Mục lục
Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống Tia UV Hoa Sen, Ống Nhựa PPR Hoa Sen, Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Hoa Sen
Bảng Giá Chi Tiết Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Hoa Sen Mới Nhất
Xem nhanh
- 1 Bảng Giá Chi Tiết Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Hoa Sen Mới Nhất
- 1.1 Hình Ảnh Ống Nhựa và Phụ Kiện PPR Hoa Sen Mới Nhất
- 1.2 Bảng Giá Chi Tiết Ống Nhựa PPR Hoa Sen Mới Nhất
- 1.3 Bảng Giá Chi Tiết Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Hoa Sen Mới Nhất
- 1.4 Bảng Giá Chi Tiết Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Hoa Sen Mới Nhất
- 1.5 Sản Phẩm Liên Quan
Bảng Giá Chi Tiết Ống Nhựa Và Phụ Kiện PPR Hoa Sen Mới Nhất
Bảng giá chi tiết ống nhựa và phụ kiện PPR Hoa Sen mới nhất 2020 – 2021 được cập nhật nhanh chóng và chính xác từ nhà máy sản xuất. Tổng Đại lý nhựa Hoa Sen chuyên phân phối ống nước nóng lạnh và phụ tùng ppr với mức giá cạnh tranh – chiết khấu cao – hỗ trợ giao hàng tận công trình.
Hình Ảnh Ống Nhựa và Phụ Kiện PPR Hoa Sen Mới Nhất
Catalogue Ống Nước PPR Hoa Sen Giá Tốt – Chiết Khấu Cao
Sản Phẩm Ống Nhựa PPR Hoa Sen Mới Nhất 2020 – 2021
Đại Lý Phân Phối Phụ Tùng Nhựa PPR Hoa Sen Giá Ưu Đãi Nhất 2020
Hình Ảnh Phụ Kiện Ống PPR Hoa Sen Chính Hãng – Giá Cạnh Tranh
Bảng Giá Chi Tiết Ống Nhựa PPR Hoa Sen Mới Nhất
Giá Niêm Yết Ống Nước PPR Hoa Sen Mới Cập Nhật 2020-2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Áp suất (PN) | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Ống Nhựa PPR – Phi 20 | Hoa Sen | 10 | 1.9 | 17.300 | 19.030 |
12.5 | 2.3 | 21.300 | 23.430 | |||
16 | 2.8 | 23.700 | 26.070 | |||
20 | 3.4 | 26.300 | 28.930 | |||
25 | 4.1 | 29.100 | 32.010 | |||
2 | Ống Nhựa PPR – Phi 25 | Hoa Sen | 10 | 2.3 | 27.000 | 29.700 |
12.5 | 2.8 | 38.000 | 41.800 | |||
16 | 3.5 | 43.700 | 48.070 | |||
20 | 4.2 | 46.100 | 50.710 | |||
25 | 5.1 | 48.200 | 53.020 | |||
3 | Ống Nhựa PPR – Phi 32 | Hoa Sen | 10 | 2.9 | 49.200 | 54.120 |
12.5 | 3.6 | 51.000 | 56.100 | |||
16 | 4.4 | 59.100 | 65.010 | |||
20 | 5.4 | 67.900 | 74.690 | |||
25 | 6.5 | 74.600 | 82.060 | |||
4 | Ống Nhựa PPR – Phi 40 | Hoa Sen | 10 | 3.7 | 66.000 | 72.600 |
12.5 | 4.5 | 77.000 | 84.700 | |||
16 | 5.5 | 80.000 | 88.000 | |||
20 | 6.7 | 105.000 | 115.500 | |||
25 | 8.1 | 114.00 | 125.400 | |||
5 | Ống Nhựa PPR – Phi 50 | Hoa Sen | 10 | 4.6 | 96.700 | 106.370 |
12.5 | 5.6 | 123.000 | 135.300 | |||
16 | 6.9 | 127.300 | 140.030 | |||
20 | 8.3 | 163.200 | 179.520 | |||
25 | 10.1 | 181.900 | 200.090 | |||
6 | Ống Nhựa PPR – Phi 63 | Hoa Sen | 10 | 5.8 | 153.700 | 169.070 |
12.5 | 7.1 | 193.000 | 212.300 | |||
16 | 8.6 | 200.000 | 220.000 | |||
20 | 10.5 | 257.300 | 283.030 | |||
25 | 12.7 | 286.400 | 315.040 | |||
7 | Ống Nhựa PPR – Phi 75 | Hoa Sen | 10 | 6.8 | 213.700 | 235.070 |
12.5 | 8.4 | 221.180 | 243.298 | |||
16 | 10.3 | 272.800 | 300.080 | |||
20 | 12.5 | 356.400 | 392.040 | |||
25 | 15.1 | 404.600 | 445.060 | |||
8 | Ống Nhựa PPR – Phi 90 | Hoa Sen | 10 | 8.2 | 311.900 | 343.090 |
12.5 | 10.1 | 317.270 | 348.997 | |||
16 | 12.3 | 381.900 | 420,090 | |||
20 | 15 | 532.800 | 586,080 | |||
