Xem nhanh
- 1 Bảng báo Giá Ống Nhựa Đệ Nhất 2022 cụ thể nhất
- 2 Catalogue Ống Nhựa Đệ Nhất 2022
- 3 Giá Ống Nhựa Đệ Nhất uPVC mới
- 3.1 Cập nhật giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ inch
- 3.2 Cập nhật giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ mét
- 4 Giá Ống Nhựa Đệ Nhất HDPE mới
- 4.1 Cập nhật giá ống nhựa HDPE gân xoắn Đệ Nhất
- 4.2 Cập nhật giá ống nhựa HDPE – PE 100
- 5 Giá Ống Nhựa Đệ Nhất PPR mới
- 5.1 Cập nhật giá ống nhựa PPR Đệ nhất chiết khấu tốt nhất
- 6 Kho Phân Phối Ống Nhựa Đệ Nhất tại Miền Nam
- 6.1 Sản Phẩm Liên Quan
Bảng báo Giá Ống Nhựa Đệ Nhất 2022 cụ thể nhất
Bảng giá ống nhựa Đệ Nhất 2022 được cập nhật mới với đầy đủ thông tin, phân loại dành cho đa dạng nhu cầu của khách hàng, chiết khấu cực tốt.
Vui lòng liên hệ chúng tôi để nhận giá chiết khấu tốt nhất:
LIÊN HỆ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT Nhà phân phối ống nhựa uPVC, PPR, HDPE, ống tưới, ống luồn dây cáp điện và phụ kiện – đầy đủ thương hiệu, chủng loại – giao hàng nhanh toàn quốc.
Catalogue Ống Nhựa Đệ Nhất 2022
Giá Ống Nhựa Đệ Nhất uPVC mới
Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất cập nhật ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới
Cập nhật giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ inch
Đơn giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ inch (Phi 21- Phi 76)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20° c |
1 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 21 – Hệ inch | 1.7×4 | 8.800 | 16 |
2 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 21- Hệ inch | 3.0×4 | 14.700 | 22 |
3 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 27- Hệ inch | 1.9×4 | 12.400 | 16 |
4 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 27- Hệ inch | 3.0×4 | 19.400 | 22 |
5 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 34- Hệ inch | 2.1×4 | 17.400 | 12.5 |
6 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 34- Hệ inch | 3.0×4 | 24.600 | 18 |
7 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 42- Hệ inch | 2.1×4 | 23.000 | 12 |
8 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 42- Hệ inch | 3.5×4 | 38.100 | 16 |
9 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 49- Hệ inch | 2.5×4 | 30.100 | 12 |
10 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 49- Hệ inch | 3.5×4 | 41.600 | 16 |
11 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch | 2.0×4 | 31.900 | 6 |
12 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch | 2.5×4 | 37.700 | 10 |
13 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch | 3.0×4 | 46.400 | 11 |
14 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch | 4.0×4 | 58.400 | 12 |
15 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 60- Hệ inch | 4.5×4 | 68.500 | 16 |
16 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 73- Hệ inch | 3.0×4 | 57.300 | 8 |
17 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 76- Hệ inch | 3.0×4 (CNS) | 57.900 | 8 |
Đơn giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ inch (Phi 76-phi 222)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20° c |
1 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 76- Hệ inch | 4.5×4 (CNS) | 97.800 | 8 |
2 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ inch | 3.0×4 | 69.600 | 12 |
3 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ inch | 4.0×4 | 89.100 | 6 |
4 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ inch | 5.5×4 | 135.400 | 9 |
5 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 114- Hệ inch | 3.5×4 | 99.600 | 6 |
6 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 114- Hệ inch | 5.0×4 | 146.400 | 9 |
