | ||
114 | 64.5 | 16 | 9.724.545 | 10.697.000 |
*Bên cạnh các loại ống HDPE (PE 100) có sẵn trong bảng giá và cataloge, Stroman sẵn sàng đáp ứng sản xuất ống nhựa theo yêu cầu riêng của khách hàng.
Tổng Phân Phối Ống Nhựa Stroman Và Phụ Kiện
VN Đại Phong – Tổng Kho Phân Phối Ống Và Phụ Kiện Nhựa Toàn Quốc
Bảng giá ống nhựa HDPE (PE 100) Stroman Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,… hiệu lực giá từ ngày 1 tháng 2 năm 2021 đến khi có thông báo mới.
Mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí của chúng tôi, để tham khảo thông tin chi tiết về ống và phụ kiện ống nhựa Stroman HDPE (PE 100) giá cạnh tranh nhất thị trường và các phụ kiện giá tốt – đặt giao hàng nhanh – đúng hẹn công trình.
-
Thông Tin Liên Hệ