25 | 18.1 | 581.900 | 640.090 | |||
9 | Ống Nhựa PPR – Phi 110 | Hoa Sen | 10 | 10 | 499.100 | 549.010 |
12.5 | 12.3 | 542.000 | 596.200 | |||
16 | 15.1 | 581.900 | 640.090 | |||
20 | 18.3 | 750.000 | 825.000 | |||
25 | 22.1 | 863.700 | 950.070 | |||
10 | Ống Nhựa PPR – Phi 125 | Hoa Sen | 10 | 11.4 | 618.200 | 680.020 |
16 | 17.1 | 754.600 | 830.060 | |||
20 | 20.8 | 1.009.100 | 1.110.010 | |||
25 | 25.1 | 1.159.100 | 1.275.010 | |||
11 | Ống Nhựa PPR – Phi 140 | Hoa Sen | 10 | 12.7 | 762.800 | 839.080 |
16 | 19.2 | 918.200 | 1.010.020 | |||
20 | 23.3 | 1.281.900 | 1.410.090 | |||
25 | 28.1 | 1.527.300 | 1.680.030 | |||
12 | Ống Nhựa PPR – Phi 160 | Hoa Sen | 10 | 14.6 | 1.041.000 | 1.145.100 |
16 | 21.9 | 1.272.800 | 1.400.080 | |||
20 | 26.6 | 1.704.600 | 1.875.060 | |||
25 | 32.1 | 1.978.200 | 2.176.020 |
Bảng Giá Chi Tiết Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Hoa Sen Mới Nhất
Đơn Giá Công Bố Phụ Kiện Ống Nước PPR Hoa Sen Mới Nhất Hiện Nay
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Thẳng | Hoa Sen | 20 | 2.818 | 3.100 |
25 | 4.727 | 5.200 | |||
32 | 7.273 | 8.000 | |||
40 | 11.636 | 12.800 | |||
50 | 20.909 | 23.000 | |||
63 | 41.818 | 46.000 | |||
90 | 118.636 | 130.500 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Giảm (Nối rút, Nối chuyển bậc) | Hoa Sen | 25-20 | 4.364 | 4.800 |
32-20 | 6.182 | 6.800 | |||
32-25 | 6.182 | 6.800 | |||
40-20 | 9.545 | 10.500 | |||
40-25 | 9.545 | 10.500 | |||
40-32 | 9.545 | 10.500 | |||
50-25 | 17.182 | 18.900 | |||
50-32 | 17.182 | 18.900 | |||
50-40 | 17.182 | 18.900 | |||
63-25 | 33.273 | 36.600 | |||
63-32 | 33.273 | 36.600 | |||
63-40 | 33.273 | 36.600 | |||
63-50 | 33.273 | 36.600 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối RenTrong | Hoa Sen | 20-1/2″ | 34.545 | 38.000 |
20-3/4″ | 47.636 | 52.400 | |||
25-1/2″ | 42.273 | 46.500 | |||
25-3/4″ | 47.182 | 51.900 | |||
32-1″ | 76.818 | 84.500 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Đầu Nối Ren Ngoài | Hoa Sen | 20-1/2″ | 43.636 | 48.000 |
20-3/4″ | 65.636 | 72.200 | |||
25-1/2″ | 50.455 | 55.501 | |||
25-3/4″ | 60.909 | 67.000 | |||
32-1″ | 90.000 | 99.000 | |||
40-1.1/4″ | 261.818 | 288.000 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 45 độ | Hoa Sen | 20 | 4.364 | 4.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 10.545 | 11.600 | |||
40 | 21.000 | 23.100 | |||
50 | 40.091 | 44.100 | |||
63 | 91.818 | 101.000 | |||
90 | 168.182 | 185.000 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co 90 độ | Hoa Sen | 20 | 5.273 | 5.800 |
25 | 7.000 | 7.700 | |||
32 | 12.273 | 13.500 | |||
40 | 20.000 | 22.000 | |||
50 | 35.091 | 38.600 | |||
63 | 107.455 | 118.201 | |||
75 | 140.273 | 154.300 | |||
90 | 216.364 | 238.000 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Trong | Hoa Sen | 20-1/2″ | 38.455 | 42.301 |
20-3/4″ | 57.636 | 63.400 | |||
25-1/2″ | 43.636 | 48.000 | |||
25-3/4″ | 58.818 | 64.700 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Ren Ngoài | Hoa Sen | 20-1/2″ | 54.091 | 59.500 |
20-3/4″ | 77.727 | 85.500 | |||
25-1/2″ | 61.182 | 67.300 | |||
25-3/4″ | 72.273 | 79.500 | |||