7 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 114- Hệ inch | 7.0×4 | 214.700 | 12 |
8 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 121- Hệ inch | 6.7×6 (AS) | 213.300 | 12 |
9 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ inch | 3.5×4 (CNS) | 129.800 | 5 |
10 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ inch | 5.0×4 (CNS) | 199.100 | 8 |
11 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ inch | 7.5×4 (CNS) | 293.800 | 12 |
12 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 168- Hệ inch | 4.5×4 | 191.600 | 6 |
13 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 168- Hệ inch | 7.0×4 | 308.300 | 9 |
14 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 168- Hệ inch | 9.0×4 | 431.000 | 12 |
15 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 177- Hệ inch | 9.7×6 (AS) | 450.500 | 12 |
16 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 220- Hệ inch | 6.6×4 | 381.000 | 6 |
17 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 220- Hệ inch | 8.7×4 | 497.300 | 9 |
18 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 222- Hệ inch | 9.7×6 | 575.600 | 10 |
19 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 222- Hệ inch | 11.4×6 | 671.000 | 12 |
Đơn giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ mét (Phi 63-phi 160)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20° c |
1 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 63- Hệ mét | 1.9×4 | 35.000 | 6 |
2 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 63- Hệ mét | 3.0×4 | 53.200 | 10 |
3 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 75- Hệ mét | 2.2×4 | 48.600 | 6 |
4 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 75- Hệ mét | 3.6×4 | 76.300 | 10 |
5 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét | 2.2×6 | 54.200 | 5 |
6 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét | 2.7×6 | 70.800 | 6 |
7 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét | 3.5×6 | 81.100 | 8 |
8 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét | 4.3×6 | 109.100 | 10 |
9 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 90- Hệ mét | 5.4×6 | 132.400 | 12.5 |
10 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét | 2.7×6 | 84.800 | 5 |
11 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét | 3.2×6 | 101.600 | 6 |
12 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét | 4.2×6 | 129.900 | 8 |
13 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét | 5.3×6 | 161.800 | 10 |
14 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 110- Hệ mét | 6.6×6 | 199.100 | 12.5 |
15 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ mét | 4.1×6 | 164.000 | 6 |
16 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 140- Hệ mét | 6.7×6 | 258.300 | 10 |
17 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét | 4.0×6 | 181.900 | 5 |
18 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét | 4.7×6 | 213.200 | 6 |
19 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét | 6.2×6 | 274.700 | 8 |
20 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét | 7.7×6 | 338.600 | 10 |
21 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 160- Hệ mét | 9.5×6 | 411.900 | 12.5 |
Cập nhật giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ mét
Đơn giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ mét (Phi 200-phi 280)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20° c |
1 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét | 4.9×6 | 276.900 | 5 |
2 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét | 5.9×6 | 331.900 | 6 |
3 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét | 7.7×6 | 428.100 | 8 |