9 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Co Giảm | Hoa Sen | 25-20 | 7.000 | 7.700 |
32-20 | 12.273 | 13.500 | |||
32-25 | 13.091 | 14.400 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ba Chạc 90 độ | Hoa Sen | 20 | 6.182 | 6.800 |
25 | 9.545 | 10.500 | |||
32 | 15.727 | 17.300 | |||
40 | 24.545 | 27.000 | |||
50 | 48.182 | 53.000 | |||
63 | 120.909 | 133.000 | |||
75 | 181.454 | 199.599 | |||
90 | 281.818 | 310.000 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Trong | Hoa Sen | 20-1/2″ | 38.727 | 42.600 |
20-3/4″ | 56.727 | 62.400 | |||
25-1/2″ | 41.455 | 45.601 | |||
25-3/4″ | 60.455 | 66.501 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Ren Ngoài | Hoa Sen | 20-1/2″ | 47.727 | 52.500 |
20-3/4″ | 72.091 | 79.300 | |||
25-1/2″ | 51.818 | 57.000 | |||
25-3/4″ | 62.727 | 69.000 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Chữ Tê Giảm (T rút, T chuyển bậc) | Hoa Sen | 25-20 | 9.545 | 10.500 |
32-20 | 16.818 | 18.500 | |||
32-25 | 16.818 | 18.500 | |||
40-20 | 37.000 | 40.700 | |||
40-25 | 37.000 | 40.700 | |||
40-32 | 37.000 | 40.700 | |||
50-25 | 65.000 | 71.500 | |||
50-32 | 65.000 | 71.500 | |||
50-40 | 65.000 | 71.500 | |||
63-25 | 114.273 | 125.700 | |||
63-32 | 114.273 | 125.700 | |||
63-40 | 114.273 | 125.700 | |||
63-50 | 114.273 | 125.700 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Bít Đầu | Hoa Sen | 20 | 2.636 | 2.900 |
25 | 4.545 | 5.000 | |||
32 | 5.909 | 6.500 | |||
40 | 8.909 | 9.800 | |||
50 | 16.818 | 18.500 | |||
63 | 48.545 | 53.400 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Bít Ren Trong | Hoa Sen | 20-1/2″ | 5.000 | 5.500 |
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Ngoài | Hoa Sen | 25×1/2″ | 87.727 | 96.500 |
25×3/4″ | 136.818 | 150.500 | |||
32×1″ | 215.000 | 236.500 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Rắc co Ren Trong | Hoa Sen | 25×1/2″ | 82.273 | 90.500 |
25×3/4″ | 131.818 | 145.000 | |||
32×1″ | 212.500 | 233.750 | |||
18 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR – Van | Hoa Sen | 20 | 181.818 | 200.000 |
25 | 260.000 | 286.000 | |||
32 | 300.000 | 330.000 | |||
40 | 505.000 | 555.500 | |||
50 | 787.500 | 866.250 | |||
63 | 1.213.500 | 1.334.850 |
Bảng Giá Chi Tiết Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Hoa Sen Mới Nhất
Cập Nhật Giá Phụ Kiện Ống Nước PPR Hoa Sen 2 Lớp Chống Tia UV
Đơn vị tính: đồng/cái
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Quy cách (mm) | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán |
1 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối | Hoa Sen | 20 | 3.364 | 3.700 |
25 | 5.636 | 6.200 | |||
32 | 8.727 | 9.600 | |||
40 | 14.000 | 15.400 | |||
50 | 25.091 | 27.600 | |||
63 | 50.182 | 55.200 | |||
2 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Giảm (Nối rút, Nối chuyển bậc) | Hoa Sen | 25-20 | 5.273 | 5.800 |
32-20 | 7.455 | 8.201 | |||
32-25 | 7.455 | 8.201 | |||
40-32 | 11.455 | 12.601 | |||
50-40 | 20.636 | 22.700 | |||
40-20 | 11.455 | 12.601 | |||
40-25 | 11.455 | 12.601 | |||
50-25 | 20.636 | 22.700 | |||
50-32 | 20.636 | 22.700 | |||
63-25 | 39.909 | 43.900 | |||
63-32 | 39.909 | 43.900 | |||
63-40 | 39.909 | 43.900 | |||