4 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét | 9.6×6 | 525.600 | 10 |
5 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 200- Hệ mét | 11.9×6 | 647.100 | 12.5 |
6 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét | 5.5×6 | 346.400 | 5 |
7 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét | 6.6×6 | 417.200 | 6 |
8 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét | 8.6×6 | 538.200 | 8 |
9 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét | 10.8×6 | 663.500 | 10 |
10 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 225- Hệ mét | 13.4×6 | 816.600 | 12.5 |
11 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét | 6.2×6 | 437.400 | 5 |
12 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét | 7.3×6 | 513.000 | 6 |
13 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét | 9.6×6 | 666.800 | 8 |
14 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét | 11.9×6 | 812.000 | 10 |
15 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 250- Hệ mét | 14.8×6 | 1.005.600 | 12.5 |
16 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét | 6.9×6 | 544.800 | 5 |
17 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét | 8.2×6 | 644.400 | 6 |
18 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét | 10.7×6 | 832.800 | 8 |
19 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét | 13.4×6 | 1.024.300 | 10 |
20 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 280- Hệ mét | 16.6×6 | 1.252.900 | 12.5 |
Đơn giá ống nhựa uPVC Đệ Nhất – Hệ mét (Phi 315-phi 630)
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20° c |
1 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét | 7.7×6 | 657.000 | 5 |
2 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét | 9.2×6 | 811.700 | 6 |
3 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét | 12.1×6 | 1.051.500 | 8 |
4 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét | 15.0×6 | 1.287.100 | 10 |
5 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 315- Hệ mét | 18.7×6 | 1.456.400 | 12.5 |
6 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 355- Hệ mét | 8.7×6 | 881.800 | 5 |
7 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 355- Hệ mét | 10.4×6 | 1.049.200 | 6 |
8 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 400- Hệ mét | 9.8×6 | 1.096.700 | 5 |
9 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 400- Hệ mét | 11.7×6 | 1.303.500 | 6 |
10 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 400- Hệ mét | 19.1×6 | 2.081.000 | 10 |
11 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 450- Hệ mét | 11.0×6 | 1.427.300 | 5 |
12 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 450- Hệ mét | 17.2×6 | 2.200.200 | 8 |
13 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 450- Hệ mét | 21.5×6 | 2.731.900 | 10 |
14 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 500- Hệ mét | 12.3×6 | 1.773.200 | 5 |
15 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 500- Hệ mét | 14.6×6 | 2.094.700 | 6 |
16 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 500- Hệ mét | 23.9×6 | 3.369.700 | 10 |
17 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 560- Hệ mét | 17.2×6 | 2.769.800 | 6.3 |
18 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 560- Hệ mét | 26.7×6 | 4.222.800 | 10 |
19 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 630- Hệ mét | 18.4×6 | 3.331.800 | 6 |
20 | Ống nhựa uPVC Đệ Nhất Phi 630- Hệ mét | 30.0×6 | 5.329.200 | 10 |
Giá Ống Nhựa Đệ Nhất HDPE mới
Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa HDPE Đệ Nhất cập nhật ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới
Cập nhật giá ống nhựa HDPE gân xoắn Đệ Nhất
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Chiều dài (mét/cuộn) |
1 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 25 | 1.5 ± 0.3 | 12.800 | 200 |
2 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 30 | 1.5 ± 0.3 | 14.900 | 200 |
3 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 40 | 1.5 ± 0.3 | 21.400 | 200 |
4 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 50 | 1.7 ± 0.3 | 29.300 | 100 |
5 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 65 | 2.0 ± 0.3 | 42.500 | 100 |
6 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 70 | 2.0 ± 0.3 | 48.000 | 100 |
7 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 80 | 2.1 ± 0.3 | 55.300 | 100 |
8 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 90 | 2.2 ± 0.3 | 58.500 | 100 |
9 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 100 | 2.3 ± 0.3 | 78.100 | 100 |
10 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 125 | 2.5 ± 0.5 | 121.400 | 100 |
11 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 150 | 2.8 ± 0.5 | 165.800 | 50 |
12 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 160 | 3.0 ± 0.5 | 185.000 | 50 |
13 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 175 | 3.5 ± 0.6 | 247.200 | 50 |
14 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 200 | 4.0 ± 0.8 | 295.500 | 50 |
15 | Ống nhựa HDPE Gân Xoắn Đệ Nhất Phi 250 | 4.5 ± 1.5 | 585.000 | 30-50 |
Cập nhật giá ống nhựa HDPE – PE 100
Đơn giá ống nhựa HDPE PN6
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE PN6
|
4.20 | 108.108 |
2 | 4.80 | 139.536 | |
3 | 5.40 | 175.824 | |
4 | 6.20 | 231.120 | |
5 | 6.90 | 288.468 | |
6 | 7.70 | 357.480 | |
7 | 8.60 | 448.308 | |
8 | 9.60 | 566.676 | |
9 | 10.70 | 694.440 | |
10 | 12.10 | 882.252 | |
11 | 13.60 | 1.117.800 | |
12 | 15.30 | 1.418.688 | |
13 | 17.20 | 1.794.204 | |
14 | 19.10 | 2.289.168 | |
15 | 21.40 | 3.041.064 | |
16 | 24.10 | 3.847.392 | |
17 | 27.20 | 4.708.908 | |
18 | 30.60 | 5.963.868 | |
19 | 34.40 | 7.542.936 | |
20 | 38.20 | 9.307.440 | |
21 | 45.90 | 13.405.392 |
Đơn giá ống nhựa HDPE PN8
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE PN8
|
2.00 | 18.576 |
2 | 2.40 | 28.836 | |
3 | 3.00 | 45.036 | |
4 | 3.60 | 63.936 | |
5 | 4.30 | 89.964 | |
6 | 5.30 | 135.000 | |
7 | 6.00 | 172.584 | |
8 | 6.70 | 216.000 | |
9 | 7.70 | 283.176 | |
10 | 8.60 | 355.968 | |
11 | 9.60 | 440.964 | |
12 | 10.80 | 557.280 | |
13 | 11.90 | 682.020 | |
14 | 13.40 | 860.868 | |
15 | 15.00 | 1.081.836 | |
16 | 16.90 | 1.373.544 | |
17 | 19.10 | 1.751.436 | |
18 | 21.50 | 2.214.864 | |
19 | 23.90 | 2.827.008 | |
20 | 26.70 | 3.756.780 | |
21 | 30.00 | 4.745.736 | |
22 | 33.90 | 5.799.060 | |
23 | 38.10 | 7.350.372 | |
24 | 41.90 | 9.300.420 | |
25 | 47.70 | 11.490.444 | |
26 | 57.20 | 16.538.472 |
Đơn giá ống nhựa HDPE PN10
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE PN10
|
2.00 | 14.688 |
2 | 2.40 | 22.464 | |
3 | 3.00 | 34.668 | |
4 | 3.80 | 55.296 | |
5 | 4.50 | 77.112 | |
6 | 5.40 | 111.024 | |
7 | 6.60 | 165.024 | |
8 | 7.40 | 210.492 | |
9 | 8.30 | 264.276 | |
10 | 9.50 | 344.952 | |
11 | 10.70 | 436.320 | |
12 | 11.90 | 538.272 | |
13 | 13.40 | 679.104 | |
14 | 14.80 | 836.784 | |
15 | 16.60 | 1.045.656 | |
16 | 18.70 | 1.331.208 | |
17 | 21.10 | 1.694.088 | |
18 | 23.70 | 2.141.208 | |
19 | 26.70 | 2.712.852 | |
20 | 29.70 | 3.467.448 | |
21 | 33.20 | 4.612.140 | |
22 | 37.40 | 5.841.612 | |
23 | 42.10 | 7.113.420 | |
24 | 47.40 | 9.020.052 | |
25 | 53.30 | 11.410.092 | |
26 | 59.30 | 14.101.776 |
Đơn giá ống nhựa HDPE PN12.5
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE PN12.5