63-50 | 39.909 | 43.900 | |||
3 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Ren Trong | Hoa Sen | 20×1/2″ | 41.455 | 45.601 |
25×1/2″ | 50.727 | 55.800 | |||
25×3/4″ | 56.636 | 62.300 | |||
32×1″ | 92.182 | 101.400 | |||
4 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Nối Ren Ngoài | Hoa Sen | 20×1/2″ | 52.364 | 57.600 |
25×1/2″ | 60.545 | 66.600 | |||
25×3/4″ | 73.091 | 80.400 | |||
32×1″ | 108.000 | 118.800 | |||
40×1.1/4″ | 314.182 | 345.600 | |||
5 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co 45 độ | Hoa Sen | 20 | 5.273 | 5.800 |
25 | 8.364 | 9.200 | |||
32 | 12.636 | 13.900 | |||
40 | 25.182 | 27.700 | |||
50 | 48.091 | 52.900 | |||
63 | 110.182 | 121.200 | |||
6 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co 90 độ | Hoa Sen | 20 | 6.364 | 7.000 |
25 | 8.364 | 9.200 | |||
32 | 14.727 | 16.200 | |||
40 | 24.000 | 26.400 | |||
50 | 42.091 | 46.300 | |||
63 | 128.909 | 141.800 | |||
7 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co Ren Trong | Hoa Sen | 20×1/2″ | 46.182 | 50.800 |
25×1/2″ | 52.364 | 57.600 | |||
25×3/4″ | 70.545 | 77.600 | |||
8 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Co Ren Ngoài | Hoa Sen | 20×1/2″ | 64.909 | 71.400 |
25×1/2″ | 73.455 | 80.801 | |||
25×3/4″ | 86.727 | 95.400 | |||
10 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê | Hoa Sen | 20 | 7.455 | 8.201 |
25 | 11.455 | 12.601 | |||
32 | 18.909 | 20.800 | |||
40 | 29.455 | 32.401 | |||
50 | 57.818 | 63.600 | |||
63 | 145.091 | 159.600 | |||
11 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren Trong | Hoa Sen | 20×1/2″ | 46.455 | 51.101 |
25×1/2″ | 49.727 | 54.700 | |||
25×3/4″ | 72.545 | 79.800 | |||
12 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren Ngoài | Hoa Sen | 20×1/2″ | 57.273 | 63.000 |
25×1/2″ | 62.182 | 68.400 | |||
25×3/4″ | 75.273 | 82.800 | |||
13 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Giảm (Tê rút, Tê chuyển bậc) | Hoa Sen | 25-20 | 11.455 | 12.601 |
32-20 | 20.182 | 22.200 | |||
32-25 | 20.182 | 22.200 | |||
40-20 | 44.364 | 48.800 | |||
40-25 | 44.364 | 48.800 | |||
40-32 | 44.364 | 48.800 | |||
50-25 | 78.000 | 85.800 | |||
50-32 | 78.000 | 85.800 | |||
50-40 | 78.000 | 85.800 | |||
63-25 | 137.091 | 150.800 | |||
63-32 | 137.091 | 150.800 | |||
63-40 | 137.091 | 150.800 | |||
14 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Rắc co Ren Trong | Hoa Sen | 20×1/2″ | 98.727 | 108.600 |
25×1/2″ | 158.182 | 174.000 | |||
25×3/4″ | 231.818 | 255.000 | |||
15 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Chữ Tê Ren Ngoài | Hoa Sen | 20×1/2″ | 105.273 | 115.800 |
25×1/2″ | 164.182 | 180.600 | |||
25×3/4″ | 258.000 | 283.800 | |||
16 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Đầu Bịt | Hoa Sen | 20 | 3.182 | 3.500 |
25 | 5.455 | 6.001 | |||
32 | 7.091 | 7.800 | |||
40 | 10.727 | 11.800 | |||
50 | 20.182 | 22.200 | |||
17 | Phụ Kiện Ống Nhựa PPR Chống Tia Cực Tím UV – Van Xoay | Hoa Sen | 20 | 218.182 | 240.000 |
25 | 286.000 | 314.600 |
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Hoa Sen Miền Nam áp dụng cho TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
-
Thông Tin Liên Hệ