|
1.80 | 7.992 |
2 | 2.00 | 11.016 | |
3 | 2.40 | 18.144 | |
4 | 3.00 | 27.216 | |
5 | 3.70 | 41.688 | |
6 | 4.70 | 66.420 | |
7 | 5.60 | 94.176 | |
8 | 6.70 | 134.676 | |
9 | 8.10 | 199.584 | |
10 | 9.20 | 257.148 | |
11 | 10.30 | 322.056 | |
12 | 11.80 | 420.336 | |
13 | 13.30 | 533.520 | |
14 | 14.70 | 654.372 | |
15 | 16.60 | 830.952 | |
16 | 18.40 | 1.023.516 | |
17 | 20.60 | 1.282.608 | |
18 | 23.20 | 1.625.508 | |
19 | 26.10 | 2.060.640 | |
20 | 29.40 | 2.613.384 | |
21 | 33.10 | 3.310.416 | |
22 | 36.80 | 4.225.608 | |
23 | 41.20 | 5.629.068 | |
24 | 46.30 | 7.114.932 | |
25 | 52.20 | 8.674.776 | |
26 | 58.80 | 11.016.864 |
Đơn giá ống nhựa HDPE PN16
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE PN 16
|
2.00 | 8.748 |
2 | 2.30 | 12.960 | |
3 | 3.00 | 21.168 | |
4 | 3.70 | 32.724 | |
5 | 4.60 | 50.544 | |
6 | 5.80 | 80.136 | |
7 | 6.80 | 111.780 | |
8 | 8.20 | 161.892 | |
9 | 10.00 | 240.192 | |
10 | 11.40 | 311.472 | |
11 | 12.70 | 388.152 | |
12 | 14.60 | 509.544 | |
13 | 16.40 | 644.004 | |
14 | 18.20 | 794.232 | |
15 | 20.50 | 1.005.264 | |
16 | 22.70 | 1.236.384 | |
17 | 25.40 | 1.550.016 | |
18 | 28.60 | 1.962.036 | |
19 | 32.20 | 2.490.588 | |
20 | 36.30 | 3.162.132 | |
21 | 40.90 | 4.004.316 | |
22 | 45.40 | 5.111.208 | |
23 | 50.80 | 6.798.708 | |
24 | 57.20 | 8.624.880 |
Đơn giá ống nhựa HDPE PN20
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán có VAT (đồng/mét) |
1 |
Ống nhựa HDPE PN 20
|
2.30 | 10.152 |
2 | 3.00 | 16.092 | |
3 | 3.60 | 24.840 | |
4 | 4.50 | 38.772 | |
5 | 5.60 | 60.048 | |
6 | 7.10 | 95.796 | |
7 | 8.40 | 134.676 | |
8 | 10.10 | 194.184 | |
9 | 12.30 | 289.872 | |
10 | 14.00 | 365.256 | |
11 | 15.70 | 470.340 | |
12 | 17.90 | 613.008 | |
13 | 22.40 | 950.400 |
Giá Ống Nhựa Đệ Nhất PPR mới
Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá ống nhựa PPR Đệ Nhất cập nhật ngày 07/02/2022 cho đến khi có thông báo mới
Cập nhật giá ống nhựa PPR Đệ nhất chiết khấu tốt nhất
Đơn Giá được Áp dụng từ ngày 07/02/2022-VNĐ
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20°c |
1 |
Ống nhựa PPR Đệ Nhất
|
2.3 | 21.200 | 10 |
2 | 2.8 | 23.600 | 16 | |
3 | 3.4 | 26.200 | 20 | |
4 | 2.8 | 37.900 | 10 | |
5 | 3.5 | 43.600 | 16 | |
6 | 4.2 | 46.000 | 20 | |
7 | 2.9 | 49.100 | 10 | |
8 | 4.4 | 59.000 | 16 | |
9 | 5.4 | 67.800 | 20 | |
10 | 3.7 | 65.900 | 10 | |
11 | 5.5 | 80.000 | 16 | |
12 | 6.7 | 105.000 | 20 | |
13 | 4.6 | 96.600 | 10 | |
14 | 6.9 | 127.200 | 16 | |
15 | 8.3 | 163.100 | 20 | |
16 | 5.8 | 153.600 | 10 | |
17 | 8.6 | 200.000 | 16 | |
18 | 10.5 | 257.200 | 20 |
Đơn giá ống nhựa PPR Đệ Nhất chưa gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%
STT | Sản phẩm | Qui cách | Giá bán chưa VAT (đồng/mét) |
Áp lực làm việc ở 20°c |
1 |
Ống nhựa PPR Đệ Nhất
|
6.8 | 213.600 | 10 |
2 | 10.3 | 272.700 | 16 | |
3 | 12.5 | 356.300 | 20 | |
4 | 8.2 | 311.800 | 10 | |
5 | 12.3 | 381.800 | 16 | |
6 | 15.0 | 532.700 | 20 | |
7 | 10.0 | 499.000 | 10 | |
8 | 15.1 | 581.800 | 16 | |
9 | 18.3 | 750.000 | 20 | |
10 | 11.4 | 618.100 | 10 | |
11 | 17.1 | 754.500 | 16 | |
12 | 20.8 | 1.009.000 | 20 | |
13 | 12.7 | 762.700 | 10 | |
14 | 19.2 | 918.100 | 16 | |
15 | 23.3 | 1.281.800 | 20 | |
16 | 14.6 | 1.040.900 | 10 | |
17 | 21.9 | 1.272.700 | 16 | |
18 | 26.6 | 1.704.500 | 20 | |
19 | 18.2 | 1.491.500 | 10 | |
20 | 27.4 | 3.102.000 | 16 | |
21 | 33.2 | 3.291.800 | 20 |
Kho Phân Phối Ống Nhựa Đệ Nhất tại Miền Nam
Kho phân phối ống nhựa Đệ Nhất chính hãng, chất lượng đạt tiêu chuẩn.
Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin bên dưới để nhận bảng giá ống nhựa Đệ Nhất tổng hợp.
Thông Tin Liên Hệ